Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNGTHPT TRUNG AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ 2; MÔN: LỊCH SỬ KHỐI 10


Năm học: 2023 - 2024
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

1 Phan Kim Khánh Anh 22/01/2008 10C1 040006 357 7.00 3.000 10.0
2 Phan Thị Mỹ Anh 23/08/2008 10C1 040007 485 6.75 2.500 9.3
3 Hồ Nhật Ánh 28/08/2008 10C1 040019 485 6.50 2.750 9.3
4 Võ Chí Bình 24/08/2008 10C1 040024 485 6.75 2.750 9.5
5 Phạm Minh Dí 23/05/2008 10C1 040037 209 6.50 3.000 9.5
6 Phan Thành Đạt 12/01/2008 10C1 040064 485 5.00 3.000 8.0
7 Đặng Thành Đồng 28/12/2008 10C1 040080 485 7.00 3.000 10.0
8 Nguyễn Hữu Đức 17/07/2008 10C1 040081 132 7.00 2.750 9.8
9 Trần Thị Ngọc Hà 23/07/2008 10C1 040091 132 7.00 3.000 10.0
10 Nguyễn Minh Hạo 29/09/2008 10C1 040098 132 7.00 2.750 9.8
11 Phùng Tuấn Kiệt 19/12/2008 10C1 040151 132 7.00 3.000 10.0
12 Nguyễn Bảo Lộc 19/09/2008 10C1 040177 485 6.50 3.000 9.5
13 Nguyễn Minh Mẩn 12/06/2008 10C1 040190 357 7.00 3.000 10.0
14 Lê Hoàng Minh 11/04/2008 10C1 040191 209 5.25 2.250 7.5
15 Mạc Diễm Ngân 07/07/2008 10C1 040205 132 6.00 2.000 8.0
16 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 26/06/2008 10C1 040217 132 6.25 3.000 9.3
17 Nguyễn Văn Nhã 02/09/2008 10C1 040227 357 6.50 2.750 9.3
18 Cao Nguyễn Ngọc Nhi 30/06/2008 10C1 040234 485 6.50 2.500 9.0
19 Dương Tiến Phát 18/11/2008 10C1 040258 209 6.50 2.750 9.3
20 Lê Hoàng Phong 27/01/2008 10C1 040261 485 6.00 2.250 8.3
21 Nguyễn Hoàng Phú 21/09/2008 10C1 040266 132 7.00 3.000 10.0
22 Đỗ Hoàng Phúc 28/06/2008 10C1 040270 485 7.00 3.000 10.0
23 Nguyễn Minh Phúc 24/05/2008 10C1 040271 132 7.00 3.000 10.0
24 Nguyễn Thị Ngọc Phúc 08/04/2008 10C1 040272 209 7.00 3.000 10.0
25 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 30/04/2008 10C1 040297 132 7.00 3.000 10.0
26 Lê Thị Kiều Sang 20/11/2008 10C1 040300 485 7.00 3.000 10.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

27 Nguyễn Phạm Ngọc Thảo 28/04/2008 10C1 040324 485 6.75 3.000 9.8
28 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/12/2008 10C1 040327 132 5.75 3.000 8.8
29 Lê Quốc Thắng 24/04/2008 10C1 040329 485 7.00 3.000 10.0
30 Nguyễn Hữu Thiện 14/02/2008 10C1 040333 485 7.00 3.000 10.0
31 Lê Trần Tấn Thịnh 22/03/2008 10C1 040336 357 5.50 3.000 8.5
32 Lê Minh Thông 30/08/2008 10C1 040341 485 7.00 3.000 10.0
33 Trần Ngọc Anh Thơ 19/02/2008 10C1 040344 209 7.00 3.000 10.0
34 Trần Thị Thu Thủy 29/11/2008 10C1 040349 485 7.00 3.000 10.0
