Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 19

MỤC LỤC

MỤC LỤC 1
CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU ....................................................................................... 2
1.1 Mục đích ........................................................................................................ 2
1.2 Bài đo ............................................................................................................. 2
CHƯƠNG 2. THÔNG TIN CHUNG ........................................................................ 3
2.1 Địa điểm......................................................................................................... 3
CHƯƠNG 3. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU KPI ................................. 5
3.1 Tổng hợp kết quả KPI đo kiểm Toàn bộ tòa nhà ........................................... 5
3.1.1. Kết quả các chỉ tiêu KPI đo kiểm .......................................................... 5
3.1.2. Chi tiết các chỉ tiêu KPI đo kiểm ........................................................... 7
 RxLevel (Voice) ......................................................................................... 7
 RSCP (Voice) ............................................................................................. 7
 EcNo (Voice) .............................................................................................. 8
 CS callsetup time (2G/3G/4G)................................................................... 8
 Time Return to 4G .................................................................................... 9
 MOS (2G/3G)........................................................................................... 10
 RSCP (Data) ............................................................................................ 11
 EcNo (Data) ............................................................................................. 11
 RSRP (Data): ........................................................................................... 11
 Pilot Polution ........................................................................................... 12
 3G/4G Download throughput ................................................................. 13
 3G/4G Upload throughput ...................................................................... 14
3.2 Các chỉ tiêu KPI từng tầng/từng khu vực trong tòa nhà ............................. 16
CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHI TIẾT ................................................ 17
4.1 Phân tích vùng phủ kém và vùng phủ bất thường ...................................... 17
4.1.1 Vùng phủ 2G (RxLev) .......................................................................... 17
4.1.2 Vùng phủ 3G (RSCP)........................................................................... 17
4.1.3 Vùng phủ 4G (RSRP)........................................................................... 18
4.2 Các đề xuất tối ưu chất lượng: .................................................................... 18

1
CHƯƠNG 1. GIỚI THIỆU
1.1 Mục đích
- Đo kiểm, đánh giá chất lượng mạng/chất lượng dịch vụ Nhà mạng tại các tòa nhà
có hệ thống IBC.

- Phân tích xử lý các vấn đề tồn tại, các điểm chất lượng kém trong các tòa nhà,
các lỗi của hệ thống IBC.

1.2 Bài đo
Thiết bị
TT Nội dung Thực hiện bài đo Chỉ tiêu đo
đo kiểm
Vùng phủ 2G/3G (RxLvel,
Đo chất lượng cuộc MS gọi MS, duration 120s,
1 RxQual, RSCP, Ec/N0 Sony XZ
gọi 2G/3G/4G nghỉ 10s
CSSR, CDR, CST, MOS
Đo chất lượng cuộc MS gọi MS, duration 120s,
2 Sony XZ
gọi 2G/3G/4G nghỉ 10s
Đo tốc độ Download gói tin (5GB) Vùng phủ 3G/4G (RSCP,
3 Download Data trong thời gian 120s, nghỉ Ec/N0, RSRP, SINR) Sony XZ
3G/4G 10s DL throughput, Pilot Polution
Đo tốc độ Upload Upload gói tin (5GB) trong UL throughput, SINR, Pilot
4 Sony XZ
Data 3G/4G thời gian từ 120s, nghỉ 10s Polution

2
CHƯƠNG 2. THÔNG TIN CHUNG
2.1 Địa điểm
Thông tin điểm đo:
- Vị trí (tọa độ) – Cell phục vụ - Bản đồ indoor (mặt cắt ngang)
Trạm lân cận phục vụ:

Trạm Lat Long 2G 3G 4G


DNTK41 16.0673 108.20425 x x x

- Số lượng tầng: 6 (5 Tầng nổi, một tầng hầm)


- Số lượng hầm: 1
- Số lượng thang máy: 2
- Số lượng block: 1
- Diện tích sàn (m2): 2000

