Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

UNIT 4 & UNIT 5 (57-61)

I. Vocabulary:
1. Cookie (n): bánh quy 14. Tight (a): chật
2. Ingredient (n): nguyên liệu nấu 15. Smart (a): bảnh bao
ăn 16. Casual (a): bình thường,
3. Vanilla (n): va-ni không trang trọng
4. Recipe (n): công thức nấu ăn 17. Fashionable (a): hợp thời
5. Roast (a,n,v): quay, món quay trang
6. Costume (n): đồ hóa trang 18. Unfashionable (a): không hợp
7. Plain (a): trơn, không họa tiết thời trang
8. Patterned (a): có hoa văn, họa tiết 19. Helmet (n): mũ bảo hiểm
9. Spotted (a): có đốm 20. Sweater (n): áo len tay dài
10. Striped (a): có sọc 21. Trousers (n): quần dài
11. Comfortable (a): thoải mái 22. Uniform (n): đồng phục
12. Uncomfortable (a): không 23. Skirt (n): váy
thoải mái 24. Important (a) : quan trọng
13. Baggy (a): rộng thùng thình

TOO: quá nhiều, quá mức – TOO đứng TRƯỚC tính từ.
ENOUGH : đủ, có đủ - ENOUGH đứng SAU tính từ.
_ S + to be + TOO + ADJ (tính từ)
_ S + to be + ADJ + ENOUGH.

You might also like