Professional Documents
Culture Documents
Cổng thông tin Đào tạo
Cổng thông tin Đào tạo
Trang cá nhân
Lịch học
Lịch thi
Chuyên cần
Liên hệ - góp ý
Học bổng
Năm học
Tất cả
Học kỳ
Tất cả
Hệ điểm
Cấm thi CT
Hoãn thi I
Điểm miễn M
Điểm chuyển R
Vắng thi VT
Điểm đạt D
Không đạt K
Điểm miễn R
Điểm đạt P
Điểm số
Số Môn
Tên học tín tương Điểm Điểm Kết Chi
STT Mã học phần phần chỉ đương Điểm 4 chữ quả tiết
2023 / HKC
Bắt Buộc
3 ENG513154 Tiếng 4 P
Anh tổng
quát
2024 / HKD
Bắt Buộc
9 BUS503272 Nhập 2
môn tâm
lý học
10 ECO501098 Kinh tế vĩ 3
mô
2024 / HKC
Bắt Buộc
18 BUS503209 Kinh 3
doanh
quốc tế
20 BUS503215 Nghiên 3
cứu
marketing
22 ENG513160 Tiếng 3
Anh
chuyên
ngành 2
[COB]
24 POL510025 Chủ 2
nghĩa xã
hội khoa
học
2025 / HKD
Bắt Buộc
26 BUS503088 Hành vi 3
người
tiêu dùng
28 BUS503278 Tư duy 3
sáng tạo
trong
marketing
30 HCM510004 Tư tưởng 2
Hồ Chí
Minh
31 INF509055 Hệ thống 3
thông tin
quản lý
32 TEC550062 Tư duy 2
thiết kế
2025 / HKC
Bắt Buộc
34 BUS503073 Kỹ năng 2
mềm
38 BUS503279 Truyền 3
thông
Marketing
tích hợp
39 HIS510026 Lịch sử 2
Đảng
Cộng Sản
Việt Nam
Tự Chọn
2026 / HKD
Bắt Buộc
45 BUS503079 Mô 3
phỏng
kinh
doanh
46 MAN502190 Khởi 1
nghiệp
kinh
doanh
47 MAR503075 Marketing 3
quốc tế
48 MAR503205 Marketing 3
trong kỷ
nguyên
số (EN)
Tự Chọn
49 BUS503274 Marketing 3
dịch vụ
50 BUS503280 Quảng 3
cáo
51 BUS503281 Quan hệ 3
công
chúng
52 BUS503282 Marketing 3
xã hội
54 MAR503148 Marketing 3
trong kinh
doanh
2026 / HKC
Bắt Buộc
Tự Chọn
56 BUS503284 Khóa 10
luận tốt
nghiệp -
MRE
57 BUS503285 Học kỳ 10
doanh
nghiệp -
MRE
Số tín
Mã học phần Tên học phần chỉ
Số tín
Mã học phần Tên học phần chỉ
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 1 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 2 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 3 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 4 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 5 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 6 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 7 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 8 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])
Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 9 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])