Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

First of all, I would like to thank the company for allowing me to participate in this

interview today. I’am happy to introduce myself. My name is Đỗ Loan. I graduated at


AOF and My major is English for finance and accouting. when I was a student, I have
worked as a tutor as well as taught at some English center. After learning about the job
and working environment of your company, I realized that this is a job that is suitable for
my professional capacity. I hope I will have the opportunity to become colleagues with
you in the near future.)
 Tell us about your teaching experience and the grade levels or subjects you
have taught. (Kể về kinh nghiệm giảng dạy của bạn và các cấp học hoặc môn
học mà bạn đã dạy.)
Câu trả lời gợi ý: I have been teaching for 4 years, mainly in elementary and middle
school. Now I'm a tutor and teach English through math for elementary, and I'm also the
manager of a team of teaching assistants for high school.

 What teaching methods and strategies do you use to engage and motivate
students in the classroom? (Bạn sử dụng các phương pháp và chiến lược
giảng dạy nào để thu hút và động viên học sinh trong lớp học?)
Câu trả lời gợi ý: To engage and motivate my students, I employ a combination of
interactive and hands-on activities. Additionally, I use group discussions, debates, and
project-based learning to encourage critical thinking and collaboration among students.
(Dịch: Để thu hút và thúc đẩy học sinh của mình, tôi sử dụng kết hợp các hoạt động
tương tác và thực hành. Ngoài ra, tôi sử dụng các cuộc thảo luận nhóm, tranh luận và
học tập dựa trên dự án để khuyến khích tư duy phản biện và sự hợp tác giữa các học
sinh.)
 How do you differentiate instruction to meet the diverse learning needs of
your students? (Bạn làm thế nào để điều chỉnh giảng dạy để đáp ứng các nhu
cầu học tập đa dạng của học sinh?)
Câu trả lời gợi ý: Differentiated instruction is essential to meet the diverse needs of my
students. I modify lessons based on individual learning styles and abilities. I offer
additional support and resources to students who require extra assistance, while also
providing enrichment activities for those who are more advanced.
(Dịch: Hướng dẫn khác biệt là điều cần thiết để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học sinh
của tôi. Tôi sửa đổi các bài học dựa trên phong cách và khả năng học tập của từng cá
nhân. Tôi cung cấp hỗ trợ và nguồn lực bổ sung cho những sinh viên cần hỗ trợ thêm,
đồng thời đưa ra các hoạt động bồi dưỡng cho những sinh viên có trình độ cao hơn.)
 What do you believe is the most important aspect of being an effective
teacher? (Bạn cho rằng khía cạnh quan trọng nhất trong việc trở thành một
giáo viên hiệu quả là gì?)
Câu trả lời gợi ý: In my opinion, the most important aspect of being an effective teacher
is building positive relationships with students. When students feel valued, respected, and
supported in the classroom, they are more likely to be engaged and motivated to learn.
Establishing a safe and nurturing learning environment is crucial to foster students'
academic and personal growth.
(Dịch: Theo tôi, khía cạnh quan trọng nhất của việc trở thành một giáo viên hiệu quả là
xây dựng mối quan hệ tích cực với học sinh. Khi học sinh cảm thấy có giá trị, được tôn
trọng và được hỗ trợ trong lớp học, các em sẽ có nhiều khả năng tham gia và có động
lực học tập hơn. Thiết lập một môi trường học tập an toàn và nuôi dưỡng là rất quan
trọng để thúc đẩy sự phát triển cá nhân và học tập của học sinh.)
 How do you involve parents and guardians in the education of their children?
(Bạn liên kết phụ huynh và người giám hộ trong việc giáo dục con em của họ
như thế nào?)
Câu trả lời gợi ý: I believe in maintaining open and regular communication with parents
and guardians. I schedule parent-teacher conferences to discuss students' progress and
address any concerns. I also send home regular updates and newsletters to keep parents
informed about classroom activities and upcoming events. I encourage parental
involvement in school activities and volunteering opportunities.
(Dịch: Tôi tin vào việc duy trì giao tiếp cởi mở và thường xuyên với phụ huynh và người
giám hộ. Tôi lên lịch họp phụ huynh-giáo viên để thảo luận về sự tiến bộ của học sinh và
giải quyết bất kỳ mối quan ngại nào. Tôi cũng thường xuyên gửi về nhà các bản cập nhật
và bản tin để thông báo cho phụ huynh về các hoạt động trong lớp và các sự kiện sắp tới.
Tôi khuyến khích phụ huynh tham gia vào các hoạt động của trường và các cơ hội tình
nguyện.)
 What professional development opportunities do you pursue to enhance your
teaching skills and knowledge? (Bạn theo đuổi cơ hội phát triển chuyên môn
để nâng cao kỹ năng và kiến thức giảng dạy của mình như thế nào?)
Câu trả lời gợi ý: I am committed to continuous professional development to enhance
my teaching skills and knowledge. I attend workshops, conferences, and webinars related
to the latest teaching strategies and educational technology. I also participate in online
