Professional Documents
Culture Documents
Tiên Du_Ktra Hs ĐKDT lop 10
Tiên Du_Ktra Hs ĐKDT lop 10
DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI LỚP 10 - NĂM HỌC 2024-2025
Kính nhờ các Thầy, Cô giáo cho HS kiểm tra lại thông tin mà Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo đã nhậ
HS nào bị sai nhờ Thầy Cô tập hợp lại danh sách đề nghị sửa sai theo mẫu ở sheet Sửa sai bên cạnh và
Thời gian gửi bản sửa sai: Chậm nhất Thứ 2, ngày 27/5/2024.
Giới
Số TT Số phiếu Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh
tính
THPT Nguyễn Đăng Đạo đã nhập lên Hệ thống thi Tuyển sinh lớp 10
mẫu ở sheet Sửa sai bên cạnh và gửi về choco Huyền theo số Zalo 0986168369
Trân trọng cảm ơn!
Con
Trường Hộ khẩu Diện ưu Điểm Học lực
Lớp Nơi cư trú Dân tộc thương
THCS thường trú tiên cộng lớp 9
binh
9A Tiên Du Ninh Xá, TP BắcNinh Xá, TP B KI 0 G
9A Tiên Du Hoài Trung, Liê Hoài Trung, Li KI 0 G
9B Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Núi Móng, HoànNúi Móng, Hoà KI 0 G
9B Tiên Du Hoài Thượng, LiHoài Thượng, KI 0 G
9A Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9A Tiên Du Vân Khám, HiênVân Khám, Hiê KI 0 G
9A Tiên Du Đình Cả, Nội DuĐình Cả, Nội KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Tam Tảo, Phú LâLũng Sơn, Thị KI 0 G
9A Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9A Tiên Du Lộ Bao, Nội DuệLộ Bao, Nội D KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Lộ Bao, Nội DuệLộ Bao, Nội D KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9A Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Chè, Liên Bão, Chè, Liên Bão, KI 0 G
9B Tiên Du Lộ Bao, Nội DuệLộ Bao, Nội D KI 0 G
9B Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9B Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9B Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9B Tiên Du Hoài Trung, Liê Hoài Trung, Li KI 0 G
9B Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9B Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9B Tiên Du Đình Cả, Nội DuĐình Cả, Nội KI 0 G
9B Tiên Du Đình Cả, Nội DuĐình Cả, Nội KI 0 G
9B Tiên Du Bái Uyên, Liên Bái Uyên, Liên KI 0 G
9C Tiên Du Cao Đình, Tri P Cao Đình, Tri KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Bất Lự, Hoàn SơBất Lự, Hoàn KI 0 G
9C Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Bái Uyên, Liên Bái Uyên, Liên KI 0 G
9C Tiên Du Hoài Thượng, LiHoài Thượng, KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Thôn Đông, Hoàn Thôn Đông, Ho KI 0 G
9C Tiên Du Thôn Đông, Hoàn Thôn Đông, Ho KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9C Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Phú Diễn, Bắc TThôn Đoài, Ho KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Tiêu Thượng, TưTiêu Thượng, KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Trần Hưng Đạo,Đình Cả, Nội KI 0 G
9C Tiên Du Núi Móng, HoànNúi Móng, Hoà KI 0 G
9C Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Thôn Dọc, Liên Thôn Dọc, Liê KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
Hạnh Hạnh Hạnh Hạnh
Học lực Học lực Học lực Ngoại
kiểm lớp kiểm lớp kiểm lớp kiểm lớp Toán Văn
lớp 8 lớp 7 lớp 6 ngữ
9 8 7 6
T G T G T G T 9.1 7.5 9.3
T G T G T G T 9.0 7.8 8.6
T G T G T G T 9.3 8.1 8.7
T G T G T G T 8.8 7.9 8.8
T K T K T G T 8.4 7.4 7.9
T G T G T G T 9.4 8.0 8.7
T G T G T G T 7.9 8.5 7.7
T G T G T G T 9.7 8.1 8.7
T G T G T G T 8.3 7.7 9.7
T G T G T G T 9.2 7.0 9.8
T G T G T G T 9.5 8.2 9.5
