Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

ĐỀ THI HỌC KỲ….- NĂM HỌC: 20….-20….

Họ và tên sinh viên :… ……………………………


Môn thi : Pháp luật và NVKBHQ
Ngày thi :……….………………………
Thời gian làm bài : 60 phút
Mã đề (nếu có) :
CÂU 1: SV sử dụng các thông tin cho trên BL ở trang 2 và thông tin bổ sung bên dưới để :
a. Khai báo tờ khai

THÔNG TIN BỔ SUNG


Số Invoice: HTB0-20210623 . Ngày Invoice 23 June 2023. Số hợp đồng : 80-20210615.
Cách đóng gói: 100 bottles / bag. Lô hàng có tổng 324 bags đóng trong 1x40’HC. GW 2.948,4 kgs
Đơn giá:USD 0,5247 / bottle. (LƯU Ý đơn vị tính là bottle) FOB HoChiMinh port Incoterm 2010
Giao hàng trong tháng 6 hoặc 7 năm 2023. Thanh toán 100% chuyển tiền trả trước
Thông tin ngân hàng : VIETNAM JOINT STOCK COMMERCIAL B ANK FOR
INDUSTRY AND TRADE (VIETINBANK), SAIGON BRANCH,
Account No: 115000198278; Swift code: ICBWNVX
Tel: (84-8) 38297266-38297268 Fax: (84-8) 38295342
Người thụ hưởng: Hop Tri Investment Corporation
Cơ quan hải quan tiếp nhận tờ khai: 02CI. Mã loại hình : Xuất kinh doanh
Tên công ty xuất khẩu: Công ty cổ phần đầu tư Hợp Trí.
Đường số 8, Lô B14 KCN Hiệp Phước, xã Hiệp Phước ,Huyện Nhà Bè, TP.HCM
Đt : 38734116 - Mã số thuế: 0303015573
Địa điểm lưu kho: 02CIS01 - Địa điểm xếp hàng: Cảng Cát Lai, VNCLI
Địa điểm nhận hàng cuối cùng: Jakarta
Tên hàng: Chai nhựa rỗng (nhựa HDPE), size 1L. Hàng mới 100% VN. HS code 39233020.
Ghi chú: Phương thức thanh toán: TT. HĐ: BO-20210615 ngày 15/06/2023

CÂU 2: Dựa vào dữ liệu sau, tính thuế xuất khẩu (2đ) (trên máy như form đã cho trang 4)
Giả sử cho 4 mặt hàng HS code như sau với giá FOB. Tính thuế xuất khẩu DN phải nộp cho NN.
 HS code 44021000 – SL : 500 ton ĐG: USD 150 / TON
 HS code 44031110 – SL : 600 ton ĐG: USD 170 / TON
 HS code 44032110 – SL : 700 ton ĐG: USD 110 / TON
 HS code 44042090 – SL : 800 ton ĐG: USD 130 / TON
Tỷ giá : 1 USD = 25.000 VND. Doanh nghiệp có làm CO EUR1. Hàng xuất vào tháng
9/2023.

You might also like