Professional Documents
Culture Documents
Tang ham
Tang ham
Tang ham
Thời gian
Số cuộc Số cuộc MOS RSCP Ec/N0 Rxlevel
Khu vực thiết lập Tỉ lệ % Tỉ lệ %
gọi thiết gọi bị trung trung trung trung
đo kiểm cuộc gọi trên 3G trên 2G
lập lỗi rớt bình bình bình bình
(mili giây)
Tầng
5623 0 0 4.03 -92.6 -6.89 N/A 100 0
hầm
Nhà Mạng
1.7. Bản đồ Download/Upload Throughput
Download Throughput Upload Throughput
Density Accumulation Color Density Accumulation
Range Count Range Count
(%) (%) (%) (%)
[20000,Max] 25 9.62% 9.62% [15000,Max] 73 27.97% 27.97%
[15000,20000) 25 9.62% 19.23% [10000,15000) 57 21.84% 49.81%
[10000,150000) 62 23.85% 43.08% [5000,10000) 59 22.61% 72.41%
[5000,10000) 108 41.54% 84.62% [3000,5000) 47 18.01% 90.42%
[3000,5000) 38 14.62% 99.23% [1000,3000) 21 8.05% 98.47%
[Min,3000) 2 0.77% 100.00% [Min,1000) 4 1.53% 100.00%