3
Hình ảnh địa điểm (cả hình ảnh cell IBC và các cell xung quanh)

 Hình ảnh vị trí tòa nhà

 Hình ảnh tầng điển hình :

4
CHƯƠNG 3. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU KPI
3.1 Tổng hợp kết quả KPI đo kiểm Toàn bộ tòa nhà
3.1.1. Kết quả các chỉ tiêu KPI đo kiểm
TT KPI/ KQI Diễn giải Kết quả đo
CSSR 100%
Call setup/(Call Setup + Blocked
1 Call setup 28
call)*100
Blocked call 0
CSSR_CSFB MO CSFB Call Success / (MO CSFB 100%
2 MO CSFB Call Success Call Success + MO CSFB Call 28
MO CSFB Call Failure Failure)*100 0
CDR (đo voice 2G/3G) 0%
3 Call Setup Dropped Call/Call Setup*100 28
Dropped Call 0
CDR (đo CSFB) 0%
4 Call Setup CSFB Dropped Call/Call Setup CSFB*100 28
Dropped Call 0
% số mẫu >=3 99.29%
5 MOS
Giá trị trung bình 4.11
Call setup time (dual mode % số mẫu Call Setup Time < 6s 43.55%
6
3G/2G) Giá trị trung bình 5573.39
% số mẫu CSFB Call Setup Time < 6s 21.43%
7 Call setup time CSFB
Giá trị trung bình 6260.39
% Số mẫu CSFB Fast Return < 3s 100.00%
8 CSFB Fast Return < 2s (%)
Giá trị trung bình 198.29
% số mẫu RxLevel >= - 95 dBm
9 RxLevel (Voice)
Giá trị trung bình
% số mẫu RSCP >= - 95 dBm 92.00%
10 RSCP (Voice)
Giá trị trung bình -71.26
% số mẫu EcNo >= -12 dB 99.84%
11 EcNo (Voice)
Giá trị trung bình -6.1
% số mẫu RSCP >= - 95 dBm
12 RSCP (Data)
Giá trị trung bình
% số mẫu EcNo >= -12 dB
13 EcNo (Data)
Giá trị trung bình
% số mẫu RSRP >=- 105 dBm 92.02%
14 RSRP (Data)
Giá trị trung bình -83.94
% số mẫu Pilot Pollution < 2 8.22%
15 Pilot Pollution (Data-MS3)
Giá trị trung bình 2.08
% số mẫu Pilot Pollution < 2 7.50%
16 Pilot Pollution (Data-MS4)
Giá trị trung bình 2.15
% số mẫu ≥ 3Mbps 94.33%
17 Application throughput UL
Giá trị trung bình 26138.43
% số mẫu ≥ 5Mbps 80.17%
18 Application throughput DL
Giá trị trung bình 13787.18
PS Access Successful Rate – 97.22%
[FTP Download Start - FTP
PASR
Download Error (Cause: Network
FTP Download Error (Cause: 1
19 connection fail)] / FTP Download
Network connection fail)
Start *100
FTP Download Start 36
FTP Upload Start 37
20 PS Drop Rate – PSDR 0%
5
TT KPI/ KQI Diễn giải Kết quả đo
FTP Download Error (Cause:
Network Connection Lost)/ [FTP
FTP Download Error (Cause:
Download Start - FTP Download 0
Network Connection Lost)
Error (Cause: Network connection
fail)]* 100

6
3.1.2. Chi tiết các chỉ tiêu KPI đo kiểm
 RxLevel (Voice)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-65,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-75,-65) #DIV/0! #DIV/0!
[-85,-75) #DIV/0! #DIV/0!
[-95,-85) #DIV/0! #DIV/0!
[-105,-95) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-105) #DIV/0! #DIV/0!

