Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 75

06/2024

BẢNG LƯƠNG THÁNG 05/2024

SỐ TK
STT Mã NV Họ và tên
(MSB)

HHM010571 Nguyễn Thị Tình 9336331941

HHM010567 Mạc Quốc Văn 9967942552

HHM012461 Nguyễn Danh Trường 9334962876

HHM012953 Lê Trung Kiên 3979056616

HHM013037 Nguyễn Việt Hưng 3974552605

HHM013127 Đức Thị Thùy 9775311693

HHM013346 Nguyễn Như Quỳnh 9945206303

HHM014317 Đặng Hiểu Trân 3345742071

HHM014484 Đặng Đình Dũng 1028959136

HHM014535 Dương Quang Tiến 9336792583

HHM014535 Dương Quang Tiến 9336792583

HHM014570 Lê Minh Nguyệt 9977262941

HHM014660 Ngô Thùy Linh 9983958005


30/06/2024
NG LƯƠNG THÁNG 05/2024

Ngày thử việc ở ca


Đơn vị Mã CD Ca làm việc CÔNG chuẩn
1

27/06/2018 QAQC Trưởng bộ phận kiểm soát quy trình 1 22.5

02/07/2018 QAQC Giám sát 1 22.5

21/02/2022 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

19/05/2022 QAQC Trưởng phòng 1 22.5

13/06/2022 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

09/07/2022 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

05/09/2022 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

01/12/2023 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

29/03/2024 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

19/04/2024 QAQC TV-Partime 3 Lương theo giờ

19/04/2024 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

13/05/2024 QAQC Partime 3 Lương theo giờ

21/06/2024 QAQC Nhân Viên Kiểm Soát Camera 3 Lương theo giờ
Công khối HC 22.5
Công khối Cửa hàng 27

LƯƠNG Lương thời gian thực tế

Lương tính Lương Lương Công làm Số tiền Lương


Lương chuẩn
đóng BHXH Kinh doanh thâm niên việc thực tế làm việc thực tế

5,100,000 250,000 21.75 241,630

5,100,000 10,000,000 250,000 18.00 8,197,975

- 111.62 -

5,300,000 50,000 22.50 50,000

- 186.81 -

- 71.89 -

- 146.23 -

- 111.78 -

- 122.71 -

- 78.60 -

- 43.69 -

- 85.63 -

- 42.65 -

15,500,000 - 10,000,000 550,000 1,021.2 8,489,605


Lương thêm giờ Lương ngày phép trong tháng

Giờ làm Lương chuẩn Lương Lương ngày phép


Công nghỉ phép Lương trực đêm
thêm làm thêm giờ làm thêm giờ trong tháng

3.0 - - - -

- 10,000,000 - 2 888,889

- - - - -

- -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

3.0 10,000,000 - 2 888,889 -


Các khoản phụ cấp/lương khác Phân bổ chi phí BHXH

TỔNG
Lương đơn thu nhập từ tiền
Xăng xe, chức Khác
hàng/ Doanh Gửi xe lương, phụ cấp & CTY
vụ
số các khoản lương
khác

- 150,000 - - 391,630 1,096,500

- - - - 9,086,864 1,096,500

- - - - - -

- - - - 50,000 1,139,500

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - - -

- - - - -

- - - - - -

- - - - -

- - - - - -

- 150,000 40,353,846 22,100,000 9,528,494 3,332,500


ổ chi phí BHXH Các khoản khấu trừ

TỔNG
TIỀN LƯƠNG
BHXH Đồng phục Phạt đi muộn Khác các khoản chi phí
TRƯỚC THUẾ
bị khấu trừ

535,500 150,000 685,500 (293,870)

535,500 - 535,500 8,551,364

- - - -

556,500 - 556,500 (506,500)

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

1,627,500 0 150,000 - 1,777,500 7,750,994


Ngân hàng

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB

VCB
CHI TIẾT CHẤM CÔNG
Từ ngày 01/06/2024 đến ngày 30/06/2024
Mã N.Viên Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ Ca

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên


HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên


6/1/2024

Ngày Thứ Vào 1 Ra 1 Vào 2 Ra 2 Vào 3 Ra 3 Hara in

6/1/2024 Bảy

6/2/2024 CN

6/3/2024 Hai 08:26 17:49 08:28

6/4/2024 Ba 08:20 17:38 17:50 08:22

6/5/2024 Tư 08:13 17:52 08:29

6/6/2024 Năm 08:22 18:01 08:27

6/7/2024 Sáu 08:22 17:56 08:27

6/8/2024 Bảy 08:22 12:09 08:24

6/9/2024 CN

6/10/2024 Hai 08:40 17:55 21:34 08:43

6/11/2024 Ba 09:13 17:49 09:16

6/12/2024 Tư 08:23 17:47 08:26

6/13/2024 Năm 08:32 17:43 08:34

6/14/2024 Sáu 08:09 17:41 08:14

6/15/2024 Bảy 08:19 12:09 08:22

6/16/2024 CN

6/17/2024 Hai 08:14 17:50 08:18

6/18/2024 Ba 08:21 17:43 08:26

6/19/2024 Tư 08:23 17:53 08:25

6/20/2024 Năm 08:32 17:42 08:34

6/21/2024 Sáu 08:18 18:01 08:22

6/22/2024 Bảy 08:22 12:05 20:13 08:24

6/23/2024 CN

6/24/2024 Hai 08:26 17:51 08:27


6/25/2024 Ba 08:20 17:54 08:22

6/26/2024 Tư 08:23 17:51 08:25

6/27/2024 Năm 09:25 18:18 09:29

6/28/2024 Sáu 08:32 17:50 08:36

6/29/2024 Bảy 08:15 08:16

6/30/2024 CN
Hara
Hara out Hara in Hara out Hara in Hara out Công Giờ làm Vào trễ (số phút) Tính VT

0.00 0.00

0.00 0.00

17:45 1.00 7.50 - -

17:35 1.00 7.50 - -

17:50 1.00 7.50 - -

17:55 1.00 7.50 - -

17:50 1.00 7.50 - -

12:05 0.50 3.50 - -

0.00 0.00

17:57 0.98 7.33 10.00 1.00

17:47 0.90 6.78 43.00 1.00

17:42 1.00 7.50 - -

17:39 1.00 7.47 2.00 1.00

17:37 1.00 7.50 - -

12:06 0.50 3.50 - -

0.00 0.00

17:46 1.00 7.50 - -

17:38 1.00 7.50 - -

17:51 1.00 7.50 - -

17:36 1.00 7.47 2.00 1.00

17:59 1.00 7.50 - -

20:09 0.50 3.50 - -

0.00 0.00

17:48 1.00 7.50 - -


17:50 1.00 7.50 - -

17:48 1.00 7.50 - -

18:20 0.88 6.58 55.00 1.00

17:47 1.00 7.47 2.00 1.00

12:15 0.50 3.50 - -

0.00 0.00
TC1 TC2 TC3 Tên ca Tổng giờ giờ lễ PT Công lễ VP

0 0 0 -- 0.00

0 0 0 -- 0.00

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP:1-1 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-3.SA-VP 3.50

0 0 0 -- 0.00

4.0667 0 0 1-1.HC-VP:1-1 11.40

0 0 0 1-1.HC-VP 6.78

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.47

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-3.SA-VP 3.50

0 0 0 -- 0.00

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.47

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

6.7167 0 0 1-3.SA-VP:1-4. 10.22

0 0 0 -- 0.00

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50
0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 7.50

0 0 0 1-1.HC-VP 6.58

0 0 0 1-1.HC-VP 7.47

0 0 0 1-3.SA-VP 3.50

0 0 0 -- 0.00
Đơn vị: CTCP Xây dựng và Đầu tư thương mại Hoàng Hà
Địa chỉ: Số 89 Tam Trinh, Mai Động, Hoàng Mai, Hà Nội
TỔNG HỢP CHẤM CÔNG
Từ ngày 01/05/2024 đến ngày 31/05/2024
1 2
STT Mã nhân viên Tên nhân viên Phòng ban Chức vụ

113 HHM014431 Nguyễn Thị Thúy QA-QC Nhân viên

147 HHM010567 Mạc Quốc Văn QA-QC Nhân viên

148 HHM010571 Nguyễn Thị Tình QA-QC Nhân viên

149 HHM012461 Nguyễn Danh Trường QA-QC CSKH-PT

150 HHM013037 Nguyễn Việt Hưng QA-QC CSKH-PT

151 HHM013127 Đức Thị Thùy QA-QC CSKH-PT

152 HHM013346 Nguyễn Như Quỳnh QA-QC CSKH-PT

153 HHM014317 Đặng Hiểu Trân QA-QC CSKH-PT

154 HHM014484 Đặng Đình Dũng QA-QC CSKH-PT

155 HHM014535 Dương Quang Tiến QA-QC CSKH-PT

187 HHM014570 Lê Minh Nguyệt QA-QC CSKH-PT

188 HHM014660 Ngô Thùy Linh QA-QC CSKH-PT


Tổng
Ca Ngày vào công/Th Ngày công Giờ công Tăng ca
áng
C.Tuầ Thườn C.Tuầ
Thường Q.Đêm Q.Đêm TC1 TC2
n g n

3 #N/A 2.48095 2.48095 17.367 0 0

3 7/2/2018 16.9956 16.9956 126.47 0 0

3 6/27/2018 21.7467 21.7467 162.1 10.783 0

0 2/21/2022 0 0 84.706 26.91 0

0 6/13/2022 0 0 95.1 71.978 19.731

0 7/9/2022 0 0 67.89 4 0

0 9/5/2022 0 0 99.937 46.292 0

0 12/1/2023 0 0 67.91 43.87 0

0 3/29/2024 0 0 83.304 39.403 0

0 4/19/2024 0 0 90.847 31.447 0

0 5/13/2024 0 0 66.367 11.989 7.2701

0 6/21/2024 0 0 34.68 7.97 0


Tăng ca Công chính Công bổ
sung
Công tay
Công ngày (phải có
(gồm công
TC3 Le lễ + công
lễ giải trình
(Nếu có) thì mới
chính)
tính
công)
0

0 1.00

0
Công tăng ca(tính công theo ca là
Công
Công tay
Tổng công chính tăng ca
Giải trình1 (ghi tổng
(cột này ko điền) đã có
công)
trên máy

