Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 10

TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO

DANH SÁCH HỌC SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI LỚP 10 - NĂM HỌC 2024-2025

Kính nhờ các Thầy, Cô giáo cho HS kiểm tra lại thông tin mà Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo đã nhậ
HS nào bị sai nhờ Thầy Cô tập hợp lại danh sách đề nghị sửa sai theo mẫu ở sheet Sửa sai bên cạnh và
Thời gian gửi bản sửa sai: Chậm nhất Thứ 2, ngày 27/5/2024.

Giới
Số TT Số phiếu Họ đệm Tên Ngày sinh Nơi sinh
tính

1 0451 NGUYỄN ĐỨC VIỆT ANH 0 12/05/2009 Bắc Ninh


2 0452 NGUYỄN TIẾN DŨNG 0 22/09/2009 Bắc Ninh
3 0453 NGUYỄN LÊ KHÁNH DUNG 1 02/09/2009 Bắc Ninh
4 0454 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT 0 04/09/2009 Hà Nội
5 0455 ĐÀO THẾ HOÀNG 0 20/02/2009 Bắc Ninh
6 0456 NGUYỄN MINH ĐỨC 0 26/03/2009 Bắc Ninh
7 0457 NGUYỄN THÙY LINH 1 07/01/2009 Bắc Ninh
8 0458 NGUYỄN NHƯ AN 0 30/07/2009 Bắc Ninh
9 0459 NGUYỄN NGỌC THIÊN ANH 1 04/10/2009 Bắc Ninh
10 0460 TRẦN TIẾN DŨNG 0 22/12/2009 Bắc Ninh
11 0461 NGUYỄN NĂNG TIẾN ĐẠT 0 29/08/2009 Hà Nội
12 0462 NGUYỄN THỊ THANH HÀ 1 26/10/2009 Bắc Ninh
13 0463 NGUYỄN THIỆN MINH HIẾU 0 10/07/2009 Bắc Ninh
14 0464 TRẦN TIẾN HÙNG 0 01/07/2009 Bắc Ninh
15 0465 NGUYỄN THU NGÂN KHÁNH 1 25/08/2009 Hà Nội
16 0466 NGUYỄN ĐỨC KHOA 0 30/12/2009 Bắc Ninh
17 0467 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 0 19/01/2009 Hà Nội
18 0468 ĐỖ NGUYỄN NHẬT MINH 0 26/07/2009 Bắc Ninh
19 0469 NGUYỄN BẢO NGÂN 1 06/04/2009 Bắc Ninh
20 0470 ĐÀO TRÚC BẢO NHƯ 1 25/09/2009 Bắc Ninh
21 0471 NGỌC THỊ CẨM ANH 1 21/02/2009 Bắc Giang
22 0472 NGUYỄN MAI ANH 1 19/10/2009 Hà Nội
23 0473 NGUYỄN PHÚC BẢO ANH 0 24/09/2009 Bắc Ninh
24 0474 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 1 28/01/2009 Bắc Ninh
25 0475 NGUYỄN NGỌC DIỄM 1 05/05/2009 Bắc Ninh
26 0476 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 1 15/05/2009 Hà Nội
27 0477 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 1 29/08/2009 Bắc Ninh
28 0478 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH 1 21/09/2009 Bắc Ninh
29 0479 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 1 21/03/2009 TP Hồ Chí Minh
30 0480 NGUYỄN BẢO NGỌC 1 08/01/2009 Bắc Ninh
31 0481 NGUYỄN VIỆT ANH 0 15/03/2009 Bắc Ninh
32 0482 NGUYỄN TIẾN CHIẾN 0 16/10/2009 Bắc Ninh
33 0483 NGÔ VĂN TUẤN DŨNG 0 26/04/2009 Hà Nội
34 0484 NGUYỄN TIẾN DŨNG 0 11/03/2009 Bắc Ninh
35 0485 VŨ MẠNH DŨNG 0 27/02/2009 Hà Nội
36 0486 NGÔ HỮU HOÀNG DƯƠNG 0 05/08/2009 Bắc Ninh
37 0487 NGUYỄN TIẾN MINH ĐĂNG 0 21/07/2009 Bắc Ninh
38 0488 NGUYỄN VIẾT HẢI ĐĂNG 0 23/12/2009 Hà Nội
39 0489 HỒ TIẾN ĐẠT 0 21/07/2009 Bắc Ninh
40 0490 NGUYỄN VĂN ĐỨC 0 12/04/2009 Hà Nội
41 0491 LẠI THỊ HỒNG HẠNH 0 10/09/2009 Bắc Ninh
42 0492 LÂM NHẤT HÀO 0 07/02/2009 Bắc Ninh
43 0493 ĐỖ TRỌNG HIỆP 0 04/12/2009 Bắc Ninh
44 0494 NGUYỄN KHOA HÒA 0 13/10/2009 Bắc Ninh
45 0495 NGUYỄN THỊ THANH HỢP 1 16/10/2009 Bắc Ninh
46 0496 NGUYỄN PHÚ HƯNG 0 09/09/2009 Bắc Ninh
47 0497 TRẦN ĐỨC HƯNG 0 24/10/2009 Bắc Ninh
48 0498 NGUYỄN HOÀNG QUANG KHẢI 0 24/03/2009 Bắc Ninh
49 0499 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 1 10/08/2009 Hà Nội
50 0500 NGUYỄN ĐÌNH MỪNG 0 31/07/2009 Bắc Ninh
51 0501 NGUYỄN ĐĂNG NGUYÊN 0 27/11/2009 Bắc Ninh
52 0502 TẠ NHẬT QUANG 0 24/05/2009 Hà Nội
53 0503 NGUYỄN DUY THÁI 0 29/01/2009 Hà Nội
54 0504 NGUYỄN THẾ THÀNH 0 03/04/2009 Hà Nội
55 0505 VŨ DƯƠNG TRÀ 1 17/02/2009 Bắc Ninh
56 0506 NGUYỄN HOÀNG QUANG TRUNG 0 28/09/2009 Bắc Ninh
57 0507 NGUYỄN NHẬT VINH 0 22/09/2009 Bắc Ninh
58 0508 ĐỖ HÀ VY 1 21/11/2009 Bắc Ninh
HỌC 2024-2025