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng
Phân bố RxLevel Nhà mạng:
Nhà mạng
Nhận xét: Vùng phủ 3G tốt hơn ngưỡng về 2G nên không có khu vực nào thuê bao về 2G.
 RSCP (Voice)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-65,Max] 825 44.89% 44.89%
[-75,-65) 290 15.78% 60.66%
[-85,-75) 307 16.70% 77.37%
[-95,-85) 269 14.64% 92.00%
[-105,-95) 137 7.45% 99.46%
[Min,-105) 10 0.54% 100.00%

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng -71.26 -110.1 -42.3

Phân bố RSCP Nhà mạng:


Nhà mạng

7
Nhận xét: Cường độ tín hiệu RSCP 3G mạng Nhà mạng đạt giá trị -71.26dBm. Đánh
giá vùng phủ RSCP 3G Nhà mạng có % số mẫu đạt ngưỡng tốt trên -95 dBm đạt 92%,
đạt chất lượng tương đối tốt đảm bảo dịch vụ phục vụ khách hàng.
 EcNo (Voice)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-6,Max] 1094 59.42% 59.42%
[-10,-6) 688 37.37% 96.80%
[-12,-10) 56 3.04% 99.84%
[-15,-12) 3 0.16% 100.00%
[Min,-15) 0 0.00% 100.00%

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng -6.1 -12.7 -2.8

Phân bố EcNo Nhà mạng:

Nhà mạng

Nhận xét: Chất lượng tín hiệu Ec/N0 3G mạng Nhà mạng đạt giá trị -6.1 dB. Đánh giá
vùng phủ Ec/N0 3G Nhà mạng có % số mẫu đạt ngưỡng tốt trên -12 dB đạt gần 99.84%,
chất lượng 3G indoor rất tốt.
 CS callsetup time (2G/3G/4G)
Biểu đồ phân bổ thời gian thiết lập cuộc gọi thoại (dual mode 2G/3G)
Operator CS callsetup time (ms)
Nhà mạng 5573.39

8
Nhà mạng

Biểu đồ phân bổ thời gian thiết lập cuộc gọi thoại


CSFB Call Setup Time(ms)
Operator CSFB callsetup time (ms)
Nhà mạng 6260.39

Nhà mạng

 Time Return to 4G
Biểu đồ phân bổ thời gian trở về 4G sau khi kết thúc cuộc gọi CSFB
Operator Time Return 4G (ms)
Nhà mạng 198.29

9
Nhà mạng

 MOS (2G/3G)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[4,Max] 190 67.86% 67.86%
[3,4) 88 31.43% 99.29%
[2,3) 2 0.71% 100.00%
[1,2) 0 0.00% 100.00%
[Min,1) 0 0.00% 100.00%

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng 4.11 2.684 4.5

Bản đồ MOS Nhà mạng:

Nhà mạng

10
Nhận xét: Chất lượng thoại MOS 3G mạng Nhà mạng đạt giá trị 4.11. Đánh giá chất
lượng thoại MOS trung bình 3G Nhà mạng đạt giá trị lớn hơn 3 đạt 99.29 đảm bảo dịch
vụ phục vụ khách hàng.
 RSCP (Data)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-65,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-75,-65) #DIV/0! #DIV/0!
[-85,-75) #DIV/0! #DIV/0!
[-95,-85) #DIV/0! #DIV/0!
[-105,-95) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-105) #DIV/0! #DIV/0!

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng

Phân bố RSCP Nhà mạng:

Nhà mạng
Nhận xét: UE không sử dụng dịch vụ data 3G

 EcNo (Data)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-6,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-10,-6) #DIV/0! #DIV/0!
[-12,-10) #DIV/0! #DIV/0!
[-15,-12) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-15) #DIV/0! #DIV/0!