2.5 -

26/6 : tham gia giải bóng đá Hoàng Hà 18.0 -

Tham gia chạy thử phần mêm và kiểm kê hàng hóa tại công ty 21.7 2.2

111.6 -

186.8 -

71.9 -

146.2 -

111.8 -

122.7 -

122.3 -

85.6 -

42.7 -
ng ca(tính công theo ca làm) GIỜ tăng
ca Tổng
Bổ sung GIỜ tăng TỪ
TRƯỚC công
CÔNG TC3 22H-6H00
22H00 TĂNG CA Giải trình 2
TĂNG CA (ĐÊM) (TC3) Ko áp
(TC3) Ko (cột này
dụng PT VP
áp dụng ko điền)
PT VP
- -

- -

0.80 - 3.0

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
CÔNG TY CP XD VÀ ĐẦU TƯ TM HOÀNG HÀ
DANH SÁCH NHÂN VIÊN THAM GIA BẢO HIỂM THÁNG 4/2024
301,348,950
Họ và tên
STT Mã nv Full name Mã số Mức đóng NLĐ đóng
10.5%
1 HHM012117 Đặng Bá Bàng 0104044194 4,700,000 493,500
2 HHM010213 Phạm Thị Trang 0105026612 - -
3 HHM012953 Lê Trung Kiên 0106029069 5,300,000 556,500
4 HHM010070 Hoàng Thị Hạnh 0107028043 7,500,000 787,500
5 HHM010598 Nguyễn Minh Phúc 0109034744 5,100,000 535,500
6 HHM011320 Nguyễn Thị Kim Lan 0109141949 5,300,000 556,500
7 HHM010002 Đào Diễm Hằng 0110098112 5,300,000 556,500
8 HHM010004 Đoàn Thị Xuân 0110098115 5,100,000 535,500
9 HHM011181 Tạ Thị Hạnh 0110098148 5,100,000 535,500
10 HHM010043 Hoàng Thị Vy 0110145250 5,100,000 535,500
11 HHM010539 Trần Thị Diễm Hương 0111039892 5,300,000 556,500
12 HHM013344 Lê Mạnh Tùng 0111052936 5,100,000 535,500
13 HHM012994 Nguyễn Đăng Quang 0111088345 5,300,000 556,500
14 HHM014069 Nguyễn Thị Nhuận 0111180115 5,100,000 535,500
15 HHM010014 Nguyễn Kim Phượng 0112142275 5,300,000 556,500
16 HHM010011 Đoàn Văn Giàu 0112165493 5,100,000 535,500
17 HHM010295 Đinh Thị Hoàng Anh 0113034053 5,100,000 535,500
18 HHM011945 Đoàn Thị Giang 0113091919 5,100,000 535,500
19 HHM011932 Nguyễn Huy Lộc 0113128914 5,300,000 556,500
20 HHM010079 Trần Thị Thu Dung 0113130972 5,300,000 556,500
21 HHM010020 Nghiêm Xuân Bình 0114024346 5,300,000 556,500
22 HHM010010 Đoàn Thị Hè 0114076949 5,100,000 535,500
23 HHM010027 Lê Thị Kim Quy 0114076951 5,300,000 556,500
24 HHM010015 Nguyễn Văn Mạnh 0114076953 5,100,000 535,500
25 HHM010012 Nguyễn Thị Lan Anh 0114076956 5,100,000 535,500
26 HHM010018 Hoàng Văn Kiên 0114076957 5,100,000 535,500
27 HHM010030 Đàm Thị Trang 0115091076 7,500,000 787,500
28 HHM010009 Công Tiến Dũng 0115091077 7,500,000 787,500
29 HHM010028 Trần Mạnh Tài 0115091081 5,100,000 535,500
30 HHM010034 Trần Hồng Quân 0115091085 5,100,000 535,500
31 HHM010032 Nguyễn Phạm Tùng 0115092115 5,300,000 556,500
32 HHM010025 Phạm Thị Huyền 0115092121 5,100,000 535,500
33 HHM013560 Nguyễn Huy Hoàng 0115185533 5,300,000 556,500
34 HHM010865 Nguyễn Duy Hoàng 0116014854 5,300,000 556,500
35 HHM010805 Nguyễn Tiến Đạt 0116039895 4,700,000 493,500
36 HHM012305 Đỗ Thị Hồng Thắm 0116066541 5,100,000 535,500
37 HHM010554 Lê Thị Thu 0116074824 5,100,000 535,500
38 HHM010248 Trần Lệ Quyên 0116130462 - -
39 HHM010061 Nguyễn Mạnh Linh 0116155390 5,100,000 535,500
40 HHM012992 Vũ Thị Thu Hiền 0116168842 5,100,000 535,500
41 HHM010026 Hoàng Hữu Hiệp 0116260999 7,500,000 787,500
42 HHM011388 Nguyễn Đan Thanh 0116271014 - -
43 HHM010085 Ngô Công Chung 0116311334 5,100,000 535,500
44 HHM010262 Đào Anh Thư 0116316771 5,100,000 535,500
45 HHM013248 Nguyễn Thị Hiếu 0116318004 - -
46 HHM011160 Dư Hải Yến 0116347860 5,100,000 535,500
47 HHM010040 Nguyễn Quang Đức 0116351157 5,300,000 556,500
48 HHM010052 Đỗ Ngọc Đông 0116351159 5,300,000 556,500
49 HHM010123 Nguyễn Thị Nhung 0116351164 5,100,000 535,500
50 HHM010127 Trần Văn Mạnh 0116351165 5,100,000 535,500
51 HHM013114 Trần Thị Hồng Nhung 0116392416 5,100,000 535,500
52 HHM010628 Phạm Thanh Sơn 0116398178 5,300,000 556,500
53 HHM012463 Chu Hoài Nam 0120206990 5,100,000 535,500
54 HHM011405 Đinh Ngọc Huy 0120209549 - -
55 HHM012669 Đinh Trường Vũ 0120234843 - -
56 HHM012099 Đỗ Anh Quang Minh 0120310505 5,100,000 535,500
57 HHM011126 Võ Thị Thanh Nhàn 0120601516 5,100,000 535,500
58 HHM012094 Trần Hữu Quý 0120612768 4,700,000 493,500
59 HHM012670 Phan Ngọc Đức 0120709007 5,100,000 535,500
60 HHM011728 Nguyễn Hương Ly 0120710483 - -
61 HHM010782 Nguyễn Thị Ngân Hà 0120750465 - -
62 HHM013442 Trần Anh Tuấn 0120759133 5,100,000 535,500
63 HHM012885 Đinh Công Thành 0120775996 5,100,000 535,500
64 HHM011114 Tạ Thị Hồng Huệ 0121057373 5,100,000 535,500
65 HHM013219 Nguyễn Khắc Phong 0121179485 5,100,000 535,500
66 HHM010900 Nguyễn Thu Trang 0121194931 5,100,000 535,500
67 HHM013522 Đoàn Thị Thu Trang 0121373334 - -
68 HHM012331 Nguyễn Tiến Đạt 0121498750 5,300,000 556,500
69 HHM010567 Mạc Quốc Văn 0121683555 5,100,000 535,500
70 HHM013014 Tạ Duy Đạt 0121721047 5,100,000 535,500
71 HHM014099 Trần Lâm Quân 0121753220 5,100,000 535,500
72 HHM013149 Nguyễn Văn Khôi 0121878897 5,100,000 535,500
73 HHM011530 Lưu Thị Thanh An 0121934222 - -
74 HHM010537 Nguyễn Thùy Linh 0122059703 5,100,000 535,500
75 HHM011469 Chử Trọng Đạt 0122064580 - -
76 HHM010777 Nguyễn Văn Khương 0122180985 4,700,000 493,500
77 HHM014116 Nguyễn Trường Long 0122246102 5,100,000 535,500
78 HHM010761 Nguyễn Hữu Tuấn 0122269126 5,100,000 535,500
79 HHM012667 Nguyễn Thị Huyền 0122357868 5,100,000 535,500
80 HHM014040 Nguyễn Thị Phương Nga 0122392062 5,100,000 535,500
81 HHM012322 Nguyễn Ngọc Yến 0122424418 5,100,000 535,500
82 HHM011882 Dương Quang Hưng 0122433194 - -
83 HHM010934 Trần Trung Dũng 0122440405 4,700,000 493,500
84 HHM014244 Nguyễn Thế Toàn 0122454197 5,100,000 535,500
85 HHM012321 Lê Tuấn Nghĩa 0122455809 5,100,000 535,500
86 HHM012966 Lê Quốc Việt 0122510220 5,100,000 535,500
87 HHM010832 Phạm Thị Thu Hà 0122750447 5,100,000 535,500
88 HHM011999 Trần Đức Huy 0122769306 - -
89 HHM012936 Nguyễn Thị Minh Thảo 0122777278 5,100,000 535,500
90 HHM011948 Nguyễn Trí Đức 0122892129 5,300,000 556,500
91 HHM010531 Vũ Quỳnh Lưu 0122896549 5,100,000 535,500
92 HHM010376 Nguyễn Tuấn Nam 0122980613 5,300,000 556,500
93 HHM011757 Đinh Công Mạnh 0123071673 5,100,000 535,500
94 HHM013009 Bùi Huy Dũng 0123075159 5,100,000 535,500
95 HHM010765 Đặng Ngọc Anh 0123081470 - -
96 HHM010897 Lê Hồng Hải 0123106152 5,100,000 535,500
97 HHM013160 Nguyễn Văn Long 0123130798 5,100,000 535,500
98 HHM014003 Lê Tiến Đạt 0123144221 5,100,000 535,500
99 HHM012272 Trần Thu Thủy 0123183835 5,100,000 535,500
100 HHM010280 Nguyễn Tuấn Minh 0123253598 5,100,000 535,500
101 HHM010929 Lê Ngọc Sơn 0123257745 5,100,000 535,500
102 HHM010166 Hoàng Minh Tâm 0123402305 5,300,000 556,500
103 HHM010008 Lê Văn Trung 0123449881 4,700,000 493,500
104 HHM012870 Hoàng Trọng Vượng 0123452239 4,700,000 493,500
105 HHM013168 Nguyễn Thị Lan Anh 0123522106 5,100,000 535,500
106 HHM012174 Trần Bích Ngọc 0123753740 - -
107 HHM011238 Nguyễn Khoa Tuấn 0123993192 5,100,000 535,500
108 HHM012524 Nguyễn Tiến Đạt 0124016096 5,100,000 535,500
109 HHM013423 Ngô Diệu Linh 0124095879 - -
110 HHM011404 Nguyễn Sỹ Tú 0124336161 5,100,000 535,500
111 HHM012612 Nguyễn Văn Hùng 0124407890 5,300,000 556,500
112 HHM013708 Nguyễn Mạnh Quân 0124731880 - -
113 HHM011835 Lương Chí Ninh 0124830375 5,100,000 535,500
114 HHM012542 Vũ Việt Quân 0124868622 5,300,000 556,500
115 HHM013207 Vũ Tiến Công 0124871172 4,700,000 493,500
116 HHM013684 Lê Quang Việt 0124936233 5,100,000 535,500
117 HHM013450 Nguyễn Thế Huy 0124969174 5,100,000 535,500
118 HHM012353 Lý Quang Huy 0125005613 5,100,000 535,500
119 HHM011844 Lý Thị Thu Huyền 0125338097 - -
120 HHM011164 Hoàng Văn Vương 0125360745 5,300,000 556,500
121 HHM013468 Phạm Triệu Linh 0125426039 5,100,000 535,500
122 HHM012606 Dương Thùy Dương 0125501088 5,100,000 535,500
123 HHM010872 Nguyễn Duy Triển 0125624340 5,300,000 556,500
124 HHM010757 Đặng Doãn Thuật 0125799490 4,700,000 493,500
125 HHM014251 Lê Phương Hà 0125847680 5,100,000 535,500
126 HHM013582 Phạm Hồng Nam 0125993694 - -
127 HHM013757 Cao Anh Tiến 0126046708 5,100,000 535,500
128 HHM010142 Phạm Xuân Tài 0126232308 - -
129 HHM013138 Nguyễn Ngọc Thanh 0126315607 4,700,000 493,500
130 HHM012129 Trần Duy Anh 0126331386 5,100,000 535,500
131 HHM011183 Nguyễn Tuấn Vũ 0126386230 5,100,000 535,500
132 HHM010816 Nguyễn Hồng Trang 0127999282 5,100,000 535,500
133 HHM012871 Hoàng Thị Thùy Dung 0128026402 - -
134 HHM012086 Tạ Công Anh 0128256091 - -
135 HHM010802 Hoàng Thị Ánh Tuyết 0128276785 - -
136 HHM011673 Trương Thị Huyền Trang 0128279414 5,300,000 556,500
137 HHM013829 Nguyễn Mạnh Ngọc 0128885214 4,700,000 493,500
138 HHM014277 Phùng Văn Minh 0128919495 5,100,000 535,500
