Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 68

CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Số 1 Thôn Thượng Thụy, X.Đức www.Mitatechvn.com Đại diện: Ông Nguyễn Thành Chung
Thượng, H.Hoài Đức, TP. Hà
Nội Mitatechvina@gmail.com
Chức vụ: Giám đốc

MST: 0109323827
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Lời mở đầu
Công ty TNHH Mitatech Việt
Nam là công ty chuyên cung cấp
các sản phẩm nhôm định hình và
phụ kiện dùng trong dây chuyền
sản xuất...

Với phương châm:


"THÀNH TÍN- TRÁCH
NHIỆM- TẬN TÂM"
Chúng tôi tin chắc sẽ đem đến cho
các doanh nghiệp, đối tác những
giá trị khác biệt, cùng hợp tác phát
triển, đạt mục tiêu song phương
cùng có lợi, đa phương cùng có lợi.
MITATECH luôn luôn "Nói đi đôi
với làm"
KE GÓC CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Ke góc 20x28 Ke góc 30x30 Ke góc 40x40


CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Ke góc 30x60

Ke góc 40x80 Ke góc 60x60 Ke góc 80x80


TRƯỢT LẪY TQ CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Trượt lẫy TQ- 30 Trượt lẫy TQ- 40

40 - M4
30 - M4
40 - M5
30 - M5
40 - M6
30 - M6
40 - M8

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken Chất liệu: Thép cacbon mạ niken
TRƯỢT BI CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Trượt bi 20 Trượt bi 30
20 - M3
20 - M4 30 - M5
20 - M5 30- M6
20 - M6 30 - M8

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken Chất liệu: Thép cacbon mạ niken
TRƯỢT BI CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Trượt bi CA- 40 Trượt bi CA- 45 Trượt bi rãnh 6

40 - M4
45 - M6 30 - M5
40 - M5
45 - M8 30 - M6
40 - M6
40 - M8

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken Chất liệu: Thép cacbon mạ niken
TRƯỢT LÁ CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Trượt lá CA- 40 Trượt lá 30/40

40 - M6
30/40 - M6
40 - M8
30/40 - M8

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken


TRƯỢT THUYỀN CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Trượt thuyền CA - 20 Trượt thuyền CA - 30 Trượt thuyền CA - 40

20 - M4 30 - M5 40 - M5
20 - M5 30 - M6 40 - M6
40 - M8
45 - M8
Trượt thuyền TQ

30 - M5

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken


TRƯỢT VUÔNG TQ CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Trượt vuông TQ- 30 Trượt vuông TQ- 40

30 - M4 40 - M5
30 - M5 40 - M6
30 - M6 40 - M8

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken


TRƯỢT VUÔNG CA CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Trượt vuông CA- 40


Trượt vuông CA- 30

40 - M5
30 - M4
40 - M6
30 - M5
40 - M8
30 - M6
45 - M8

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken Chất liệu: Thép cacbon mạ niken
NẸP NHỰA CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Rãnh 6
Rãnh 6
Rãnh 8
Rãnh 8 Rãnh 10

Nẹp nhựa màu đen Nẹp nhựa màu trắng


NẸP MICA ÂM CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Rãnh 6 Rãnh 8
NẸP MICA NỔI CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Rãnh 6 Rãnh 8
BÍCH CÀNG CUA CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Bích càng cua 40x40 M10/ M12 Bích càng cua 30x30 M10
BÍCH CHÂN TĂNG CHỈNH CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

30x60 M12 40x80 M12 40x80 M16


BULONG LGC CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

M6x12 M8x 16
TÁN VUÔNG CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

M6 M8
BULONG CHỮ T CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Bulong chữ T- 30M6x16 Bulong chữ T- 40M8x20

30 - M6 h 16 40 - M8 h 20

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken Chất liệu: Thép cacbon mạ niken
ÊCU LIỀN NONG ĐEN CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Êcu liền nong đen M6/M8