35 Vi Thị Bảo Thy 19/06/2008 10C1 040362 132 6.25 3.000 9.3
36 Trần Thị Mỹ Tiên 06/10/2008 10C1 040364 357 6.25 3.000 9.3
37 Trương Thị Yến Trang 07/04/2008 10C1 040381 132 6.75 3.000 9.8
38 Lê Nguyễn Khả Trân 10/08/2008 10C1 040395 485 7.00 3.000 10.0
39 Nguyễn Ngọc Tường Vi 11/11/2008 10C1 040439 357 7.00 3.000 10.0
40 Nguyễn Thị Yến Vi 17/09/2008 10C1 040440 485 6.25 3.000 9.3
41 Võ Đại Việt 21/04/2008 10C1 040442 209 7.00 3.000 10.0
42 Nguyễn Hùng Anh 23/04/2008 10C10 040016 485 3.75 0.500 4.3
43 Phạm Văn Chí 04/01/2008 10C10 040031 357 7.00 0.500 7.5
44 Phạm Phú Dương 02/12/2008 10C10 040062 357 6.50 3.000 9.5
45 Nguyễn Minh Đạt 17/09/2008 10C10 040066 357 4.50 2.500 7.0
46 Nguyễn Văn Đạt 13/02/2008 10C10 040067 485 6.50 1.250 7.8
47 Nguyễn Thành Đoán 23/07/2008 10C10 040077 132 6.25 2.250 8.5
48 Nguyễn Ngọc Hải 10/12/2008 10C10 040092 485 5.75 3.000 8.8
49 Nguyễn Thị Thúy Hằng 07/09/2008 10C10 040100 357 7.00 2.750 9.8
50 Trần Minh Hóa 26/07/2008 10C10 040115 132 6.00 2.000 8.0
51 Nguyễn Thị Như Huỳnh 16/04/2008 10C10 040125 357 5.75 2.250 8.0
52 Trần Thị Như Huỳnh 09/11/2008 10C10 040126 132 6.75 2.500 9.3
53 Đinh Văn Khoa 17/04/2008 10C10 040145 357 6.00 2.750 8.8
54 Nguyễn Đăng Khoa 23/08/2008 10C10 040146 485 4.50 2.750 7.3
55 Nguyễn Thiên Kim 08/05/2008 10C10 040156 485 5.25 2.500 7.8
56 Đỗ Hồng Lam 23/06/2008 10C10 040165 357 4.25 2.000 6.3
57 Đỗ Ngọc Lam 21/04/2008 10C10 040166 132 5.25 2.000 7.3
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

58 Hồ Hữu Lộc 17/04/2008 10C10 040181 132 5.75 1.250 7.0


59 Nguyễn Thành Lực 01/12/2008 10C10 040185 485 5.75 2.500 8.3
60 Lê Thị Trúc Mai 24/12/2008 10C10 040188 209 5.25 0.750 6.0
61 Phan Tiểu My 16/08/2008 10C10 040196 209 3.25 0.250 3.5
62 Nguyễn Thị Bích Ngân 24/10/2008 10C10 040208 209 5.25 1.000 6.3
63 Hồ Bảo Ngọc 12/05/2008 10C10 040222 485 6.25 3.000 9.3
64 Vương Thị Hồng Ngọc 01/02/2007 10C10 040223 132 3.50 0.250 3.8
65 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/01/2008 10C10 040241 132 6.50 3.000 9.5
66 Lê Nguyễn Quỳnh Như 31/05/2008 10C10 040249 132 6.50 2.500 9.0
67 Trần Thị Kiều Oanh 09/01/2008 10C10 040257 357 5.75 2.700 8.5
68 Lê Định Quốc 09/08/2008 10C10 040285 357 5.25 2.250 7.5
69 Lê Thị Thúy Quyên 22/01/2008 10C10 040293 357 7.00 3.000 10.0
70 Nguyễn Đoàn Anh Thái 02/02/2008 10C10 040315 357 7.00 2.500 9.5
71 Nguyễn Thanh Thái 21/01/2008 10C10 040316 485 6.75 3.000 9.8
72 Dư Quốc Thanh 24/05/2008 10C10 040318 357 6.50 3.000 9.5
