Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

1

TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI


KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN VÀ CÔNG NGHỆ

BÁO CÁO CÔNG TÁC THỰC TẬP 1


NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
NỘI DUNG:

Họ và tên sinh viên : Nguyễn Tiến Dũng


Mã sinh viên : 222001428
Lớp : CNTTD2022B
Khóa : 2022 - 2026

Hà Nội, tháng 3/ 2024


2

Mục lục
Trang
Lời mở đầu ……………………………………………………………………… 3

Báo cáo thực tập ………………………………………………………………… 4


Phần 1: Kế hoạch thực tập và giới thiệu cơ sở thực tập ………………………… 4
Phần 2: Nội dung thực tập và kết quả đạt được …………………………………. 6
Phần 3: Kết luận và đề xuất ………………………………………………………14
3

Lời mở đầu

Sau thời gian thực tập tại công ty Smartech, em xin được gửi lời tri ân sâu
sắc đến Công ty đã dành thời gian, kiến thức và kinh nghiệm để hỗ trợ và
chỉ dẫn cho em. Thực tập không chỉ là một giai đoạn học hỏi, mà còn là
một hành trình trưởng thành và phát triển đáng giá.

Trong suốt thời gian thực tập, em đã được trải nghiệm và học hỏi nhiều
điều mới mẻ từ các dự án thực tế, từ sự tương tác với đồng nghiệp đến
việc đối mặt với thách thức. Những trải nghiệm này không chỉ giúp em
phát triển kỹ năng chuyên môn mà còn rèn luyện tinh thần tự tin và sự
sẵn lòng học hỏi.

Em rất biết ơn về sự hỗ trợ và động viên mà tôi đã nhận được từ mọi


người trong tổ chức. Sự hợp tác của các đồng nghiệp đã tạo điều kiện tốt
nhất cho sự phát triển cá nhân của em trong giai đoạn này.

Em cũng muốn cam kết rằng những gì em học được và kinh nghiệm thu
thập được từ thực tập sẽ tiếp tục là nguồn động viên lớn lao cho sự nghiệp
và hành trình phát triển cá nhân của em. Em hy vọng rằng sau thời gian
này, em có thể đóng góp vào sự thành công và phát triển bền vững của
công ty.

Xin chân thành cảm ơn và mong rằng sự hợp tác giữa chúng ta sẽ tiếp tục
mạnh mẽ và mang lại.
những kết quả tích cực.
4

TRƯỜNG ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
VÀ CÔNG NGHỆ

BÁO CÁO CÔNG TÁC THỰC TẬP 1


NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
NỘI DUNG:
NĂM HỌC 2023- 2024
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Dũng................................................
Chuyên ngành: Công nghệ và kĩ thuật môi trường ................................
Khoa: Công nghệ thông tin........................................................................
Thực tập tại: Viện Nghiên cứu ứng dụng Công nghệ cao Smarttech.
Quận/Huyện: Hà Đông
PHẦN 1
KẾ HOẠCH THỰC TẬP VÀ GIỚI THIỆU CƠ SỞ THỰC TẬP
1. Kế hoạch thực tập

Bản kế hoạch cá nhân


Ghi chú
Tiến độ
Chưa hoàn
thành Hoàn
Công việc thành
1. Tìm hiểu khái niệm về UI và 
UX
2. Các quy tắc cơ bản về UI và 
UX
Tuần
1 3. Tổng hợp lại các kiến thức 
1. Làm quen với quy trình làm việc và khám phá giao 
diện người dùng.

2. Tìm hiểu các kiến thức cơ bản về nguyên tắc thiết 


kế màu sắc, font chữ, và các yếu tố giao diện khác

Tuần
2 3. Tổng hợp lại và kết luận 
1. Tìm hiểu những kiến thức cơ bản về quy trình thiết 
kế UX
2. Nhận phản hồi từ bạn bè hoặc cộng đồng thiết kế 
Tuần để cải thiện giao diện của bạn.
3
5

3. Tổng hợp lại và kết luận 


1. Thực hành thiết kế giao diện cơ bản cho trang web 
cá nhân
Tuần 2.Tổng kết quá trình học, ghi lại những điểm mạnh và 
4 yếu

