BangDiemQuaTrinh MKMA1110(123) 18

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: HK01

Tên HP: Quản trị Marketing STC: 3


Mã LHP: MKMA1110(123)_18
Tên CBGD: Nguyễn Thu Lan (11273) % Quá trình 50%

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp SV CC KTTX1 Ghi chú

1 11220093 Bùi Thị Ngọc Anh 13/03/2004 64E.TCNH 9 8.5


2 11220201 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 03/04/2004 64E.TCNH 7 8.5
3 11220445 Nguyễn Quỳnh Anh 16/12/2004 64G.TCNH 9 9
4 11220744 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/12/2004 64A.BDS 8 8.8
5 11220908 Nguyễn Huyền Châu 26/10/2004 64E.TCNH 8 4.3
6 11220952 Đỗ Khánh Chi 17/04/2004 64A.KDQT 10 9.3
7 11221046 Phạm Linh Chi 05/09/2004 64E.TCNH 10 8.5
8 11221053 Phạm Thị Thảo Chi 01/03/2004 64A.KDQT 7 8.3
9 11221282 Ma Thị Hoàng Diễm 13/01/2004 64B.KDQT 10 9.3
10 11221432 Đỗ Thùy Dung 18/10/2004 64G.TCNH 10 9
11 11221661 Lục Nông Khánh Duy 28/07/2004 64G.TCNH 9 8.3
12 11221509 Phạm Trung Dũng 24/12/2004 64E.TCNH 8 8.5
13 12190313 Phạm Duy Đạt 14/04/1995 QTDN.31B 7 8.8
.01
14 11221249 Nguyễn Quốc Đạt 16/09/2004 64E.TCNH 8 8.3
15 11221256 Nguyễn Tiến Đạt 19/11/2004 64G.TCNH 10 8.5
16 11221266 Phan Tiến Đạt 19/11/2003 64A.MAR 7 8
17 11221336 Nguyễn Hoàng Đôn 24/10/2004 64G.TCNH 9 8.5
18 11221387 Nguyễn Sỹ Đức 20/09/2003 64B.QTKD 8 8.8
19 11221941 Nguyễn Thị Thái Hà 18/08/2004 64C.TCNH 10 8.5
20 11211976 Bùi Nhật Hà Anh 08/01/2003 63B.BHIE 9 9
M
21 11222114 Phạm Minh Hằng 13/09/2004 64E.TCNH 10 8.8
22 11222250 Trần Thu Hiền 19/01/2004 64B.KDQT 10 9.3
23 11222303 Hoàng Trung Hiếu 04/11/2004 64E.TCNH 8 8.5
24 11222451 Ninh Thị Kim Hoàn 25/10/2004 64G.TCNH 9 8.5
25 11222453 Vũ Hữu Hoàn 16/03/2004 64.QLDA 8 8.5
26 11222420 Nguyễn Duy Hòa 12/09/2004 64E.TCNH 9 8.3
27 11222593 Bùi Quang Hưng 24/04/2004 64E.TCNH 0 0
28 11222622 Nguyễn Thành Hưng 21/08/2004 64B.BDS 9 9
29 11223178 Đỗ Tuấn Kiệt 13/04/2004 64A.BDS 8 8.8

1
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM QUÁ TRÌNH


Năm học: 2023-2024 - Học kỳ: HK01

Tên HP: Quản trị Marketing STC: 3


Mã LHP: MKMA1110(123)_18
Tên CBGD: Nguyễn Thu Lan (11273) % Quá trình 50%

STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp SV CC KTTX1 Ghi chú

30 11223266 Nguyễn Thị Lan 10/08/2004 64B.KDQT 10 9.3


31 11223319 Bùi Cẩm Linh 01/08/2004 64B.QTKD 10 9
32 11223350 Đàm Khánh Linh 01/05/2004 64A.BDS 9 9
33 11223960 Bùi Thị Khánh Ly 05/04/2004 64B.KDQT 10 9.5
34 11224119 Ngô Đức Mạnh 17/09/2004 64E.TCNH 10 8.8
35 11224142 Nguyễn Thị Mây 24/09/2004 64B.KDQT 9 9.3
36 11224231 Nguyễn Đức Minh 24/11/2004 64E.TCNH 10 8.3
37 11224501 Lê Thanh Nga 07/12/2004 64G.TCNH 10 9
38 11224550 Hoàng Thị Thanh Ngân 10/08/2004 64E.TCNH 7 8
39 11224760 Phan Minh Ngọc 12/11/2004 64A.MAR 10 7.8
40 11224797 Đàm Trần Khánh Nguyên 13/12/2004 64E.TCNH 9 8
41 11224884 Đặng Tiến Nhật 21/10/2004 64B.KDQT 10 9
42 11224936 Nguyễn Ngọc Nhi 01/06/2004 64C.MAR 9 8.8
43 11206696 Lê Đức Quang 07/07/2002 62A.KTDT 8 7.8
44 11225786 Phạm Minh Thanh 28/02/2003 64E.TCNH 8 8.3
45 11225909 Nguyễn Phương Thảo 07/06/2004 64B.KDQT 10 9.3
46 11225968 Phùng Thị Thiên Thảo 02/12/2004 64A.BDS 8 8.5
47 11226007 Lý Cao Thiên 22/10/2004 64D.TCNH 9 8.5
48 11226060 Bùi Minh Thư 08/04/2004 64E.TCNH 9 7.3
49 11226066 Đinh Anh Thư 26/05/2004 64B.KDQT 10 9.3
50 11226091 Lê Thị Minh Thư 01/01/2004 64G.TCNH 9 8.8
51 11226344 Đào Minh Trang 23/12/2004 64G.TCNH 9 8.8
52 11226452 Nguyễn Thị Thu Trang 22/04/2004 64A.BDS 9 9
53 11226540 Trần Thùy Trang 12/10/2004 64B.KDQT 10 9.3
54 11215972 Bùi Khắc Trung 21/02/2003 63B.BDS 8 9
55 11227048 Đào Thị Yến 01/01/2004 64H.TCNH 9 9

Ngày 25 tháng 11 năm 2023


CÁN BỘ GIẢNG DẠY

You might also like