73 Đặng Thị Ngọc Thanh 27/06/2008 10C10 040319 485 6.50 3.000 9.5
74 Nguyễn Thị Anh Thơ 03/10/2008 10C10 040345 132 7.00 2.250 9.3
75 Ngô Mai Thuận 17/10/2008 10C10 040347 209 6.75 3.000 9.8
76 Lê Thị Nhật Tiên 09/11/2008 10C10 040370 209 6.25 3.000 9.3
77 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 18/07/2008 10C10 040371 132 6.75 2.500 9.3
78 Lê Bảo Toàn 26/07/2005 10C10 040379 485 6.75 2.500 9.3
79 Huỳnh Ngọc Thùy Trang 05/11/2008 10C10 040385 132 6.00 3.000 9.0
80 Trần Gia Tuệ 30/11/2008 10C10 040424 132 6.75 3.000 9.8
81 Trần Thị Thu Uyên 16/07/2008 10C10 040433 132 4.75 2.000 6.8
82 Mai Nguyễn Hoàng Yến 22/09/2008 10C10 040463 485 5.75 2.5 45419.8
83 Nguyễn Thị Kim Yến 08/05/2008 10C10 040464 485 5.75 2.250 8.0
84 Lê Ngọc Minh Anh 24/05/2008 10C11 040017 209 5.25 2.250 7.5
85 Trần Bảo Anh 25/12/2007 10C11 040018 132 3.50 0.000 3.5
86 Nguyễn Hồng Băng 18/07/2008 10C11 040022 357 6.50 1.500 8.0
87 Mai Nguyễn Phương Cúc 09/08/2008 10C11 040032 132 5.00 2.250 7.3
88 Trần Thị Hồng Cúc 19/02/2007 10C11 040033 485 4.25 0.000 4.3
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

89 Đặng Ngọc Diệp 26/10/2008 10C11 040039 357 6.25 2.500 8.8
90 Bùi Tấn Đạt 16/06/2008 10C11 040068 485 7.00 0.750 7.8
91 Đỗ Quốc Đạt 07/05/2008 10C11 040069 209 5.75 2.000 7.8
92 Nguyễn Văn Minh Đăng 09/10/2008 10C11 040072 209 4.75 1.750 6.5
93 Mai Thị Đẹp 28/11/2008 10C11 040073 357 6.75 2.250 9.0
94 Trương Thị Diễm Đình 21/05/2008 10C11 040074 357 4.75 1.250 6.0
95 Nguyễn Ngọc Hân 06/08/2008 10C11 040104 209 6.00 2.500 8.5
96 Vi Thị Mỹ Huyền 24/11/2008 10C11 040123 485 6.25 1.000 7.3
97 Cao Trần Đăng Khôi 06/12/2008 10C11 040148 485 6.00 2.500 8.5
98 Nguyễn Quang Lê 10/06/2008 10C11 040168 209 4.25 2.000 6.3
99 Bùi Phạm Tuyết Loan 29/07/2008 10C11 040174 209 6.50 2.750 9.3
100 Nguyễn Văn Mạnh 28/08/2008 10C11 040189 209 6.50 2.250 8.8
101 Võ Thị Kim Mỹ 04/01/2008 10C11 040199 357 6.50 2.000 8.5
102 Nguyễn Hoàng Nam 22/10/2008 10C11 040202 209 6.00 2.250 8.3
103 Nguyễn Ngọc Ngân 16/05/2008 10C11 040209 357 5.00 1.000 6.0
104 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 01/03/2008 10C11 040224 357 6.50 3.000 9.5
105 Nguyễn Chế Thiện Nhân 29/10/2007 10C11 040231 209 4.25 0.500 4.8
106 Phan Thị Hồng Nhung 24/08/2008 10C11 040247 485 7.00 3.000 10.0
107 Trương Thị Huỳnh Như 08/04/2008 10C11 040250 209 6.25 2.750 9.0
108 Đào Ngọc Tạo 27/10/2008 10C11 040305 132 6.50 2.500 9.0