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng

Phân bố EcNo Nhà mạng:


Nhà mạng

Nhận xét:
 RSRP (Data):
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-85,Max] 1183 55.88% 55.88%
[-95,-85) 422 19.93% 75.81%
[-105,-95) 343 16.20% 92.02%
[-110,-105) 158 7.46% 99.48%
[-121,-110) 11 0.52% 100.00%
[Min,-121) 0 0.00% 100.00%

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng -83.94 -114.2 -58.8

11
Phân bố RSRP Nhà mạng:

Nhà mạng

Nhận xét: Cường độ tín hiệu RSRP 4G mạng Nhà mạng đạt giá trị -83.94 dBm. Đánh
giá vùng phủ RSRP 4G Nhà mạng có % số mẫu đạt ngưỡng tốt trên -105 dBm đạt
92.02% đảm bảo dịch vụ phục vụ khách hàng.
 Pilot Polution
MS3 MS4
Range Color Density Accumulation Density Accumulation
Count Count Note
(%) (%) (%) (%)
[5,Max] 12 0.57% 0.57% 18 0.85% 0.85%
[4,5) 44 2.08% 2.65% 92 4.34% 5.19%
[3,4) 217 10.25% 12.90% 241 11.37% 16.56%
[2,3) 1670 78.89% 91.78% 1610 75.94% 92.50%
[1,2) 174 8.22% 100.00% 158 7.45% 99.95%
[Min,1) 0 0.00% 100.00% 1 0.05% 100.00%

Equipment Average Minimum Maximum Note


Pilot Polution 4G_MS3 2.08 1 6
Pilot Polution 4G_MS4 2.15 0 7

Phân bố Pilot Polution 4G (MS3_MS4):

Nhà mạng

12
 3G/4G Download throughput
Density Accumulation
Range Color Count Note
(%) (%)
[20000,Max] 357 20.28% 20.28%
[15000,20000) 164 9.32% 29.60%
[10000,150000) 326 18.52% 48.13%
[5000,10000) 564 32.05% 80.17%
[3000,5000) 200 11.36% 91.53%
[Min,3000) 149 8.47% 100.00%

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng 13787.18 710.98 82684.45

Phân bố tốc độ Download 4G+3G Nhà mạng (application throughput):

13
Nhà mạng

Nhận xét: Tốc độ download trung bình 4G mạng Nhà mạng tại tòa nhà đạt giá trị 13.78
Mbps. Hơn 80.17% số mẫu đạt giá trị download trên 5 Mbps đủ điều kiện phục vụ khách
hàng tại tòa nhà.
 3G/4G Upload throughput
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[15000,Max] 1221 76.07% 76.07%
[10000,15000) 112 6.98% 83.05%
[5000,10000) 106 6.60% 89.66%
[3000,5000) 75 4.67% 94.33%
[1000,3000) 87 5.42% 99.75%
[Min,1000) 4 0.25% 100.00%

Operator Average Minimum Maximum Note


Nhà mạng 26138.43 458.75 48955.39

Phân bố tốc độ Upload 4G+3G Nhà mạng (application throughput):

14
Nhà mạng

Nhận xét: Tốc độ upload 4G mạng Nhà mạng đạt giá trị trung bình 26Mbps. Trên
94.33% số mẫu đạt tốc độ lớn hơn 3 Mbps, đảm bảo dịch vụ phục vụ khách hàng.

15
3.2 Các chỉ tiêu KPI từng tầng/từng khu vực trong tòa nhà
 Chất lượng thoại 2G/3G/4G
Thời gian Số cuộc Số
MOS RSCP Ec/N0 Rxlevel Tỉ lệ % Tỉ lệ
Khu vực đo thiết lập gọi cuộc
trung trung trung trung trên % trên
kiểm cuộc gọi thiết gọi bị
bình bình bình bình 3G 2G
(mili giây) lập lỗi rớt
Tầng 1 5677.4 0 0 4.14 -62.53 -6.48 N/A 100 0
Tầng 2 5964.5 0 0 4.2 -61.86 -5.22 N/A 100 0
Tầng 3 5219.33 0 0 4.22 -59.64 -5.66 N/A 100 0
Tầng 4 5385.25 0 0 4.11 -63.77 -6.03 N/A 100 0
Tầng 5 5471.67 0 0 4.09 -78.04 -6.86 N/A 100 0
Tầng hầm 5623 0 0 4.03 -92.6 -6.89 N/A 100 0
Thang máy 1 5481.67 0 0 4.03 -85.75 -5.41 N/A 100 0
Thang máy 2 5629.5 0 0 3.96 -69.52 -6.07 N/A 100 0

