Professional Documents
Culture Documents
Ngọc Linh
Ngọc Linh
BẢNG 1
MÃ S V X G
Mặt hàng Sắt Vải Xi măng Gỗ
Đơn giá 1 6000 VND 12000 VND 6500 VND 9000 VND
Đơn giá 2 9000 VND 1600 VND 6000 VND 8000 VND
Bảng 3
Thông số Gía trị
Max 51
Min 22
Trung bình 34.71
8/15/2001
Thời hạn (tháng) Trả lần đầu tiên Lãi suất Ngày trả đầu tiên
12 431667 0.003 07-5-01
24 340667 0.007 11-28-00
60 3513333 0.006 04-5-01
60 3366000 0.006 01-25-01
120 2150000 0.006 08-18-01
120 2508333 0.006 05-14-01
12 913333 0.008 02-28-01
24 243333 0.007 08-9-01
24 486667 0.007 03-1-01
36 236444 0.006 01-17-01
Thời hạn (tháng) Trả lần đầu tiên Lãi suất Ngày trả đầu tiên
60 3513333 0.006 04-5-01
60 3366000 0.006 01-25-01
36 236444 0.006 01-17-01
N
Nông sản BẢNG 2
8500 VND MÃ KH TÊN KH
8000 VND M Minh Nhất
B Bình Minh
A An Thái
T Thiên Long
SỐ NGÀY GỬI ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG (TẤN) PHÂN LOẠI THÀNH TIỀN
7 8000 22 SMALL
25 12000 26 MEDIUM
25 8500 29 MEDIUM
15 8000 37 MEDIUM
28 9000 38 MEDIUM
30 6000 40 MEDIUM
29 6500 51 BIG