139 HHM013734 Nhữ Sỹ Trung 0129247357 5,100,000 535,500
140 HHM011365 Nguyễn Hồng Hà 0129285256 5,300,000 556,500
141 HHM013447 Phan Minh Trường 0129285585 - -
142 HHM013887 Nguyễn Văn Tiên 0129366352 - -
143 HHM012882 Nguyễn Hoàng Hiệp 0129366932 5,100,000 535,500
144 HHM013524 Phạm Trung Hiếu 0129564540 5,100,000 535,500
145 HHM014080 Nguyễn Thị Vân 0129824021 5,100,000 535,500
146 HHM013266 Trịnh Công Thành 0129837410 5,100,000 535,500
147 HHM013799 Dương Minh Trang 0130112483 5,100,000 535,500
148 HHM010545 Lương Chính Nghĩa 0130448248 5,100,000 535,500
149 HHM013929 Vũ Công Hậu 0130528209 5,100,000 535,500
150 HHM011672 Phùng Thị Trang 0130799837 5,100,000 535,500
151 HHM010098 Nguyễn Thanh Nga 0130813737 - -
152 HHM012589 Đặng Minh Yến 0130930154 5,100,000 535,500
153 HHM010375 Nguyễn Ngọc Anh 0131294525 5,100,000 535,500
154 HHM012090 Công Đức Tuấn 0131294526 5,300,000 556,500
155 HHM010326 Lê Hồng Anh 0131294530 - -
156 HHM010633 Đình Văn Tuấn 0131304076 5,300,000 556,500
157 HHM013830 Nguyễn Việt Anh 0131370955 5,100,000 535,500
158 HHM012336 Hà Minh Trang 0131385799 5,100,000 535,500
159 HHM011295 Đỗ Chí Chung 0131395312 - -
160 HHM011554 Nguyễn Thị Hồng Ngát 0131417584 - -
161 HHM011243 Vũ Văn Tây 0131497976 5,300,000 556,500
162 HHM014130 Nguyễn Đức Huy 0131525486 - -
163 HHM011902 Nguyễn Ngọc Việt 0131655704 4,700,000 493,500
164 HHM013727 Trần Đình Hải 0207007455 5,100,000 535,500
165 HHM014141 Trần Đại Nghĩa 0220038500 - -
166 HHM012105 Lâm Thu Uyên 0220916772 5,100,000 535,500
167 HHM012291 Lê Phi Hùng 0820038670 - -
168 HHM012234 Trần Đình Đề 0820065056 5,100,000 535,500
169 HHM014128 Lưu Thị Hà Huệ 0820607934 5,100,000 535,500
170 HHM011943 Trần Thị Bích Ngọc 1020109137 5,100,000 535,500
171 HHM014114 Đào Thị Thùy Trang 1020771038 5,100,000 535,500
172 HHM013631 Lò Thị Nga 1120386402 5,100,000 535,500
173 HHM014072 Khúc Ngọc Thiện Quang 1120629537 5,100,000 535,500
174 HHM012539 Lê Thanh Nhàn 1120635465 5,100,000 535,500
175 HHM014268 Vũ Trang Nhung 1420083268 - -
176 HHM014197 Đinh Thành Nam 1420504851 5,100,000 535,500
177 HHM013930 Lò Mạnh Trỗi 1420537517 5,100,000 535,500
178 HHM013354 Đặng Thanh Tâm 1421198239 5,100,000 535,500
179 HHM014284 Hà Thị Kiều Anh 1520082370 5,100,000 535,500
180 HHM013077 Dương Tiến Lê 1520131548 5,100,000 535,500
181 HHM012465 Hà Thị Kiều Oanh 1520442336 5,300,000 556,500
182 HHM014171 Nguyễn Thị Lan Anh 1520820820 5,100,000 535,500
183 HHM012915 Cấn Hoàng Sơn 1720037213 - -
184 HHM014135 Đoàn Việt Cường 1720127806 - -
185 HHM011452 Nguyễn Thị Thương 1720493218 5,300,000 556,500
186 HHM013405 Trần Thị Hải Hà 1720979271 5,100,000 535,500
187 HHM011740 Hoàng Xuân Bách 1920033347 5,300,000 556,500
188 HHM013627 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 1920085682 5,100,000 535,500
189 HHM011921 Phùng Thị Phương Thảo 1920239565 5,100,000 535,500
190 HHM013693 Phạm Quang Huy 1921358239 5,100,000 535,500
191 HHM014086 Nguyễn Thùy Linh 1921482719 5,100,000 535,500
192 HHM014200 Vương Thị Linh Trang 2020832758 - -
193 HHM013184 Phạm Hồng Sơn 2220058231 5,300,000 556,500
194 HHM012671 Ngô Minh Khánh 2220084885 5,100,000 535,500
195 HHM011511 Đinh Thu Trang 2220096825 5,300,000 556,500
196 HHM011843 Ngô Kiều Trinh 2220102603 5,300,000 556,500
197 HHM010359 Đinh Huy Trung 2220144090 5,100,000 535,500
198 HHM013297 Nguyễn Văn Hường 2220146371 - -
199 HHM011196 Nguyễn Duy Hưng 2220313705 - -
200 HHM011743 Đoàn Thúy Ly 2220453786 5,100,000 535,500
201 HHM011846 Nông Văn Ba 2220657736 5,100,000 535,500
202 HHM010535 Vũ Minh Hiếu 2220755455 5,300,000 556,500
203 HHM010924 Đặng Thúy Trà 2220864797 5,100,000 535,500
204 HHM013410 Lê Thị Trang 2221191354 5,100,000 535,500
205 HHM013316 Hoàng Hải Yến 2221201123 5,100,000 535,500
206 HHM012538 Nguyễn Văn Đoàn 2221527787 5,100,000 535,500
207 HHM013067 Phạm Thị Thuý Hằng 2221636430 5,100,000 535,500
208 HHM013296 Lê Thanh Đức 2221696086 5,100,000 535,500
209 HHM012259 Lưu Thị Cẩm Ly 2221726530 5,100,000 535,500
210 HHM010208 Nguyễn Thanh Phượng 2221816348 - -
211 HHM012673 Trịnh Thị Kim Huệ 2221843441 - -
212 HHM013231 Phạm Thành Nam 2221907005 5,100,000 535,500
213 HHM014065 Nguyễn Diệu Anh 2221942506 5,100,000 535,500
214 HHM011293 Nguyễn Tuấn Minh 2416068911 5,100,000 535,500
215 HHM011193 Lưu Quang Thành 2420544105 5,300,000 556,500
216 HHM011913 Trần Thị Thu 2421142208 5,100,000 535,500
217 HHM011667 Nguyễn Thị Xuân 2421615192 5,100,000 535,500
218 HHM011287 Đoàn Đức Mạnh 2421924456 5,100,000 535,500
219 HHM011547 Hoàng Quốc Việt 2520043374 - -
220 HHM014012 Nguyễn Tiến Thành 2520209708 5,100,000 535,500
221 HHM012623 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2520377376 5,100,000 535,500
222 HHM010265 Nguyễn Kim Đức 2520384596 7,500,000 787,500
223 HHM011891 Trần Thị Ngọc Huyền 2520956054 5,100,000 535,500
224 HHM012034 Nguyễn Văn Phúc 2620086839 4,700,000 493,500
225 HHM013204 Phan Công Mạnh 2620218687 5,100,000 535,500
226 HHM012404 Lê Thị Hoàng Lan 2620288962 5,100,000 535,500
227 HHM010756 Nguyễn Thị Thủy 2621062005 5,100,000 535,500
228 HHM013254 Nguyễn Văn Nguyên 2621114289 - -
229 HHM011825 Đỗ Thị Như Hảo 2621382295 5,300,000 556,500
230 HHM013220 Dương Thị Lan Anh 2621382307 5,300,000 556,500
231 HHM011145 Lê Quốc Huy 2621441531 5,300,000 556,500
232 HHM013808 Nguyễn Thị Bảo Thoa 2714006798 5,100,000 535,500
233 HHM011291 Bùi Thị Lan Hương 2715081407 5,100,000 535,500
234 HHM012172 Nguyễn Thị Quỳnh 2720290620 5,100,000 535,500
235 HHM011159 Ngô Thị Thoa 2720311749 5,100,000 535,500
236 HHM012639 Nguyễn Thị Tuyến 2721085693 - -
237 HHM011544 Nguyễn Thị Mừng 2721115793 5,100,000 535,500
238 HHM011078 Đinh Trọng Dương 2721229914 5,100,000 535,500
239 HHM010932 Đinh Thị Nụ 2721266672 5,100,000 535,500
240 HHM010815 Nguyễn Thị Vân 2721447963 5,300,000 556,500
241 HHM010653 Mai Thị Hồng 2721747378 5,300,000 556,500
242 HHM014291 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 2721863817 - -
243 HHM013461 Nguyễn Đức Lương 3012000329 - -
244 HHM013268 Vũ Minh Đức 3020038588 5,100,000 535,500
245 HHM011299 Trần Ánh Dương 3020060661 5,100,000 535,500
246 HHM014186 Vương Tuấn Anh 3020157567 5,100,000 535,500
247 HHM011775 Dương Thị Phượng 3020323485 5,100,000 535,500
248 HHM012143 Tăng Tuấn Anh 3020659776 5,100,000 535,500
249 HHM010482 Tăng Thị Minh Thu 3020692275 5,300,000 556,500
250 HHM011869 Phạm Thị Ngọc Oanh 3021271218 - -
251 HHM012070 Phạm Tuấn Hiệp 3021622385 - -
252 HHM011298 Nguyễn Văn Tùng 3021912478 5,300,000 556,500
253 HHM013108 Nguyễn Thị Phương 3021926128 5,100,000 535,500
254 HHM010097 Nguyễn Đức Mạnh 3022699209 5,100,000 535,500
255 HHM011321 Tạ Kim Anh 3116075213 5,100,000 535,500
256 HHM014155 Thái Bá Vinh 3120260065 5,100,000 535,500
257 HHM010352 Nguyễn Văn Vinh 3120304572 4,700,000 493,500
258 HHM013054 Nguyễn Duy Thường 3120325546 5,300,000 556,500
259 HHM010404 Tạ Thị Quỳnh Hoa 3120326521 5,100,000 535,500
260 HHM011458 Trần Ngọc Quang 3120398793 - -
261 HHM013078 Phạm Đức Minh 3120504193 5,100,000 535,500
262 HHM011415 Bùi Đình Sơn 3120671355 5,100,000 535,500
263 HHM013011 Nguyễn Thị Thảo 3120957610 5,100,000 535,500
264 HHM014192 Ngô Thị Thu Hiền 3121133238 5,100,000 535,500
265 HHM013021 Nguyễn Thị Linh 3121408805 5,100,000 535,500
266 HHM012141 Nguyễn Quang Quyền 3121469275 5,300,000 556,500
267 HHM013863 Hoàng Thị Mĩ Duyên 3122357531 - -
268 HHM013345 Nguyễn Thị Thu Hương 3122485309 5,100,000 535,500
269 HHM010350 Bùi Đức Duy 3122709941 - -
270 HHM013489 Đỗ Trung Kiên 3122844463 - -
271 HHM013654 Dương Minh Phương 3316025284 - -
272 HHM012519 Đoàn Tuấn Đức 3320056032 5,100,000 535,500
273 HHM013052 Nguyễn Thị Linh 3320212395 5,100,000 535,500
274 HHM010705 Tạ Kiên Chung 3320232172 5,300,000 556,500
275 HHM013612 Vũ Thị Ngọc Tươi 3320300955 5,100,000 535,500
276 HHM010763 Nguyễn Xuân Hiếu 3320625573 5,100,000 535,500
277 HHM013992 Đào Thị Hoa 3320700516 5,100,000 535,500
278 HHM013796 Lê Nhật Tân 3320912094 5,100,000 535,500
279 HHM011847 Lê Đình Ngọc 3321363172 5,100,000 535,500
280 HHM010236 Nguyễn Thu Trang 3321529952 5,100,000 535,500
281 HHM011063 Hoàng Thị Huyền Trang 3321567312 - -
282 HHM014007 Nguyễn Tiến Dũng 3321583454 5,100,000 535,500
283 HHM012152 Trần Thị Khánh Hòa 3420073847 5,100,000 535,500
284 HHM013661 Phan Văn Nhân 3420119812 5,100,000 535,500