 Chất lượng Download Data 3G/4G


Tốc độ tải Tốc độ tải
Pilot Pilot
dữ liệu dữ liệu Tỉ lệ Tỉ lệ SINR SINR
RSRP RSCP Polution Polution
Khu vực đo đường đường lên % % trung trung
trung trung trung trung
kiểm xuống trung trên trên bình bình
bình bình bình bình
trung bình bình 4G 3G MS3 MS4
MS3 MS4
(kbps) (kbps)
Tầng 1 12361.76 25236.99 -76.41 N/A 100% 0% 12.14 12.02 2.02 2.03
Tầng 2 18914.37 31964.04 -75.58 N/A 100% 0% 15.43 15.32 2.04 1.98
Tầng 3 29811.84 35773.09 -70.93 N/A 100% 0% 16.06 15.54 1.93 2.05
Tầng 4 16882.1 36064.36 -75.76 N/A 100% 0% 12 12.17 2.05 2.12
Tầng 5 5172.71 27934.72 -90.16 N/A 100% 0% 4.46 3.74 2.72 3.24
Tầng hầm 11049.11 10765.48 -99.66 N/A 100% 0% 8.74 8.95 1.88 1.96
Thang máy 1 8040.19 12641.85 -99.21 N/A 100% 0% 9.03 8.41 2.02 2.01
Thang máy 2 4695.39 N/A -88.75 N/A 100% 0% 3.78 4.24 2.14 2.05

16
CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH CHI TIẾT
4.1 Phân tích vùng phủ kém và vùng phủ bất thường
4.1.1 Vùng phủ 2G (RxLev)
- Vùng phủ 3G/4G trong tòa nhà đảm bảo, thuê bao không bị chuyển về 2G trong
phạm vi indoor.
4.1.2 Vùng phủ 3G (RSCP)
- Vùng phủ 3G các tầng từ tầng 1 đến tầng 5 tương đối tốt đáp ứng dịch vụ phục
vụ khách hàng.
- Vùng phủ 3G tầng hầm hầm chưa tốt đề xuất tăng công suất cho cell phục vụ
DNTK41C. Trường hợp cần nâng cao chất lượng dịch vụ có thể xem xét phát
sóng 3G indoor.

17
4.1.3 Vùng phủ 4G (RSRP)
- Vùng phủ 4G các tầng từ tầng 1 đến tầng 5 tương đối tốt đáp ứng dịch vụ phục
vụ khách hàng.
- Vùng phủ 4G tại tầng hầm hầm chưa tốt đề xuất tăng công suất cho cell phục vụ
DNTK41M4BC. Trường hợp cần nâng cao chất lượng dịch vụ có thể xem xét
phát sóng 4G indoor.

4.2 Các đề xuất tối ưu chất lượng:


- Tầng 5 của tòa nhà bị chồng lấn vùng ảnh hưởng xấu đến chất lượng mạng. Đề
xuất cụp ANT_ELEC_TILT của cell 4G DNTK06M4BD từ 6 xuống 7

18
Thông số cell DNTK06M4BD hiện tại:

Cell
ENodeB ANT_ ANT_ TOTAL_ ANT_
Site Lat Lon Cell DLEARFCN PCI Azimuth power
ID MEC_TILT ELEC_TILT TILT HEIGHT
(W)

DNTK06 16.06805 108.1933 DNTK06M4BD 120167 1501 469 130 40 0 6 6 16

Thông số cell DNTK06M4BD đề xuất điều chỉnh

Cell
ENodeB ANT_ ANT_ TOTAL_ ANT_
Site Lat Lon Cell DLEARFCN PCI Azimuth power
ID MEC_TILT ELEC_TILT TILT HEIGHT
(W)

DNTK06 16.06805 108.1933 DNTK06M4BD 120167 1501 469 130 40 0 7 7 16

19

You might also like