Chất liệu: Thép cacbon mạ niken


KE CHÌM ( bao gồm vít chí) CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Ke chìm 20M5
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Ke chìm 30M5 TQ Ke chìm 30M6 CA

Ke chìm 40M6 TQ Ke chìm 40 CA


THANH NỐI NHÔM CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Thanh nối nhôm CA 20


M5

Thanh nối nhôm CA 30


M6
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Thanh nối nhôm CA 40


M6

Thanh nối nhôm CA 45


M8
BẢN LỀ NHÔM CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Bản lề nhôm 20x20 Bản lề nhôm 30x30 Bản lề nhôm 40x40


BẢN LỀ NHỰA CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Bản lề nhựa 30x30 Bản lề nhựa 40x40


TAY NẮM NHÔM/ NHỰA CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Tay nắm L90 Tay nắm L120


TAY NẮM CỬA ÂM CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM
BLOCK MICA CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Block mica 4040 lệch tâm


Block mica 3030 Block mica 4040 CA
TQ
KE CÒI CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

20 rãnh 6 30 rãnh 6 30 rãnh 8 40 rãnh 8


KE CHỐNG XOAY CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

30 TQ 40 TQ
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

30 CA 40 CA
KE XOAY CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

3030 4040
KHỚP XOAY CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Nhôm 30 Nhôm 40
BỊT ĐẦU NHỰA CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

2020 (tâm 5.2)


2040 (tâm 5.2)
3030 (tâm 5.2)
Phân loại 3030 (tâm 7.2)
4040 (tâm 5.2)
4040 (tâm 11)
3060 (tâm 5.2)
3060 (tâm 7.2)
4080 (tâm 7.2)
MÓC TREO SẢN PHẨM CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

30x30 40x40
BI CẦU/ BI MẮT TRÂU CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Bi mắt trâu CY25A

Chất liệu bên ngoài: mạ kẽm


Chất liệu hạt bi: thép mạ kẽm
Trọng lượng: 121g
Chịu tải: 50-60kg
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN CHỊU LỰC Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít

Đường kính bát Chiều dài trục vít L


Đường kính trục vít
chân ( chiều dài răng)
M/mm
D/mm /mm

40 60.80. Chiều cao tổng thể = chiều cao bát


M8 - M12
( chiều cao 25mm) 100.130 chân + 10 + chiều dài trục vít
50 60.80.100. (chiều dài răng), ví dụ:
M8 - M20
( chiều cao 28mm) 120.150.200 Chiều cao tổng thể 40-M8-60:
Chiều cao bát chân 25+10+ chiều
60 60.80.100.
( chiều cao 30mm)
M10 - M20
120.150.200 dài trục vít 60=90mm
Chiều cao ê-cu:
70 60.80.100.
M12 - M30 M8 - 6mm M10 - 7mm
( chiều cao 31mm) 120.150.200
M12 - 7mm M14 - 8mm
80 60.80.100. M16 - 8mm M18 - 7mm
M12 - M30
( chiều cao 31mm) 120.150.200
M20 - 11mm M22 - 11mm
90
M12 - M30
60.80.100. M24 - 12mm M30 - 16mm
( chiều cao 33mm) 120.150.200

100 60.80.100.
M12 - M30
( chiều cao 33mm) 120.150.200 Các thông số trên chỉ mang tính
120 60.80.100. chất tham khảo
M12 - M30
( chiều cao 33mm) 120.150.200 Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà sản
xuất
150 60.80.100.
M12 - M30
( chiều cao 33mm) 120.150.200

Miếng đệm cao su PVC chất lượng cao Màu đệm: vàng, cam

Xử lý bề mặt bát
Thủ công Vít tích hợp
chân: Mạ Chromi

Xử lý bề mặt đinh
Đinh vít Tiêu chuẩn quốc gia
vít: Mạ Niken
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN CHỊU LỰC