T G T G T G T 9.3 8.4 9.3
T G T G T G T 9.7 7.7 8.3
T G T G T G T 9.0 7.7 8.7
T G T G T G T 9.6 8.6 9.9
T G T G T G T 9.1 7.2 7.9
T G T K T G T 9.4 7.2 8.2
T G T G T G T 9.1 7.9 8.7
T G T G T G T 9.4 8.5 9.9
T G T G T G T 9.7 8.4 9.9
T G T G T G T 9.0 9.1 9.1
T G T G T G T 8.9 8.9 8.4
T G T G T G T 8.7 8.7 8.9
T G T G T G T 9.4 9.0 8.2
T G T G T G T 9.3 8.9 8.5
T G T G T G T 9.5 8.7 9.0
T G T G T G T 9.4 8.5 8.4
T G T G T G T 8.4 8.0 9.4
T G T G T G T 9.7 9.0 9.1
T G T G T G T 9.3 9.1 8.9
T G T G T G T 10.0 8.7 9.8
T G T G T G T 9.3 7.8 8.9
T G T G T G T 9.3 7.6 9.3
T G T G T G T 9.6 7.6 8.9
T G T G T G T 9.8 7.8 9.5
T G T G T G T 9.7 7.3 8.9
T G T G T G T 9.5 7.6 8.9
T G T G T G T 9.4 6.9 9.3
T G T G T G T 9.9 8.4 9.4
T G T G T G T 9.8 8.3 9.2
T G T G T G T 9.6 8.3 9.1
T G T G T G T 9.7 7.8 9.0
T G T G T G T 9.8 7.7 9.6
T G T G T G T 9.3 7.7 8.7
T G T G T G T 9.3 7.8 9.1
T G T G T G T 9.7 7.6 8.8
T G T G T G T 9.3 7.7 8.3
T G T G T G T 9.3 7.2 9.5
T G T G T G T 9.4 8.1 8.6
T G T G T G T 9.3 7.5 8.7
T G T G T G T 9.6 7.6 9.0
T G T G T G T 9.1 7.7 9.9
T G T G T G T 9.8 7.8 9.9
T G T G T G T 9.5 8.1 9.4
T G T G T G T 9.1 7.9 9.5
T G T G T G T 9.2 7.6 7.8
T G T G T G T 9.3 8.0 7.6
T G T G T G T 9.6 7.4 8.7
Đăng ký Điểm
XL Tốt maTruo maTruo maTruo Môn
Điểm TB Điện thoại thi môn đky
nghiệp ng ngN1 ngN2 Chuyên
chuyên chuyên
8.8 G 0944942095 10 10 09 0
8.6 G 0356078950 10 10 09 0
9.1 G 0979406715 10 10 09 0
8.6 G 0974049051 10 10 09 0
8.3 G 0382282627 10 10 09 0
8.8 G 0986253481 10 10 09 0
8.8 G 0976181960 10 10 09 0
8.8 G 0912230145 10 10 09 1 9.7 TI
8.9 G 0984287424 10 10 09 1 9.7 T3
8.8 G 0916848101 10 10 09 1 9.8 T3
8.9 G 0988868006 10 10 09 1 9.5 TI
9.2 G 0376356669 10 10 09 1 9.6 SU
8.9 G 0936522902 10 10 09 1 9.7 TI
8.8 G 0978372232 10 10 09 1 9.3 DI
9.2 G 0938731168 10 10 09 1 9.9 T3
8.7 G 0392261033 10 10 09 1 9.1 TI
8.6 G 0988559027 10 10 09 1 9.4 TO
8.7 G 0979409079 10 10 09 1 9.1 TI
9.2 G 0978310966 10 10 09 1 9.9 T3
9.2 G 0983133999 10 10 09 1 9.9 A3
9.2 G 0366119298 10 10 09 1 9.1 VA
9.0 G 0971814283 10 10 09 1 8.9 VA
9.0 G 0795330009 10 10 09 1 9.5 SU
9.0 G 0372257377 10 10 09 1 9.0 VA
9.1 G 0976809581 10 10 09 1 8.9 VA
9.2 G 0949813118 10 10 09 1 9.5 SU
9.1 G 0375236981 10 10 09 1 9.7 DI
8.9 G 0374815209 10 10 09 1 9.3 DI
9.2 G 0968664582 10 10 09 1 9.0 VA
9.1 G 0339797939 10 10 09 1 9.1 VA
9.2 G 0982886633 10 10 09 1 10.0 TO
9.0 G 0914915582 10 10 09 1 9.7 LY
9.0 G 0915777098 10 10 09 1 9.4 SI
9.0 G 0392259909 10 10 09 1 9.6 TI
9.0 G 0911551836 10 10 09 1 9.8 TO
9.0 G 0915772106 10 10 09 1 9.7 TI
9.0 G 0946765728 10 10 09 1 9.2 SI
8.9 G 0949933418 10 10 09 1 9.5 HO
9.0 G 0836598668 10 10 09 1 9.9 TO
9.1 G 0987878572 10 10 09 1 9.8 TO
9.2 G 0335253906 10 10 09 1 9.5 SI
9.0 G 0358529198 10 10 09 1 9.7 TI
9.1 G 0987921097 10 10 09 1 9.8 TO
9.0 G 0947761888 10 10 09 1 9.4 SI
9.0 G 0335154075 10 10 09 1 9.5 HO
8.9 G 0975594788 10 10 09 1 9.7 TO
8.9 G 0398202963 10 10 09 1 9.3 TI
8.9 G 0988942708 10 10 09 1 9.3 TI
9.0 G 0974036782 10 10 09 1 9.5 SI
8.9 G 0339681072 10 10 09 1 9.3 TI
9.1 G 0945330385 10 10 09 1 9.6 TI
9.0 G 0886088168 10 10 09 1 9.6 HO
9.1 G 0904372472 10 10 09 1 9.8 TO
9.1 G 0977722772 10 10 09 1 9.2 HO
9.0 G 0949820599 10 10 09 1 9.7 SI
8.6 G 0975138868 10 10 09 1 9.2 TI
8.8 G 0987953933 10 10 09 1 9.3 TI
8.9 G 0975687512 10 10 09 1 9.6 HO
ĐƠN VỊ: TRƯỜNG THCS
DANH SÁCH HỌC SINH ĐỀ NGHỊ SỬA SAI THÔNG TIN THI TUYỂN SINH
NĂM HỌC 2024-2025