2. Giới thiệu cơ sở thực tập

- SMARTTECH là một Tập đoàn tiên phong trong việc nghiên cứu phát triển sản
phẩm công nghệ mới 4.0 giúp thay đổi thế giới trong các lĩnh vực năng lượng, y tế,
giáo dục, đồ gia dụng, ...
- SMARTTECH đã và đang nghiên cứu phát triển một hệ sinh thái các sản phẩm
thông minh thế hệ mới giúp nâng cao chất lượng cuộc sống của con người.
- Nền tảng phát triển của SMARTTECH là Viên nghiên cứu ứng dụng công nghệ cao
SMARTTECH , nơi quy tụ các nhà khoa học hàng đàu thế trên thế giới và Việt
Nam trong đủ các lĩnh vực AI, Bigdata, tự động hóa, bảo mật, hệ thống, điện tử,
viễn thông, ...
-

Lĩnh vực hoạt động:


- Lĩnh vực y tế
- Lĩnh vực Smarthome
- Lĩnh vực giải pháp năng lượng
- Lĩnh vực ô tô, trường học, …
Môi trường làm việc:
Môi trường làm việc tốt, tiện nghi , đầy đủ, là không gian làm việc lí tưởng, mọi người
quan tâm và hỗ trợ lẫn nhau.
PHẦN 2
6

NỘI DUNG THỰC TẬP VÀ KẾT QUẢ ĐẠT ĐƯỢC


1. Nội dung thực tập
Tuần 1: Tìm hiểu về UI và UX
UI (User Interface - Giao diện người dùng):
UI là phần giao diện mà người dùng tương tác trực tiếp khi sử dụng một sản phẩm số,
bao gồm các yếu tố như các nút, hình ảnh, biểu đồ, v.v.
Mục tiêu của UI là tạo ra một giao diện dễ sử dụng, hấp dẫn mắt và hiệu quả. Điều
này có thể được đạt được thông qua việc sử dụng màu sắc, kiểu chữ, đồ họa và cách sắp
xếp các phần tử trên giao diện.
UI Designer (Nhà thiết kế giao diện) chịu trách nhiệm thiết kế và tạo ra giao diện
người dùng dựa trên các yêu cầu cụ thể và nguyên tắc thiết kế.
UX (User Experience - Trải nghiệm người dùng):
UX là trải nghiệm toàn diện của người dùng khi tương tác với một sản phẩm số, bao
gồm cả cảm xúc, thái độ và hành vi của họ.
Mục tiêu của UX là tạo ra một trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng, từ việc dễ
sử dụng, thân thiện và hiệu quả cho đến việc tạo ra cảm giác hài lòng và đáp ứng nhu cầu
thực của người dùng.
UX Designer (Nhà thiết kế trải nghiệm người dùng) chịu trách nhiệm nghiên cứu và
phân tích người dùng, thiết kế luồng làm việc, tạo ra các prototype và kiểm tra các giao
diện để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của người dùng.
Điểm khác biệt chính giữa UI và UX là UI tập trung vào các yếu tố cụ thể của giao
diện, trong khi UX tập trung vào trải nghiệm toàn diện của người dùng khi tương tác với
sản phẩm. Tuy nhiên, cả hai đều làm việc cùng nhau để tạo ra một sản phẩm số tốt nhất có
thể.
Tuần 2: Làm quen với quy trình làm việc

1. Nghiên cứu và Phân tích:


- Tiến hành nghiên cứu về đối tượng người dùng, nhu cầu và mục tiêu của họ.
- Phân tích các sản phẩm cạnh tranh để hiểu thị trường và xu hướng hiện tại.
- Thu thập thông tin và phản hồi từ người dùng qua khảo sát, phỏng vấn hoặc các
phương tiện khác.

2. Xác định yêu cầu:


- Đặt ra các mục tiêu và yêu cầu cụ thể cho sản phẩm dựa trên nghiên cứu và phân
tích trước đó.
- Xác định các tính năng và chức năng cần thiết cho sản phẩm.

3. Thiết kế giao diện:


- Tạo ra các bản vẽ, wireframe hoặc mockup của giao diện người dùng, tập trung
vào cấu trúc và sắp xếp của các phần tử.
- Thiết kế các yếu tố giao diện như màu sắc, kiểu chữ, biểu tượng và hình ảnh.

4. Prototyping:
7

- Tạo ra các prototype tương tác của sản phẩm để thử nghiệm và đánh giá trước các
phiên bản cuối cùng.
- Kiểm tra và điều chỉnh các yếu tố như trải nghiệm người dùng, tương tác và hiệu
suất.

5. Thử nghiệm và Đánh giá:


- Tiến hành thử nghiệm người dùng để thu thập phản hồi và cải thiện trải nghiệm
người dùng.
- Đánh giá hiệu suất của giao diện người dùng và các tính năng.