courses to stay updated with current educational trends and research. By continually
learning, I aim to provide the best possible education for my students.
(Dịch: Tôi cam kết không ngừng phát triển chuyên môn để nâng cao kiến thức và kỹ
năng giảng dạy của mình. Tôi tham dự các hội thảo, hội nghị và hội thảo trực tuyến liên
quan đến các chiến lược giảng dạy và công nghệ giáo dục mới nhất. Tôi cũng tham gia
các khóa học trực tuyến để cập nhật các xu hướng giáo dục và nghiên cứu hiện tại. Bằng
cách liên tục học hỏi, tôi đặt mục tiêu cung cấp nền giáo dục tốt nhất có thể cho học sinh
của mình.)
Câu 2: Mục tiêu trong công việc của bạn là gì? (What is your work goal?) Gợi ý trả lời:
Với lòng yêu nghề, sự nhiệt huyết và năng động của tuổi trẻ tôi mong muốn tạo nên
những bài giảng, những buổi học thú vị, tạo niềm hứng thú học Tiếng Anh cho các em
học sinh. Đồng thời tôi cũng muốn trở thành quản lý chuyên môn sau khoảng thời gian 3-
4 năm tới. (With the love of the job, the enthusiasm and dynamism of the youth, I want to
create interesting lectures, lessons, and create excitement for students to learn English. At
the same time, I also want to become a professional manager in the next 3-4 years.) Xem
thêm: Các câu khi phỏng vấn bằng tiếng Anh hay và thông dụng Câu 3. Tại sao chúng tôi
nên tuyển bạn? (Why should we hire you?) Gợi ý trả lời: Với những kiến thức tôi đã
được học trong nhà trường cũng như những kinh nghiệm giảng dạy tôi tích lũy được, tôi
tin rằng mình có thể hoàn thành tốt công việc được giao phó. (With the knowledge I have
learned in school as well as the teaching experience I have accumulated over the years, I
believe that I can complete the assigned work well.). Câu 4: Ưu điểm của bạn là gì?
(What is your advantage?) Gợi ý trả lời: Tôi tự đánh giá bản thân mình có một số ưu
điểm nổi bật như: Nhiệt huyết với công việc giảng dạy, yêu quý học sinh, khả năng phát
âm tiếng Anh chuẩn, chủ động trong công việc. (I consider myself to have some
outstanding advantages such as: Enthusiasm for teaching, love for students, ability to
pronounce English correctly and initiative in work) Câu 5: Nhược điểm của bạn là gì?
(What are your weaknesses?) Gợi ý trả lời: Tôi tự đánh giá bản thân mình chưa tốt về kỹ
năng giảng dạy và quản lý lớp học. Tuy nhiên, tôi cũng đang dần khắc phục điểm yếu này
của mình. (I consider myself not very good in teaching and classroom management skills.
However, I am also gradually overcoming this weakness of mine).
Câu 1: Bạn đã xây dựng tài liệu giảng dạy như thế nào? (How did you develop the
teaching materials?)
Gợi ý trả lời: Tôi xây dựng tài liệu giảng dạy của mình theo các bước sau: Bước 1: Xác
định mục tiêu giảng dạy Bước 2: Nghiên cứu tài liệu Bước 3: Sắp xếp tài liệu theo
chương trình giảng dạy chung Bước 4: Lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp với học
sinh (I develop my teaching materials following these steps: Step 1: Determine your
teaching goals Step 2: Research the document Step 3: Organize the materials according to
the general curriculum Step 4: Choose the right teaching method for students) Câu 2: Bạn
làm thế nào để cân bằng được cả 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, viết cho học sinh? (How do
you balance all 4 skills: Listening, speaking, reading and writing for students?) Gợi ý trả
lời: Để cân bằng được cả 4 kỹ năng này cho học sinh tôi sẽ thường xuyên giao tiếng bằng
tiếng Anh trong giờ với học sinh. Đồng thời tôi cũng sẽ tổ chức các cuộc thi viết cho các
em để nâng cao khả năng viết tốt hơn. (In order to balance all 4 skills for students, I will
often communicate in English during class with students. At the same time, I will also
organize writing contests for children to improve their writing skills). Câu 3: Bạn hãy
chia sẻ về một phương pháp dạy tiếng Anh hiệu quả? (Please share about an effective
method of teaching English) Gợi ý trả lời: Theo tôi, không có một phương pháp cố định
nào. Bởi tùy thuộc vào khả năng, độ tuổi của học sinh mà cần phải có phương pháp giảng
khác nhau. (In my opinion, there is no fixed method. Because depending on the ability
and age of students, it is necessary to have different teaching methods.) Câu 4: Theo bạn
thách thức lớn nhất của giáo viên tiếng Anh là gì? (What do you think is the biggest
challenge for English teachers?) Gợi ý trả lời: Việc học một ngôn ngữ mới chưa bao giờ
là dễ dàng. Chính vì vậy, thách thức lớn nhất với giáo viên tiếng Anh là khơi dậy đam
mê, hứng thú của học sinh. (In my opinion, learning a new language is never easy.
Therefore, the biggest challenge for English teachers is to arouse students’ passion and
interest.) Câu 5: Theo bạn, mục đích quan trọng nhất của việc học tiếng Anh là gì? (In
your opinion, what is the most important purpose of learning English?) Gợi ý trả lời: Mục
đích quan trọng nhất của việc học tiếng Anh là giao tiếp và có cơ hội tìm được việc làm
tốt trong tương lai. (In my opinion, the most important purpose of learning English is to
communicate and have a good chance of finding a good job in the future.) Xem thêm:
Điều gì quyết định thành công của CV giáo viên tiếng Anh?