109 Nguyễn Kim Thanh 31/08/2008 10C11 040320 132 5.75 2.250 8.0
110 Lê Thị Hồng Thắm 12/02/2008 10C11 040328 209 6.50 3.000 9.5
111 Lê Thị Phương Thi 07/01/2008 10C11 040332 209 4.25 3.000 7.3
112 Nguyễn Kim Thoa 13/12/2008 10C11 040339 357 5.00 3.000 8.0
113 Trần Quốc Thông 04/05/2008 10C11 040343 357 5.75 2.500 8.3
114 Đỗ Việt Tiến 08/07/2008 10C11 040376 485 7.00 2.500 9.5
115 Trương Hoàng Tính 02/02/2008 10C11 040377 209 5.75 2.250 8.0
116 Nguyễn Văn Tới 06/09/2008 10C11 040380 209 6.50 2.500 9.0
117 Nguyễn Thị Cẩm Tú 07/05/2008 10C11 040421 132 5.50 2.500 8.0
118 Nguyễn Ngọc Minh Tuyết 01/02/2008 10C11 040426 485 5.75 2.000 7.8
119 Nguyễn Thị Mỹ Tường 08/05/2008 10C11 040429 209 5.50 1.750 7.3
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

120 Nguyễn Thị Ái Vy 07/08/2008 10C11 040454 209 5.50 2.250 7.8
121 Đỗ Thị Khả Ái 22/12/2008 10C12 040002 132 7.00 3.000 10.0
122 Nguyễn Thị Kim Chi 09/08/2008 10C12 040029 209 5.75 2.500 8.3
123 Nguyễn Ngọc Kim Cương 22/05/2008 10C12 040035 132 5.75 3.000 8.8
124 Cao Nguyễn Quốc Cường 04/12/2008 10C12 040036 357 7.00 3.000 10.0
125 Lê Thị Mỹ Dung 15/12/2008 10C12 040042 357 7.00 2.500 9.5
126 Trần Anh Duy 28/03/2008 10C12 040056 485 5.50 2.500 8.0
127 Trần Thành Đạt 09/10/2008 10C12 040070 132 6.50 2.750 9.3
128 Đỗ Huyền Giao 06/01/2008 10C12 040087 209 6.50 2.500 9.0
129 Nguyễn Văn Hải 28/01/2008 10C12 040093 357 4.75 2.250 7.0
130 Lê Bảo Hân 16/04/2008 10C12 040105 132 5.00 2.500 7.5
131 Huỳnh Kim Hiền 04/09/2008 10C12 040109 357 6.75 3.000 9.8
132 Lê Thị Hoa 08/07/2008 10C12 040114 485 5.75 2.500 8.3
133 Trần Thị Mỹ Huệ 30/07/2008 10C12 040119 485 6.75 3.000 9.8
134 Trương Hà Gia Huy 29/09/2008 10C12 040122 209 6.50 2.500 9.0
135 Trần Thị Mỹ Huỳnh 17/10/2008 10C12 040127 209 6.25 2.750 9.0
136 Trần Gia Hưng 15/11/2008 10C12 040132 357 6.75 3.000 9.8
137 Lê Văn Hữu 12/10/2008 10C12 040133 485 5.25 1.250 6.5
138 Đởm Văn Kiện 04/06/2008 10C12 040150 209 6.00 2.250 8.3
139 Nguyễn Thị Thúy Kiều 20/02/2008 10C12 040155 209 5.00 2.000 7.0
140 Chu Công Lai 04/04/2008 10C12 040160 357 6.50 2.750 9.3
141 Đặng Thị Kiều My 29/12/2008 10C12 040197 209 6.75 2.250 9.0
142 Nguyễn Thị Hồng My 21/12/2008 10C12 040198 485 7.00 3.000 10.0
143 Trần Thị Kim Ngân 06/05/2008 10C12 040210 357 6.75 3.000 9.8
144 Bùi Thị Xuân Nghi 15/04/2008 10C12 040212 485 6.25 2.250 8.5
145 Bùi Thị Kiều Nữ 24/03/2008 10C12 040254 132 7.00 3.000 10.0
146 Lê Thị Kiều Quy 27/06/2008 10C12 040286 357 6.25 2.000 8.3
