Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

English Tiếng việt

Unit 7: 1. scene 1. cảnh


2. sequel 2. phần tiếp theo
movies 3. director 3. đạo diễn
4. cast 4. sự phân phối vai diễn
5. subtitles 5. phụ đề
6. soundtrack 6. nhạc nền
7. special effects 7. hiệu ứng đặc biệt
8. plot 8. cốt truyện
9. script 9. kịch bản
10. main character 10. nhân vật chính
11. action movie 11. phim hành động
12. animation 12. hoạt ảnh
13. horror movie 13. phim kinh dị
14. romantic comedy 14. hài lãng mạn
15. science-fiction movie 15. phim khoa học viễn tưởng
16. thriller 16. phim hồi hộp li kì
17. musical 17. âm nhạc
18. documentary 18. phim tài liệu
19. game show 19. trò chơi truyền hình
20. talk show 20. chương trình trò chuyện
21. drama 21. kịch
22. reality show 22. chương trình thực tế
23. cartoon 23. phim hoạt hình
24. sitcom 24. phim sitcom
25. soap opera 25. vở kịch nhiều tập
26. the news 26. tin tức
27. talent show 27. chương trình tài năng
28. ads 28. quảng cáo
29. audience 29. khán giả
30. channel 30. kênh
31. episode 31. tập
32. host 32. dẫn ctrinh
33. series 33. loạt
34. season 34. mùa
35. band 35. ban nhạc
36. tracks 36. bài hát
37. playlist 37. danh sách nhạc
38. on tour 38. trong chuyến du lịch
39. hits 39. lượt truy cập
40. live 40. sống
41. album 41. album

UNIT 8: 1. ball 1. bóng


2. bat 2. gậy bóng chày
sports, 3. skates 3. giày trượt
places, and 4. goal 4. khung thành
5. net 5. lưới
equipment 6. goggles 6. kính bảo hộ
7. racket 7. vợt
8. stick 8. gậy
9. helmet 9. mũ bảo hiểm
10. soccer 10. bóng đá
11. diving 11. lặn
12. basketball 12. bóng rổ
13. hockey 13. khúc côn cầu
14. ice skating 14. trượt băng
15. track and field 15. điền kinh
16. auto racing 16. đua xe ô tô
17. baseball 17. bóng chày
18. swimming 18. bơi lội
19. volleyball 19. bóng chuyền
20. tennis 20. quần vợt
21. football 21. bóng đá
22. court 22. sân không cỏ
23. field 23. sân có cỏ
24. rink 24. sân trượt
25. pool 25. hồ bơi
26. circuit 26. đường chạy
27. Track 27. đường đua
28. Bad habits 28. Thói quen xấu
29. Diet 29. Ăn kiêng
30. Overweight 30. Thừa cân
31. In shape 31. Về hình dáng
32. Confuse 32. làm lộn xộn
33. Argue 33. Tranh luận
34. Imagine 34. Hãy tưởng tượng
35. Govern 35. Quản trị
36. Inform 36. Thông báo
37. Protect 37. Bảo vệ
38. Achieve 38. Đạt được
39. Connect 39. Kết nối
40. Disappoint 40. Thất vọng
41. Decide 41. Quyết định
42. Educate 42. Giáo dục
43. Organize 43. Tổ chức

UNIT 9: FOOD 1. Chickpeas 1. Đậu gà


2. Steak 2. Bít tết
3. Lime 3. Chanh
4. Yogurt 4. Sữa chua
5. Lentils 5. Đậu lăng
6. Asparagus 6. Măng tây
7. Lamb chop 7. Sườn cừu
8. Lobster 8. Tôm hùm
9. Squid 9. Mực
10. Skim milk 10. Sữa tách béo
11. Whole wheat bread 11. Bánh mì nguyên cám
12. Zucchini 12. Bí xanh
13. Olive oil 13. Dầu ô liu
14. Garlic 14. Tỏi
15. Soy sauce 15. Nước tương
16. Toast 16. Bánh mì nướng
17. Shellfish 17. động vật có vỏ
18. Avocado 18. Quả bơ
19. Baked 19. Nướng
20. Boiled 20. Luộc
21. Grated 21. bào
22. Grilled 22. Nướng
23. Homemade 23. Tự làm
24. Melted 24. Tan chảy
25. Roast 25. Nướng (bánh mì)
26. Sliced 26. Cắt lát
27. Takeout 27. Mang đi
28. Fried 28. Chiên
29. Eat out 29. Đi ăn ngoài
30. Reserve a table 30. Đặt bàn
31. Atmosphere 31. Khí quyển
32. Service 32. Dịch vụ
33. Get the check 33. Nhận xét
34. Leave a tip 34. Để lại tiền boa
35. Napkin 35. Khăn ăn
36. Vinegar 36. Giấm
37. Tablecloth 37. Khăn trải bàn

UNIT 10: CRIME 1. Arrest 1. Bắt giữ


2. Break into 2. Đột nhập
3. Court 3. Tòa án
4. Fine 4. Tiền phạt
5. Law 5. Luật
6. Prison 6. Nhà tù
7. Suspects 7. Nghi phạm
8. Victim 8. Nạn nhân
9. Witness 9. Nhân chứng
10. Theft 10. Trộm cắp một cách lén lút ko bạo lực danh từ
11. Murder 11. Giết người
12. Robbery 12. trên đường phố đe dọa bằng vũ lực
13. Mugging 13. giết người cướp của ngoài đường
14. Burglary 14. Vụ trộm xâm nhập vào ban đêm
15. Robber 15. Tên cướp công cộng thường gây thương tích
16. Burglarize 16. Trộm cắp bẻ khóa, đào ngạch, giết ng
17. Murderer 17. Kẻ giết người
18. Thief 18. trộm (v)
19. Mug 19. Cốc
20. Rob 20. Cướp
21. Steal 21. Ăn trộm
22. Mugger 22. Kẻ cướp
23. Burglar 24. Tên trộm

UNIT 11: THE 1. Sea 1. Biển


NATURAL 2. Canyon 2. Hẻm núi
WORLD 3. Hill 3. Đồi
4. Iceberg 4. Tảng băng trôi
5. Coast 5. Bờ biển
6. Desert 6. Sa mạc
7. Field 7. cánh đồng
8. Forest 8. Rừng
9. Glacier 9. Sông băng
10. Jungle 10. Rừng rậm
11. Volcano 11. Núi lửa
12. Earthquake 12. Động đất
13. Flood 13. Lũ lụt
14. Hail 14. Mưa đá
15. Hurricane 15. Bão, dông
16. Monsoon 16. Gió mùa
17. Rainbow 17. Cầu vồng
18. Storm 18. Bão, có sấm sét
19. Tornado 19. Lốc xoáy
20. Boiling 20. Đun sôi
21. Enormous 21. Rất lớn
22. Exhausted 22. Kiệt sức
23. Filthy 23. Bẩn thỉu
24. Freezing 24. Đóng băng
25. Furious 25. Tức giận
26. Hilarious 26. Vui nhộn
27. Miserable 27. Khốn khổ
28. Starving 28. Đói
29. Tiny 29. Nhỏ bé
30. Gorgeous 30. Tuyệt đẹp
31. Fantastic 31. Tuyệt vời

You might also like