Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 31

第七课

Gōngjiāochē guòlai le, wǒmen shàng chē ba


公交车过来了,我们上车吧
Xe buýt đến rồi, chúng mình lên xe đi.
一、热身:回答问题。
Khởi động: Trả lời câu hỏi
生词 一般 yìbān 副 thông thường
Từ mới  你周末一般做什么?
Nǐ zhōumò yìbān zuò shénme?

打的 dǎ dī gọi taxi
 我们打的去吧。Wǒmen dǎ dī qù ba.

公交卡 gōngjiāokǎ thẻ xe bus


 你有公交卡吗?Nǐ yǒu gōngjiāokǎ ma?
 你带公交卡了吗?Nǐ dài gōngjiāokǎ le ma?
生词
Từ mới
刷 shuā 动 quẹt
刷公交卡 shuā gōngjiāokǎ
刷银行卡 shuā yínhángkǎ

入口 rùkǒu 名 lối vào


地铁入口 dìtiě rùkǒu
 请问地铁入口在哪儿?
Qǐngwèn dìtiě rùkǒu zài nǎr?
生词
Từ mới

售票机 shòupiàojī máy bán vé

自动 zìdòng 形 tự động

自动售票机 zìdòng shòupiàojī


 你可以用自动售票机买票。
Nǐ kěyǐ yòng zìdòng shòupiàojī mǎi piào.
生词
Từ mới 投入 tóu rù bỏ vào
投入硬币 tóurùyì
ngbì

硬币 yìngbì 名 tiền xu
一元硬币 yìyuán yì
ngbì

年轻人 niánqīngrén người trẻ

年轻 niánqīng 形 trẻ
很多年轻人 hěn duō niánqīngrén
 她很年轻。 Tā hěn niánqīng.
生词
Từ mới

扶梯 fútī 名 thang cuốn

电梯 diàntī 名 thang máy

坐扶梯上去 zuò fútī shàngqu


坐电梯上去 zuò diàntī shàngqu
生词
Từ mới 老人 lǎorén 名 người già
一位老人 yíwèi lǎorén

前门 qiánmén 名 cửa trước

后门 hòumén 名 cửa sau


 请大家在前门上车。
Qǐng dàjiā zài qiánmén shàngchē.
后门下车 hòumén xiàchē
生词
Từ mới

挤 jǐ 形 đông đúc, chen lấn


太挤了! Tài jǐ le!
不挤 bù jǐ
选用以上词语填空。 Chọn từ mới thích hợp điền vào chỗ trống.

shuā


diàntī
电梯

dǎ dī
打的
语言点
Từ ngữ trọng điểm
Động từ xu hướng

Ví dụ:
语言点
Từ ngữ trọng điểm

Động từ xu hướng

Động từ xu hướng là động từ biểu thị xu hướng của


động tác, chia thành hai loại là xu hướng
đơn và xu hướng kép. Loại xu hướng đơn do
động từ xu hướng đơn âm tiết biểu thị.
语言点
Từ ngữ trọng điểm

Động từ xu hướng
语言点
Từ ngữ trọng điểm Động từ xu hướng
Luyện tập

 改为: 他明天回上海去。

 改为: 你快上楼来。
语言点
Từ ngữ trọng điểm Động từ xu hướng

活动 - Hoạt động

Hai người một nhóm, người này đưa ra yêu cầu “


mời bạn đứng dậy, ra ngoài, vào trong, lên bục
giảng, xuống đây, sang đây, sang kia”, người kia
thực hiện, hoàn thành xong, hai người đổi vai,
tiếp tục hoạt động.
课文一 Bài khóa 1
听第一遍录音,判断对错。Nghe lần thứ nhất, phán đoán đúng sai.

×
课文一 Bài khóa 1
听第二遍,回答问题。Nghe lần thứ hai, trả lời câu hỏi.

Hěn duō.
很 多。

Shuā yí
xiàpiào.
刷 一下 票。

Rùkǒu fùjì
n.
入口附近。

Shàngqùyǒu zìdòngfútī ,xiàlái méiyǒu.


上去 有 自动扶梯,下来 没有。
课文一 Bài khóa 1

海伦:现在中国很多城市都有地铁。小明,这里的地
铁怎么坐?
高小明:你去年就来了,还没有坐过?
海伦:没有,我出去的时候一般都打的。
高小明:你有公交卡吗?进去的时候刷一下。
海伦:没有公交卡怎么办?
高小明:进去以前需要买票。入口附近一般有自动售
票机,一投 入硬币,票就出来了。进去的时候刷一
下票。
海伦:出来的时候,还需要刷卡吗?

高小明:还需要刷一次,或者投入地铁票。

课文一 海伦:每个地铁站都有自动扶梯或者电梯吗?
Bài khóa 1
高小明:不一定,有的地铁站有,有的地铁站没有。
我家附近的地铁站,上去有自动扶梯,下来没有。

海伦:年轻人可能没有问题,老人下去很累吧?

高小明:是啊,老人下去会很累。
课文二 Bài khóa 2
听录音,回答问题。Nghe và trả lời câu hỏi.
Méi yǒu.
没有。
Gōngjiāokǎ.
公交卡。
Ménkǒu rén hěn duō.
门口 人 很 多。

Hòumén.
后门。
(高小明和卡玛拉在公交车站等车)

高小明:卡玛拉,你是第一次在中国坐公交卡车吧。

课文二 卡玛拉:是的。小明,在中国坐公交车怎么买票?
Bài khóa 2
高小明:一般从前门上车,上去以后, 刷公交卡或
者投币都可以。

卡玛拉:我没有公交卡,得准备硬币。

高小明:车过来了,我们上车吧。
(上车以后)

高小明:我们在第五站下车。门口人很多,往里走一点儿吧。

卡玛拉:好的,里面的人比较少。

课文二 (十分钟以后)

Bài khóa 2 高小明:车开得真快,现在是第四站了,准备下去吧。

卡玛拉:这么早就准备?

高小明:对,应该从后门下去,我们去那边吧,下去的时候方便。

卡玛拉:现在就过去吗?太挤了。

高小明:慢慢过去吧。
活动 - Hoạt động

Hai người một nhóm, người này hỏi


cách đi xe buýt, tàu điện ngầm ở Trung
Quốc, người kia hướng dẫn.
拓展练习- Bài tập mở rộng
(一)听力练习 Bài tập nghe hiểu

听第一遍录音,判断对错。Nghe lần thứ nhất, phán đoán đúng sai.


拓展练习- Bài tập mở rộng
(一)听力练习 Bài tập nghe hiểu

听第二遍,选择正确答案。Nghe lần thứ hai, chọn đáp án đúng.

B
拓展练习- Bài tập mở rộng

D
拓展练习- Bài tập mở rộng
(二)阅读练习 Bài tập đọc hiểu

根据拼音填写汉字。Điền chữ Hán theo phiên âm cho trước..

刷 卡 后门 年
拓展练习- Bài tập mở rộng
(二)阅读练习 Bài tập đọc hiểu
根据短文内容连线。Nối câu theo nội dung đoạn văn.
拓展练习- Bài tập mở rộng
(二)阅读练习 Bài tập đọc hiểu
选词填空。 Chọn từ điền vào chỗ trống.

B
拓展练习- Bài tập mở rộng
(二)阅读练习 Bài tập đọc hiểu
选词填空。 Chọn từ điền vào chỗ trống.

A
本课结束
谢谢同学们!

You might also like