Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

PHƯƠNG PHÁP FIFO

NHẬP KHO XUẤT KHO TỒN KHO


ngày
SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT
ĐK 7000 40000 280000000
7000 40000 280000000
2 3000 40200 120600000
3000 40200 120600000
1000 40000 40000000
3 6000 40000 240000000
3000 40200 120600000
1000 40000 40000000
6 4000 40500 162000000 3000 40200 120600000
4000 40500 162000000
1000 40000 40000000 1000 40200 40200000
9
2000 40200 80400000 4000 40500 162000000
1000 40200 40200000
10 6000 40300 241800000 4000 40500 162000000
6000 40300 241800000
1000 40200 40200000
12 4000 40500 162000000 4000 40300 161200000
2000 40300 80600000
4000 40300 161200000
14 5000 40400 202000000
5000 40400 202000000
16 4000 40300 161200000 5000 40400 202000000
5000 40400 202000000
18 7000 40600 284200000
7000 40600 284200000
5000 40400 202000000 6000 40600 243600000
20
1000 40600 40600000
ck 6000 40600 243600000
PHƯƠNG PHÁP BQGQ di động, liên hoàn, sau từng lần nhập
NHẬP KHO XUẤT KHO TỒN KHO
NGÀY SL ĐG TT SL ĐG TT SL
ĐK 7000
2 3000 40200 120600000 10000
3 6000 40060 240360000 4000
6 4000 40500 162000000 8000
9 3000 40280 120840000 5000
10 6000 40300 241800000 11000
12 7000 40291 282036364 4000
14 5000 40400 202000000 9000
16 4000 40352 161406061 5000
18 7000 40600 284200000 12000
20 6000 40496 242978788 6000
CK 6000
au từng lần nhập PHƯƠNG PHÁP BQGQ cuối kì/
TỒN KHO NHẬP KHO XUẤT KHO
ĐG TT NGÀY SL ĐG TT SL
40000 280000000 ĐK
40060 400600000 2 3000 40200 120600000
40060 160240000 3 6000
40280 322240000 6 4000 40500 162000000
40280 201400000 9 3000
40291 443200000 10 6000 40300 241800000
40291 161163636 12 7000
40352 363163636 14 5000 40400 202000000
40352 201757576 16 4000
40496 485957576 18 7000 40600 284200000
40496 242978788 20 6000
40496 242978788 CK

ĐGBQCK 40331
ƠNG PHÁP BQGQ cuối kì/ cố định
XUẤT KHO TỒN KHO
ĐG TT SL ĐG TT
7000 40000 280000000
10000 40060 400600000
40331 241986000 4000 39654 158614000
8000 40077 320614000
40331 120993000 5000 39924 199621000
11000 40129 441421000
40331 282317000 4000 39776 159104000
9000 40123 361104000
40331 161324000 5000 39956 199780000
12000 40332 483980000
40331 241986000 6000 40332 241994000
6000 40332 241994000
PHƯƠNG PHÁP FIFO
NHẬP KHO XUẤT KHO TỒN KHO
NGÀY
SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT
ĐK 1000 7000 7000000
1
2
3
4 800 7000 5600000 200 7000 1400000
5
6
200 7000 1400000
2000 7500 15000000
7 2000 7500 15000000
8
9
10
11 200 7000 1400000 700 7500 5250000
1300 7500 9750000
12
13 1000 8000 8000000 700 7500 5250000
1000 8000 8000000
14
15
16
17
18
19 700 7500 5250000 500 8000 4000000
500 8000 4000000
20
CK 500 8000 4000000
PHƯƠNG PHÁP BÌNH QUÂN GIA QUYỀN (di động, liên hoàn, sau từng lần nhập)
NHẬP KHO XUẤT KHO TỒN KHO
NGÀY
SL ĐG TT SL ĐG TT SL
ĐK 1000
1
2
3
4 800 7000 5600000 200
5
6

7 2000 7500 15000000 2200


8
9
10

11 1500 7455 11182500 700


12

13 1000 8000 8000000 1700


14
15
16
17
18

19 1200 7776 9331200 500


20
CK 500
n, sau từng lần nhập) PHƯƠNG PHÁP BQGQ cuối kì/cố định
TỒN KHO NHẬP KHO XUẤT KHO
NGÀY
ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG
7000 7000000 ĐK
1
2
3
7000 1400000 4 800 7500
5
6

7455 16400000 7 2000 7500 15000000


8
9
10

7455 5218500 11 1500 7500


12

7776 13218500 13 1000 8000 8000000


14
15
16
17
18

7776 3888000 19 1200 7500


20
7776 3888000 CK

GT tồn ĐK 7500
QGQ cuối kì/cố định
XUẤT KHO TỒN KHO
TT SL ĐG TT
1000 7000 7000000

6000000 200 5000 1000000

2200 7273 16000000

11250000 700 6786 4750000

1700 7500 12750000

9000000 500 7500 3750000

500 7500 3750000


PHƯƠNG PHÁP FIFO
NHẬP KHO XUẤT KHO TỒN KHO
NGÀY
SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG
ĐK 500 3500
500 3500
1 700 3600 2520000 700 3600
2
3
4
500 3500 1750000
5 500 3600 1800000 200 3600
6
7
200 3600
8 1800 3800 6840000 1800 3800
9
10
11
12
13
14
200 3600 720000
15 1300 3800 4940000 500 3800
16
500 3800
17 500 4000 2000000 500 4000
18
19
20
500 3800
CK 500 4000
PHƯƠNG PHÁP BQGQ di động - liên hoàn - sau từng lần nhậ
TỒN KHO NHẬP KHO XUẤT KHO
NGÀY
TT SL ĐG TT SL ĐG
1750000 ĐK
1750000
2520000 1 700 3465 2425500
2
3
4

720000 5 1000 2784


6
7
720000
6840000 8 1800 4267 7680000
9
10
11
12
13
14

1900000 15 1500 3944


16
1900000
2000000 17 500 4000 2000000
18
19
20
1900000
2000000 CK
- liên hoàn - sau từng lần nhập PHƯƠNG PHÁP BQG
UẤT KHO TỒN KHO NHẬP KHO
NGÀY
TT SL ĐG TT SL ĐG TT
500 3500 1750000 ĐK

1500 2784 4175500 1 700 3465 2425500


2
3
4

2783667 500 2784 1391833 5


6
7

2300 3944 9071833 8 1800 4267 7680000


9
10
11
12
13
14

5916413 800 3944 3155420 15


16

1300 3966 5155420 17 500 4000 2000000


18
19
20

1300 3966 5155420 CK

ĐGBQCK 3923
PHƯƠNG PHÁP BQGQ cuối kì/cố định
XUẤT KHO TỒN KHO
SL ĐG TT SL ĐG TT
800 3500 2800000

1500 3484 5225500

1000 3923 3923000 500 2605 1302500

2300 3905 8982500

1500 3923 5884500 800 3873 3098000

1300 3922 5098000

1300 3922 5098000

You might also like