bai9,10,11,12

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

BÁO CÁO XUẤT HÀNG QUÍ 4 NĂM 2017

Mã Tên Loại Giá/Tấn Số lượng ( Mức


Ngày hàng hàng hàng (USD) tấn) thuế Tiền thuế
16-02 Ca_L1 Cà Phê Loại 1 2158 USD 205 10% 44,239
28-03 Ca_L2 Cà Phê Loại 2 1857 USD 520 10% 96,564
15-09 Tr_L1 Trà Loại 1 536 USD 2058 8% 88,247
25-11 Ca_L2 Cà Phê Loại 2 1857 USD 720 10% 133,704
30-11 Tr_L2 Trà Loại 2 438 USD 670 8% 23,477
22-12 Tr_L1 Trà Loại 1 536 USD 925 8% 39,664
23-12 Ca_L2 Cà Phê Loại 2 1857 USD 135 10% 25,070
Thành tiền
486,629
1,062,204
1,191,335
1,470,744
316,937
535,464
275,765
CÔNG TY TẤN TRƯỜNG VŨ BẢNG LƯƠNG THÁNG 12/2005

STT HỌ VÀ TÊN CV LƯƠNG

Đinh Quốc Dũng GĐ 500


Phạm Văn Bình PGĐ 400
Trần Kim Anh TP 350
Đào Văn Văn NV 200
Phạm Thu Thủy NV 320
Nguyễn Thu NV 300
Trần Văn Anh TP 350
Nguyễn Thủy Thanh NV 250
Nguyễn Anh Thy NV 250

Số người trong công ty 9


Số cán bộ lãnh đạo 4
Số nhân viên của công ty 5
Tổng lương đã trả 2920
Tổng lương đã trả cho nhân viên 1320
Lương bình quân của công ty 324.44
Lương bình quân của nhân viên 264
Số người có lương >=300 6
Tổng số tiền thưởng đã cho NV có mức lương <=250 297
Tiền thưởng trung bình của NV có mức lương <=250 59.4
NG 12/2005
THƯỞNG THƯỞNG
THƯỞNG I
II III
0 50 35
0 50 35
0 20 35
10 20 20
15 20 32
15 20 30
0 20 35
12.5 20 25
12.5 20 25
ĐIỂM THI CUỐI KHÓA LỚP TIN HỌC A
ĐIỂM
HỌ & TÊN ĐTB1 KQI
THCB WORD EXCEL
Trần Tú 3 7 8 6.0 ĐẬU
Lê Vi 8 3 3 4.7 RỚT
Võ Đại 5 6 7 6.0 ĐẬU
Đinh Tý 4 4 3 3.7 RỚT
Nguyễn Xí 4 5 4 4.3 RỚT
Nguyễn Thanh 2 6 1 3.0 RỚT
Lê Đại Hải 4 5 7 5.3 ĐẬU
Trần Phương Anh 7 3 5 5.0 ĐẬU

Số thi sinh đậu 4


Số thí sinh rớt 4
Số thí sính có ĐTB1>=8 0
Số thí sính có ĐTB1 từ 4 đến 5 3
Bình quân điểm WORD của thí sinh ĐẬU 5.25
Bình quân điểm ÊXCEL của thí sinh RỚT 6.75
HỌC A
ĐTB2 KQII ĐTB3 KQIII XẾP LOẠI XẾP HẠNG

5.3 RỚT 6.6 ĐẬU TRUNG BÌNH 1


5.5 ĐẬU 4.0 THI LẠI YẾU 5
5.8 ĐẬU 6.2 ĐẬU TRUNG BÌNH 1
3.8 RỚT 3.6 RỚT YẾU 7
4.3 RỚT 4.4 THI LẠI YẾU 6
2.8 RỚT 3.2 RỚT YẾU 8
5.0 RỚT 5.6 ĐẬU TRUNG BÌNH 3
5.5 ĐẬU 4.6 THI LẠI TRUNG BÌNH 4
BÁO CÁO NHẬP HÀNG Năm
XUẤT
TÊN HÀNG SLƯỢNG NGÀY NHẬP ĐƠN GIÁ TTIỀN
MÃ HÀNG XỨ
SPO2209JAP Quần áo thể thao Japan 123 9/22/1998 40 USD 4920 USD
NIK0811JAP Quần áo bảo hộ Japan 300 11/8/1998 20 USD 6000 USD
CHL0506AME Quần áo trẻ em American 200 6/5/1998 12 USD 2280 USD
NIK1812AME Quần áo bảo hộ American 300 12/18/1998 20 USD 6000 USD
SPO0211AME Quần áo thể thao American 351 11/2/1998 40 USD 14040 USD
1998
TT (VNĐ)

72274800 VND
88140000 VND
33493200 VND
88140000 VND
206247600 VND
QUẢN LÝ NHẬP XUẤT KHO
Mã Tên hàng Số lượng Kho Ngày nhập Ngày xuất Đơn giá
G01 Gạo Nàng Hương 1500 AT 2/15/2015 3/5/2015 5600
G02 Gạo Nàng Thơm 1200 MC 2/17/2015 4/9/2015 5700
G03 Gạo Dẻo 1600 KN 1/25/2015 5/25/2015 5200
B01 Bột mì Pháp 600 AT 1/16/2015 3/26/2015 7200
B02 Bột mì Ý 600 MC 1/17/2015 2/18/2015 7500
N01 Nếp Bắc 850 DS 1/18/2015 4/18/2015 7100
N02 Nếp Thơm 790 MC 1/19/2015 1/29/2015 7600

Tổng số lượng nhập hàng theo kho


Gạo Nếp Số mặt hàng
Kho AT 1500 0 Tổng số lượng
Kho MC 1200 790 Số ngày lưu trung bình
UẤT KHO
Cước vận Số ngày
Trị giá Tiền lưu kho Tổng cộng
chuyển lưu
8,400,000 5,400,000 750,000 14,550,000 18
6,840,000 12,240,000 600,000 19,680,000 51
8,320,000 38,400,000 480,000 47,200,000 120
4,320,000 12,420,000 300,000 17,040,000 69
4,500,000 5,760,000 300,000 10,560,000 32
6,035,000 15,300,000 255,000 21,590,000 90
6,004,000 1,580,000 395,000 7,979,000 10

Gạo Nếp Bột mì


3 2 2
4300 1640 1200
63 50 50.5

You might also like