Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

STT MÃ SỐ HỌ TÊN PHÒNG BAN

1 2PH2347 Trần Thị Xuyên Hà Nội


2 2PH6544 Lương Trọng Nghĩa Hà Nội
3 2PS5373 Vương Thị Hường TP. Hồ Chí Minh
4 2PD8653 Lê Thị Hồng Nhung Đà Nẵng
5 2PA0980 Trọng Tùng Lâm Thánh Hoá
6 2PQ5735 Lê Thị Thu Minh Quảng Ninh
7 2PH2348 Nguyên Văn Minh Huân Hà Nội
8 2PK4654 Trần Thị Thu Hằng Đắk Lắk
9 2PS5374 Nguyễn Thị Thủy TP. Hồ Chí Minh
10 2PD8654 Phạm Phương Anh Đà Nẵng
11 2PA0981 Nguyễn Minh Đức Thánh Hoá
12 2PQ5736 Lê Anh Trung Quảng Ninh
13 2PH2349 Trần Anh Tấn Hà Nội
14 2PK4655 Lưu Xuân Đông Đắk Lắk
15 2PS5375 Trịnh Thu Giang TP. Hồ Chí Minh
16 2PD8655 Đàm Quốc Bảo Đà Nẵng
17 2PA0982 Lê Minh Đức Thánh Hoá
18 2PQ5737 Bùi Tuấn Linh Quảng Ninh
19 2PH2350 Nguyễn Thị Quyên Hà Nội
20 2PK4656 Nguyễn Mạnh Hùng Đắk Lắk
21 2PS5376 Nguyễn Thị Kim Anh TP. Hồ Chí Minh
22 2PD8656 Nguyễn Hồng Ngọc Đà Nẵng
23 2PA0983 Nguyễn Thị Linh Thánh Hoá
GIỚI TÍNH NGÀY SINH TUỔI NƠI SINH SĐT THÁNG 1
Nữ 5/12/2001 23 Hà Nội 0988765784 10,200,000
Nam 4/9/2002 22 Hải Phòng 0988765123 12,300,000
Nữ 6/2/2001 23 Nam Định 0988765129 17,850,000
Nữ 3/4/2003 21 Ninh Bình 0988765792 16,400,000
Nam 4/7/2004 20 Hà Nội 0988765127 13,900,000
Nam 5/8/2004 20 Hà Nam 0988765137 12,600,000
Nam 3/10/2001 23 Quảng Ninh 0988765802 16,700,000
Nữ 4/11/2003 21 Yên Bái 0988765127 11,850,000
Nữ 5/6/2004 20 Thanh Hóa 0988765144 12,800,000
Nữ 12/5/2003 21 Nghệ An 0988765813 15,000,000
Nam 6/7/2004 20 Hà Nội 0988765129 12,300,000
Nam 6/11/2001 23 Hải Phòng 0988765156 17,850,000
Nam 9/3/2001 23 Nam Định 0988765828 16,400,000
Nam 8/8/2004 20 Ninh Bình 0988765123 13,900,000
Nữ 2/2/2003 21 Hà Nội 0988765168 12,600,000
Nam 5/8/2002 22 Hà Nam 0988765838 16,700,000
Nam 7/8/2003 21 Quảng Ninh 0988765126 12,400,000
Nữ 5/6/2001 23 Yên Bái 0988765172 15,800,000
Nữ 2/3/2002 22 Thanh Hóa 0988765842 13,900,000
Nam 6/5/2002 22 Nghệ An 0988765128 12,600,000
Nữ 7/11/2001 23 Hà Nội 0988765189 16,700,000
Nữ 4/5/2003 21 Hải Phòng 0988765850 11,850,000
Nữ 6/6/2003 21 Nam Định 0988765136 12,800,000

SỐ NHÂN VIÊN NAM: 11

Bảng Phụ 3-1

Ký hiệu Phòng ban


PH Hà Nội
PS TP. Hồ Chí Minh
PD Đà Nẵng
PK Đắk Lắk
PA Thánh Hoá
PQ Quảng Ninh
THÁNG 2 THÁNG 3 TBC XẾP HẠNG
12,800,000 12,400,000 11,800,000 23
15,000,000 15,800,000 14,366,667 8
13,900,000 10,200,000 13,983,333 10
12,600,000 12,300,000 13,766,667 15
16,700,000 17,850,000 16,150,000 1
11,850,000 16,400,000 13,616,667 16
12,800,000 13,900,000 14,466,667 5
15,000,000 12,600,000 13,150,000 15
12,300,000 16,700,000 13,933,333 8
17,850,000 11,850,000 14,900,000 4
16,400,000 12,800,000 13,833,333 10
13,900,000 15,000,000 15,583,333 1
12,600,000 12,300,000 13,766,667 9
16,700,000 12,600,000 14,400,000 3
12,400,000 16,700,000 13,900,000 5
15,800,000 12,400,000 14,966,667 2
13,900,000 15,800,000 14,033,333 3
12,600,000 13,900,000 14,100,000 2
10,200,000 12,600,000 12,233,333 5
12,300,000 16,700,000 13,866,667 3
17,850,000 11,850,000 15,466,667 1
16,400,000 12,800,000 13,683,333 2
13,900,000 15,000,000 13,900,000 1

You might also like