285 HHM010821 Nguyễn Minh Vương 3420438869 5,100,000 535,500
286 HHM013389 Đàm Phương Anh 3421000194 - -
287 HHM012081 Nguyễn Ngọc Trung 3421180872 5,100,000 535,500
288 HHM014241 Trần Khánh Dư 3421395901 5,100,000 535,500
289 HHM011376 Lê Đình Chung 3422013755 5,300,000 556,500
290 HHM013137 Trần Thị Phương Thảo 3422033026 5,100,000 535,500
291 HHM013247 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 3422156490 - -
292 HHM014249 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3520113565 - -
293 HHM012501 Nguyễn Thị Thùy Trang 3520488754 5,100,000 535,500
294 HHM013147 Dương Thị Hoa 3520610057 5,100,000 535,500
295 HHM014147 Trần Văn Việt 3520778955 5,100,000 535,500
296 HHM011176 Trịnh Xuân Đạt 3521051098 - -
297 HHM011502 Chu Thanh Tùng 3620131874 - -
298 HHM013752 Trần Việt Anh 3620137906 - -
299 HHM014085 Nguyễn Đức Trung 3620207072 5,100,000 535,500
300 HHM011608 Đỗ Thị Phượng 3620218561 5,300,000 556,500
301 HHM012635 Đặng Thị Hường 3620283333 - -
302 HHM014222 Đỗ Xuân Thắng 3620480764 5,100,000 535,500
303 HHM013218 Nguyễn Tuấn Anh 3620677325 5,100,000 535,500
304 HHM012352 Đoàn Thị Thu Thủy 3620939589 - -
305 HHM012930 Hoàng Quang Huy 3621103447 5,100,000 535,500
306 HHM014220 Mai Thị Hồng Ngân 3621187949 - -
307 HHM013875 Đỗ Thúy Quỳnh 3621850619 5,100,000 535,500
308 HHM013172 Trần Thị Thu Hằng 3621946530 - -
309 HHM013941 Trần Anh Tú 3622082030 5,100,000 535,500
310 HHM010571 Nguyễn Thị Tình 3622221322 5,100,000 535,500
311 HHM013304 Nguyễn Như Khải 3622371651 5,100,000 535,500
312 HHM010351 Đinh Thị Lương 3622535989 5,300,000 556,500
313 HHM014281 Trần Khánh Linh 3622553960 5,100,000 535,500
314 HHM010678 Đoàn Văn Duyệt 3622624466 5,100,000 535,500
315 HHM012415 Phạm Sơn Giang 3720805375 5,100,000 535,500
316 HHM012399 Bùi Xuân Bắc 3721067732 - -
317 HHM012397 Đinh Thị Thu Huyền 3721311383 5,100,000 535,500
318 HHM013862 Đoàn Thị Lài 3820195795 5,100,000 535,500
319 HHM011906 Hoàng Thị Hồng Thúy 3820357902 - -
320 HHM010875 Hà Lệ Giang 3820613845 5,100,000 535,500
321 HHM013157 Trần Thị Tiên 3820934987 5,100,000 535,500
322 HHM014075 Trịnh Duy Tới 3821515599 5,100,000 535,500
323 HHM011180 Trịnh Ngọc Thắng 3821629863 5,300,000 556,500
324 HHM011231 Lê Bá Tâm 3822308317 - -
325 HHM014225 Lê Thị Thủy Tiên 3822539007 5,100,000 535,500
326 HHM010954 Đỗ Thị Mỹ Linh 3822543671 5,100,000 535,500
327 HHM012062 Hồ Văn Úy 3823368107 5,300,000 556,500
328 HHM013803 Lê Thị Ngọc 3823770703 5,100,000 535,500
329 HHM011474 Nguyễn Bảo Ngọc 3824077418 5,100,000 535,500
330 HHM013074 Đặng Thị Như Quỳnh 3824713568 5,100,000 535,500
331 HHM012377 Hoàng Thị Loan 3824780027 5,300,000 556,500
332 HHM010434 Lê Văn Tùng 3824811230 5,100,000 535,500
333 HHM011566 Trần Xuân Thanh 3824827019 5,300,000 556,500
334 HHM011249 Nguyễn Thị Nhật Linh 3824853368 - -
335 HHM010864 Phạm Thị Khánh Huyền 4015010285 5,300,000 556,500
336 HHM012985 Trần Ngọc Long 4016373172 5,100,000 535,500
337 HHM010847 Hoàng Ngọc Chiến 4016611874 5,100,000 535,500
338 HHM013927 Trương Văn Huy 4016836035 5,100,000 535,500
339 HHM013657 Nguyễn Thị Huyền 4017072406 5,100,000 535,500
340 HHM013109 Bùi Văn Thế 4017620549 5,300,000 556,500
341 HHM013308 Lê Thị Thu Hường 4017889106 5,100,000 535,500
342 HHM012615 Phạm Thị Thanh Huyền 4017976503 - -
343 HHM010866 Trần Hà Ngân 4018308259 - -
344 HHM013463 Nguyễn Thị Anh 4018475069 5,100,000 535,500
345 HHM014129 Lê Thị Trà My 4216513797 5,100,000 535,500
346 HHM010180 Lê Đức Anh 4216513799 5,300,000 556,500
347 HHM012651 Phạm Thị Ánh Nguyệt 4217021463 - -
348 HHM011857 Trần Thị Thu Hương 4217148025 - -
349 HHM012652 Nguyễn Thị Thúy An 4217154709 - -
350 HHM013531 Đoàn Ngọc Ánh 4217180565 5,100,000 535,500
351 HHM010928 Thái Hoàng Quý 4217376245 5,100,000 535,500
352 HHM014188 Nguyễn Thị Thúy 4217400131 - -
353 HHM013469 Đặng Sỹ Tới 4217625318 4,700,000 493,500
354 HHM013907 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 4217650107 5,100,000 535,500
355 HHM013417 Trịnh Hồng Quân 4220146289 5,300,000 556,500
356 HHM012432 Thái Văn Huân 4220980841 5,100,000 535,500
357 HHM013057 Nguyễn Minh Phong 4416011314 5,300,000 556,500
358 HHM014115 Nguyễn Quốc Khánh 4420020770 5,100,000 535,500
359 HHM013050 Phan Hoàng Lân 4421219095 5,100,000 535,500
360 HHM014240 Nguyễn Quốc Tiến 4520063670 5,100,000 535,500
361 HHM013955 Hoàng Thị Diệu Linh 4520441923 - -
362 HHM011696 Phan Thị Tiên 4520557838 - -
363 HHM013615 Lê Quang Ngọc 4520673959 5,100,000 535,500
364 HHM013849 Nguyễn Tuấn Linh 4520807141 - -
365 HHM012071 Đặng Thị Kiều Dưỡng 4620393559 5,300,000 556,500
366 HHM012431 Cao Hữu Ân 4620401905 5,100,000 535,500
367 HHM013300 Cao Thị Hảo 4620426395 5,100,000 535,500
368 HHM011050 Trần Thị Mỹ Lan 4620533000 5,100,000 535,500
369 HHM014142 Lê Thị Thảo Nhi 4621092411 5,100,000 535,500
370 HHM011810 Nguyễn Thị Nhung 4621160570 5,100,000 535,500
371 HHM012595 Phạm Hoàng Thắng 4820280472 5,100,000 535,500
372 HHM011657 Nguyễn Hải Nam 4920032337 5,100,000 535,500
373 HHM013996 Phạm Bích Thảo 4920044726 5,100,000 535,500
374 HHM013770 Trịnh Huy Đạt 4920060583 4,700,000 493,500
375 HHM011650 Trương Thị Tự Truyền 4920091109 5,300,000 556,500
376 HHM013333 Nguyễn Thị Thuỷ 4920373150 5,100,000 535,500
377 HHM014274 Nguyễn Công Thành 4921094307 - -
378 HHM012991 Nguyễn Thảo Ly 4921121764 - -
379 HHM011658 Trần Thị Kim Chung 4921428570 5,100,000 535,500
380 HHM011482 Nguyễn Thị Thu Phương 4921537317 5,300,000 556,500
381 HHM013289 Trần Công Hân 4921634734 5,100,000 535,500
382 HHM014137 Nguyễn Thị Kiều Chinh 5120072437 5,100,000 535,500
383 HHM011593 Lê Thị Loan Huyền 5120165942 5,100,000 535,500
384 HHM010879 Phạm Viết Thắng 5120181869 5,300,000 556,500
385 HHM012488 Phan Tư Gia 5120596794 5,300,000 556,500
386 HHM014112 Võ Thành Nhân 5121311631 4,460,000 468,300
387 HHM014169 Lê Minh Đức 5220036861 5,100,000 535,500
388 HHM014214 Nguyễn Thị Quỳnh Như 5220063724 5,100,000 535,500
389 HHM013407 Nguyễn Đình Hữu Chí 5220070826 - -
390 HHM014191 Nguyễn Ngọc Huyền Hảo 5220171552 5,100,000 535,500
391 HHM011127 Lê Thị Mỹ Trang 5220749684 5,300,000 556,500
392 HHM013003 Nguyễn Thị Thọ 5221266863 5,100,000 535,500
393 HHM013378 Trần Võ Như Quỳnh 5221378012 - -
394 HHM011755 Nguyễn Thị Bích Chi 5221406621 - -
395 HHM011767 Cao Thành Đạt 5221551514 5,300,000 556,500
396 HHM013902 Nguyễn Chí Hiếu 5221827633 - -
397 HHM010514 Trần Bích Phượng 5221880581 5,100,000 535,500
398 HHM011991 Phan Hoàng Gia 5221906869 5,100,000 535,500
399 HHM014131 Đặng Minh Phong 5420099163 - -
400 HHM011419 Phạm Phối Phàm 5420338637 5,100,000 535,500
401 HHM013890 Nguyễn Võ Hoài Thương 5420353472 5,100,000 535,500
402 HHM013561 Bùi Bảo Chân 5420436429 5,300,000 556,500
403 HHM010683 Châu Hà Thuyên 5420643323 - -
404 HHM014170 Nguyễn Mạnh Thiên Ân 5420676696 - -
405 HHM011400 Lê Thị Kim Loan 5420945704 - -
406 HHM011091 Trương Văn Tiên 5421150933 5,300,000 556,500
407 HHM012948 Võ Hữu Kỳ Anh 5421185003 5,100,000 535,500
408 HHM014090 Nguyễn Thị Ngọc Như 5620659526 5,100,000 535,500
409 HHM011233 Trầm Lợi Hoàng 5620861501 - -
410 HHM014247 Nguyễn Thân Trọng Hưng 5621277884 5,100,000 535,500
411 HHM014060 Đinh Thị Hồng Vân 5621277935 5,100,000 535,500
412 HHM012434 Vũ Hồng Hải 5621368423 5,100,000 535,500
413 HHM011737 Võ Thị Lê Nguyên 5820034013 5,100,000 535,500
414 HHM013975 Lại Xuân Quỳnh 5820164054 5,100,000 535,500
415 HHM011630 Phan Nguyễn Thúy Qui 5820202615 - -
416 HHM011425 Nguyễn Thị Hậu 6015003711 5,300,000 556,500
417 HHM011859 Nguyễn Tấn Phát 6020005657 5,100,000 535,500
418 HHM011923 Lê Công Tín 6020052420 5,100,000 535,500
419 HHM013015 Phùng Thị Yến Nhi 6020153916 5,100,000 535,500
420 HHM011956 Bùi Thị Thanh Tâm 6020386833 5,300,000 556,500
421 HHM012628 Nguyễn Thị Quyên 6020446933 5,100,000 535,500
422 HHM013918 Nguyễn Đăng Phát 6021146796 5,100,000 535,500
423 HHM011006 Trần Quốc Dương 6021533147 4,700,000 493,500
424 HHM014149 Nguyễn Văn Nhơn 6421937884 - -
425 HHM014063 Nguyễn Thị Bích Hiền 6422812145 - -
426 HHM013056 Nguyễn Đức Thiên An 6423213775 5,300,000 556,500
427 HHM014168 Nguyễn Thị Minh Nhân 6423226964 5,100,000 535,500
428 HHM010786 Nguyễn Hòa Triệu Phong 6622143188 5,100,000 535,500
429 HHM010610 Phan Thị Tú Anh 6623085228 5,100,000 535,500
430 HHM011569 Giản Quốc Khánh 6623741504 5,100,000 535,500
431 HHM012625 Võ Thị Mỹ Hạnh 6720545559 5,100,000 535,500