6. Triển khai và Theo dõi:


- Phát triển và triển khai sản phẩm với giao diện người dùng cuối cùng.
- Tiếp tục theo dõi và thu thập phản hồi từ người dùng sau khi sản phẩm được triển
khai để có thể cải thiện và tối ưu hóa.

Tuần 3: Nắm bắt những kiến thức cơ bản về quy trình thiết kế

1. Nghiên cứu và Thu thập thông tin:


- Nghiên cứu đối tượng người dùng: Xác định ai là người dùng cuối cùng của sản
phẩm và nắm bắt nhu cầu của họ.
- Thu thập thông tin: Tiến hành khảo sát, phỏng vấn hoặc phân tích dữ liệu để hiểu
rõ hơn về người dùng, thị trường và yêu cầu của dự án.

2. Phân tích và Đặt mục tiêu:


- Phân tích nhu cầu và yêu cầu: Dựa trên thông tin thu thập được, xác định các mục
tiêu và yêu cầu cụ thể cho sản phẩm.
- Nghiên cứu về cạnh tranh: Đánh giá các sản phẩm hoặc dịch vụ tương tự đã có
trên thị trường để hiểu xu hướng và tiêu chuẩn của ngành.

3. Thiết kế Giao diện (UI Design):


- Tạo wireframe: Xây dựng khung cơ bản của giao diện người dùng để sắp xếp và
định hình các yếu tố trên trang.
- Thiết kế giao diện: Tạo ra các thiết kế cụ thể cho giao diện, bao gồm màu sắc,
kiểu chữ, hình ảnh và biểu tượng.
- Tạo mockup: Tạo ra các bản mô phỏng tĩnh hoặc động của giao diện để hiển thị
trước cho khách hàng hoặc nhóm phát triển.

4. Thiết kế Trải nghiệm người dùng (UX Design):


- Tạo flowchart: Tạo ra sơ đồ cho luồng làm việc của người dùng từ khi họ bắt đầu
sử dụng sản phẩm cho đến khi hoàn thành mục tiêu.
- Tạo prototype: Tạo ra các bản prototype tương tác của sản phẩm để kiểm tra và
đánh giá trải nghiệm người dùng trước khi triển khai.

5. Kiểm tra và Đánh giá:


8

- Tiến hành kiểm tra người dùng: Sử dụng các phương pháp như kiểm tra A/B,
phỏng vấn người dùng, hoặc sử dụng công cụ theo dõi hoạt động trên trang để đánh giá trải
nghiệm người dùng.
- Đánh giá hiệu suất: Đánh giá hiệu suất của giao diện người dùng và các tính năng,
và thực hiện điều chỉnh nếu cần.

6. Triển khai và Theo dõi:


- Phát triển và triển khai sản phẩm với giao diện người dùng cuối cùng.
- Tiếp tục theo dõi và thu thập phản hồi từ người dùng sau khi sản phẩm được triển
khai để có thể cải thiện và tối ưu hóa.

Tuần 4: Thực hành và cải thiện


Tiến hành kiểm tra người dùng: Thử nghiệm sản phẩm với nhóm người dùng mục
tiêu để thu thập phản hồi và điều chỉnh.

Đánh giá hiệu suất: Đánh giá hiệu suất của giao diện và trải nghiệm người dùng, và
thực hiện các điều chỉnh cần thiết.

Phát triển và triển khai sản phẩm với giao diện và trải nghiệm người dùng cuối cùng.

Tiếp tục theo dõi và thu thập phản hồi từ người dùng sau khi sản phẩm được triển
khai để có thể cải thiện và tối ưu hóa.

2. Kết quả đạt được


1. Có thể tạo ra các giao diện người dùng đẹp mắt, chuyên nghiệp và hấp dẫn mắt, từ đó
thu hút người dùng và tạo ra ấn tượng tích cực ngay từ lần đầu tiên họ sử dụng sản phẩm
của bạn.

2. Giúp người dùng dễ dàng tương tác với sản phẩm, cảm thấy thoải mái và hài lòng trong
quá trình sử dụng, từ đó tạo ra một ấn tượng tốt về sản phẩm của bạn.

3. Tạo ra các tính năng và chức năng dễ sử dụng và hữu ích, từ đó tăng cường tương tác và
cam kết của người dùng với sản phẩm, giúp tăng cơ hội chuyển đổi và tạo ra giá trị cho
doanh nghiệp.

