ĐẠI 9 - CHƯƠNG 1 - VẤN ĐỀ-2-CĂN-THỨC-BẬC-HAI-VÀ-HẰNG-ĐẲNG-THỨC-A2-A

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

TOÁN 5 – Nguyễn Văn Quyền – 0938596698 – sưu tầm và biên soạn

VẤN ĐỀ 2: CĂN THỨC BẬC HAI VÀ HẰNG ĐẲNG THỨC √ A 2= |A|


Dạng 1: Tính giá trị của biểu thức chứa căn thức bậc hai.
Bài 1: Tính

a) 3
−4
√ (−0 , 4 ) 2 b) 4√ (−3 )6+5√ (−2 )4


c) √ 144 . 49 . √ 0 ,01
Bài 2: Tính
64
d) 72: √ 32 +4 2−3 √ 52−32

√(
−7
√(−0 , 81 ) 6 −1 2
)
2
a) 9 b)
5 36
c) √ 49 . √ 144+ √ 256 : √ 64 d) 72: √ 22 . 32 .36− √225
Bài 3: Tính
a) √ 5+ √ ( √ 5−5 )2 e) √ 6+2 √ 5+√ 6−2 √ 5
b) √ ( 4− √11) 2+ √11 f) √ 8−2 √ 7−√ 8+2 √7
c) √ ( 2 √2−7 )2 +2 √ 2 g) √ 11+6 √ 2− √11−6 √ 2
d) √ ( 2− √3 )2 + √ ( 1− √3 ) 2 h) √ 17+12 √2+ √17−12 √225
Bài 4: Thực hiện phép tính
a) √ 5+2 √6−√ 5−2 √ 6 e) √ ( 11−6 √2 ) + √( 11+ 6 √2 )
2 2

b) √ 41−12 √ 5− √ 41+ 12 √ 5 f) √ ( 10−4 √ 6 ) +√ ( 10+ 4 √ 6 )


2 2

c) √ 49−12 √5+ √49+ 12 √ 5 g) √ ( 4− √5 ) +√ ( 4 +√ 5 )


2 2

d) √ 29+12 √5+ √29−12 √5 h) √ ( 7+√ 2 ) − √( 7−√ 2 )


2 2

Bài 5: Chứng minh


a) 11+6 √2=( 3+ √ 2 )2 c)√ 11+6 √ 2+ √ 11−6 √2=6
b) 8−2 √7=( √ 7−1 )2 d)√ 8−2 √ 7−√ 8+2 √7=−2

Bài 6: Chứng minh


a) 28−10 √3=( √ 3−5 ) 2 c)√ 28−10 √ 3+ √ 28−10 √3=10
b) 193−132 √ 2=( 11−6 √ 2 )2 d)√ 193−132 √ 2+ √193+ 132 √ 2=22

You might also like