BCTC-CDSPS

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 5

Đơn vị: ...............................................................................

Địa chỉ: ...............................................................................

BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH


Tháng 08 năm …………

Số hiệu TK Tên Tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có Số dư cuối kỳ
Dư nợ Dư có Dư nợ Dư có
111 Tiền mặt

112 Tiền gửi ngân hàng


Tiền gửi ngân hàng Việt Nam
1121
đồng
Tiền gửi ngân hàng ngoại tệ
1122
(USD)
128 Đầu tư chờ đến ngày đáo hạn

131 Phải thu khách hàng

1311.KH001 Phải thu Công ty CP Hoàng Thanh

1311.KH002 Phải thu Cửa hàng Mai Anh


Phải thu Công ty TNHH Minh
1311.KH003
Trang
1311.KH004 Phải thu Công ty CP Hương Thảo

1311.KH006 Phải thu Siêu thị BigC Thăng Long

133 Thuế GTGT được khấu trừ


Thuế GTGT được khấu trừ của
1331
HHDV
Thuế GTGT được khấu trừ của
1332
TSCĐ
152 Nguyên liệu, vật liệu

152.VL001 Đường

152.VL002 Bột nếp

152.VL003 Bột mỳ

152.VL004 Trứng

152.VL005 Đậu xanh

152.VL006 Vani

152.VL013 Tem nhãn

152.VL014 Túi hút oxi

152.VL015 Khay, túi nilon

152.VL016 Túi hộp giấy

152.VL017 Thùng carton

153 Công cụ dụng cụ

Page 1 of 5
Số hiệu TK Tên Tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có Số dư cuối kỳ
Dư nợ Dư có Dư nợ Dư có
1531 Công cụ, dụng cụ

1531.DC001 Khuôn bánh

1531.DC002 Máy trộn bột

1531.DC003 Máy cán bột


Chi phí sản xuất kinh doanh dở
154
dang
Chi phí SXKD dở dang bánh dẻo
154.003
đậu xanh
Chi phí SXKD dở dang bánh
154.004
nướng đậu xanh
155 Thành phẩm

1551.TP001 Bánh dẻo 250g

1551.TP002 Bánh dẻo 200g

1551.TP003 Bánh nướng 250g

1551.TP004 Bánh nướng 200g

1551.TP005 Bánh dẻo đậu xanh 250g

1551.TP006 Bánh dẻo đậu xanh 200g

1551.TP007 Bánh nướng đậu xanh 250g

1551.TP008 Bánh nướng đậu xanh 200g

157 Hàng gửi đi bán


Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh
157.TP005
250g
Hàng gửi bán bánh dẻo đậu xanh
157.TP006
200g
Hàng gửi bán bánh nướng đậu
157.TP007
xanh 250g
Hàng gửi bán bánh nướng đậu
157.TP008
xanh 200g
211 Tài sản cố định hữu hình

213 Tài sản cố định vô hình

214 Hao mòn tài sản cố định


Hao mòn tài sản cố định hữu
2141
hình
2143 Hao mòn tài sản cố định vô hình

242 Chi phí chờ phân bổ dài hạn

331 Phải trả người bán


Phải trả công ty cổ phần Thu
3311.CC001
Phương
3311.CC002 Phải trả công ty TNHH Tiến Đạt

Page 2 of 5
Số hiệu TK Tên Tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có Số dư cuối kỳ
Dư nợ Dư có Dư nợ Dư có
3311.CC003 Phải trả công ty TNHH Quế Hoa

3311.CC004 Phải trả công ty TNHH Tiến Hưng

3311.CC005 Phải trả công ty cổ phần Beemart


Phải trả công ty vận tải Phú
3311.CC006
Cường
Phải trả công ty vận tải Thành
3311.CC007
Hưng
3311.CC008 Phải trả công ty Trường Hải

