Professional Documents
Culture Documents
Tính-giá-xuất-kho
Tính-giá-xuất-kho
ĐGBQCK 40331
ƠNG PHÁP BQGQ cuối kì/ cố định
XUẤT KHO TỒN KHO
ĐG TT SL ĐG TT
7000 40000 280000000
10000 40060 400600000
40331 241986000 4000 39654 158614000
8000 40077 320614000
40331 120993000 5000 39924 199621000
11000 40129 441421000
40331 282317000 4000 39776 159104000
9000 40123 361104000
40331 161324000 5000 39956 199780000
12000 40332 483980000
40331 241986000 6000 40332 241994000
6000 40332 241994000
PHƯƠNG PHÁP FIFO
NHẬP KHO XUẤT KHO TỒN KHO
NGÀY
SL ĐG TT SL ĐG TT SL ĐG TT
ĐK 1000 7000 7000000
1
2
3
4 800 7000 5600000 200 7000 1400000
5
6
200 7000 1400000
2000 7500 15000000
7 2000 7500 15000000
8
9
10
11 200 7000 1400000 700 7500 5250000
1300 7500 9750000
12
13 1000 8000 8000000 700 7500 5250000
1000 8000 8000000
14
15
16
17
18
19 700 7500 5250000 500 8000 4000000
500 8000 4000000
20
CK 500 8000 4000000
PHƯƠNG PHÁP BÌNH QUÂN GIA QUYỀN (di động, liên hoàn, sau từng lần nhập)
NHẬP KHO XUẤT KHO TỒN KHO
NGÀY
SL ĐG TT SL ĐG TT SL
ĐK 1000
1
2
3
4 800 7000 5600000 200
5
6
GT tồn ĐK 7500
QGQ cuối kì/cố định
XUẤT KHO TỒN KHO
TT SL ĐG TT
1000 7000 7000000
ĐGBQCK 3923
PHƯƠNG PHÁP BQGQ cuối kì/cố định
XUẤT KHO TỒN KHO
SL ĐG TT SL ĐG TT
800 3500 2800000