THPT Nguyễn Đăng Đạo đã nhập lên Hệ thống thi Tuyển sinh lớp 10
mẫu ở sheet Sửa sai bên cạnh và gửi về choco Huyền theo số Zalo 0986168369
Trân trọng cảm ơn!

Con
Trường Hộ khẩu Diện ưu Điểm Học lực
Lớp Nơi cư trú Dân tộc thương
THCS thường trú tiên cộng lớp 9
binh
9A Tiên Du Ninh Xá, TP BắcNinh Xá, TP B KI 0 G
9A Tiên Du Hoài Trung, Liê Hoài Trung, Li KI 0 G
9B Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Núi Móng, HoànNúi Móng, Hoà KI 0 G
9B Tiên Du Hoài Thượng, LiHoài Thượng, KI 0 G
9A Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9A Tiên Du Vân Khám, HiênVân Khám, Hiê KI 0 G
9A Tiên Du Đình Cả, Nội DuĐình Cả, Nội KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Tam Tảo, Phú LâLũng Sơn, Thị KI 0 G
9A Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9A Tiên Du Lộ Bao, Nội DuệLộ Bao, Nội D KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Lộ Bao, Nội DuệLộ Bao, Nội D KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9A Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9A Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9A Tiên Du Chè, Liên Bão, Chè, Liên Bão, KI 0 G
9B Tiên Du Lộ Bao, Nội DuệLộ Bao, Nội D KI 0 G
9B Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9B Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9B Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9B Tiên Du Hoài Trung, Liê Hoài Trung, Li KI 0 G
9B Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9B Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9B Tiên Du Đình Cả, Nội DuĐình Cả, Nội KI 0 G
9B Tiên Du Đình Cả, Nội DuĐình Cả, Nội KI 0 G
9B Tiên Du Bái Uyên, Liên Bái Uyên, Liên KI 0 G
9C Tiên Du Cao Đình, Tri P Cao Đình, Tri KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Bất Lự, Hoàn SơBất Lự, Hoàn KI 0 G
9C Tiên Du Tam Tảo, Phú LâTam Tảo, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Bái Uyên, Liên Bái Uyên, Liên KI 0 G
9C Tiên Du Hoài Thượng, LiHoài Thượng, KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Thôn Đông, Hoàn Thôn Đông, Ho KI 0 G
9C Tiên Du Thôn Đông, Hoàn Thôn Đông, Ho KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9C Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Phú Diễn, Bắc TThôn Đoài, Ho KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Sơn, Thị TLũng Sơn, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Tiêu Thượng, TưTiêu Thượng, KI 0 G