HÀNG MẠ
D40- M12
D50- M12
D60- M12/ M16
D80- M16/ M20
D100- M20/ M24

HÀNG INOX 304 ĐẾ CAO SU


D40- M12 CAO SU CAM
D60- M12/ M16 CAO SU ĐEN
D80- M16/ M20
D100- M20
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít
BÁT CHÂN CHỊU LỰC
THÉP ĐẾ CAO SU VÀNG Đường kính bát Chiều dài trục vít L
( CÓ LỖ) chân
Đường kính trục vít
M/mm
( chiều dài răng)
D/mm /mm

80 Chiều cao tổng thể = chiều cao bát


60.80.100.
( khoảng cách lỗ M12 - M30 chân + 10 + chiều dài trục vít
120.150.200
70mm)
(chiều dài răng), ví dụ:
100 Chiều cao tổng thể 40-M8-60:
60.80.100.
( khoảng cách lỗ M12 M30 Chiều cao bát chân 25+10+ chiều
120.150.200
85mm)
dài trục vít 60=90mm
125 Chiều cao ê-cu:
60.80.100.
( khoảng cách lỗ M12 M30 M8 - 6mm M10 - 7mm
120.150.200
110mm)
M12 - 7mm M14 - 8mm
M16 - 8mm M18 - 7mm
Miếng đệm cao su PVC chất lượng cao Màu đệm: vàng, cam
M20 - 11mm M22 - 11mm
Xử lý bề mặt bát M24 - 12mm M30 - 16mm
Thủ công Vít tích hợp
chân: Mạ Chromi

Xử lý bề mặt đinh
Đinh vít Tiêu chuẩn quốc gia Các thông số trên chỉ mang tính
vít: Mạ Niken
chất tham khảo
Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà sản
xuất
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN CHỊU LỰC


ĐẾ CAO SU ( HAI LỖ)

HÀNG MẠ
D80- M16
D100- M24
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít
CHỈNH THÉP MẠ KẼM Đường kính bát Đường kính Chiều dài vít L
ĐẾ CAO SU chân trục vít ( chiều dài răng)
D/mm M/mm /mm

35
60.80.
( chiều cao M8 - M10
100.130
15mm) "Chiều cao tổng thể = chiều
cao bát chân + 10 + chiều dài
43 trục vít (chiều dài răng) - 5, ví
60.80.100.
( chiều cao M8 - M12
120.150.200 dụ:
20mm) Chiều cao tổng thể 43-M8-60:
Chiều cao bát chân 20 + chiều
54 dài trục vít 60 - 5 =75mm
60.80.100.
( chiều cao M10 - M12
24mm)
120.150.200 Chiều cao ê-cu:
M8 - 6mm M10 - 7mm
M12 - 8mm M14 - 10mm
65
60.80.100. M16 - 11mm M18 - 14mm
( chiều cao M12 - M16
120.150.200
23mm) M20 - 11mm M22 - 11mm
M24 - 15mm
75
60.80.100.
( chiều cao M16 - M20 Các thông số trên chỉ mang
120.150.200
24mm)
tính chất tham khảo
Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà
85
60.80.100. sản xuất đối với tùy chỉnh phi
( chiều cao M16 - M20
27mm)
120.150.200 tiêu chuẩn"

Bát chân Mạ kẽm / thép không gỉ 304

Đinh vít Tiêu chuẩn quốc gia

Mạ kẽm/Mạ niken/Thép không gỉ


Xử lý đinh vít
201/Thép không gỉ 304
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG


CHỈNH THÉP MẠ KẼM
ĐẾ CAO SU

HÀNG MẠ HÀNG INOX 304


D35- M12
D43- M12 D43- M12
D54- M12 D54- M12
D63- M12/ M16
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG


CHỈNH D50 ( D48 )