432 HHM013864 Hồ Chí Trung 6720563061 5,300,000 556,500
433 HHM014206 Trương Thị Thúy Hằng 6720780481 5,100,000 535,500
434 HHM013257 Trần Thị Hoa 6720934167 5,100,000 535,500
435 HHM012946 Cao Công Hòa 6721279063 - -
436 HHM011059 Vũ Thị Ngọc Linh 6721302379 5,300,000 556,500
437 HHM013802 Nguyễn Minh Trí 6816001901 - -
438 HHM013928 Võ Kiều Dung 6821308789 5,300,000 556,500
439 HHM012149 Nguyễn Hoàng Duy 6821318285 5,300,000 556,500
440 HHM011887 Nông Thị Hiền 6821787090 5,100,000 535,500
441 HHM013004 Bửu Vĩnh Thông 6822240421 5,100,000 535,500
442 HHM014265 Dương Thúy Quỳnh 6822379873 - -
443 HHM013335 Quách Hồ Chí Bảo 6822659083 - -
444 HHM013202 Nguyễn Thế Hiển 6822977902 5,100,000 535,500
445 HHM012091 Phạm Mạnh Khương 7020983171 - -
446 HHM011961 Huỳnh Công Lên 7021150742 4,700,000 493,500
447 HHM012102 Phan Thị Tú Uyên 7021863789 5,100,000 535,500
448 HHM012548 Huỳnh Thị Tố Ngân 7022071894 5,100,000 535,500
449 HHM012439 Phạm Long Hải 7022346750 - -
450 HHM014161 Trương Cẩm Tiên 7022543888 - -
451 HHM012000 Nguyễn Thanh Duy 7221147420 5,100,000 535,500
452 HHM011495 Nguyễn Hoàng Minh Thư 7221438926 5,100,000 535,500
453 HHM012188 Nguyễn Hồng Hảo 7222115086 5,100,000 535,500
454 HHM012238 Nguyễn Văn Khánh 7222564173 5,100,000 535,500
455 HHM010647 Võ Minh Thái 7222627796 5,300,000 556,500
456 HHM012532 Nguyễn Mạnh Trung 7408123003 5,100,000 535,500
457 HHM011952 Phạm Thị Hằng 7416001157 - -
458 HHM012602 Lê Quốc Trạng 7416170833 5,100,000 535,500
459 HHM013384 Phan Thị Mơ 7416173174 - -
460 HHM011883 Võ Hoàng Việt 7423601837 5,300,000 556,500
461 HHM013798 Nguyễn Thành Đạt 7424073808 5,100,000 535,500
462 HHM014087 Hoàng Thị Trinh 7424725370 - -
463 HHM013885 Nguyễn Hồng Sơn 7515011624 5,100,000 535,500
464 HHM013230 Dương Ngọc Duy Khanh 7516012527 - -
465 HHM012563 Nguyễn Tiến Tài 7516083713 5,100,000 535,500
466 HHM013505 Phạm Thị Thanh Tuyền 7523385713 5,100,000 535,500
467 HHM014253 Nguyễn Thị Trúc Ngân 7523607192 - -
468 HHM013444 Nguyễn Thảo Quỳnh Trâm 7523695221 - -
469 HHM013490 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7523814152 5,100,000 535,500
470 HHM012642 Bùi Nguyễn Quang Huy 7523927133 - -
471 HHM012555 Vương Hồ Hoài Duyên 7524014584 - -
472 HHM013647 Lê Thị Kiều Vân 7524025865 5,100,000 535,500
473 HHM012580 Đặng Thanh Quân 7524056362 5,100,000 535,500
474 HHM012202 Đoàn Phú Vương 7524465716 5,300,000 556,500
475 HHM013466 Phạm Hoàng Công Danh 7524762960 5,300,000 556,500
476 HHM013607 Hoàng Thanh Hương 7525179366 5,300,000 556,500
477 HHM012997 Đặng Thanh Trâm 7525407989 5,100,000 535,500
478 HHM011829 Nguyễn Thị Minh Phương 7525493204 - -
479 HHM013866 Phạm Thị Phương Linh 7525925244 5,100,000 535,500
480 HHM012464 Lê Thành Công 7526246674 - -
481 HHM011014 Cao Thị Thu Hiền 7526290180 5,100,000 535,500
482 HHM012144 Vũ Đình Thành 7721195108 - -
483 HHM011221 Phan Thị Hoàng Anh 7721237148 - -
484 HHM011244 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 7721309092 - -
485 HHM011582 Nguyễn Thị Quỳnh Như 7721963497 - -
486 HHM014248 Phạm Hoài 7721979753 5,100,000 535,500
487 HHM013755 Võ Quỳnh Đăng 7722113866 5,100,000 535,500
488 HHM011953 Võ Quỳnh Long 7722342317 5,300,000 556,500
489 HHM011868 Nguyễn Thị Phượng 7722456988 - -
490 HHM010092 Mai Kim Thoa 7909096767 5,300,000 556,500
491 HHM010697 Trần Lê Trung Hậu 7910404497 4,700,000 493,500
492 HHM010005 Lương Thị Phương Lan 7911171638 5,300,000 556,500
493 HHM011395 Vũ Đào Uyên Phương 7912005776 5,300,000 556,500
494 HHM011641 Nguyễn Trung Hải 7912111474 5,300,000 556,500
495 HHM010047 Huỳnh Thị Ngọc Dung 7912125731 5,300,000 556,500
496 HHM010284 Nguyễn Thị Hạnh 7912365955 5,300,000 556,500
497 HHM013356 Nguyễn Vũ Tiến 7913195147 5,300,000 556,500
498 HHM013361 Nguyễn Phước Hiệp 7914028281 5,300,000 556,500
499 HHM010830 Trịnh Thị Phượng 7914043446 5,300,000 556,500
500 HHM012387 Hồ Nguyễn Vũ 7914141649 5,300,000 556,500
501 HHM014047 Lê Hữu Nhơn 7914162663 5,100,000 535,500
502 HHM011490 Nguyễn Thị Thảo Thu 7914185480 5,300,000 556,500
503 HHM010058 Chu Văn Nghị 7914189003 5,100,000 535,500
504 HHM010497 Lê Thanh Tùng 7914190173 5,100,000 535,500
505 HHM011659 Nguyễn Lâm Quỳnh My 7914201375 5,100,000 535,500
506 HHM011442 Trần Thị Như Quỳnh 7915007124 5,300,000 556,500
507 HHM011315 Nguyễn Thị Ba 7915084126 5,300,000 556,500
508 HHM011473 Vũ Ngọc Mai Anh 7915113232 5,100,000 535,500
509 HHM011124 Y' Hà Kpơr 7915164949 - -
510 HHM012297 Nguyễn Văn Minh Phụng 7915177986 - -
511 HHM011396 Phan Trần Đức Anh 7915261287 5,300,000 556,500
512 HHM011817 Lê Thủy Tiên 7915261289 5,300,000 556,500
513 HHM013216 Phạm Phú Quyển 7915262785 5,100,000 535,500
514 HHM012044 Lê Trọng Nghĩa 7915318718 5,300,000 556,500
515 HHM011626 Từ Thị Thanh Trúc 7916020160 5,100,000 535,500
516 HHM011290 Lý Anh Tuấn 7916081534 5,300,000 556,500
517 HHM013620 Bùi Hải Yến 7916086654 5,300,000 556,500
518 HHM010538 Trần Thị Hồng Nhung 7916090033 5,300,000 556,500
519 HHM011643 Lê Thị Kim Linh 7916090341 5,100,000 535,500
520 HHM011125 Lê Thị Minh Thúy 7916204561 5,100,000 535,500
521 HHM012605 Nguyễn Quyết Thắng 7916206287 5,100,000 535,500
522 HHM012010 Nguyễn Ngọc Lễ 7916285864 5,300,000 556,500
523 HHM010662 Nguyễn Thị Thái Hậu 7916302486 5,100,000 535,500
524 HHM012616 Trần Văn Lâm 7916326398 - -
525 HHM011633 Lê Thành Tâm 7916331272 5,300,000 556,500
526 HHM013380 Đinh Thùy Dương 7916334728 5,300,000 556,500
527 HHM010868 Dương Thị Trường Thi 7916402167 5,300,000 556,500
528 HHM011592 Võ Nguyễn Kiều Oanh 7916402205 5,300,000 556,500
529 HHM011374 Đinh Thị Thu Hà 7916449680 5,100,000 535,500
530 HHM012055 Trần Thị Trang 7916455986 - -
531 HHM014195 Hoàng Phước Tuyên 7916467443 5,100,000 535,500
532 HHM011720 Đỗ Ngọc Quỳnh Trang 7916539268 5,100,000 535,500
533 HHM013534 Trần Quốc Dương 7916581948 5,300,000 556,500
534 HHM011247 Ngô Quốc Tú 7916585847 5,300,000 556,500
535 HHM011820 Nguyễn Vũ Hải 7916624305 5,300,000 556,500
536 HHM014059 Đào Quang Sang 7929347820 5,300,000 556,500
537 HHM011707 Nguyễn Thành Tiến 7929369932 - -
538 HHM011901 Đỗ Đức Thanh Duy 7930048992 - -
539 HHM011075 Phạm Minh Phước 7930099708 5,100,000 535,500
540 HHM012978 Nguyễn Thành Hậu 7930386815 5,300,000 556,500
541 HHM012684 Lục Duy Oanh 7930581824 5,300,000 556,500
542 HHM014066 Đặng Hoài Anh Thư 7930684746 5,100,000 535,500
543 HHM012401 Trần Trọng Thiện 7930850696 5,300,000 556,500
544 HHM013203 Hồ Dương Thanh Thảo 7930918996 - -
545 HHM014218 Nguyễn Hoàng Lâm 7931490858 4,700,000 493,500
546 HHM010788 Khương Thị Thanh Xuân 7931700629 5,100,000 535,500
547 HHM011104 Lê Thùy Linh 7932134594 5,300,000 556,500
548 HHM012279 Lê Thành Tấn 7932212124 4,700,000 493,500
549 HHM012142 Phạm Quốc Huy 7932246353 5,300,000 556,500
550 HHM014016 Nguyễn Hoàng Hồng Châu 7932351979 - -
551 HHM010492 Nguyễn Đình Giang 7932498506 4,700,000 493,500
552 HHM012884 Phùng Gia Khánh 7932684852 - -
553 HHM012380 Huỳnh Văn Bình 7932693992 4,700,000 493,500
554 HHM012550 Quách Ngọc Kim Xuân 7933265386 5,100,000 535,500
555 HHM013741 Nguyễn Thị Minh Tâm 7933267926 5,100,000 535,500
556 HHM010523 Quách Khường Thắng 7933332358 5,100,000 535,500
557 HHM014084 Doãn Thanh Tuyền 7934139481 5,100,000 535,500
558 HHM013208 Chu Mạnh Hồng 7934611721 4,700,000 493,500
559 HHM014045 Ngô Ngọc Phương Khanh 7934760224 5,100,000 535,500
560 HHM012224 Vũ Văn Trường 7935473631 5,100,000 535,500
561 HHM011963 Trần Khánh Linh 7935775885 - -
562 HHM013111 Trần Ngọc Như Quỳnh 7936522971 5,300,000 556,500
563 HHM012171 Trịnh Hoàng Long 7936720479 5,100,000 535,500
564 HHM014160 Nguyễn Quỳnh Giang 7937084426 5,100,000 535,500
565 HHM013709 Lý Giai Yến 7937454833 5,100,000 535,500
566 HHM013867 Lê Thị Bích 7937771413 - -
567 HHM012483 Trương Thoại Hàng 7937897093 5,100,000 535,500
568 HHM014008 Bùi Nguyễn Đức Thắng 7937923929 5,100,000 535,500
569 HHM011267 Lâm Thành Tín 7938253560 5,300,000 556,500
570 HHM013726 Hoàng Thái Anh 7938254563 5,100,000 535,500
571 HHM013956 Trần Minh Hoàng 7938370638 - -
572 HHM013645 Hứa Ngọc Phụng 7938390581 5,100,000 535,500
573 HHM012582 Nguyễn Ngọc Chính 7938892428 4,700,000 493,500
574 HHM011105 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 7939293258 - -
575 HHM011729 Bùi Thị Hồng Nhung 7939311334 - -
576 HHM011884 Huỳnh Kiều Sinh 7939509034 4,700,000 493,500
