Ngọc Linh 2

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

HOÁ ĐƠN MUA VÀNG & NGOẠI TỆ

Ngày Khai Trương: 10-06-99


STT Mã hàng Tên Hàng Số Lượng Ngày Mua Đơn Vị Tính
4 US-1450 Đôla Mỹ 1450 10-06-99 US
8 US-0450 Đôla Mỹ 450 15-06-99 US
6 DM-3000 Mác Đức 3000 11-06-99 DM
5 FF-5500 Quan Pháp 5500 11-06-99 FF
9 V99-0052 Vàng 52 15-06-99 Lượng
3 V99-0025 Vàng 25 14-06-99 Lượng
2 V96-0005 Vàng 5 13-06-99 Lượng
1 V18-0003 Vàng 3 15-06-99 Lượng
10 V96-0003 Vàng 3 10-06-99 Lượng
7 V18-0002 Vàng 2 10-06-99 Lượng

Bảng Đơn Giá Vàng (1000 VNĐ)

Vàng Đơn Giá Mã NT


99 4810 Tên Hàng
96 4500 Đơn Giá
18 3500

STT Mã hàng Tên Hàng Số Lượng Ngày Mua Đơn Vị Tính


4 US-1450 Đôla Mỹ 1450 10-06-99 US
NGOẠI TỆ

Hệ số Giảm giá Đơn Giá (1000VNĐ) Thuế suất Thành Tiền (1000VNĐ)
1 14.75 0.01 21601
1 14.75 0.01 6704
1 8.4 0 25200
1 2.5 0 13750
1 4810 0.02 255122
1 4810 0.02 122655
1 4500 0.02 22950
0.99 3500 0.02 10603
1 4500 0.02 13770
0.99 3500 0.02 7069

Bảng Đơn Giá Ngoại Tệ (1000 VNĐ)

US FF DM
Đôla Mỹ Quan Pháp Mác Đức
14.75 2.5 8.4

Hệ số Giảm giá Đơn Giá (1000VNĐ) Thuế suất Thành Tiền (1000VNĐ)
1 14.75 0.01 21601

You might also like