Professional Documents
Culture Documents
Tang 4
Tang 4
Thời gian
Số cuộc Số cuộc MOS RSCP Ec/N0 Rxlevel
Khu vực thiết lập Tỉ lệ % Tỉ lệ %
gọi thiết gọi bị trung trung trung trung
đo kiểm cuộc gọi trên 3G trên 2G
lập lỗi rớt bình bình bình bình
(mili giây)
Tầng 4 5385.25 0 0 4.11 -63.77 -6.03 N/A 100 0
Nhà Mạng
1.7. Bản đồ Download/Upload Throughput
Download Throughput Upload Throughput
Density Accumulation Color Density Accumulation
Range Count Range Count
(%) (%) (%) (%)
[20000,Max] 67 29.00% 29.00% [15000,Max] 258 100.00% 100.00%
[15000,20000) 29 12.55% 41.56% [10000,15000) 0 0.00% 100.00%
[10000,150000) 49 21.21% 62.77% [5000,10000) 0 0.00% 100.00%
[5000,10000) 74 32.03% 94.81% [3000,5000) 0 0.00% 100.00%
[3000,5000) 10 4.33% 99.13% [1000,3000) 0 0.00% 100.00%
[Min,3000) 2 0.87% 100.00% [Min,1000) 0 0.00% 100.00%