HÀNG MẠ
D48- M10
D48- M12
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH


THÉP ĐẾ CAO SU Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít

Đường kính Đường kính Chiều dài vít L


bát chân trục vít ( chiều dài răng)
D/mm M/mm /mm

60 "Chiều cao tổng thể = chiều cao bát


40.60.80.100.
( chiều cao M8 - M20 chân + chiều dài trục vít (chiều dài
120.150.200.
13mm)
răng), ví dụ:
Chiều cao tổng thể 60* M8* 60:
70
40.60.80.100. Chiều cao bát chân 13+ chiều cao đai
( chiều cao M10 - M20
120.150.200. ốc 8+ chiều dài trục vít 60=91mm
16mm)
Chiều cao ê-cu:
80 M8 - 6mm M18 - 8mm
40.60.80.100.
( chiều cao M10 - M20 M10 - 7mm M20 - 11mm
120.150.200.
16mm) M12 - 7mm M22 - 11mm
M14 - 8mm M24 - 12mm
Miếng đệm M16 - 8mm M30 - 16mm
PVC
cao su

Các thông số trên chỉ mang tính chất


M8-M14 để dập, M16-M24 làm
Thủ công tham khảo
một
Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà sản
Đinh vít Tiêu chuẩn quốc gia
xuất đối với tùy chỉnh phi tiêu
chuẩn"
Xử lý bề mặt
Mạ kẽm/ mạ niken
đinh vít
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH


THÉP ĐẾ CAO SU

D62- M12X80
D80- M16X150
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG


Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít
CHỈNH NHỰA
Đường kính bát Đường kính trục Chiều dài vít L
chân vít ( chiều dài răng)
D/mm M/mm /mm

"Chiều cao tổng thể = chiều cao bát


40
( chiều cao M8 - M12
60.80. chân + 10 + chiều dài trục vít, ví dụ:
100.130 Chiều cao tổng thể 40-M8-60:
22mm)
Chiều cao bát chân 22+10+ chiều dài
50
60.80.100.
trục vít 60=90mm
( chiều cao M8 - M20 Chiều cao ê-cu:
120.150.200
23mm)
M8 - 6mm
60
M10 - 7mm
60.80.100. M12 - 7mm
( chiều cao M10 - M20
120.150.200
26mm) M14 - 10mm
M16 - 11mm
80 M18 - 14mm
60.80.100.
( chiều cao M12 - M30
120.150.200 M20 - 15mm
28mm)

Có lỗ 100 Các thông số trên chỉ mang tính chất


60.80.100.
( chiều cao M12 - M30 tham khảo
120.150.200
33mm) Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà sản
xuất đối với tùy chỉnh phi tiêu chuẩn"
125
60.80.100.
( chiều cao M12 - M30
120.150.200
35mm)

Bát chân Nhựa chất lượng cao

Đinh vít Tiêu chuẩn quốc gia

Mạ kẽm/Mạ niken/Thép không gỉ


Xử lý đinh vít
201/Thép không gỉ 304
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG


CHỈNH NHỰA

D40- M12
D50- M12
D60- M12
D80- M16
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH


Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít
TỰ LỰA ĐẾ NHỰA

Đường kính bát Đường kính Chiều dài vít L


chân trục vít ( chiều dài răng) "Tổng chiều cao M8.M10 = chiều cao
D/mm M/mm /mm bát chân + 10 + chiều dài đinh vít, ví dụ:
Tổng chiều cao 40-M8-50:
40
Chiều cao bát chân 18+10+ chiều dài vít
( chiều cao M8 - M10 50.80.100
18mm)
50=78mm.
Tổng chiều cao = chiều cao cơ sở + 13 +
50 chiều dài vít.
50.80.100.
( chiều cao M8 - M20 Tổng chiều cao M14-M24 = chiều cao
120.150
21mm) bát chân + 20+
chiều dài vít,
60
50.80.100. Ví dụ: tổng chiều cao 80*14*100 =
( chiều cao M10 - M16
26mm)
120.150.200 chiều cao bát chân
25+20+chiều dài vít 100=145mm
80
50.80.100.
( chiều cao M12 - M24
120.150.200
25mm) .Các thông số trên chỉ mang tính chất
tham khảo
Hai lỗ 100
80.100. Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà sản xuất
( chiều cao M14 - M24
30mm)
120.150.200 đối với tùy chỉnh phi tiêu chuẩn"

Hai lỗ 120
80.100.
( chiều cao M14 - M24
120.150.200
35mm)