577 HHM013917 Trần Lê Bửu Khánh 8021802458 5,100,000 535,500
578 HHM013574 Châu Long Trọn 8021871685 5,100,000 535,500
579 HHM014006 Nguyễn Thị Tố Trinh 8022209765 5,100,000 535,500
580 HHM013347 Nguyễn Phước Duy 8022818783 5,100,000 535,500
581 HHM013985 Trương Thị Như Lan 8022956886 - -
582 HHM011328 Cao Thị Kim Thúy 8023029679 5,100,000 535,500
583 HHM014213 Nguyễn Thị Triệu Hân 8023356734 5,100,000 535,500
584 HHM011317 Phạm Võ Ngọc Thảo 8023475708 5,300,000 556,500
585 HHM011971 Phan Xuân Thiện 8222459088 5,300,000 556,500
586 HHM013733 Tạ Thanh Liêm 8223956509 5,100,000 535,500
587 HHM012209 Bùi Thị Hồng Nhung 8321455531 - -
588 HHM011916 Lê Thị Bích Tuyền 8321753375 5,100,000 535,500
589 HHM013990 Lê Hoàng Nghĩa 8322741825 5,100,000 535,500
590 HHM011406 Nguyễn Phi Hùng 8421777810 4,700,000 493,500
591 HHM012604 Lâm Hãi Đăng 8422066550 5,100,000 535,500
592 HHM011928 Mai Thị Tố Quyên 8422509766 5,100,000 535,500
593 HHM014140 Hứa Nguyễn Thủy Sang 8621112462 - -
594 HHM012510 Nguyễn Đức Tài 8621224087 - -
595 HHM012251 Huỳnh Anh Tuấn 8622225643 - -
596 HHM012248 Nguyễn Trọng Ân 8622546586 5,100,000 535,500
597 HHM011486 Lê Hữu Nghĩa 8721721281 - -
598 HHM013277 Đặng Thị Mỹ Duyên 8721813368 5,300,000 556,500
599 HHM012245 Đặng Thảo Trân 8722424292 5,100,000 535,500
600 HHM012620 Trần Trường Giang 8722670051 5,100,000 535,500
601 HHM012975 Nguyễn Huỳnh Như 8722746747 - -
602 HHM012273 Nguyễn Văn Năng 8722797174 - -
603 HHM013798 Nguyễn Thành Đạt 8722947593 - -
604 HHM013255 Nguyễn Thị Mỹ Dung 8723804946 - -
605 HHM010742 Võ Ngọc Minh Tâm 8724002105 5,300,000 556,500
606 HHM011798 Trần Thị Tuyết Nhi 8922461692 5,100,000 535,500
607 HHM012145 Trần Hoài Bảo 8922893335 - -
608 HHM013853 Ngô Tấn Phát 8923875947 - -
609 HHM012333 Lê Nguyễn Anh Phương 8924394066 5,100,000 535,500
610 HHM014022 Hứa Hồng Yến Vy 8925469785 5,100,000 535,500
611 HHM014185 Trịnh Thị Thùy Linh 9121642877 5,100,000 535,500
612 HHM013840 Nguyễn Hoàng Khang 9122280619 - -
613 HHM011940 Trương Văn Ngọc Khá 9122561060 5,300,000 556,500
614 HHM014042 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 9123178712 5,100,000 535,500
615 HHM011972 Huỳnh Tấn Tài 9123573414 4,700,000 493,500
616 HHM011939 Nguyễn Thị Thúy Quyên 9124065768 5,100,000 535,500
617 HHM012484 Nguyễn Thị Thu Trang 9221426121 5,100,000 535,500
618 HHM011394 Trịnh Bảo Trân 9221597805 - -
619 HHM012495 Huỳnh Minh Hiếu 9221905944 5,100,000 535,500
620 HHM011742 Nguyễn Gia Phúc 9222154471 5,100,000 535,500
621 HHM012527 Trần Quốc Thuận 9222439980 - -
622 HHM012313 Nguyễn Thị Thùy Linh 9222478092 5,100,000 535,500
623 HHM011277 Nguyễn Minh Lưng 9222558359 5,100,000 535,500
624 HHM012340 Nguyễn Hoàng Sang 9421419418 - -
625 HHM013658 Đặng Thanh Trúc 9421604039 - -
626 HHM012412 Phạm Chí Thiện 9421694576 5,100,000 535,500
627 HHM013872 Ngô Thanh Tân 9421920750 - -
628 HHM00 Huỳnh Thị Thúy Duy 9421973987 - -
629 HHM014187 Phan Ngọc Thạch 9422321912 5,100,000 535,500
630 HHM010944 Dương Thị Hồng Nhi 9423180403 5,300,000 556,500
631 HHM014049 Lê Trần Ngọc Quí 9423306600 5,300,000 556,500
632 HHM014184 Châu Tú Ngọc 9520937683 5,100,000 535,500
633 HHM013995 Thái Ngọc Huyền 9621458128 - -
634 HHM012408 Nguyễn Ngọc Diền 9621648358 5,100,000 535,500
635 HHM013886 Nguyễn Thị Hồng Thắm 9621918869 5,100,000 535,500
636 HHM013180 Trịnh Thị Thiên Thảo 9622558394 5,100,000 535,500
637 HHM014294 Nhiếp Thụy Minh Trang 9622615558 5,100,000 535,500
638 HHM014089 Ngô Quốc Tuấn 9720172238 5,100,000 535,500
639 HHM014305 Hà Anh Tú 0123334444 - -
640 HHM014324 Phùng Thị Nhung 0130545285 5,100,000 535,500
641 HHM014329 Nguyễn Anh Đức 0131037460 5,100,000 535,500
642 HHM014333 Nhữ Xuân Bá 0131303943 4,700,000 493,500
643 HHM014318 Nguyễn Thị Thu Yên 1720085426 - -
644 HHM014319 Vương Thị Thanh Hiền 3022048844 5,100,000 535,500
645 HHM014303 Vũ Thị Thuý 3720719866 5,100,000 535,500
646 HHM014314 Lê Văn Khánh 4420652151 - -
647 HHM014297 Nguyễn Thanh Tuấn 4620124854 5,100,000 535,500
648 HHM014322 Phan Nguyễn Yến Nhi 5820242568 - -
649 HHM014298 Nguyễn Yến Vi 6021617972 5,100,000 535,500
650 HHM014332 Nguyễn Thị Kim Phụng 6421754589 - -
651 HHM014309 Phạm Thị Trà My 6422600898 5,100,000 535,500
652 HHM014320 Nguyễn Thị Phương Huyền 7021369883 5,100,000 535,500
653 HHM014330 Nguyễn Phương Nam 7526344332 - -
654 HHM014326 Trần Quốc Hùng 7914001826 4,700,000 493,500
655 HHM014304 Nguyễn Hữu Thiện 8222140200 5,100,000 535,500
656 HHM013932 Nguyễn Thị Đoan 0121884131 5,010,000 526,050
657 HHM014380 Trịnh Văn Hiếu 0131659059 5,010,000 526,050
658 HHM012422 Nguyễn Tuấn Anh 0131674870 - -
659 HHM014379 Trần Ánh Duyên 1020389568 4,460,000 468,300
660 HHM014352 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 1120034308 - -
661 HHM014356 Lê Hoàng Nam 1920555992 - -
662 HHM014353 Nguyễn Minh Hoàng 3320807897 5,010,000 526,050
663 HHM014372 Đỗ Mạnh Hùng 3422175719 5,010,000 526,050
664 HHM014325 Phạm Thị Thu 3622383656 5,100,000 535,500
665 HHM013509 Tạ Thị Như Quỳnh 3821153209 4,460,000 468,300
666 HHM014346 Hồ Lê Ngân Hoa 4018286652 4,460,000 468,300
667 HHM014355 Dương Thị Mến 4216970184 5,010,000 526,050
668 HHM014345 Lê Hoài Nhân 6623815330 3,900,000 409,500
669 HHM013637 Dương Thị Trúc Như 6720856177 3,900,000 409,500
670 HHM014358 Phạm Đăng Khoa 7022053069 - -
671 HHM014378 Lương Thiên Tài Hiệp 7516134848 4,460,000 468,300
672 HHM014344 Đỗ Mạnh Chiến 7914001831 5,010,000 526,050
673 HHM014359 Lê Thị Như Quỳnh 9621227706 4,460,000 468,300
674 #N/A Nguyễn Mạnh Chiến 0129058839 4,700,000 493,500
675 HHM014385 Bùi Hải Anh 0115184984 5,010,000 526,050
676 #N/A Nguyễn Hữu Tự 0111103947 7,500,000 787,500
677 #N/A Nguyễn Hoài Nam 0111204032 5,010,000 526,050
678 HHM014419 Nguyễn Xuân Quỳnh 0114100855 5,010,000 526,050
679 HHM014420 Nguyễn Lê Phương Thảo 0122414792 5,010,000 526,050
680 HHM012909 Mai Xuân Sơn 0131191176 5,010,000 526,050
681 HHM014078 Trần Thị Thu Hà 3122264416 5,010,000 526,050
682 HHM014431 Nguyễn Thị Thúy 3320695015 5,010,000 526,050
683 HHM014416 Nguyễn Thành Công 3421391801 5,010,000 526,050
684 HHM014403 Nguyễn Đình Lương 3720107442 - -
685 HHM014410 Cao Mỹ Uyên 4620259151 4,460,000 468,300
686 HHM013779 Nguyễn Tân Hưng 5620919647 - -
687 HHM014424 Nguyễn Thị Thiên Long 6622122758 3,900,000 409,500
688 HHM014407 Nguyễn Thị Phương Trâm 6622332140 4,460,000 468,300
689 HHM014404 Ngô Thị Quyên 6623099118 5,010,000 526,050
690 HHM014423 Nguyễn Thị Hiếu Ngân 6623395463 3,900,000 409,500
691 HHM014418 Đinh Viết Sơn 6624293294 3,900,000 409,500
692 HHM014415 Nguyễn Lê Hoàng Yến 7423401618 5,010,000 526,050
693 HHM014205 Ngô Quốc Khanh 9421937693 5,010,000 526,050
694 HHM012024 Phạm Quyết Thắng 3120327427 5,010,000 526,050
695 HHM014438 Ngô Thị Hải Anh 2621493956 5,010,000 526,050
696 HHM014437 Dương Thị Cải 0131692712 4,460,000 468,300
697 HHM014436 Nguyễn Thành Vinh 3420719621 5,010,000 526,050
698 HHM014446 Nguyễn Phương Thanh 0121995092 5,010,000 526,050
699 HHM014453 Lê Đạt Phi 0123245103 5,010,000 526,050
700 HHM014452 Đặng Thị Nga 1720897816 4,460,000 468,300
701 HHM014465 Lê Thị Mỹ Hảo 5220283985 3,900,000 409,500
702 HHM014464 Bùi Quang Thành 0122577562 5,010,000 526,050
703 HHM014463 Hà Thu Thảo 2520708267 5,010,000 526,050
704 HHM014461 Lê Văn Đức 3421021061 5,010,000 526,050
705 HHM014459 Lâm Thị Cẩm Hường 8421604623 4,460,000 468,300
706 HHM014458 Vũ Đức Doanh 2720699971 4,460,000 468,300
707 HHM014456 Bùi Thị Ngọc 6020332959 5,010,000 526,050
708 HHM014471 Bùi Thị Hiền 3820626969 5,010,000 526,050
709 HHM014474 Đặng Hoàng Thảo My 0820963842 3,900,000 409,500
710 HHM014473 Nguyễn Đăng Khoa 8023469428 5,010,000 526,050
711 HHM014478 Đỗ Thị Diễm Quỳnh 3320234535 4,460,000 468,300
712 HHM014481 Huỳnh Phi Hùng 5420369469 3,900,000 409,500
713 HHM014483 Lưu Hoài Trang 1020131784 4,460,000 468,300
714 HHM014482 Phạm Hải Ninh 2220950374 4,460,000 468,300
715 HHM014490 Hà Thị Thảo 2716080033 5,010,000 526,050
716 HHM014489 Trần Thị Thu Xuân 9422915590 5,010,000 526,050
717 HHM014512 Lê Minh Chiến 3822303290 5,010,000 526,050
718 HHM014511 Nguyễn Phương Anh 0131449348 5,010,000 526,050
719 HHM014508 Đàm Đình Huỳnh 3320917502 5,010,000 526,050
720 HHM014515 Nguyễn Phan Thanh Kiệt 7722299589 4,460,000 468,300
721 HHM014433 Võ Thị Ngọc Xuyến 5420109531 - -
617,070,150 918,396,800 3,486,600 - -