9C Tiên Du Duệ Đông, Thị TDuệ Đông, Thị KI 0 G
9C Tiên Du Trần Hưng Đạo,Đình Cả, Nội KI 0 G
9C Tiên Du Núi Móng, HoànNúi Móng, Hoà KI 0 G
9C Tiên Du Giới Tế, Phú Lâ Giới Tế, Phú KI 0 G
9C Tiên Du Thôn Dọc, Liên Thôn Dọc, Liê KI 0 G
9C Tiên Du Lũng Giang, ThịLũng Giang, T KI 0 G
Hạnh Hạnh Hạnh Hạnh
Học lực Học lực Học lực Ngoại
kiểm lớp kiểm lớp kiểm lớp kiểm lớp Toán Văn
lớp 8 lớp 7 lớp 6 ngữ
9 8 7 6
T G T G T G T 9.1 7.5 9.3
T G T G T G T 9.0 7.8 8.6
T G T G T G T 9.3 8.1 8.7
T G T G T G T 8.8 7.9 8.8
T K T K T G T 8.4 7.4 7.9
T G T G T G T 9.4 8.0 8.7
T G T G T G T 7.9 8.5 7.7
T G T G T G T 9.7 8.1 8.7
T G T G T G T 8.3 7.7 9.7
T G T G T G T 9.2 7.0 9.8
T G T G T G T 9.5 8.2 9.5
T G T G T G T 9.3 8.4 9.3
T G T G T G T 9.7 7.7 8.3
T G T G T G T 9.0 7.7 8.7
T G T G T G T 9.6 8.6 9.9
T G T G T G T 9.1 7.2 7.9
T G T K T G T 9.4 7.2 8.2
T G T G T G T 9.1 7.9 8.7
T G T G T G T 9.4 8.5 9.9
T G T G T G T 9.7 8.4 9.9
T G T G T G T 9.0 9.1 9.1
T G T G T G T 8.9 8.9 8.4
T G T G T G T 8.7 8.7 8.9
T G T G T G T 9.4 9.0 8.2
T G T G T G T 9.3 8.9 8.5
T G T G T G T 9.5 8.7 9.0
T G T G T G T 9.4 8.5 8.4
T G T G T G T 8.4 8.0 9.4
T G T G T G T 9.7 9.0 9.1
T G T G T G T 9.3 9.1 8.9
T G T G T G T 10.0 8.7 9.8
T G T G T G T 9.3 7.8 8.9
T G T G T G T 9.3 7.6 9.3
T G T G T G T 9.6 7.6 8.9
T G T G T G T 9.8 7.8 9.5
T G T G T G T 9.7 7.3 8.9
T G T G T G T 9.5 7.6 8.9
T G T G T G T 9.4 6.9 9.3
T G T G T G T 9.9 8.4 9.4
T G T G T G T 9.8 8.3 9.2
T G T G T G T 9.6 8.3 9.1
T G T G T G T 9.7 7.8 9.0
T G T G T G T 9.8 7.7 9.6
T G T G T G T 9.3 7.7 8.7
T G T G T G T 9.3 7.8 9.1
T G T G T G T 9.7 7.6 8.8
T G T G T G T 9.3 7.7 8.3
T G T G T G T 9.3 7.2 9.5
T G T G T G T 9.4 8.1 8.6
T G T G T G T 9.3 7.5 8.7
T G T G T G T 9.6 7.6 9.0
T G T G T G T 9.1 7.7 9.9
T G T G T G T 9.8 7.8 9.9
T G T G T G T 9.5 8.1 9.4
T G T G T G T 9.1 7.9 9.5
T G T G T G T 9.2 7.6 7.8
T G T G T G T 9.3 8.0 7.6
T G T G T G T 9.6 7.4 8.7
Đăng ký Điểm
XL Tốt maTruo maTruo maTruo Môn
Điểm TB Điện thoại thi môn đky
nghiệp ng ngN1 ngN2 Chuyên
chuyên chuyên
8.8 G 0944942095 10 10 09 0
8.6 G 0356078950 10 10 09 0
9.1 G 0979406715 10 10 09 0
