Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 10

Công Ty TNHH MITATECH VIỆT NAM

CHI TIẾT CÔNG NỢ PHẢI THU THEO MẶT HÀNG


Từ ngày 05/6/2023 đến ngày 24/7/2023
Tài khoản: 131 - Phải thu của khách hàng
Mã khách hàng: KH00090
Tên khách hàng: Cơ khí Duy Khương - 0971992560
TK
Ngày hạch Ngày Số chứng Đơn vị Số Số phải
Diễn giải đối Đơn giá Số đã thu
toán chứng từ từ tính lượng thu
ứng
A B C D E F 1 2 3 7
05/06/2023 05/06/2023 284 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560

Trượt lẫy 40M8 5111 Cái 500.00 1,300.00 650,000


Cộng 500.00 650,000

06/06/2023 01/06/2023 261 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 261

Bích bắt chân tăng chỉnh 40x80M12 5111 Cái 50.00 13,000.00 650,000

Nắp bịt nhôm 40*40 5111 Cái 250.00 4,500.00 1,125,000


Bịt nhôm 40x80 5111 Cái 200.00 4,500.00 900,000

Nẹp Nhựa (Màu trắng ) rãnh 8 5111 Mét 400.00 2,200.00 880,000

Trượt lẫy 40M6 5111 Cái 1,000.00 1,200.00 1,200,000


Nẹp mica nổi Rãnh 8 5111 Mét 160.00 23,000.00 3,680,000
Cộng 2,060.00 8,435,000

07/06/2023 07/06/2023 292 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn

Nẹp Nhựa (Màu trắng ) rãnh 8 5111 Mét 500.00 2,200.00 1,100,000

Nẹp Nhựa (Màu đen ) rãnh 8 5111 Mét 8.00 2,200.00 17,600

Cộng 508.00 1,117,600

10/06/2023 10/06/2023 312 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 312
Ke góc 30x30 5111 Cái 1,000.00 2,400.00 2,400,000
Trượt lẫy 30M6 5111 Cái 500.00 1,100.00 550,000
Bulong LGC M6x12 5111 Cái 1,000.00 400.00 400,000

Bích bắt chân tăng chỉnh 30x60M12 5111 Cái 70.00 11,000.00 770,000

Nẹp mica nổi Rãnh 8 5111 Mét 106.00 23,000.00 2,438,000

Nẹp Nhựa (Màu đen ) rãnh 6 5111 Mét 10.00 2,100.00 21,000

Cộng 2,686.00 6,579,000

12/06/2023 12/06/2023 318 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 318

Nẹp Nhựa (Màu trắng ) rãnh 8 5111 Mét 500.00 2,200.00 1,100,000

Nẹp Nhựa (Màu đen ) rãnh 6 5111 Mét 20.00 2,100.00 42,000

Trượt lẫy 40M8 5111 Cái 500.00 1,200.00 600,000


Cộng 1,020.00 1,742,000

16/06/2023 16/06/2023 340 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 340

Trượt lẫy 40M6 5111 Cái 500.00 1,200.00 600,000


Cộng 500.00 600,000

17/06/2023 17/06/2023 342 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 342

Nẹp Nhựa (Màu trắng ) rãnh 8 5111 Mét 1,000.00 2,200.00 2,200,000

Cộng 1,000.00 2,200,000

17/06/2023 17/06/2023 NVK00036 Chi tiền vận chuyển cho Duy Khương

Chi tiền vận chuyển cho Duy Khương 6422 80,000

Cộng 80,000

26/06/2023 26/06/2023 390 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 390

Nẹp Nhựa (Màu trắng ) rãnh 8 5111 Mét 1,500.00 2,200.00 3,300,000

Bát chân chịu lực D60 - M12 5111 Cái 70.00 20,000.00 1,400,000
Cao su D60 cam 5111 Cái 70.00
Cộng 1,640.00 4,700,000

06/07/2023 06/07/2023 459 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 459

Trượt lẫy 40M5 5111 Cái 60.00 1,100.00 66,000


Cộng 60.00 66,000

10/07/2023 10/07/2023 478 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 478

Bulong LGC M8x16 5111 Cái 1,000.00 600.00 600,000


Trượt lẫy 40M8 5111 Cái 500.00 1,200.00 600,000
Cộng 1,500.00 1,200,000

11/07/2023 11/07/2023 480 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 480

Ke góc 40x40 5111 Cái 1,200.00 2,600.00 3,120,000


Cộng 1,200.00 3,120,000

11/07/2023 11/07/2023 PC00088 Chi vc ke góc 40 ra xe Trường Linh

Chi vc ke góc 40 ra xe Trường Linh 1111 80,000

Cộng 80,000

18/07/2023 18/07/2023 521 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 521

Nẹp Nhựa (Màu trắng ) rãnh 8 5111 Mét 500.00 2,200.00 1,100,000

Bát chân chịu lực D40- M10,M12 5111 Cái 50.00 12,000.00 600,000

Cao su D40 cam 5111 Cái 50.00


Cộng 600.00 1,700,000

19/07/2023 19/07/2023 PC00103 VC ra Trường Linh cho Duy Khương

VC ra Trường Linh cho Duy Khương 1111 70,000

Cộng 70,000

21/07/2023 21/07/2023 554 Bán hàng Cơ khí Duy Khương - 0971992560 theo hóa đơn 554
Bịt đầu nhôm 40*40 5111 Cái 30.00 4,500.00 135,000
Bịt đầu nhôm 40x80 5111 Cái 20.00 4,500.00 90,000
Cộng 50.00 225,000
Tổng cộng 13,324.00 32,564,600

Công nợ đầu kỳ:


Số phát sinh trong kỳ: 32,564,600
Số đã thanh toán:
Công nợ còn lại: 32,564,600

Người lập Kế toán trưởng


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
MISA SME.NET
Số dư

650,000
650,000

1,300,000

2,425,000
3,325,000

4,205,000

5,405,000
9,085,000
9,085,000

10,185,000

10,202,600

10,202,600
12,602,600
13,152,600
13,552,600

14,322,600

16,760,600

16,781,600

16,781,600

17,881,600

17,923,600

18,523,600
18,523,600

19,123,600
19,123,600

21,323,600

21,323,600

21,403,600

21,403,600

24,703,600

26,103,600
26,103,600
26,103,600

26,169,600
26,169,600

26,769,600
27,369,600
27,369,600

30,489,600
30,489,600

30,569,600

30,569,600

31,669,600

32,269,600

32,269,600
32,269,600

32,339,600

32,339,600
32,474,600
32,564,600
32,564,600
32,564,600

You might also like