Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

학기 n học kỳ

과목 n môn học
학점 n tín chỉ
강의실 n phòng học
휴강 n nghỉ dạy
종강 n bế giảng, kết thúc khóa học
중간고사 n thi giữa kỳ
학과 사무실 n văn phòng khoa
조교 n sự trợ giảng
수강하다 v học
수강 신청하다 đăng ký học
강의를 듣다 nghe bài giảng
청강하다 v nghe giảng, dự thính
보고서를 제출하다 nộp báo cáo
시험을 보다 làm bài thi
등록금 n tiền học, tiền đăng ký học
신학기 học kỳ mới
새내기 n học sinh mới
재학생 n học sinh mới
재학하다 v đang học
졸업생 n học sinh tốt nghiệp
동아리 n câu lạc bộ
구락보 n câu lạc bộ
클럽 n câu lạc bộ
입학하다 v nhập học
졸업하다 v tốt nghiệp
등록하다 v đăng ký
장학금을 받다 nhận học bổng
입학식 lễ nhập học
오리엔테이션 n giới thiệu định hướng
졸업식 n lễ tốt nghiệp
체육대회 n đại hội thể thao
발표회 n buổi thuyết trình
축제 n lễ hội
사은회 n lễ cảm ơn
시은품 n quà cảm ơn
환영하다 v hoan nghênh
환송하다 v chia tay, tạm biệt
시입생 환영회 lễ đón sinh viên mới
졸업생 환송회 lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp
성적 n kết quả, điểm thi
춤추다 v nhảy
참석하다 v tham gia
참여하다 v tham dự
정보 n thông tin
봉사 활동 hoạt động tình nghiệp
용돈 n tiền tiêu vặt
경험 n kinh nghiệm
경험을 쌓다 tích lũy kinh nghiệm
과외 아르바이트 việc dạy thêm
대기업 công ty lớn
최선을 다해다 làm hết sức mình
행사 n sự kiện
안내문 n bài thông báo
언어 n ngôn ngữ
교환 n sự trao đổi
가능하다 a khả thi
희망하다 v kỳ vọng, mong đợi
결과 n kết quả
원하다 v muốn
반드시 phó từ nhất thiết
자유 n tự do
마감 n sự hoàn thành, sự hết hạn
마감하다 v hoàn thành, hết hạn
마감일 n ngày hết hạn
회원 n hội viên
모집 n sự chiêu mộ, tuyển sinh
학습 n sự học tập
니누다 v chia, phân chia ra
이웃 n hàng xóm
뜻 n ý
문학 n văn học
번역 n sự biên dịch
문학작품 n tác phẩm văn học
토론하다 v thảo luận
시인 n nhà thơ
반입하다 v mang vào
제도 n chế độ
주로 phó từ chủ yếu
대학교 n đại học
전문대학 n cao đẳng
단과대학 n đại học chuyên ngành
종합대학 n đại học tổng hợp
학사 n cử nhân
학위 n bằng cấp
취득하다 v đạt được
연예인 n nghệ sĩ, giới nghệ sĩ
촬영하다 v quay phim
촬영 n sự quay phim
개교기념일 n ngày kỉ niệm thành lập trường
초청하다 v mời
초청 n sự mời
초청장 n thư mời
상영하다 v trình chiếu
상영 n sự trình chiếu
시사회 n cuộc xem trước
가요제 n hội diễn ca nhạc
대인 관계 quan hệ xã hội
마음이 넓다 rộng lượng
친절하다 a thân thiện
인기가 있다 nổi tiếng
사람들과 잘 어울리다 hòa hợp với mọi người
성격이 좋다 tính cách tốt
대인 관계가 좋다 quan hệ xã hội tốt
사람을 사귀다 kết bạn
친구를 사귀다 kết bạn
대인 관계가 나쁘다 quan hệ xã hội không tốt/tệ
사람들을 잘 대하다 đối xử tốt với mọi người
부탁하다 v nhờ cậy, nhờ giúp
부탁을 받다 được đề nghị giúp đỡ
부탁을 들어주다 nhận lời giúp đỡ
부탁을 거절하다 từ chối lời giúp đỡ