147 Lý Quốc Quyền 08/03/2008 10C12 040296 357 6.00 3.000 9.0
148 Nguyễn Tấn Tài 22/02/2008 10C12 040304 209 7.00 3.000 10.0
149 Nguyễn Phương Thảo 11/03/2008 10C12 040326 357 6.75 2.500 9.3
150 Nguyễn Thị Kim Thoa 13/01/2008 10C12 040340 485 7.00 3.000 10.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

151 Phan Thị Anh Thơ 03/07/2008 10C12 040346 357 5.00 2.500 7.5
152 Hồ Ngân Thuận 27/10/2008 10C12 040348 132 7.00 3.000 10.0
153 Đặng Thị Trúc Thương 19/08/2008 10C12 040361 209 4.50 3.000 7.5
154 Nguyễn Bảo Thy 19/02/2008 10C12 040363 132 6.50 3.000 9.5
155 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15/06/2008 10C12 040372 357 6.50 3.000 9.5
156 Võ Thị Mỹ Tiên 12/04/2008 10C12 040373 357 6.50 3.000 9.5
157 Lương Thị Bích Trăm 17/09/2008 10C12 040387 #VALUE!
158 Hồ Thị Ngọc Trân 16/11/2008 10C12 040402 209 5.75 3.000 8.8
159 Võ Thị Huỳnh Trân 15/08/2008 10C12 040403 132 6.50 2.250 8.8
160 Võ Thị Mỹ Tú 01/01/2008 10C12 040422 485 6.75 3.000 9.8
161 Nguyễn Thị Tố Uyên 21/11/2008 10C12 040434 209 4.25 2.250 6.5
162 Đỗ Thanh Xuân 27/11/2008 10C12 040457 132 6.75 2.500 9.3
163 Bùi Thị Mỹ An 07/08/2008 10C2 040003 209 6.75 2.750 9.5
164 Nguyễn Thị Thái An 16/08/2008 10C2 040004 209 6.00 3.000 9.0
165 Bùi Thị Mỹ Anh 30/01/2008 10C2 040008 132 6.00 2.500 8.5
166 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 04/06/2008 10C2 040009 132 6.50 3.000 9.5
167 Nguyễn Thị Kim Anh 10/01/2008 10C2 040010 485 6.75 3.000 9.8
168 Nguyễn Tuấn Anh 27/05/2008 10C2 040011 209 6.50 2.500 9.0
169 Nguyễn Gia Bình 30/09/2008 10C2 040025 485 5.00 2.000 7.0
170 Lê Thị Dung 12/12/2008 10C2 040041 485 7.00 2.750 9.8
171 Nguyễn Quốc Hữu Duy 27/07/2008 10C2 040045 485 5.50 3.000 8.5
172 Nguyễn Thiện Duyên 15/10/2008 10C2 040057 209 3.50 1.750 5.3
173 Đỗ Thị Thùy Dương 13/07/2008 10C2 040059 357 6.25 2.500 8.8
174 Phạm Thái Ánh Dương 18/08/2008 10C2 040060 209 6.00 2.750 8.8
175 Trần Văn Giàu 21/09/2008 10C2 040088 357 6.75 3.000 9.8
176 Trương Đan Huy 14/01/2008 10C2 040120 357 7.00 2.750 9.8
177 Lê Quốc Hưng 09/05/2008 10C2 040128 209 6.25 2.250 8.5
178 Nguyễn Vĩ Khang 28/11/2008 10C2 040136 485 7.00 2.500 9.5
179 Võ Hữu Lộc 05/05/2008 10C2 040178 132 5.25 2.250 7.5
180 Dương Hoài Nam 10/12/2008 10C2 040200 132 6.75 2.500 9.3
181 Trần Bảo Ngọc 12/04/2008 10C2 040218 209 6.50 2.500 9.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

182 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 01/12/2008 10C2 040235 132 7.00 2.500 9.5
