Professional Documents
Culture Documents
Tang 3
Tang 3
Thời gian
Số cuộc Số cuộc MOS RSCP Ec/N0 Rxlevel
Khu vực thiết lập Tỉ lệ % Tỉ lệ %
gọi thiết gọi bị trung trung trung trung
đo kiểm cuộc gọi trên 3G trên 2G
lập lỗi rớt bình bình bình bình
(mili giây)
Tầng 3 5219.33 0 0 4.22 -59.64 -5.66 N/A 100 0
Nhà Mạng
1.7. Bản đồ Download/Upload Throughput
Download Throughput Upload Throughput
Density Accumulation Color Density Accumulation
Range Count Range Count
(%) (%) (%) (%)
[20000,Max] 126 68.11% 68.11% [15000,Max] 182 98.38% 98.38%
[15000,20000) 23 12.43% 80.54% [10000,15000) 1 0.54% 98.92%
[10000,150000) 20 10.81% 91.35% [5000,10000) 2 1.08% 100.00%
[5000,10000) 14 7.57% 98.92% [3000,5000) 0 0.00% 100.00%
[3000,5000) 2 1.08% 100.00% [1000,3000) 0 0.00% 100.00%
[Min,3000) 0 0.00% 100.00% [Min,1000) 0 0.00% 100.00%