Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

 CHỨC NĂNG

 Trang cá nhân

Thông tin cá nhân

Thông báo (7)

 Tra cứu thông tin

Chương trình đào tạo

Lịch học

Lịch thi

Quyết định sinh viên

Chuyên cần

Kết quả rèn luyện

Kết quả học tập

Tài chính sinh viên

Chi tiết hóa đơn

Xem kết quả đăng ký học phần

Học bổng, Chính sách, Miễn giảm, Trợ cấp

Học phần tương đương

 Chức năng trực tuyến

Đăng ký trường đối tác

Kết quả đăng ký vắng thi

Đăng ký tham dự lễ tốt nghiệp

Đăng ký chuyên ngành

Khảo sát nhu cầu học môn tự chọn

Khảo sát nhu cầu học

Đăng ký song ngành

Ghi danh ngành cao học

Đăng ký học phần

Đăng ký xét tốt nghiệp

Ý kiến - Thảo Luận

Đánh giá điểm rèn luyện

Ngoại trú sinh viên

Liên hệ - góp ý

Nộp chứng chỉ

Tra cứu lịch thi

Học bổng

Giấy xác nhận - bảng điểm điện tử

Kết quả học tập


Chương trình đào tạo

[TA toàn phần]_Marketing - K49

Năm học

Tất cả

Học kỳ

Tất cả

Hệ điểm

[In bảng điểm] [Excel điểm]

Xem điểm SV Xem điểm theo CTĐT

Ý nghĩa - Tên điểm Điểm chữ Ghi chú

Cấm thi CT

Hoãn thi I

Điểm miễn M

Điểm chuyển R

Rút học phần RT

Vắng thi VT

Chưa đủ dữ liệu đánh giá X

Điểm đạt D

Không đạt K

Điểm miễn R

Điểm đạt P

Điểm chuyển đạt P

Điểm số
Số Môn
Tên học tín tương Điểm Điểm Kết Chi
STT Mã học phần phần chỉ đương Điểm 4 chữ quả tiết

2023 / HKC

Bắt Buộc

1 ADM535018 Sinh hoạt 0


lớp
hk1.1[1]

2 ADM535019 Sinh hoạt 0


lớp
hk1.2[2]

3 ENG513154 Tiếng 4 P
Anh tổng
quát

4 BUS503070 Marketing 3 9.3 4.0 A+


căn bản

5 ECO501097 Kinh tế vi 3 9.0 4.0 A+


6 PHI510023 Triết học 3 6.8 2.5 C+


Mác
LêNin

7 STA508029 Thống kê 3 9.0 4.0 A+


ứng dụng
trong kinh
tế và kinh
doanh

2024 / HKD

Bắt Buộc

8 ADM535020 Sinh hoạt 0


lớp
hk2.1[3]

9 BUS503272 Nhập 2
môn tâm
lý học

10 ECO501098 Kinh tế vĩ 3

11 SDE599001 Giáo dục 5


quốc
phòng -
an ninh (*)

12 ACC507069 Nguyên lý 3 7.1 3.0 B


kế toán

13 ENG513159 Tiếng 3 9.3 4.0 A+


Anh
chuyên
ngành 1
[COB]

14 LAW511070 Luật kinh 3 8.6 4.0 A


doanh

15 MAT508028 Toán 3 5.9 2.0 C


dành cho
kinh tế và
quản trị

16 POL510024 Kinh tế 2 8.8 4.0 A


chính trị
Mác
LêNin

2024 / HKC

Bắt Buộc

17 ADM535021 Sinh hoạt 0


lớp
hk3.1[4]

18 BUS503209 Kinh 3
doanh
quốc tế

19 BUS503210 Phân tích 3


kinh
doanh

20 BUS503215 Nghiên 3
cứu
marketing

21 ECO501222 Phát triển 2


bền vững

22 ENG513160 Tiếng 3
Anh
chuyên
ngành 2
[COB]

23 MAN502087 Quản trị 3


học

24 POL510025 Chủ 2
nghĩa xã
hội khoa
học

2025 / HKD

Bắt Buộc

25 ADM535022 Sinh hoạt 0


lớp
hk4.1[5]

26 BUS503088 Hành vi 3
người
tiêu dùng

27 BUS503109 Quản trị 3


chiến
lược toàn
cầu

28 BUS503278 Tư duy 3
sáng tạo
trong
marketing

29 FIN505062 Quản trị 3


tài chính

30 HCM510004 Tư tưởng 2
Hồ Chí
Minh

31 INF509055 Hệ thống 3
thông tin
quản lý

32 TEC550062 Tư duy 2
thiết kế

2025 / HKC

Bắt Buộc

33 ADM535023 Sinh hoạt 0


lớp
hk5.1[6]