4. Giảm thiểu sự nhầm lẫn và hiểu lầm từ phía người dùng, từ đó giảm thiểu lỗi và phản
hồi tiêu cực về sản phẩm của bạn.

5. Tăng hiệu suất và hiệu quả của sản phẩm, giúp cải thiện trải nghiệm và tiếp cận của
người dùng, từ đó tạo ra giá trị và thành công cho doanh nghiệp.

3.Sản phẩm
9

ẢNH CỦA TRANG WEB


10
11
12

Ảnh phần thiết kế trang web


13
14

PHẦN 3
KẾT LUẬN VÀ ĐỀ XUẤT
1. Kết luận
-Thiếu kinh nghiệm: Một trong những vấn đề phổ biến sau đợt thực tập là thiếu kinh
nghiệm trong một số lĩnh vực cụ thể của công việc hoặc quá trình làm việc.

Khả năng làm việc nhóm: Em đã gặp khó khăn trong việc làm việc nhóm hoặc tương
tác với đồng nghiệp trong một môi trường chuyên nghiệp.

Quản lý thời gian: Em đã phải đối mặt với vấn đề quản lý thời gian, đặc biệt khi phải
hoàn thành nhiều nhiệm vụ cùng một lúc hoặc đối mặt với thời hạn cứng.

Kỹ năng kỹ thuật: Em đang gặp khó khăn trong việc sử dụng các công cụ và phần
mềm kỹ thuật, hoặc cần cải thiện kỹ năng lập trình, thiết kế đồ họa, hoặc phát triển web.

Giao tiếp: Một vấn đề khác có thể là khả năng giao tiếp, bao gồm viết báo cáo, trình
bày ý kiến và tương tác với khách hàng hoặc người dùng cuối.

Tư duy phân tích và giải quyết vấn đề: đã phải đối mặt với các vấn đề phức tạp và cần
phải phát triển kỹ năng tư duy phân tích và giải quyết vấn đề để tìm ra các giải pháp hiệu
quả.

Tính linh hoạt và sự thích nghi: Cuộc sống thực tế có thể không luôn diễn ra theo kế
hoạch, vì vậy phải học cách thích nghi với thay đổi và làm việc trong môi trường không
chắc chắn.
2. Đề xuất
Tăng cường kết nối với doanh nghiệp: Đề xuất việc mở rộng mối quan hệ với các
doanh nghiệp và tổ chức để cung cấp thêm cơ hội thực tập cho sinh viên. Điều này có thể
bao gồm việc tổ chức các buổi giới thiệu doanh nghiệp, sự kiện tuyển dụng, hoặc chương
trình thực tập đối tác.

Cung cấp hỗ trợ và nguồn lực: Đề xuất cải thiện các dịch vụ và nguồn lực hỗ trợ cho
sinh viên trong quá trình tìm kiếm và thực hiện thực tập. Điều này có thể bao gồm việc
cung cấp thông tin về các cơ hội thực tập, hỗ trợ về việc làm hồ sơ và phỏng vấn, hoặc
cung cấp tư vấn và hướng dẫn cá nhân.

Tổ chức các khóa đào tạo và buổi workshop: Đề xuất tổ chức các khóa đào tạo và
buổi workshop về các kỹ năng cần thiết cho thực tập, bao gồm kỹ năng giao tiếp, quản lý
thời gian, kỹ năng mềm, và kỹ năng kỹ thuật.

Tạo ra cơ hội giao lưu và chia sẻ kinh nghiệm: Đề xuất tổ chức các sự kiện hoặc hoạt
động giao lưu giữa sinh viên đã thực tập và sinh viên sắp tới, để chia sẻ kinh nghiệm,
mạng lưới, và cơ hội học hỏi.
15

Thu thập phản hồi và cải thiện: Đề xuất tổ chức các cuộc khảo sát hoặc buổi họp để
thu thập phản hồi từ sinh viên về kinh nghiệm thực tập, từ đó cải thiện và điều chỉnh quy
trình thực tập cho các đợt sau.

Tạo cơ hội học tập tích hợp: Đề xuất việc tích hợp thực tập vào chương trình học của
trường, từ đó tạo ra cơ hội học tập thực tiễn và giúp sinh viên áp dụng kiến thức học được
vào thực tế.
Hà Nội, ngày tháng năm 20..
SINH VIÊN
(Kí, ghi rõ họ tên)

Nguyễn Tiến Dũng

PHẦN NHẬN XÉT, ĐÁNH GIÁ CHO ĐIỂM CỦA GIẢNG VIÊN TRƯỜNG
ĐH THỦ ĐÔ HÀ NỘI:
………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………

You might also like