Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Friday 30th December 2022

Unit 7: Television
Getting started
1. Talent show (n): chương trình tìm kiếm tài năng
truyền hình
2. Programme (n): chương trình
3. Wonderful (adj): tuyệt vời
4. Prefer (v): thích hơn
5. Cartoon (n): phim hoạt hình
6. Animated film (n): phim hoạt hình
7. Clever (adj): thông minh, khôn ngoan
8. Character (n): nhân vật
 Main character (n): nhân vật chính
9. Channel (n): kênh (truyền hình)
10. Educational (adj): mang tính giáo dục
 Educational programme (n): chương trình
giáo dục
11. Teach (v): dạy
12. Funny (adj): hài hước, ngộ nghĩnh
A closer look 1
1. Viewer (n): người xem
2. Comedy (n): phim hài
3. Competition (n): cuộc thi
4. Choose (v): chọn
5. Performer (n): người trình diễn
6. Game show (n): Trò chơi truyền hình
7. Popular (adj): phổ biến
8. Boring (adj): nhàm chán
9. Cute (adj): dễ thương
10. Live (v): sống
 Live (adj): trực tiếp
11. Happen (v): xảy ra

You might also like