Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Tổng hợp tiền - vàng cho vay

MS-KH Ngày vay Diện vay Đơn vị tính Số vay


MN120-01 07-19-01 300.00
MX024-02 07-10-01 5,000,000.00
MK012-03 06-5-01 5,000,000.00
MN060-04 03-6-01 310.00
MK024-05 10-29-00 7,000,000.00
MX012-06 01-29-01 10,000,000.00
MN120-07 04-14-01 350.00
MN060-08 12-26-00 300.00
MX036-09 12-18-00 7,000,000.00
MX024-10 01-30-01 10,000,000.00

Bảng 1 - lãi suất cho vay


Thời hạn Mua nhà Mua xe Mua đồ gia dụng
12 0.30% 1.00% 0.80%
24 0.30% 0.80% 0.70%
36 0.30% 0.60% 0.60%
60 0.30% 0.60% 0.60%
120 0.30% 0.60% 0.60%

MS-KH Ngày vay Diện vay Đơn vị tính Số vay


MK012-03 06-5-01 MUA ĐỒ GIA DỤNG ĐỒNG 5,000,000.00
MK024-05 10-29-00 MUA ĐỒ GIA DỤNG ĐỒNG 7,000,000.00
MN060-04 03-6-01 MUA NHÀ CHỈ 310.00
MN060-08 12-26-00 MUA NHÀ CHỈ 300.00
MN120-01 07-19-01 MUA NHÀ CHỈ 300.00
MN120-07 04-14-01 MUA NHÀ CHỈ 350.00
MX012-06 01-29-01 MUA XE ĐỒNG 10,000,000.00
MX024-02 07-10-01 MUA XE ĐỒNG 5,000,000.00
MX024-10 01-30-01 MUA XE ĐỒNG 10,000,000.00
MX036-09 12-18-00 MUA XE ĐỒNG 7,000,000.00

MS-KH Ngày vay Diện vay Đơn vị tính Số vay


MN060-04 03-6-01 MUA NHÀ CHỈ 310.00
MN060-08 12-26-00 MUA NHÀ CHỈ 300.00
MX036-09 12-18-00 MUA XE ĐỒNG 7,000,000.00

Báo cáo thuê kho tháng 6/2020


Ngày gửi hàng 6/30/2022
STT MÃ SỐ TÊN KHÁCH HÀNG MẶT HÀNG NGÀY GỬI HÀNG
1 MS 6/1/2002
2 BX 6/2/2022
3 AG 6/3/2022
4 MN 6/6/2022
5 BV 6/6/2022
6 TG 6/16/2022
7 AN 6/24/2022

BẢNG 1
MÃ S V X G
Mặt hàng Sắt Vải Xi măng Gỗ
Đơn giá 1 6000 VND 12000 VND 6500 VND 9000 VND
Đơn giá 2 9000 VND 1600 VND 6000 VND 8000 VND

Bảng 3
Thông số Gía trị
Max 51
Min 22
Trung bình 34.71

Ngày gửi hàng 6/30/2022


STT MÃ SỐ TÊN KHÁCH HÀNG MẶT HÀNG NGÀY GỬI HÀNG
7 AN An Thái Nông sản 6/24/2022
5 BV Bình Minh Vải 6/6/2022
4 MN Minh Nhất Nông sản 6/6/2022
6 TG Thiên Long Gỗ 6/16/2022
3 AG An Thái Gỗ 6/3/2022
1 MS Minh Nhất Sắt 6/1/2002
2 BX Bình Minh Xi măng 6/2/2022
vay
Thời hạn (tháng) Tra lần đầu tiên

8/15/2001

Thời hạn (tháng) Trả lần đầu tiên Lãi suất Ngày trả đầu tiên
12 431667 0.003 07-5-01
24 340667 0.007 11-28-00
60 3513333 0.006 04-5-01
60 3366000 0.006 01-25-01
120 2150000 0.006 08-18-01
120 2508333 0.006 05-14-01
12 913333 0.008 02-28-01
24 243333 0.007 08-9-01
24 486667 0.007 03-1-01
36 236444 0.006 01-17-01

Thời hạn (tháng) Trả lần đầu tiên Lãi suất Ngày trả đầu tiên
60 3513333 0.006 04-5-01
60 3366000 0.006 01-25-01
36 236444 0.006 01-17-01

ê kho tháng 6/2020


SỐ NGÀY GỬI ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG (TẤN) PHÂN LOẠI THÀNH TIỀN
30 40
29 51
28 38
25 29
25 26
15 37
7 22

N
Nông sản BẢNG 2
8500 VND MÃ KH TÊN KH
8000 VND M Minh Nhất
B Bình Minh
A An Thái
T Thiên Long

SỐ NGÀY GỬI ĐƠN GIÁ SỐ LƯỢNG (TẤN) PHÂN LOẠI THÀNH TIỀN
7 8000 22 SMALL
25 12000 26 MEDIUM
25 8500 29 MEDIUM
15 8000 37 MEDIUM
28 9000 38 MEDIUM
30 6000 40 MEDIUM
29 6500 51 BIG

You might also like