Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

CÔNG TY XÂY DỰNG DÂN DỤNG VÀ CÔNG NGHIỆP DELTA

54-56 TUỆ TĨNH-QUẬN HAI BÀ TRƯNG-HÀ NỘI


ĐIỆN THOẠI: 04.38217885; FAX: 04.39760988

Công trình: 11-01/PKA/KT-B5-DS-PBT


0 HẠNG MỤC: TẦNG HẦM - PHÂN KHU A
Địa điểm: CẤU KIỆN: DẦM,SÀN
BIÊN BẢN KIỂM TRA CÔNG TÁC ĐỤC, PHÁ BÊ TÔNG
VỊ TRÍ, CẤU KIỆN KIỂM TRA

Tên, vị trí cấu kiện kiểm tra:

Cọc khoan nhồi vị trí cupler chờ sàn tầng


B5 cốt -22.15m, trục (X6-:-X9/Y13
-:-Y17) + ( X9-:-X11/Y13), phân khu A.

Căn cứ kiểm tra: Bản vẽ thiết kế số:


Bản vẽ thi công số:
NỘI DUNG KIỂM TRA

Thời gian Đánh giá L1 Đánh giá L2


TT Cấu kiện Công việc kiểm tra: Không
Ngày, tháng Đạt Đạt Không
đạt đạt
1 Chiều dài, cao, sâu phá bê tông

2 Dầm DB-B2 Đục xốp quanh dầm

3 Nắn chỉnh cốt thép

4 Đục tẩy bê tông quanh cọc khoan nhồi 11/1/2012


Mũ cột
5 Nắn chỉnh cốt thép

6 Kiểm tra công tác vệ sinh 11/1/2012

Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

KẾT LuẬN
Đồng ý chuyển công tác tiếp theo

Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo

Nhà Thầu thi công Delta

Tư Vấn Giám Sát-PCM


Tư Vấn Giám Sát-PCM
M3-3.1.4.1
BIÊN BẢN KIỂM TRA CÔNG TÁC THÉP, VÁN KHUÔN, BÊ TÔNG TẠI HIỆN TRƯỜNG THI CÔNG CỌC ÉP
Công trình: Số ...………….
Hạng mục …………
Địa điểm: Cấu kiện ………….
VỊ TRÍ, CẤU KIỆN KIỂM TRA
SƠ ĐỒ MẶT BẰNG CẤU KIỆN KIỂM TRA Tên, vị trí cấu kiện kiểm tra:

Căn cứ kiểm tra: Bản vẽ thiết kế số:


Bản vẽ thi công số:
NỘI DUNG KIỂM TRA
Thời gian Đánh giá L1 Đánh giá L2
TT Công tác Công việc kiểm tra:
Ngày, tháng Đạt Không đạt Đạt Không đạt
1 Chủng loại, đk,chiều dài thép chủ
2 Chủng loại, đk,chiều dài thép đai
3 Vị trí, chiều dài các mối nối
4 Vị trí các thanh thép
Công tác thép
5 Chiều dày lớp bê tông bảo vệ
6 Công tác vệ sinh cốt thép
7 Bản mã đầu cọc
8 Mũi cọc
9 Vị trí ,kích thước hình học ván khuôn
Công tác cốp
10 Bề mặt ván khuôn (sạch, phẳng, không bám dính)
pha
11 Độ khít, chắc chắn của ván khuôn.
12 Cấp phối bêtông
Công tác bê
13 Độ đầm chặt
tông
14 Bảo dưỡng
Bảng thống kê cốt thép kèm theo: Có Không có
Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

KẾT LUẬN:
✘ Đồng ý chuyển công tác tiếp theo
Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo

Họ & tên Ký tên

Nhà Thầu

Tư Vấn Giám Sát


M3-3.1.4.2
BIÊN BẢN KIỂM TRA CÔNG TÁC CHẾ TẠO CỌC - KIỂM TRA SP CHẾ TẠO SẴN TRƯỚC KHI ĐƯA VÀO SỬ DỤNG
Công trình: Số ...………….
Hạng mục …………
Địa điểm: Cấu kiện ………….
VỊ TRÍ, CẤU KIỆN KIỂM TRA
SƠ ĐỒ MẶT BẰNG CẤU KIỆN KIỂM TRA Tên, vị trí cấu kiện kiểm tra:

Căn cứ kiểm tra: Bản vẽ thiết kế số:


Bản vẽ thi công số:
NỘI DUNG KIỂM TRA
Thời gian Đánh giá L1 Đánh giá L2
TT Công tác Công việc kiểm tra:
Ngày, tháng Đạt Không đạt Đạt Không đạt
1 Kết quả nén mẫu bê tông
2 ký hiệu cọc
3 Chiều dài cọc
4 Đường kính cọc
5 Cọc đúc sẵn Kích thước mũi cọc
6 Độ lệch mũi cọc, tâm cọc
7 Vị trí móc cẩu (nếu có)
8 Độ thẳng cọc
9 Vết nứt
Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

KẾT LUẬN:
✘ Đồng ý chuyển công tác tiếp theo
Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo

Họ & tên Ký tên

Nhà Thầu

Tư Vấn Giám Sát


M3-3.1.4.3
BIÊN BẢN KIỂM TRA TRẮC ĐẠC
Công trình: Số ………………....
Hạng mục …………
Địa điểm: Cấu kiện ………….
VỊ TRÍ, CẤU KIỆN KIỂM TRA
SƠ ĐỒ MẶT BẰNG CẤU KIỆN KIỂM TRA Tên, vị trí cấu kiện kiểm tra:

Căn cứ kiểm tra: Bản vẽ thiết kế số:


Bản vẽ thi công số:
NỘI DUNG KIỂM TRA
Tọa độ thiết kế Tọa độ thiết kế Sai lệch
TT Công việc kiểm tra:
X Y X Y ΔX ΔY
1 Vị trí cọc

2 Độ nghiêng cọc

Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

KẾT LUẬN:

✘ Đồng ý chuyển công tác tiếp theo


Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo

Họ & tên Ký tên

Nhà Thầu

Tư Vấn Giám Sát


M3-3.1.4.4
NHẬT KÝ ÉP CỌC
Công trình: Số ...………….
Hạng mục …………
Địa điểm: Cấu kiện ………….
VỊ TRÍ, CẤU KIỆN KIỂM TRA
SƠ ĐỒ MẶT BẰNG CẤU KIỆN KIỂM TRA Tên, vị trí cấu kiện kiểm tra:

Chi tiết máy ép cọc


1. Loại máy ép cọc:
2. Áp lực tối đa của bơm dầu (kg/cm2):
3. Lưu lượng bơm dầu (l/phút):
4. Diện tích hữu hiệu của Pittông (cm2)
5. Số giấy kiểm định:
Thông số cọc theo quy định của thiết kế:
1. Pep min (t)=…………..; Pep max (t) =
2. Lmin (m)=……..……..; Lmax (m) =
3. Cao độ đầu cọc (m): …... ; Cao độ mũi cọc (m) …….
Thông số thi công cọc:
1. Ngày đúc:
2. Ngày ép:
3. Áp lực dừng ép (t):
4. Cao độ mặt đất tự nhiên (m):
5. Cao độ đầu cọc (m): …... ; Cao độ mũi cọc (m) …….
6. Chiều dài cọc đã ép (m):

Căn cứ kiểm tra: Bản vẽ thiết kế số:


Bản vẽ thi công số:
NỘI DUNG KIỂM TRA
Độ sâu ép Giá trị lực ép
Ngày, giờ ép Ghi chú
Ký hiệu đoạn Độ sâu Áp lực (kg/cm2) Lực ép (T)

Ý kiến khác của các bên (Nếu có):

KẾT LUẬN:
Đồng ý chuyển công tác tiếp theo
Không đồng ý chuyển công tác tiếp theo

Họ & tên Ký tên

Nhà Thầu

Tư Vấn Giám Sát

You might also like