183 Nguyễn Thị Ngọc Nhớ 24/01/2008 10C2 040243 357 7.00 3.000 10.0
184 Trần Y Phụng 18/01/2008 10C2 040275 485 7.00 3.000 10.0
185 Nguyễn Thị Kiều Quyên 01/05/2008 10C2 040287 132 6.25 2.000 8.3
186 Đặng Băng Tâm 08/11/2008 10C2 040306 485 4.50 2.000 6.5
187 Nguyễn Quốc Thái 24/07/2008 10C2 040310 357 7.00 3.000 10.0
188 Nguyễn Thiện Trang Thanh 16/01/2008 10C2 040317 132 5.75 3.000 8.8
189 Trần Văn Thành 10/02/2008 10C2 040321 209 5.50 3.000 8.5
190 Nguyễn Tấn Thạnh 14/07/2008 10C2 040323 357 6.75 3.000 9.8
191 Phan Thanh Thế 03/03/2008 10C2 040331 209 5.25 3.000 8.3
192 Võ Thị Kim Thoa 12/07/2008 10C2 040338 209 6.50 3.000 9.5
193 Nguyễn Phước Thông 09/07/2008 10C2 040342 485 6.75 3.000 9.8
194 Nguyễn Thị Ngọc Thư 25/07/2008 10C2 040350 209 6.75 3.000 9.8
195 Nguyễn Quốc Toàn 22/07/2008 10C2 040378 485 6.25 3.000 9.3
196 Trần Thị Quế Trân 22/05/2008 10C2 040396 357 4.75 2.500 7.3
197 Hồ Đức Trí 22/07/2008 10C2 040404 209 6.25 3.000 9.3
198 Nguyễn Minh Triết 04/01/2008 10C2 040407 132 6.00 2.500 8.5
199 Trần Kiều Vân 02/10/2008 10C2 040436 485 7.00 2.500 9.5
200 Hoàng Trung Việt 06/03/2008 10C2 040443 357 5.00 3.000 8.0
201 Nguyễn Triệu Vỹ 07/02/2008 10C2 040456 485 5.75 3.000 8.8
202 Lê Ngọc Khả Ái 04/10/2008 10C3 040001 132 5.00 3.000 8.0
203 Hồ Minh Chí 28/04/2008 10C3 040030 485 6.00 2.750 8.8
204 Trương Tấn Dũng 24/07/2008 10C3 040043 357 5.25 3.000 8.3
205 Nguyễn Hoàng Duy 12/01/2008 10C3 040046 209 5.75 2.750 8.5
206 Lê Thị Hương Giang 09/09/2008 10C3 040084 209 7.00 3.000 10.0
207 Phạm Văn Giàu 20/02/2008 10C3 040089 357 6.25 2.500 8.8
208 Đỗ Thị Kim Hân 14/01/2008 10C3 040101 132 6.75 3.000 9.8
209 Huỳnh Công Hậu 26/11/2008 10C3 040106 357 4.75 2.250 7.0
210 Võ Minh Khang 16/09/2008 10C3 040137 485 7.00 2.500 9.5
211 Nguyễn Thị Kiều Lam 12/06/2008 10C3 040161 485 5.50 2.500 8.0
212 Nguyễn Nhật Long 21/12/2008 10C3 040175 132 7.00 2.750 9.8
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

213 Nguyễn Hữu Lộc 15/02/2008 10C3 040179 485 7.00 2.750 9.8
214 Nguyễn Ngọc Lợi 24/10/2008 10C3 040182 132 6.50 2.250 8.8
215 Trần Thị Diễm My 11/01/2008 10C3 040193 485 5.25 2.250 7.5
216 Nguyễn Thị Hằng Nghi 23/01/2008 10C3 040211 357 5.25 2.250 7.5
217 Lê Quang Ngọc 16/11/2008 10C3 040219 357 5.50 2.750 8.3
218 Nguyễn Dương Trọng Nhân 21/11/2008 10C3 040228 132 4.50 3.000 7.5
219 Nguyễn Thị Nhẹ 04/09/2008 10C3 040233 357 5.50 2.500 8.0
220 Trần Thị Ngọc Như 25/10/2008 10C3 040248 485 6.75 3.000 9.8