NSDLĐ đóng Tổng cộng +/- NLĐ +/- NSDLĐ Ghi chú Ngày nghỉ
21.5% 32.0%
1,010,500 1,504,000
- - 337500 Truy thu BHYT do nghỉ KL và báo trong tháng (GH T6)
1,139,500 1,696,000
1,612,500 2,400,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,612,500 2,400,000
1,612,500 2,400,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- - 229500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,612,500 2,400,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,010,500 1,504,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
- -
1,139,500 1,696,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
- - 229500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000 459000 T5, T6 truy thu BHYT Nguyễn Thị Nhật Linh 382485336
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,139,500 1,696,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- - 211500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000 Hết thai sản và xin nghỉ vào tháng 6
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,612,500 2,400,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
- - (GH T6)
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
- - 229500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- - 0 0
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
958,900 1,427,200 TD T6
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- - 211500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,139,500 1,696,000
- -
1,096,500 1,632,000 ON TS T6
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
- -
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
- -
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- - 238500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
1,139,500 1,696,000
- - 229500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
- - 229500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
- - 229500 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,010,500 1,504,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
- -
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,010,500 1,504,000
1,139,500 1,696,000
- -
1,010,500 1,504,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
- -
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
- -
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
- -
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- - (GH T6)
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
- -
- -
1,096,500 1,632,000
1,139,500 1,696,000
1,139,500 1,696,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
1,010,500 1,504,000
- - (GH T6)
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
- -
1,096,500 1,632,000
1,096,500 1,632,000
- -
1,010,500 1,504,000
1,096,500 1,632,000
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
- - 225450 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
958,900 1,427,200
- -
- -
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
1,096,500 1,632,000
958,900 1,427,200
958,900 1,427,200
1,077,150 1,603,200
838,500 1,248,000
838,500 1,248,000
- - 225450 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
958,900 1,427,200
1,077,150 1,603,200
958,900 1,427,200
1,010,500 1,504,000
1,077,150 1,603,200
1,612,500 2,400,000
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
- - (GH T6)
958,900 1,427,200
- - 200700 Truy thu BHYT do nghỉ ngang (GH T6)
838,500 1,248,000
958,900 1,427,200
1,077,150 1,603,200
838,500 1,248,000
838,500 1,248,000
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TD T6
958,900 1,427,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
958,900 1,427,200 TM T6
838,500 1,248,000 TD T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
958,900 1,427,200 TD T6
958,900 1,427,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TD T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
838,500 1,248,000 TD T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
958,900 1,427,200 TM T6
838,500 1,248,000 TD T6
958,900 1,427,200 TD T6
958,900 1,427,200 TD T6
1,077,150 1,603,200 TD T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
1,077,150 1,603,200 TM T6
958,900 1,427,200 TD T6
22,300 - TL Tăng BHTNLĐ,BNN do bạn đóng Bhxh bên khác
L và báo trong tháng (GH T6)

