Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

PHỤ LỤC – TẦNG 3

Các chỉ số KPI chính:

Thời gian
Số cuộc Số cuộc MOS RSCP Ec/N0 Rxlevel
Khu vực thiết lập Tỉ lệ % Tỉ lệ %
gọi thiết gọi bị trung trung trung trung
đo kiểm cuộc gọi trên 3G trên 2G
lập lỗi rớt bình bình bình bình
(mili giây)
Tầng 3 5219.33 0 0 4.22 -59.64 -5.66 N/A 100 0

Tốc độ tải Tốc độ tải


Pilot Pilot
dữ liệu dữ liệu Tỉ lệ Tỉ lệ SINR SINR
Khu RSRP RSCP Polution Polution
đường đường lên % % trung trung
vực đo trung trung trung trung
xuống trung trên trên bình bình
kiểm bình bình bình bình
trung bình bình 4G 3G MS3 MS4
MS3 MS4
(kbps) (kbps)
Tầng 3 29811.84 35773.09 -70.93 N/A 100% 0% 16.06 15.54 1.93 2.05

1.1. Bản đồ RxLevel


Density Accumulation
Range Color Count Note
(%) (%)
[-65,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-75,-65) #DIV/0! #DIV/0!
[-85,-75) #DIV/0! #DIV/0!
[-95,-85) #DIV/0! #DIV/0!
[-105,-95) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-105) #DIV/0! #DIV/0!

Signal Average Minimum Maximum Note


RxLevel

Phân bố RxLevel Nhà Mạng:


Nhà Mạng

1.2. Bản đồ RSCP_Ec/Io(Voice)


Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-65,Max] 177 90.31% 90.31%
[-75,-65) 19 9.69% 100.00%
[-85,-75) 0 0.00% 100.00%
[-95,-85) 0 0.00% 100.00%
[-105,-95) 0 0.00% 100.00%
[Min,-105) 0 0.00% 100.00%

Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note


[-6,Max] 141 71.21% 71.21%
[-10,-6) 53 26.77% 97.98%
[-12,-10) 4 2.02% 100.00%
[-15,-12) 0 0.00% 100.00%
[Min,-15) 0 0.00% 100.00%

Signal Average Minimum Maximum Note


RSCP -59.64 -71.4 -47.5
Ec/Io -5.66 -10.5 -3.1
Phân bố RSCP_Ec/Io Nhà Mạng:
Nhà Mạng

1.3. Bản đồ MOS 2G/3G


Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[4,Max] 26 86.67% 86.67%
[3,4) 3 10.00% 96.67%
[2,3) 1 3.33% 100.00%
[1,2) 0 0.00% 100.00%
[Min,1) 0 0.00% 100.00%

Signal Average Minimum Maximum Note


MOS 4.22 2.942 4.5

Bản đồ MOS Nhà Mạng:


Nhà Mạng
1.4. Bản đồ RSCP_Ec/Io (Data)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-65,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-75,-65) #DIV/0! #DIV/0!
[-85,-75) #DIV/0! #DIV/0!
[-95,-85) #DIV/0! #DIV/0!
[-105,-95) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-105) #DIV/0! #DIV/0!

Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note


[-6,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-10,-6) #DIV/0! #DIV/0!
[-12,-10) #DIV/0! #DIV/0!
[-15,-12) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-15) #DIV/0! #DIV/0!

Signal Average Minimum Maximum Note


RSCP
Ec/Io

Phân bố RSCP_Ec/Io Nhà Mạng:


Nhà Mạng

1.5. Bản đồ RSRP (Data)


Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-85,Max] 222 100.00% 100.00%
[-95,-85) 0 0.00% 100.00%
[-105,-95) 0 0.00% 100.00%
[-110,-105) 0 0.00% 100.00%
[-121,-110) 0 0.00% 100.00%
[Min,-121) 0 0.00% 100.00%

Signal Average Minimum Maximum Note


RSRP -70.93 -81.9 -62.7

Phân bố RSRP Nhà Mạng:


Nhà Mạng
1.6. Bản đồ Pilot Polution 4G:
MS3 MS4
Range Color Density Accumulation Density Accumulation
Count Count Note
(%) (%) (%) (%)
[5,Max] 0 0.00% 0.00% 0 0.00% 0.00%
[4,5) 0 0.00% 0.00% 2 0.90% 0.90%
[3,4) 6 2.70% 2.70% 19 8.56% 9.46%
[2,3) 194 87.39% 90.09% 189 85.14% 94.59%
[1,2) 22 9.91% 100.00% 12 5.41% 100.00%
[Min,1) 0 0.00% 100.00% 0 0.00% 100.00%

Signal Average Minimum Maximum Note


Pilot Polution 4G_MS3 1.93 1 3
Pilot Polution 4G_MS4 2.05 1 4

Phân bố Pilot Polution 4G

Nhà Mạng
1.7. Bản đồ Download/Upload Throughput
Download Throughput Upload Throughput
Density Accumulation Color Density Accumulation
Range Count Range Count
(%) (%) (%) (%)
[20000,Max] 126 68.11% 68.11% [15000,Max] 182 98.38% 98.38%
[15000,20000) 23 12.43% 80.54% [10000,15000) 1 0.54% 98.92%
[10000,150000) 20 10.81% 91.35% [5000,10000) 2 1.08% 100.00%
[5000,10000) 14 7.57% 98.92% [3000,5000) 0 0.00% 100.00%
[3000,5000) 2 1.08% 100.00% [1000,3000) 0 0.00% 100.00%
[Min,3000) 0 0.00% 100.00% [Min,1000) 0 0.00% 100.00%

Throughput Average Minimum Maximum Note


Download Throughput 29811.84 4131.9 82684.45
Upload Throughput 35773.09 6815.74 42860.54

Phân bố tốc độ Download 4G+3G Nhà Mạng (application throughput):


Nhà Mạng

You might also like