Gợi ý trả lời: Để quản lý lớp học hiệu quả, trước tiên tôi cần phải có được sự tin tưởng
của học sinh. Sau đó tôi sẽ tìm hiểu và cân nhắc xem phương pháp của mình có làm cho
học sinh sợ hãi hay không? Đặc biệt, tôi cũng luôn duy trì tình trạng lớp học ổn định,
thực hiện theo nội quy cùng các hoạt động giải trí khác. Điều này sẽ giúp cho các em học
sinh cảm thấy thoải mái, không quá gò bó. (To manage the classroom effectively, I first
need to gain the trust of my students. I will then investigate and consider if my method
scares the students. In particular, I always maintain a stable classroom situation, follow
the rules and other recreational activities. This will help students feel comfortable, not too
tight.) Câu 2: Nếu gặp phải học sinh không nghe lời, bạn sẽ xử lý như thế nào? (If you
encounter a student who does not obey, how will you handle it?) Gợi ý trả lời: Nếu gặp
phải học sinh không nghe lời tôi sẽ xử lý như sau: Tôi không xử phạt học sinh đó ngay
trước lớp mà tôi sẽ hẹn nói chuyện riêng với học sinh đó để hiểu rõ hơn về nguyên nhân,
tâm lý của học sinh và tìm cách tiếp cận phù hợp hơn. (If I encounter a student who does
not listen, I will handle the following: I will not punish the student right in front of the
class, but I will make an appointment to talk privately with that student to better
understand the student’s reasons and psychology and find a more suitable approach.) Câu
3: Theo bạn việc áp dụng trò chơi vào giảng dạy có cần thiết không? Tại sao? (In your
opinion, is it necessary to apply games to teaching? Why?) Gợi ý trả lời: Theo tôi, việc áp
dụng các trò chơi vào dạy tiếng Anh là điều cần thiết và phải thực hiện thường xuyên
hơn. Bởi trò chơi sẽ giúp các em học sinh tiếp thu kiến thức nhanh hơn, dễ hơn và không
bị cảm giác ép buộc. (In my opinion, the application of games to teaching English is
necessary and must be done more often. Because the game will help students absorb
knowledge faster, easier and without feeling forced.) Câu 4: Điều gì sẽ giúp bạn trở thành
một giáo viên tiếng Anh thành công? (What will make you a successful English teacher?)
Gợi ý trả lời: Với tôi, thành công trong nghề này chính là giúp học sinh có đam mê học
tiếng Anh, hỗ trợ các em cải thiện khả năng nghe, nói, đọc, viết của mình. (For me,
success in this profession is helping students have a passion for learning English, helping
them improve their listening, speaking, reading and writing skills.) Câu 5: Tư duy phản
biện có quan trọng khi học tiếng Anh không? (Do you think critical thinking is important
when learning English?) Gợi ý trả lời: Theo tôi, tư duy phản biện cực kỳ quan trọng khi
học tiếng Anh. Nó không chỉ giúp các em rèn luyện khả năng nghe, nói, đọc, viết mà còn
giúp các em có tư duy tốt hơn. (In my opinion, critical thinking is extremely important
when learning English. It not only helps children practice listening, speaking, reading and
writing skills, but also helps them to think better.)

