Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

Họ tên: .....................................................

Lớp 2
Tuần 24 – Đề A
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1. Đồng hồ bên chỉ mấy giờ

A. 2 giờ 30 sáng B. 14 giờ 30 phút C. 13 giờ 15 phút D. 13 giờ 30 phút


Câu 2. Đồng hồ bên chỉ mấy giờ?

A. 3 giờ 30 phút B. 10 giờ 15 phút C. 21 giờ 15 phút D. 9 giờ 30 phút


Câu 3. Theo tờ lịch bên, số ngày trong tháng 2 là:

A. 28 ngày B. 29 ngày C. 30 ngày D. 31 ngày


Câu 4. Theo tờ lịch bên, ngày 3 tháng 2 là:

A. thứ hai B. thứ ba C. thứ tư D. thứ năm


Câu 5. Bố đi công tác một tuần. Bố đi vào thứ bảy, ngày 5 tháng 2 và trở về nhà vào:
A. thứ sáu, ngày 11 tháng 2 B. thứ bảy, ngày 12 tháng 2
C. thứ hai, ngày 14 tháng 2 D. chủ nhật, ngày 13 tháng 2
II. Phần tự luận
Bài 1. Số?

.......... giờ .......... giờ .......... phút .......... giờ .......... phút
Hoặc Hoặc Hoặc
.......... giờ .......... giờ .......... phút .......... giờ .......... phút

Bài 2. Quan sát tờ lịch và cho biết:

- Ngày 25 tháng 12 là thứ …..


- Tháng 12 có …. Ngày chủ nhật. Đó là các ngày
…………………....................................
Bài 3. Quan sát tờ lịch và cho biết:

- Thứ hai đầu tiên của tháng 3 là ngày …....


- Còn 10 ngày nữa là đến ngày 26 tháng 3.
Vậy hôm nay là thứ …... ngày …... tháng 3.
Họ tên: .....................................................
Lớp 2
Tuần 24 – Đề B
I. Phần trắc nghiệm
Câu 1. Thừa số thứ nhất là 2, thừa số thứ hai là 8. Vậy tích bằng:
A. 4 B. 16 C. 10 D. 12
Câu 2. Số bị chia là 10, số chia là 5. Vậy thương bằng:
A. 2 B. 15 C. 5 D. 3
Câu 3. Đồng hồ bên chỉ mấy giờ?

A. 8 giờ 30 sáng B. 7 giờ rưỡi C. 19 giờ 30 phút D. Cả B và C đều


đúng
Câu 4. Trong các phép tính sau, phép tính có kết quả nhỏ nhất là:
A. 5 × 3 B. 45 : 5 C. 20 : 2 D. 2 × 7
Câu 5. Hình thích hợp đặt vào dấu “?” là:

A. B. C. D.
II. Phần tự luận
Bài 1. Tính nhẩm:
2 × 9 = ….. 5 × 4 = ….. 25 : 5 = ….. 18 : 2 = …..
2 × 6 = ….. 5 × 7 = ….. 30 : 5 = ….. 10 : 2 = …..
Bài 2. Số?
Thừa số 2 5 2 5 7

Thừa số 4 10 3 9 8
Tích …... …... ….. …... ........

Số bị chia 14 20 5 16 63

Số chia 2 5 5 2 7

Thương … … … …. .....
Bài 3. Điền vào chỗ trống cho thích hợp:

…giờ …. phút … giờ …. phút … giờ


hoặc hoặc hoặc
…giờ …. phút … giờ …. phút … giờ
Họ tên: .....................................................
Lớp 2
Tuần 25 – Đề 1
Bài 1. Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)

Bài 2.
a) Viết số thích hợp vào chỗ chấm

b) Số?

Bài 3. Biết mỗi lọ thuốc có 100 viên. Viết số thích hợp vào ô trống
a)

* Có lọ thuốc * Có tất cả viên thuốc


b)
* Có lọ thuốc * Có tất cả viên thuốc
c)

* Có lọ thuốc * Có tất cả viên thuốc


Bài 4. Nối mỗi số với cách đọc thích hợp

Bài 5. >; <; = ?


400 ….. 300 900 ….. 1000 500 ….. 300
680 ….. 740 310 ….. 220 980 ….. 890
360 ….. 630 550 ….. 500 440 ….. 420
Bài 6. Số?
Bài 7. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng
Từ 100 đến 1000 có bao nhiêu số tròn trăm?
A. 8 số B. 9 số C. 10 số D. 11 số
Bài 1. Viết (theo mẫu)
a)

b)

Bài 2. Viết các số sau:

a) Theo thứ tự từ bé đến lớn.

b) Theo thứ tự từ lớn đến bé.

Bài 3. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
a) Số lớn nhất trong các số 690, 960, 900, 600 là:
A. 690 B. 960 C. 900 D. 600
b) Số bé nhất trong các số 410, 140, 100, 400 là:
A. 410 B. 140 C. 100 D. 400
Bài 4. Viết (theo mẫu)
Số gồm
Đọc số Viết số Đơn
Trăm Chục
vị
Ba trăm bốn mươi tám 348 3 4 8
784
6 1 2
Năm trăm linh sáu
155
Bài 5. Nối mỗi số với cách đọc thích hợp
Ba trăm linh hai Hai trăm ba mươi Ba trăm hai mươi

Hai trăm ba mươi ba Ba trăm hai mươi hai Hai trăm linh ba
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) Số liền trước của số 500 là …….
b) Số liền sau của số 899 là ………
c) Số liền sau của số lớn nhất có ba chữ số là ……..
d) Số liền trước của số bé nhất có ba chữ số là …….
Bài 7. Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng

a) Ghép ba trong bốn thẻ số trên được tất cả bao nhiêu số tròn chục có ba chữ số?
A. 3 số B. 4 số C. 5 số D. 6 số
b) Ghép ba trong bốn thẻ số trên được số có ba chữ số lớn nhất là số nào?
A. 715 B. 751 C. 571 D. 570

You might also like