Professional Documents
Culture Documents
nguphap4
nguphap4
1 哪儿? đâu?
1 哪个? cái nào?
1 谁? ai?
1 什么时候? khi nào?
1 为什么? Tại sao?
1 怎么? Sao?
1 多少? Bao nhiêu?
2 这些是免费的,我们拿
chúng ta lấy bao nhiêu cũng
không vấn đề
Tôi nói với anh ta bao nhiêu
2 我跟他说多少遍都没有用。 lần cũng vô ích.
2 怎么做都可以吗?
Làm thế nào cũng được phải
không?
2 这些钱你怎么花都行。
Tiền này bạn tiêu thế nào
cũng được.
2 别人怎么想都不重要。
Người khác nghĩ thế nào
cũng không quan trọng.
3 这个人我在哪儿见过。
đó.
3 这首歌我在哪儿听过。
đó.
3 这篇文章我们在哪儿看
ở đâu đó.
3 你让谁来帮我一下。
một chút.
3 这件事我听谁说过。
Chuyện này tôi đã nghe ai đó
nói.
3 我们应该做点儿什么。
Chúng ta nên làm chút gì đó.
3 什么时候我们见面谈吧
Khi nào chúng ta gặp mặt nói
chuyện đi.
3 什么时候来我新家玩吧
Khi nào đến nhà mới của tôi
chơi nhé
Khi nào chúng ta đi thăm anh
3 我们什么时候去看看他
ấy đi.
4 我觉得这里的菜什么都
Tôi thấy đồ ăn ở đây cái gì
cũng ngon.
4 中国的历史爸爸什么都
Lịch sử Trung Quốc, cái gì bố
cũng biết.
4 工作的事情老公什么都
Chuyện công việc, cái gì
chồng cũng nói với tôi
4 妈妈做的菜我什么都喜
Món mẹ làm cái gì tôi cũng
thích.
4 我女朋友觉得外国的东
Bạn gái tôi thấy đồ nước
ngoài cái gì cũng tốt.
4 我们什么果汁都喝。
Nước ép gì chúng tôi cũng
uống
4 她什么衣服都是黑色的
Quần áo gì của cô ấy cũng là
màu đen.
4 妈妈做的什么菜都好吃Món gì mẹ làm cũng ngon
4 我男朋友什么运动都喜
Bạn trai tôi môn thể thao nào
cũng thích.
4 你不应该什么话都跟他
Bạn không nên chuyện gì
cũng nói với anh ấy.
4 生病以后,爸爸什么酒
Sau khi bị bệnh, rượu gì bố
cũng không uống được.
4 老板现在很生气,什么
Sếp hiện giờ rất tức giận,
người nào cũng không gặp
4 今天我不舒服,什么东
Hôm nay tôi không thoải mái,
chưa ăn cái gì cả
4 昨天开会的时候,她什
ấy không nói lời nào.
4 你在家里怎么什么事都
Bạn ở nhà sao việc gì cũng
không làm?
我们为什么停下? Tại sao chúng ta dừng lại?
我该什么时候来? Tôi nên đến khi nào?
Đó là gì?
那是什么?
你什么时候去? Khi nào bạn đi?
什么时候是春节? Khi nào là Tết?
是1月29号 Là ngày 29 tháng 1.
你今晚做什么? Tối nay bạn làm gì?
你想吃点儿什么吗? Bạn muốn ăn chút gì không?
Có chỗ nào bạn không hài
有什么您不满意的地方吗? lòng không?
Khi nào chúng ta ký hợp
我们什么时候签合同? đồng?
你要去什么地方? Bạn muốn đi chỗ nào?
你要什么? Bạn muốn gì?
你想什么时候住? Bạn muốn khi nào ở?
你们有什么啤酒? Các bạn có bia gì?
Đây là ai làm?
这是谁人做的?
Cây dù này là của ai?
这把雨伞是谁的?
这是谁的包? Đây là túi của ai?
Sách của ai?
谁的书?
这是谁做的菜? Đây là món ai làm?
谁都认识他。 Ai cũng biết anh ấy.
Quyển sách này là ai viết?
这本书是谁写的?
他是跟谁结婚的? Anh ấy kết hôn với ai?
学校里有多少学生? Trường
sinh?
có bao nhiêu học
那幅画有多少年了? Bức
rồi?
tranh đó bao nhiêu năm