Câu 1: Bạn có thể mô tả sơ lược về những công việc bạn đã làm? (Can you briefly
describe the work you have done?) Gợi ý trả lời: Từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường tôi
đã tham gia giảng dạy tại trung tâm tiếng Anh A. Tại đó tôi đã thực hiện các công việc từ
phụ trách, quản lý lớp học, trợ giảng, thiết kế bài giảng và trực tiếp tham gia giảng dạy.
Trong quá trình làm việc tại đây tôi đã học hỏi được rất nhiều về từ kiến thức chuyên
môn đến kinh nghiệm giảng dạy. Từ đó tôi có thể tự xây dựng cho mình những phương
pháp giảng dạy cho riêng bản thân mình. (Since I was still in school, I have been teaching
at English Center A. There I have performed tasks from being in charge, classroom
management, teaching assistant, lesson design and directly participating. teaching family.
During my work here, I have learned a lot about from professional knowledge to teaching
experience. From there, I can build my own teaching methods.) Câu 2: Khó khăn lớn nhất
của bạn khi làm việc mà bạn đã gặp phải là gì? Bạn đã giải quyết nó như thế nào? (What
is your biggest challenge at work that you have encountered? How did you solve it?) Gợi
ý trả lời: Ngay từ khi bắt đầu công việc giảng dạy tôi đã gặp phải những khó khăn rất lớn
và khiến tôi muốn từ bỏ. Tại thời điểm đó, tôi chưa tìm được phương pháp giảng dạy phù
hợp để có thể tạo được hứng thú học tập cho các em học sinh. Mỗi ngày lên lớp đều là
những bài giảng theo cách truyền thống khô khan và dễ gây cảm giác nhàm chán. Tôi đã
suy nghĩ rất nhiều về điều này từ đó tôi quyết định tự xây dựng cho mình một phương
pháp giảng dạy mới. Tôi đã mạnh dạn lồng ghép các bài giảng vào các trò chơi để gây
hứng thú hơn đối với người học từ đó hiệu quả dạy và học đã được nâng cao. (Right from
the beginning of my teaching career, I encountered great difficulties and made me want
to give up. At that time, I could not find a suitable teaching method to create interest in
learning for students. Every day in class, there are lectures in a dry and boring traditional
way. I thought a lot about this since then I decided to build my own new teaching
method. I have boldly put the lectures into games to make the learners more interesting,
so that the teaching and learning efficiency has been improved.) Câu 3: Thành tích nổi
bật nhất mà bạn đạt được trong công việc giảng dạy là gì? (What is your most
outstanding achievement in teaching?) Gợi ý trả lời: Trong quá trình giảng dạy của mình,
thành tích nổi bật nhất mà tôi đạt được đó là giáo viên giỏi cấp tỉnh năm 2020. (In my
teaching process, the most outstanding achievement that I have achieved is the excellent
teacher at the provincial level in 2020.) Câu 4: Bạn đã học thêm được kỹ năng gì từ môi
trường làm việc cũ? (What skills have you learned from the old work environment?) Gợi
ý trả lời: Ở môi trường cũ, tôi học hỏi thêm được rất nhiều điều. Trong đó điển hình nhất
là khả năng quản lý thời gian, làm giáo án và kỹ năng hùng biện bằng tiếng Anh trước
đám đông. (In the old environment, I learned a lot more. The most typical of which are
the ability to manage time, make lesson plans and eloquent skills in English in front of
crowds.) Câu 5: Bạn hãy chia sẻ cách bạn giải tỏa căng thẳng trong công việc? (Please
share how you relieve stress at work?) Gợi ý trả lời: Khi gặp áp lực trong công việc tôi
thường nghe nhạc hoặc xem phim tiếng Anh. Nó vừa giúp tôi thư giãn vừa giúp tôi luyện
khả năng tiếng Anh của mình tốt hơn. (When under pressure at work, I often listen to
music or watch English movies. It both relaxes me and helps me practice my English
better.)

You might also like