Bang Diem INT1004 11-Goc

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BTVN Giữa kỳ

Stt Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học CC CC+BTVN TP Cuối kỳ Tổng
Word Excel Powerpoint Access Word Excel Powerpoint

1 23051133 Nguyễn Khánh An 27/05/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 7 8 10 8,8 9,2 9,0

2 23051158 Lê Vũ Hoàng Anh 28/11/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 9,5 10 9 9,6 9,2 9,4

3 23051161 Nguyễn Hà Anh 03/08/2005 QH-2023-E QTKD 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,0 0,0 0,0

4 23051165 Nguyễn Quỳnh Anh 24/03/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 9 10 10 9,7 9,2 9,4

5 23051150 Trần Hạ Hoàng Anh 08/02/2005 QH-2023-E QTKD 4 7 10 10 9 10 9,2 9 10 8 9,1 9,0 9,0

6 23051171 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/11/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 9 10 10 10 9,6 9,5 10 10 9,8 9,2 9,4

7 23051179 Bùi Đức Bình 22/08/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 9,5 10 7 9,1 8,8 8,9

8 23051182 Phùng Thị Kim Chi 20/03/2005 QH-2023-E QTKD 4 8 10 10 10 10 9,6 9,5 2 9 7,5 8,7 8,2

9 23051200 Nguyễn Ngọc Diệp 16/07/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 9,5 10 8 9,3 9,5 9,4

10 23051204 Trình Minh Đức 26/12/2005 QH-2023-E QTKD 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,0 0,0 0,0

11 23051208 Đoàn Du Dương 03/07/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 9 9 10 10 9,4 9 2 9 7,4 9,0 8,3

12 23051221 Lại Thái Hà 15/01/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 8 10 10 9,5 9,0 9,2

13 23051234 Nguyễn Thị Hạnh 09/02/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 9 10 8 9,3 9,0 9,1

14 23051236 Nguyễn Thị Hiên 05/12/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 9,5 10 10 9,8 9,7 9,8

15 23051242 Trịnh Minh Hiếu 14/11/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 9,5 10 10 9,9 9,5 9,7

16 23051255 Hoàng Thúy Hường 08/05/2005 QH-2023-E QTKD 4 8 10 10 10 10 9,6 8,5 10 8 9,0 9,2 9,1

17 23051257 Nguyễn An Huy 26/04/2005 QH-2023-E QTKD 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,0 0,0 0,0

18 23051260 Nguyễn Thanh Huyền 18/11/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 8,5 2 9 7,4 9,3 8,5

19 23051272 Bùi Tú Khuê 03/07/2005 QH-2023-E QTKD 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,0 0,0 0,0

20 23051282 Bùi Khánh Linh 19/02/2005 QH-2023-E QTKD 4 7 9 10 10 0 7,2 6,5 8 0 5,4 7,7 6,8

21 23051296 Ngô Thị Khánh Linh 01/11/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 9,5 8 9 9,1 10,0 9,6

22 23051302 Phạm Hà Linh 30/09/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 9 10 10 10 9,8 8,5 10 10 9,6 8,8 9,1

23 23051307 Đỗ Thị Thanh Loan 09/05/2005 QH-2023-E QTKD 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,0 0,0 0,0

24 23051312 Nguyễn Kiều Hương Ly 27/06/2005 QH-2023-E QTKD 4 8 10 10 10 10 9,6 9,5 10 8 9,3 9,8 9,6

25 23051319 Vũ Mai Mai 01/04/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 9 0 7,6 7 8 10 8,2 9,0 8,7

26 23051327 Nguyễn Ánh Minh 13/04/2005 QH-2023-E QTKD 4 7 9 10 10 0 7,2 9,5 8 6 7,7 9,0 8,5

27 23051339 Nguyễn Hoài Nam 24/04/2005 QH-2023-E QTKD 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0,0 0,0 0,0

28 23051346 Nguyễn Trọng Nghĩa 24/03/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 9,5 10 8 9,4 9,7 9,6

29 23051355 Nguyễn Thị Minh Ngọc 22/12/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 9 10 10 9 9,4 8 2 0 4,9 8,5 7,0

30 23051358 Phạm Thị Thanh Nhàn 06/10/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 9,5 10 8 9,4 9,3 9,3

31 23051362 Trần Thị Phi Nhi 11/04/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 9,5 10 10 9,9 9 6 6 7,7 9,2 8,6

32 23051380 Lê Hồng Phong 05/08/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 6 10 8 8,5 9,8 9,3

33 23051381 Vũ Minh Phú 14/02/2005 QH-2023-E QTKD 4 8 10 10 10 10 9,6 9 10 10 9,7 9,2 9,4

34 23051385 Nguyễn Đức Phương 29/03/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 10 10 9 10 10 9,8 8,5 9,0

35 23051396 Phí Đức Quang 22/06/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 0 8 8 10 10 9,0 8,5 8,7

Page 1 MÃ LỚP HP
BTVN Giữa kỳ
Stt Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp khóa học CC CC+BTVN TP Cuối kỳ Tổng
Word Excel Powerpoint Access Word Excel Powerpoint

36 23051403 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 24/04/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 0 10 8 9 10 8 8,8 9,7 9,3

37 23051418 Chu Thị Thảo 01/04/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 9 10 9,6 8,5 10 10 9,5 8,8 9,1

38 23051414 Nguyễn Thị Thanh Thảo 19/09/2005 QH-2023-E QTKD 4 7 10 9 10 9 9 9,5 10 4 8,1 9,5 9,0

39 23051425 Trần Thị Hoài Thương 07/01/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 9,5 10 10 9,8 9,7 9,8

40 23051429 Nguyễn Thị Thùy 21/02/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 9 10 9,6 9 10 10 9,7 8,5 9,0

41 23051444 Hoàng Thu Trang 25/08/2005 QH-2023-E QTKD 4 9 10 10 10 10 9,8 9,5 10 10 9,8 9,0 9,3

42 23051443 Phùng Hoàng Linh Trang 14/05/2005 QH-2023-E QTKD 4 8 10 10 10 10 9,6 9,5 8 7 8,5 8,8 8,7

43 23051441 Phùng Hoàng Mai Trang 14/05/2005 QH-2023-E QTKD 4 8 10 10 10 10 9,6 9 8 7 8,4 9,7 9,2

44 23051440 Trần Huyền Trang 14/03/2005 QH-2023-E QTKD 4 10 10 10 10 9 9,8 8 9 8 8,7 8,8 8,8

45 20051259 Lê Hồng Hạnh 27/06/2002 QH-2020-E KTPT CLC 3 7 10 10 10 10 9,4 9 10 10 9,6 9,0 9,2

Danh sách gồm 45 sinh viên./.


Hà Nội, ngày tháng năm
Giảng viên

Page 2 MÃ LỚP HP

You might also like