Professional Documents
Culture Documents
CVHT Đặng Mỹ Duyên_Danh sách sv thiếu thông tin
CVHT Đặng Mỹ Duyên_Danh sách sv thiếu thông tin
Quốc tịch
Ngày cấp
Hộ khẩu
Số cmnd
Tôn giáo
Nơi sinh
Mã bhyt
Dân tộc
Nơi cấp
Tel sos
Tel SV
Email
Phái
1 98543 Đỗ Tiến Đoàn 29/12/03
2 98567 H Đồn Sar Dơng 11/02/04 x
3 98472 Nguyễn Thị Hương Giang 28/08/04 x x
4 98380 Lê Thị Hà 30/01/04 x
5 99358 Nguyễn Thị Diệu Hiền 13/06/04 x x x x
6 98557 Đoàn Thị Hoài 02/02/04 x x
7 98454 Trần Văn Huân 22/09/01 x
8 98384 Lương Thị Thu Huyền 26/11/04 x
9 98483 Nguyễn Bá Bảo Long 29/01/03
10 98469 Nguyễn Thị Thúy Nga 02/09/04 x x
11 98489 Đặng Thị Nga 21/10/02 x
12 98431 Trương Thị Tuyết Nhi 29/08/04 x x x
13 98467 Nguyễn Thị Hà Nhi 11/08/04
14 98448 Tưởng Thị Nhung 12/02/04 x
15 98336 Hoàng Bá Phương 09/06/04 x x
16 98441 Võ Hà Bảo Quyên 09/01/04
17 98248 Trần Đức Thăng 12/08/04 x
18 98524 Nguyễn Tường Vy 01/11/04
Ngày cấp
Hộ khẩu
Số cmnd
Tôn giáo
Nơi sinh
Mã bhyt
Dân tộc
Nơi cấp
Tel sos
Tel SV
Email
Phái
x
Nghề cha Nghề cha
x
x
Tel cha Tel cha
x
x
Tên cha Tên cha
x
Nghề mẹ Nghề mẹ
x
Tel mẹ Tel mẹ
x
Tên mẹ Tên mẹ
x
x x x
x x x x
x