핑계를 대다 lấy cớ
도움을 청하다 yêu cầu được giúp
거절하다 v từ chối
거절을 당하다 bị từ chối
도움을 받다 nhận được sự giúp đỡ
안부를 묻다 thăm hỏi
안부를 여쭙다 thăm hỏi
안부를 전하다 gửi lời thăm hỏi
안부 전화를 하다 gọi điện thoại hỏi thăm
안부 편지를 보내다 gửi thư hỏi thăm
찿아뵙다 đến thăm
송별회 n tiệc chia tay
동창회 n buổi họp lớp
송년회 n tiệc tất niên
동호회 n hội người có cùng sở thích
회식 n tiệc công ty
야유회 n buổi picnic
정기 모임 n họp mặt định kỳ
회비 n hội phí
참석 n tham dự, có mặt
연락 n liên lạc
최소 n hủy bỏ
변경 n thay đổi
들르다 v ghé qua
무사하다 a yên ổn, vô sự
무사히 phó từ một cách bình an
추천하다 v tiến cử
신경 쓰다 lo lắng, để ý
개강 n khai giảng
상영 n trình chiếu
신입 시원 nhân viên mới
수첩 n sổ tay
고민하다 v lo lắng, để ý
고민 n sự lo lắng
서두르다 v vội vàng, gấp gáp
서투르다 v lóng ngóng, không biết, không rành
동료 n đồng nghiệp
직장 n nơi làm việc
상대방 đối phương
중요하다 a quan trọng
비다 v trống
빈칸 n chỗ trống, ô trống
가지다 v tổ chức
사정 n việc nhà, việc riêng
원래 phó từ vốn dĩ
모시다 v đưa đón
본사 n trụ sở chính
지정 n chi nhánh
겁이 나다 sợ, nhát
출장 n sự đi công tác
연기하다 v lùi lại
기사 n bài báo
기자 n nhà báo
면접시험 n phỏng vấn
멋지다 a tuyệt vời
현면하다 a khôn khéo
경우 n trường hợp
때때로 thi thoảng
물론 phó từ đương nhiên
충분히 phó từ đầy đủ
상처 n vết thương
자기 bản thân
설명하다 v giải thích
솔직하다 a thắng thắn
부르럽다 a mềm mỏng
표정 n biểu cảm
표정을 짓다 biểu lộ biểu cảm
커지다 v lớn lên, tăng trưởng
분면하다 a rõ ràng
요약 n bài tóm tắt
용기 n dũng khí
스승 n người thầy giáo
스승의 날 n ngày nhà giáo
포기하다 v từ bỏ
늘 phó từ luôn luôn
대단하다 a nghiêm trọng, hoành tráng
대단히 phó từ vô cùng
관심 n sự quan tâm, nỗi niềm quan tâm
사회 n xã hội
대표 n người đại biểu, đại diện
진심으로 một cách chân thành
양로원 n viện dưỡng lão
실망하다 v thất vọng
노인 n người cao tuổi
모으다 v góp lại, dành dụm
보람 n ý nghĩa
느끼다 v cảm thấy, cảm nhận
마차다 v kết thúc, làm xong
건강하다 a khỏe mạnh
몸이 약하다 cơ thể yếu ớt
안색이 좋다 sắc mặt tốt
안색이 나쁘다 sắc mặt xấu, không tốt
건강을 지키다 giữ gìn sức khỏe
건강을 유지하다 duy trì sức khỏe
몸이 안 좋다 cơ thể không khỏe
건강을 잃다 mất sức khỏe
건강에 좋다 tốt cho sức khỏe
건강에 나쁘다 không tốt/xấu cho sức khỏe
건강관리 quản lý sức khỏe
피곤하다 a mệt
힘들다 a mệt mỏi, vất vả, khó khăn
지치다 v kiệt sức, chán chường
피로가 쌓이다 mệt mỏi tích lũy, dồn nén
과로하다 v làm việc quá sức
스트레스를 받다 bị căng thẳng
피로하다 a mệt nhọc
쉬다 v nghỉ ngơi
휴식을 취하다 nghỉ ngơi
피로를 풀다 giải tỏa sự mệt mỏi
스트레스를 풀다 giải tỏa sự căng thẳng
휴가를 가다 đi nghỉ
가벼운 운동을 하다 vận động nhẹ nhàng
잠을 자다 ngủ

You might also like