3311.CC009 Phải trả công ty Bao bì BF

3311.CC010 Phải trả công ty Thành Lợi

3311.CC011 Cửa hàng nông sản Việt


Phải trả công ty vận tải Nhật
3311.CC012
Minh
3311.CC013 Phải trả công ty vận tải Thành Đạt

3311.CC014 Phải trả công ty TNHH Phú Thịnh


Phải trả công ty TNHH QC và
3311.CC016
truyền thông Agency
333 Phải nộp ngân sách nhà nước

3331 Thuế GTGT phải nộp

3334 Thuế TNDN

334 Phải trả người lao động

335 Chi phí phải trả

338 Phải trả phải nộp khác

3382 Kinh phí công đoàn

3383 Bảo hiểm xã hội

3384 Bảo hiểm y tế

3386 Trợ cấp thất nghiệp

3388 Phải trả, phải nộp khác

341 Vay và nợ thuê tài chính

353 Quỹ khen thưởng phúc lợi

3531 Quỹ khen thưởng

3532 Quỹ phúc lợi

411 Nguồn vốn kinh doanh

414 Quỹ đầu tư phát triển

Page 3 of 5
Số hiệu TK Tên Tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có Số dư cuối kỳ
Dư nợ Dư có Dư nợ Dư có
421 Lợi nhuận chưa phân phối
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
4211
phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
4212
phối năm nay
511 Doanh thu bán hàng

5112.TP001 Doanh thu bán bánh dẻo 250g

5112.TP002 Doanh thu bán bánh dẻo 200g

5112.TP003 Doanh thu bán bánh nướng 250g


Doanh thu bán bánh nướng
5112.TP004
200g
Doanh thu bán bánh dẻo đậu
5112.TP005
xanh 250g
Doanh thu bán bánh dẻo đậu
5112.TP006
xanh 200g
Doanh thu bán bánh nướng đậu
5112.TP007
xanh 250g
Doanh thu bán bánh nướng đậu
5112.TP008
xanh 200g
515 Doanh thu hoạt động tài chính

521 Các khoản giảm trừ doanh thu


Các khoản giảm trừ doanh thu
521.TP005
bánh dẻo đậu xanh 250g
Các khoản giảm trừ doanh thu
521.TP006
bánh dẻo đậu xanh 200g
Các khoản giảm trừ doanh thu
521.TP007
bánh nướng đậu xanh 250g
Các khoản giảm trừ doanh thu
521.TP008
bánh nướng đậu xanh 200g
621 Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Chi phí NVLTT sản phẩm bánh
6211
dẻo
Chi phí NVLTT sản phẩm bánh
6212
nướng
622 Chi phí nhân công trực tiếp

6221 Chi phí NCTT sản phẩm Bánh dẻo


Chi phí NCTT sản phẩm bánh
6222
nướng
627 Chi phí sản xuất chung

632 Giá vốn hàng bán

632.TP001 Giá vốn bánh dẻo 250g

632.TP002 Giá vốn bánh dẻo 200g

632.TP003 Giá vốn bánh nướng 250g

632.TP004 Giá vốn bánh nướng 200g

Page 4 of 5
Số hiệu TK Tên Tài khoản Số dư đầu kỳ Số phát sinh Nợ Số phát sinh Có Số dư cuối kỳ
Dư nợ Dư có Dư nợ Dư có
632.TP005 Giá vốn bánh dẻo đậu xanh 250g

632.TP006 Giá vốn bánh dẻo đậu xanh 200g


Giá vốn bánh nướng đậu xanh
632.TP007
250g
Giá vốn bánh nướng đậu xanh
632.TP008
200g
635 Chi phí tài chính

641 Chi phí bán hàng

642 Chi phí quản lý doanh nghiệp


Chi phí thuế thu nhập doanh
821
nghiệp
Chi phí thuế thu nhập doanh
8211
nghiệp hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh
8212
nghiệp hoãn lại
911 Kết quả kinh doanh

Tổng cộng

Lập, Ngày..... tháng.... năm .......


Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 5 of 5

You might also like