Tang ham

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

PHỤ LỤC – TẦNG HẦM

Các chỉ số KPI chính:

Thời gian
Số cuộc Số cuộc MOS RSCP Ec/N0 Rxlevel
Khu vực thiết lập Tỉ lệ % Tỉ lệ %
gọi thiết gọi bị trung trung trung trung
đo kiểm cuộc gọi trên 3G trên 2G
lập lỗi rớt bình bình bình bình
(mili giây)
Tầng
5623 0 0 4.03 -92.6 -6.89 N/A 100 0
hầm

Tốc độ tải Tốc độ tải


Pilot Pilot
dữ liệu dữ liệu Tỉ lệ Tỉ lệ SINR SINR
RSRP RSCP Polution Polution
Khu vực đường đường lên % % trung trung
trung trung trung trung
đo kiểm xuống trung trên trên bình bình
bình bình bình bình
trung bình bình 4G 3G MS3 MS4
MS3 MS4
(kbps) (kbps)
Tầng
11049.11 10765.48 -99.66 N/A 100% 0% 8.74 8.95 1.88 1.96
hầm

1.1. Bản đồ RxLevel


Density Accumulation
Range Color Count Note
(%) (%)
[-65,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-75,-65) #DIV/0! #DIV/0!
[-85,-75) #DIV/0! #DIV/0!
[-95,-85) #DIV/0! #DIV/0!
[-105,-95) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-105) #DIV/0! #DIV/0!

Signal Average Minimum Maximum Note


RxLevel

Phân bố RxLevel Nhà Mạng:


Nhà Mạng

1.2. Bản đồ RSCP_Ec/Io(Voice)


Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-65,Max] 0 0.00% 0.00%
[-75,-65) 0 0.00% 0.00%
[-85,-75) 31 11.79% 11.79%
[-95,-85) 146 55.51% 67.30%
[-105,-95) 77 29.28% 96.58%
[Min,-105) 9 3.42% 100.00%

Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note


[-6,Max] 132 50.19% 50.19%
[-10,-6) 95 36.12% 86.31%
[-12,-10) 34 12.93% 99.24%
[-15,-12) 2 0.76% 100.00%
[Min,-15) 0 0.00% 100.00%
Signal Average Minimum Maximum Note
RSCP -92.6 -110.1 -79.5
Ec/Io -6.89 -12.2 -3.5
Phân bố RSCP_Ec/Io Nhà Mạng:
Nhà Mạng

1.3. Bản đồ MOS 2G/3G


Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[4,Max] 25 62.50% 62.50%
[3,4) 14 35.00% 97.50%
[2,3) 1 2.50% 100.00%
[1,2) 0 0.00% 100.00%
[Min,1) 0 0.00% 100.00%

Signal Average Minimum Maximum Note


MOS 4.03 2.684 4.494

Bản đồ MOS Nhà Mạng:


Nhà Mạng
1.4. Bản đồ RSCP_Ec/Io (Data)
Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-65,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-75,-65) #DIV/0! #DIV/0!
[-85,-75) #DIV/0! #DIV/0!
[-95,-85) #DIV/0! #DIV/0!
[-105,-95) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-105) #DIV/0! #DIV/0!

Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note


[-6,Max] #DIV/0! #DIV/0!
[-10,-6) #DIV/0! #DIV/0!
[-12,-10) #DIV/0! #DIV/0!
[-15,-12) #DIV/0! #DIV/0!
[Min,-15) #DIV/0! #DIV/0!

Signal Average Minimum Maximum Note


RSCP
Ec/Io

Phân bố RSCP_Ec/Io Nhà Mạng:


Nhà Mạng

1.5. Bản đồ RSRP (Data)


Range Color Count Density (%) Accumulation (%) Note
[-85,Max] 0 0.00% 0.00%
[-95,-85) 112 35.00% 35.00%
[-105,-95) 128 40.00% 75.00%
[-110,-105) 69 21.56% 96.56%
[-121,-110) 11 3.44% 100.00%
[Min,-121) 0 0.00% 100.00%
Signal Average Minimum Maximum Note
RSRP -99.66 -114.2 -89.6

Phân bố RSRP Nhà Mạng:


Nhà Mạng

1.6. Bản đồ Pilot Polution 4G:


MS3 MS4
Range Color Density Accumulation Density Accumulation
Count Count Note
(%) (%) (%) (%)
[5,Max] 0 0.00% 0.00% 0 0.00% 0.00%
[4,5) 0 0.00% 0.00% 2 0.63% 0.63%
[3,4) 11 3.44% 3.44% 18 5.63% 6.25%
[2,3) 261 81.56% 85.00% 266 83.13% 89.38%
[1,2) 48 15.00% 100.00% 33 10.31% 99.69%
[Min,1) 0 0.00% 100.00% 1 0.31% 100.00%

Signal Average Minimum Maximum Note


Pilot Polution 4G_MS3 1.88 1 3
Pilot Polution 4G_MS4 1.96 0 4

Phân bố Pilot Polution 4G

Nhà Mạng
1.7. Bản đồ Download/Upload Throughput
Download Throughput Upload Throughput
Density Accumulation Color Density Accumulation
Range Count Range Count
(%) (%) (%) (%)
[20000,Max] 25 9.62% 9.62% [15000,Max] 73 27.97% 27.97%
[15000,20000) 25 9.62% 19.23% [10000,15000) 57 21.84% 49.81%
[10000,150000) 62 23.85% 43.08% [5000,10000) 59 22.61% 72.41%
[5000,10000) 108 41.54% 84.62% [3000,5000) 47 18.01% 90.42%
[3000,5000) 38 14.62% 99.23% [1000,3000) 21 8.05% 98.47%
[Min,3000) 2 0.77% 100.00% [Min,1000) 4 1.53% 100.00%

Throughput Average Minimum Maximum Note


Download Throughput 11049.11 2760.16 49741.27
Upload Throughput 10765.48 458.75 24969.22

Phân bố tốc độ Download 4G+3G Nhà Mạng (application throughput):


Nhà Mạng

You might also like