2. sequel 2. phần tiếp theo movies 3. director 3. đạo diễn 4. cast 4. sự phân phối vai diễn 5. subtitles 5. phụ đề 6. soundtrack 6. nhạc nền 7. special effects 7. hiệu ứng đặc biệt 8. plot 8. cốt truyện 9. script 9. kịch bản 10. main character 10. nhân vật chính 11. action movie 11. phim hành động 12. animation 12. hoạt ảnh 13. horror movie 13. phim kinh dị 14. romantic comedy 14. hài lãng mạn 15. science-fiction movie 15. phim khoa học viễn tưởng 16. thriller 16. phim hồi hộp li kì 17. musical 17. âm nhạc 18. documentary 18. phim tài liệu 19. game show 19. trò chơi truyền hình 20. talk show 20. chương trình trò chuyện 21. drama 21. kịch 22. reality show 22. chương trình thực tế 23. cartoon 23. phim hoạt hình 24. sitcom 24. phim sitcom 25. soap opera 25. vở kịch nhiều tập 26. the news 26. tin tức 27. talent show 27. chương trình tài năng 28. ads 28. quảng cáo 29. audience 29. khán giả 30. channel 30. kênh 31. episode 31. tập 32. host 32. dẫn ctrinh 33. series 33. loạt 34. season 34. mùa 35. band 35. ban nhạc 36. tracks 36. bài hát 37. playlist 37. danh sách nhạc 38. on tour 38. trong chuyến du lịch 39. hits 39. lượt truy cập 40. live 40. sống 41. album 41. album
UNIT 8: 1. ball 1. bóng
2. bat 2. gậy bóng chày sports, 3. skates 3. giày trượt places, and 4. goal 4. khung thành 5. net 5. lưới equipment 6. goggles 6. kính bảo hộ 7. racket 7. vợt 8. stick 8. gậy 9. helmet 9. mũ bảo hiểm 10. soccer 10. bóng đá 11. diving 11. lặn 12. basketball 12. bóng rổ 13. hockey 13. khúc côn cầu 14. ice skating 14. trượt băng 15. track and field 15. điền kinh 16. auto racing 16. đua xe ô tô 17. baseball 17. bóng chày 18. swimming 18. bơi lội 19. volleyball 19. bóng chuyền 20. tennis 20. quần vợt 21. football 21. bóng đá 22. court 22. sân không cỏ 23. field 23. sân có cỏ 24. rink 24. sân trượt 25. pool 25. hồ bơi 26. circuit 26. đường chạy 27. Track 27. đường đua 28. Bad habits 28. Thói quen xấu 29. Diet 29. Ăn kiêng 30. Overweight 30. Thừa cân 31. In shape 31. Về hình dáng 32. Confuse 32. làm lộn xộn 33. Argue 33. Tranh luận 34. Imagine 34. Hãy tưởng tượng 35. Govern 35. Quản trị 36. Inform 36. Thông báo 37. Protect 37. Bảo vệ 38. Achieve 38. Đạt được 39. Connect 39. Kết nối 40. Disappoint 40. Thất vọng 41. Decide 41. Quyết định 42. Educate 42. Giáo dục 43. Organize 43. Tổ chức
UNIT 9: FOOD 1. Chickpeas 1. Đậu gà
2. Steak 2. Bít tết 3. Lime 3. Chanh 4. Yogurt 4. Sữa chua 5. Lentils 5. Đậu lăng 6. Asparagus 6. Măng tây 7. Lamb chop 7. Sườn cừu 8. Lobster 8. Tôm hùm 9. Squid 9. Mực 10. Skim milk 10. Sữa tách béo 11. Whole wheat bread 11. Bánh mì nguyên cám 12. Zucchini 12. Bí xanh 13. Olive oil 13. Dầu ô liu 14. Garlic 14. Tỏi 15. Soy sauce 15. Nước tương 16. Toast 16. Bánh mì nướng 17. Shellfish 17. động vật có vỏ 18. Avocado 18. Quả bơ 19. Baked 19. Nướng 20. Boiled 20. Luộc 21. Grated 21. bào 22. Grilled 22. Nướng 23. Homemade 23. Tự làm 24. Melted 24. Tan chảy 25. Roast 25. Nướng (bánh mì) 26. Sliced 26. Cắt lát 27. Takeout 27. Mang đi 28. Fried 28. Chiên 29. Eat out 29. Đi ăn ngoài 30. Reserve a table 30. Đặt bàn 31. Atmosphere 31. Khí quyển 32. Service 32. Dịch vụ 33. Get the check 33. Nhận xét 34. Leave a tip 34. Để lại tiền boa 35. Napkin 35. Khăn ăn 36. Vinegar 36. Giấm 37. Tablecloth 37. Khăn trải bàn
UNIT 10: CRIME 1. Arrest 1. Bắt giữ
2. Break into 2. Đột nhập 3. Court 3. Tòa án 4. Fine 4. Tiền phạt 5. Law 5. Luật 6. Prison 6. Nhà tù 7. Suspects 7. Nghi phạm 8. Victim 8. Nạn nhân 9. Witness 9. Nhân chứng 10. Theft 10. Trộm cắp một cách lén lút ko bạo lực danh từ 11. Murder 11. Giết người 12. Robbery 12. trên đường phố đe dọa bằng vũ lực 13. Mugging 13. giết người cướp của ngoài đường 14. Burglary 14. Vụ trộm xâm nhập vào ban đêm 15. Robber 15. Tên cướp công cộng thường gây thương tích 16. Burglarize 16. Trộm cắp bẻ khóa, đào ngạch, giết ng 17. Murderer 17. Kẻ giết người 18. Thief 18. trộm (v) 19. Mug 19. Cốc 20. Rob 20. Cướp 21. Steal 21. Ăn trộm 22. Mugger 22. Kẻ cướp 23. Burglar 24. Tên trộm