8.6 G 0974049051 10 10 09 0
8.3 G 0382282627 10 10 09 0
8.8 G 0986253481 10 10 09 0
8.8 G 0976181960 10 10 09 0
8.8 G 0912230145 10 10 09 1 9.7 TI
8.9 G 0984287424 10 10 09 1 9.7 T3
8.8 G 0916848101 10 10 09 1 9.8 T3
8.9 G 0988868006 10 10 09 1 9.5 TI
9.2 G 0376356669 10 10 09 1 9.6 SU
8.9 G 0936522902 10 10 09 1 9.7 TI
8.8 G 0978372232 10 10 09 1 9.3 DI
9.2 G 0938731168 10 10 09 1 9.9 T3
8.7 G 0392261033 10 10 09 1 9.1 TI
8.6 G 0988559027 10 10 09 1 9.4 TO
8.7 G 0979409079 10 10 09 1 9.1 TI
9.2 G 0978310966 10 10 09 1 9.9 T3
9.2 G 0983133999 10 10 09 1 9.9 A3
9.2 G 0366119298 10 10 09 1 9.1 VA
9.0 G 0971814283 10 10 09 1 8.9 VA
9.0 G 0795330009 10 10 09 1 9.5 SU
9.0 G 0372257377 10 10 09 1 9.0 VA
9.1 G 0976809581 10 10 09 1 8.9 VA
9.2 G 0949813118 10 10 09 1 9.5 SU
9.1 G 0375236981 10 10 09 1 9.7 DI
8.9 G 0374815209 10 10 09 1 9.3 DI
9.2 G 0968664582 10 10 09 1 9.0 VA
9.1 G 0339797939 10 10 09 1 9.1 VA
9.2 G 0982886633 10 10 09 1 10.0 TO
9.0 G 0914915582 10 10 09 1 9.7 LY
9.0 G 0915777098 10 10 09 1 9.4 SI
9.0 G 0392259909 10 10 09 1 9.6 TI
9.0 G 0911551836 10 10 09 1 9.8 TO
9.0 G 0915772106 10 10 09 1 9.7 TI
9.0 G 0946765728 10 10 09 1 9.2 SI
8.9 G 0949933418 10 10 09 1 9.5 HO
9.0 G 0836598668 10 10 09 1 9.9 TO
9.1 G 0987878572 10 10 09 1 9.8 TO
9.2 G 0335253906 10 10 09 1 9.5 SI
9.0 G 0358529198 10 10 09 1 9.7 TI
9.1 G 0987921097 10 10 09 1 9.8 TO
9.0 G 0947761888 10 10 09 1 9.4 SI
9.0 G 0335154075 10 10 09 1 9.5 HO
8.9 G 0975594788 10 10 09 1 9.7 TO
8.9 G 0398202963 10 10 09 1 9.3 TI
8.9 G 0988942708 10 10 09 1 9.3 TI
9.0 G 0974036782 10 10 09 1 9.5 SI
8.9 G 0339681072 10 10 09 1 9.3 TI
9.1 G 0945330385 10 10 09 1 9.6 TI
9.0 G 0886088168 10 10 09 1 9.6 HO
9.1 G 0904372472 10 10 09 1 9.8 TO
9.1 G 0977722772 10 10 09 1 9.2 HO
9.0 G 0949820599 10 10 09 1 9.7 SI
8.6 G 0975138868 10 10 09 1 9.2 TI
8.8 G 0987953933 10 10 09 1 9.3 TI
8.9 G 0975687512 10 10 09 1 9.6 HO
ĐƠN VỊ: TRƯỜNG THCS

DANH SÁCH HỌC SINH ĐỀ NGHỊ SỬA SAI THÔNG TIN THI TUYỂN SINH
NĂM HỌC 2024-2025

Số Nội dung ghi


Số TT Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp
phiếu SAI
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
NG TIN THI TUYỂN SINH LỚP 10

Đề nghị sửa lại


Ghi chú
ĐÚNG

You might also like