gang (GH T6)


gang (GH T6)

uyễn Thị Nhật Linh 3824853368


ngang (GH T6)

vào tháng 6
gang (GH T6)
gang (GH T6)
gang (GH T6)

gang (GH T6)


gang (GH T6)
gang (GH T6)
ngang (GH T6)
ngang (GH T6)

ngang (GH T6)


N do bạn đóng Bhxh bên khác với mức đóng cao hơn
DANH SÁCH PHẠT ĐI MUỘN THÁNG 03/24
SỐ LẦN ĐI
Mã N.Viên HỌ TÊN CA PHÒNG BAN
MUỘN

HHM01443Nguyễn Thị Thúy 3 QA-QC 1


HHM01056Mạc Quốc Văn 3 QA-QC 3
HHM01057Nguyễn Thị Tình 3 QA-QC 6
HHM01246Nguyễn Danh Trường 0 QA-QC 5
HHM01303Nguyễn Việt Hưng 0 QA-QC 2
HHM01312Đức Thị Thùy 0 QA-QC 17
HHM01334Nguyễn Như Quỳnh 0 QA-QC 1
HHM01431Đặng Hiểu Trân 0 QA-QC 1
HHM01448Đặng Đình Dũng 0 QA-QC 2
HHM01453Dương Quang Tiến 0 QA-QC 3
HHM01457Lê Minh Nguyệt 0 QA-QC 1
HHM01466Ngô Thùy Linh 0 QA-QC 2
SỐ TIỀN TRỪ SỐ LẦN ĐI
GIẢI TRÌNH
PHẠT MUỘN (có giải trình)

-
-
150,000
- không tính đi muộn 5 từ tháng 07 sẽ tính bình thường
-
- không tính đi muộn 17
-
-
-
-
-
-
Mã nhân viên Tên nhân viên Đơn vị
HHM014577 Nguyễn Hoài Nam #N/A
HHM014508 Đàm Đình Huỳnh #N/A
HHM014463 Hà Thu Thảo #N/A
HHM014446 Nguyễn Phương Thanh #N/A
HHM014353 Nguyễn Minh Hoàng #N/A
HHM014319 Vương Thị Thanh Hiền #N/A
HHM014303 Vũ Thị Thúy #N/A
HHM014281 Trần Khánh Linh #N/A
HHM014115 Nguyễn Quốc Khánh #N/A
HHM014099 Trần Lâm Quân #N/A
HHM014008 Bùi Nguyễn Đức Thắng #N/A
HHM014003 Lê Tiến Đạt #N/A
HHM013918 Nguyễn Đăng Phát #N/A
HHM013890 Nguyễn Võ Hoài Thương #N/A
HHM013875 Đỗ Thúy Quỳnh #N/A
HHM013796 Lê Nhật Tân #N/A
HHM013727 Trần Đình Hải #N/A
HHM013726 Hoàng Thái Anh #N/A
HHM013524 Phạm Trung Hiếu #N/A
HHM013345 Nguyễn Thị Thu Hương #N/A
HHM013308 Lê Thị Thu Hường #N/A
HHM013219 Nguyễn Khắc Phong #N/A
HHM013202 Nguyễn Thế Hiển #N/A
HHM013108 Nguyễn Thị Phương #N/A
HHM013147 Dương Thị Hoa #N/A
HHM010434 Lê Văn Tùng #N/A
HHM010180 Lê Đức Anh #N/A
HHM012495 Huỳnh Minh Hiếu #N/A
HHM012909 Mai Xuân Sơn #N/A
HHM011742 Nguyễn Gia Phúc #N/A
HHM012483 Trương Thoại Hàng #N/A
HHM011078 Đinh Trọng Dương #N/A
HHM012336 Hà Minh Trang #N/A
HHM012623 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh #N/A
HHM012321 Lê Tuấn Nghĩa #N/A
HHM010756 Nguyễn Thị Thủy #N/A
HHM012322 Nguyễn Ngọc Yến #N/A
HHM010924 Đặng Thúy Trà #N/A
HHM012589 Đặng Minh Yến #N/A
HHM010763 Nguyễn Xuân Hiếu #N/A
HHM010954 Đỗ Thị Mỹ Linh #N/A
HHM013021 Nguyễn Thị Linh #N/A
HHM012484 Nguyễn Thị Thu Trang #N/A
HHM011887 Nông Thị Hiền #N/A
HHM010610 Phan Thị Tú Anh #N/A
HHM013009 Bùi Huy Dũng #N/A
HHM010900 Nguyễn Thu Trang #N/A
HHM011181 Tạ Thị Hạnh #N/A
HHM011321 Tạ Kim Anh #N/A
HHM013052 Nguyễn Thị Linh #N/A
HHM010011 Đoàn Văn Giàu #N/A
HHM010832 Phạm Thị Thu Hà #N/A
HHM010236 Nguyễn Thu Trang #N/A
HHM010123 Nguyễn Thị Nhung #N/A
HHM010262 Đào Anh Thư #N/A
HHM011247 Ngô Quốc Tú #N/A
HHM010865 Nguyễn Duy Hoàng #N/A
HHM010052 Đỗ Ngọc Đông #N/A
HHM010032 Nguyễn Phạm Tùng #N/A
HHM010012 Nguyễn Thị Lan Anh #N/A
HHM011183 Nguyễn Tuấn Vũ #N/A
HHM010628 Phạm Thanh Sơn #N/A
HHM012272 Trần Thu Thủy #N/A
HHM010375 Nguyễn Ngọc Anh #N/A
HHM012129 Trần Duy Anh #N/A
HHM010598 Nguyễn Minh Phúc #N/A
HHM010359 Đinh Huy Trung #N/A
HHM010027 Lê Thị Kim Quy #N/A
HHM011442 Trần Thị Như Quỳnh #N/A
HHM012401 Trần Trọng Thiện #N/A
HHM011720 Đỗ Ngọc Quỳnh Trang #N/A
HHM010034 Trần Hồng Quân #N/A
HHM011566 Trần Xuân Thanh #N/A
HHM010567 Mạc Quốc Văn QAQC
Vị trí công việc 01/06/20202/06/20203/06/20204/06/20205/06/20206/06/20207/06/202
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN NPN NPN
#N/A
#N/A NPN
#N/A
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A NPN
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A
#N/A NPN
#N/A NPN
#N/A
#N/A NPN
#N/A NPN
#N/A NPN NPN NPN
#N/A NPN
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A
#N/A NPN
#N/A
Giám sát
08/06/20209/06/20210/06/20211/06/20212/06/20213/06/20214/06/20215/06/20216/06/20217/06/202

NPN
NPN
NPN
NPN

NPN

NPN NPN

NPN

NPN
NPN NPN

NPN

NPN

NPN

NPN
NPN
NPN NPN

NTC(2.5) NTC(2.5) NTC(2.5)


NPN

NPN NPN
NPN NPN
NPN

NPN
NPN
NPN

NPN

NPN

NPN

NPN NPN

NPN NPN
18/06/20219/06/20220/06/20221/06/20222/06/20223/06/20224/06/20225/06/20226/06/20227/06/202
NPN
NPN

Không book 1/2 phép


NPN NPN NPN
NPN
NPN NPN
NPN

NPN
NPN

NPN NPN
NPN

NPN
NPN NPN

NPN NPN

NPN
NPN NPN

NPN NPN
NPN

NPN

NPN
NPN NPN NPN
NPN

NPN
NPN
NPN
NPN
NPN
NPN
NPN
NPN

NPN

NPN
NPN
NPN

NPN

NPN

NPN
NPN
NPN

NPN
Tổng
công thực
28/06/20229/06/20230/06/2024 Tổng phép phép
tế
2 +công
1
NPN 1
NPN 1
NPN 4
1
2
2
1
1
1
2
1
1
2
1
2
1
2
1
2
1
1
2
NPN 1
3
NPN 1
1
2
3
NPN 4
2
1
2
1
1
3
3
2
2
2
1
1
3
NPN 2
1
2
2
1
1
1
1
2
1
1
1
1
1
1
NPN 1
1
1
1
2
1
5
1
2
1
1
1
1
1
2

You might also like