Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BẢNG TÍNH THÉP CỘT

(Tiêu chuẩn áp dụng: TCXDVN: 356-2005)


CÔNG TRÌNH : AGRIBANK CHI NHANH THÀNH ĐÔ
ĐỊA CHỈ : PHƯỜNG CẦU KHO, QUẬN 1, TP. HCM

Bê tông cấp: B 20 Rb= 115 kG/cm2 gbR= 97.8 kG/cm2 gb = 0.85


Cốt thép:(C, A) III Rs= 3,650 kG/cm 2
Eb= 270,000 kG/cm2 α = 0.85
xR= 0.607 Es= 2,000,000 kG/cm2 w = 0.772
TẦNG 1
kích thước lực dọc lớp
chiều cao cột mômen tính toán Mô hình tính toán
cột tính toán b.vệ
Ix Iy eox eoy Ncrx Ncry ho x1
Phần tử
(cm4) (cm4) (cm) (cm)
qx qy
(tấn) (tấn) lx ly hx hy mo
cx cy l lo Mx My N M x* My* h b M1 M2 a=a' (cm) (cm)
(cm) (cm) (cm) (cm) (t.m) (t.m) (tấn) (t.m) (t.m) (cm) (cm) (t.m) (t.m) (cm)

T.1-T.3 30 20 320 224 45.96 24.91 981.00 45,000 20,000 4.7 2.5 0.88 0.90 533 242 7 11 1.00 ### 45.96 -8.16 30 20 45.96 -8.16 5 25 501.53 0.40
thực tế
chọn
e0 e Za x A's Ast=2.5A's mtt(tổng)
M(t.m)
(cm) (cm) (cm) e0 (cm) (cm2) (cm2) (%)
Fa
bố trí thép
(cm2)

41.07 4.19 14.2 20.0 0.167 19.27 182.71 456.78 36f28 221.56 36.93%
BẢNG TÍNH THÉP CỘT
(Tiêu chuẩn áp dụng: TCXDVN: 356-2005)
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG MẦM NON BÌNH TRỊ ĐÔNG B
ĐỊA CHỈ : PHƯỜNG BÌNH TRỊ ĐÔNG, QUẬN BÌNH TÂN, TP. HCM

Bê tông cấp: B 40 Rb= 220 kG/cm2 gbR= 187.0 kG/cm2 gb = 0.85


Cốt thép:(C, A) III Rs= 3,650 kG/cm2 Eb= 370,000 kG/cm2 α = 0.85
xR= 0.526 Es= 2,000,000 kG/cm2 w = 0.7
TẦNG 1
kích thước lớp mômen lực dọc thực tế
chiều cao cột
cột b.vệ ho tính toán tính toán I eo Ncr e Za x1 x As chọn mtt(tổng)
Phần tử q l h e0
b h a=a' (cm) l lo M N (cm4) (cm) (tấn) (cm) (cm) (cm) (cm) (cm2) As (%)
bố trí thép
(cm) (cm) (cm) (cm) (cm) (t.m) (tấn) (cm2)
80 90 10 80 900 630 878.30 46.90 4,860,000 1,872.7 0.16 1,812 7.00 1.00 ### 70.0 ### 3.14 3.14 337.33 4f25+4f20 32.16 9.37%

You might also like