34 BUS503073 Kỹ năng 2
mềm

35 BUS503137 Quản trị 2


chuỗi
cung ứng
trong
hoạch
định
nguồn
lực
doanh
nghiệp

36 BUS503208 Quản trị 3


chuỗi
cung ứng
toàn cầu

37 BUS503277 Quản trị 3


thương
hiệu

38 BUS503279 Truyền 3
thông
Marketing
tích hợp

39 HIS510026 Lịch sử 2
Đảng
Cộng Sản
Việt Nam

40 MAR503113 Quản trị 3


marketing

Tự Chọn

41 BUS503197 Quản trị 3


đổi mới
sáng tạo
(EN)

42 BUS503217 Quản trị 3


quan hệ
khách
hàng
(CRM)

43 COM503119 Quản trị 3


bán hàng

2026 / HKD

Bắt Buộc

44 ADM535024 Sinh hoạt 0


lớp
hk6.1[7]

45 BUS503079 Mô 3
phỏng
kinh
doanh

46 MAN502190 Khởi 1
nghiệp
kinh
doanh

47 MAR503075 Marketing 3
quốc tế

48 MAR503205 Marketing 3
trong kỷ
nguyên
số (EN)

Tự Chọn

49 BUS503274 Marketing 3
dịch vụ

50 BUS503280 Quảng 3
cáo

51 BUS503281 Quan hệ 3
công
chúng

52 BUS503282 Marketing 3
xã hội

53 BUS503283 Quản trị 3


và phát
triển sản
phẩm
mới

54 MAR503148 Marketing 3
trong kinh
doanh

2026 / HKC

Bắt Buộc

55 ADM535025 Sinh hoạt 0


lớp
hk7.1[8]

Tự Chọn

56 BUS503284 Khóa 10
luận tốt
nghiệp -
MRE

57 BUS503285 Học kỳ 10
doanh
nghiệp -
MRE

- Ghi chú: _Những môn có dấu (*) sẽ không tính điểm


trung bình mà chỉ là môn điều kiện.
Sinh viên tích lũy đủ số tín chỉ trong các nhóm tự chọn sau:

Sinh viên tích luỹ 3.00 tín chỉ trong nhóm

Số tín
Mã học phần Tên học phần chỉ

BUS503217 Quản trị quan hệ khách hàng 3


(CRM)

BUS503197 Quản trị đổi mới sáng tạo (EN) 3

COM503119 Quản trị bán hàng 3

Sinh viên tích luỹ 3.00 tín chỉ trong nhóm

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

BUS503274 Marketing dịch vụ 3

BUS503281 Quan hệ công chúng 3

BUS503280 Quảng cáo 3

Sinh viên tích luỹ 3.00 tín chỉ trong nhóm

Số tín
Mã học phần Tên học phần chỉ

MAR503148 Marketing trong kinh doanh 3

BUS503283 Quản trị và phát triển sản phẩm 3


mới

BUS503282 Marketing xã hội 3

Sinh viên tích luỹ 10.00 tín chỉ trong nhóm

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

BUS503285 Học kỳ doanh nghiệp - MRE 10

BUS503284 Khóa luận tốt nghiệp - MRE 10

Sinh viên chọn học theo các nhóm sau:

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 1 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514001 GDTC1 - Bóng bàn CB 1

PHY514007 GDTC2 - Bóng bàn NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 2 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514002 GDTC1 - Bóng chuyền CB 1

PHY514008 GDTC2 - Bóng chuyền NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 3 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514003 GDTC1 - Bóng đá CB 1

PHY514009 GDTC2 - Bóng đá NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 4 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514004 GDTC1 - Bóng rổ CB 1

PHY514010 GDTC2 - Bóng rổ NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 5 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514005 GDTC1 - Cầu lông CB 1

PHY514011 GDTC2 - Cầu lông NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 6 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514006 GDTC1 - Võ thuật CB 1

PHY514012 GDTC2 - Võ thuật NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 7 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514013 GDTC1 - Khiêu vũ CB 1

PHY514016 GDTC2 - Khiêu vũ NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 8 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514015 GDTC1 - Golf CB 1

PHY514018 GDTC2 - Golf NC 2

Sinh viên tích luỹ 3.0 tín chỉ trong nhóm (Thể dục 9 - Lưu ý:
chọn 1 trong 9 nhóm [Thể dục 1; Thể dục 2; Thể dục 3; Thể
dục 4; Thể dục 5; Thể dục 6; Thể dục 7; Thể dục 8; Thể dục
9])

Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ

PHY514014 GDTC1 - Quần vợt CB 1

PHY514017 GDTC2 - Quần vợt NC 2

© Copyright 2020 PSC. ĐẠI HỌC UEH


Trụ sở: 59C Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, TP. Hồ Chí Minh
Điện thoại: 84.28.38295299 - Fax: 84.28.38250359
Email: info@ueh.edu.vn

You might also like