Bát chân Nhựa chất lượng cao

Đinh vít Mạ niken/thép không gỉ 304


CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH


TỰ LỰA ĐẾ NHỰA

D50- M12X80
D80- M16X150
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít

THÉP MẠ KẼM Đường kính bát Đường kính Chiều dài vít L
chân trục vít ( chiều dài
D/mm M/mm răng) /mm
"Chiều cao tổng thể = chiều cao bát
38
( chiều cao M8 - M10
60.80. chân + chiều dài trục vít (chiều dài
100.130 răng) - 5 , ví dụ:
12mm)
Chiều cao tổng thể 53-M12-80:
53 Chiều cao bát chân 10+ chiều dài trục
60.80.100.
( chiều cao M8 - M12
120.150.200 vít 80 - 5= 85mm
10mm)
Chiều cao ê-cu:
66 M8 - 6mm M10 - 7mm
60.80.100.
( chiều cao M10 - M12 M12 - 8mm M14 - 10mm
120.150.200
10mm) M16 - 11mm M18 - 14mm
M20 - 15mm
76
60.80.100.
( chiều cao M12 - M16
120.150.200
13mm)

86 Các thông số trên chỉ mang tính chất


80.100.
( chiều cao M16 - M20
120.150.200 tham khảo
15mm)
Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà sản xuất
95 đối với tùy chỉnh phi tiêu chuẩn"
80.100.120.
( chiều cao M16 - M20
150.200
16mm)

105 80.100.120.
M16 - M20
( 16mm) 150.200

Bát chân Mạ kẽm / thép không gỉ 304

Đinh vít Tiêu chuẩn quốc gia

Mạ kẽm/Mạ niken/Thép không


Xử lý đinh vít
gỉ 201/Thép không gỉ 304
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH


THÉP MẠ KẼM

HÀNG MẠ
D62- M12
D86- M16

HÀNG INOX 304


D62- M12
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

Thông số kỹ thuật: đường kính cơ sở * đường kính trục vít * chiều dài trục vít

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH


HÌNH TRÁM Đường kính Đường kính Chiều dài vít L
bát chân trục vít ( chiều dài "Chiều cao tổng thể = chiều cao bát
D/mm M/mm răng) /mm chân + chiều dài trục vít (chiều dài răng)
- 5, ví dụ:
Lỗ 76 Chiều cao tổng thể 76- M12- 80:
60.80.100.
( chiều cao M12 - M16 Chiều cao bát chân 14+ chiều dài trục
120.150.200.
14mm) vít 80 - 5 =89 mm

Lỗ 80
60.80.100.
( chiều cao M12 - M16
120.150.200.
16mm)

Móc câu 80
60.80.100.
( chiều cao M16 - M20
120.150.200.
12mm)

Các thông số trên chỉ mang tính chất


Bát chân Mạ kẽm / thép không gỉ 304 tham khảo
Vui lòng tham khảo ý kiến ​nhà sản xuất
Xử lý bề Mạ kẽm/Mạ niken/Thép không gỉ đối với tùy chỉnh phi tiêu chuẩn"
mặt đinh vít 201/Thép không gỉ 304
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BÁT CHÂN TĂNG CHỈNH


HÌNH TRÁM

HÀNG MẠ
D76- M12
D76- M16
HÀNG INOX 304
D76- M12
D76- M16
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

BỘ ĐÓNG TRONG

BỘ ĐÓNG TRONG
TRÒN
BỘ ĐÓNG TRONG
VUÔNG 30/ 40
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 20X20

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
0.564
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 20X40


CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 30A

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
0.564
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 30H

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
0.801
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 30B


CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 40A

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
0.954
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 40AB

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
0.954
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 40H

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
1.535
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 3060A

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
0.989
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 3060B


CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 3060H

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
1.318
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 4080A

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
1.680
CÔNG TY TNHH MITATECH VIÊT NAM

NHÔM ĐỊNH HÌNH 4080H

TRỌNG LƯỢNG
( KG/M )
2.546

You might also like