Chineses 1 Fpt

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

TT Từ Mới Phiên âm

1 中国 zhōngguó
2 美国 měiguó
3 中国人 zhōngguórén
4 美国人 měiguórén
5 老师 lǎoshī
6 学生 xuésheng
7 什么 shénme
8 名字 míngzi
9 叫 jiào
10 我 wǒ
11 李月 LǐYuè
12 是 shì
13 人 rén
14 吗 ma
15 你 nǐ
16 好 hǎo
17 你好 nǐhǎo
18 您好 nínhǎo
19 你们 nǐmen
20 对不起 duìbuqǐ
21 没关系 méiguānxi
22 谢谢 xièxie
23 不谢 búxiè
24 不 bù
25 不客气 búkèqi
26 再见 zàijiàn
27 女儿 nü ér
1. Hàn Quốc 韩国: Hánguó

2. Nhật Bản 日本: rìběn

3. Nước Pháp 法国: fàguó

4. Nước Anh 英国: yīnggélán (yīngguó)

5. Nước Nga 俄罗斯: èluósī

Bài 4
1她 tā
2他 tā
3谁 shéi
4的 de
5 汉语 Hànyǔ
6哪 nǎ
7国 guó
8呢 ne
9 同学 tóngxué
10 朋友 péngyou

Bài 5
1家 jiā
2有 yǒu
没有 méi yǒu
3口 kǒu
4 女儿 nüˇér
5几 jǐ
6岁 suì
7了 le
8 今年 jīnnián
9多 duō
10 大 dā

Bài 6
会 huì
说 shuō
妈妈 māma
菜 cài
很 hěn
好吃 hǎochī
做 zuò
写 xiě
汉字 Hànzì
字 zì
怎么 zěnme
读 dú

小 xiǎo
猫 māo
在 zài
那儿 nàr
狗 gǒu
椅子 yǐzi
下面 xiàmiàn
在 zài
哪儿 nǎr
工作 gōngzuò
儿子 érzi
医院 yiyuàn
医生 yīshēng
爸爸 bàba

天气 tiānqì
怎么样 zěnmeyàng
太 tài
热 rè
冷 lěng
下雨 xià yǔ
下 xià
雨 yǔ
小姐 xiǎojiě
来 lái
身体 shēntǐ
爱 ài
些 xiē
水果 shuǐguǒ
水 shuǐ
Nghĩa
Trung Quốc
nước Mỹ
người Trung Quốc
người Mỹ
thầy cô giáo
học sinh
gì, cái gì
tên
tên(là)
tôi
Lý Nguyệt

người
không
bạn
tốt
xin chào
chào ông
các bạn, các anh....
xin lỗi
không sao đâu
cảm ơn
không, cảm ơn
không
đừng khách sáo
tạm biệt
con gái

cô ấy , bà ấy … (bộ nữ)
anh ấy, ông ấy …(bộ nam)
ai
(của) được dùng sau định ngữ
tiếng Trung Quốc
nào
quốc gia, đất nước
được dùng ở cuối câu hỏi ( còn bạn thì sao )
bạn cùng lớp
bạn

nhà

không có
lượng từ, dùng cho người
con gái
mấy
tuổi
được dùng ở giữa hay cuối câu để chỉ sự thay đổi hoặc tình huống mới
năm nay
(phó từ) chỉ mức độ
lớn

biết
nói
mẹ
món ăn, thức ăn
rất
ngon
làm, nấu
viết
chữ Hán
chữ
như thế nào
đọc
你爸爸在哪儿工作,我爸爸在医院工作,你爸爸做什么工作,
Ví dụ
我是中国人
我是美国人
你是中国人吗?
你是美国人吗
你是汉语老师吗
我是学生。
你叫什么名字?

我叫阮曰阳
李月是学生吗?
你是学生吗?
我是越南人。
你好吗?
ni shi wo de hao pengyou

wo jia you liu kou ren


wo mei you zhongguo pengyou

ni ji sui le

ni laoshi duo da le ?

你会说越南吗?
我会说汉语
这是我的妈妈
你会做中国菜吗?
我很好
我妈妈会做中国菜很好吃
我会做美国菜
我会写汉字
你会写汉字吗?
我会写汉字
这个字怎么写?
我不会写,我会读汉语

You might also like