221 Nguyễn Thanh Phong 21/02/2008 10C3 040262 132 7.00 3.000 10.0
222 Cao Thị Mỹ Phương 25/08/2008 10C3 040278 209 4.25 3.000 7.3
223 Trần Ngọc Phương Quyên 03/02/2008 10C3 040288 485 6.25 2.800 9.1
224 Nguyễn Thị Ahh Thư 04/07/2008 10C3 040351 132 7.00 3.000 10.0
225 Nguyễn Thị Anh Thư 14/08/2008 10C3 040352 132 6.25 3.000 9.3
226 Trần Thị Kim Thư 03/09/2008 10C3 040353 209 6.00 3.000 9.0
227 Trịnh Thị Minh Thư 18/06/2008 10C3 040354 357 6.00 3.000 9.0
228 Bùi Thị Mỹ Tiên 27/06/2008 10C3 040365 357 6.75 3.000 9.8
229 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 08/03/2008 10C3 040366 132 5.00 3.000 8.0
230 Nguyễn Ngọc Trâm 27/04/2008 10C3 040388 485 6.50 2.250 8.8
231 Đỗ Thị Quế Trân 16/03/2008 10C3 040397 485 4.75 3.000 7.8
232 Mai Hoa Thanh Trúc 03/05/2008 10C3 040413 209 6.50 3.000 9.5
233 Phạm Thị Ngọc Trúc 15/05/2008 10C3 040414 485 5.00 3.000 8.0
234 Trịnh Văn Trường 08/01/2008 10C3 040417 485 6.50 3.000 9.5
235 Lâm Tố Uyên 25/10/2008 10C3 040430 209 4.25 2.500 6.8
236 Nguyễn Minh Vàng 02/06/2008 10C3 040435 357 4.75 2.500 7.3
237 Phạm Nguyên Vẹn 28/05/2008 10C3 040438 209 4.50 3.000 7.5
238 Đỗ Thanh Vinh 03/09/2008 10C3 040444 485 4.50 3.000 7.5
239 Nguyễn Ngọc Phương Vy 13/04/2008 10C3 040448 485 5.25 2.900 8.2
240 Võ Minh An 22/12/2008 10C4 040005 357 5.50 1.500 7.0
241 Mai Hoa Quế Anh 07/08/2008 10C4 040012 209 5.25 3.000 8.3
242 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2008 10C4 040020 209 4.50 1.750 6.3
243 Huỳnh Phạm Ngọc Bích 17/08/2008 10C4 040023 132 5.00 3.000 8.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

244 Phan Chí Cương 25/11/2008 10C4 040034 209 6.25 2.750 9.0
245 Nguyễn Quốc Duy 04/11/2008 10C4 040047 132 5.75 1.000 6.8
246 Nguyễn Mai Thùy Dương 10/09/2008 10C4 040061 132 4.75 1.250 6.0
247 Phạm Hồng Đào 26/07/2008 10C4 040063 209 5.00 3.000 8.0
248 Nguyễn Quốc Hân 05/01/2008 10C4 040102 132 5.00 2.500 7.5
249 Thi Vĩnh Hinh 15/02/2008 10C4 040111 485 5.00 2.000 7.0
250 Phan Thế Hưng 29/07/2008 10C4 040129 209 4.50 0.500 5.0
251 Lê Nguyễn Đức Long 06/05/2008 10C4 040176 132 4.75 0.750 5.5
252 Nguyễn Trí Lợi 24/08/2008 10C4 040183 485 6.25 2.000 8.3
253 Đỗ Hoàng Minh 25/01/2008 10C4 040192 209 5.50 2.250 7.8
254 Lư Thị Thúy Nga 24/10/2008 10C4 040203 485 5.25 2.000 7.3
255 Nguyễn Chí Nhân 06/07/2008 10C4 040229 485 5.25 1.500 6.8
256 Trần Thị Cẩm Nhân 04/02/2008 10C4 040230 209 3.50 2.000 5.5
257 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 28/12/2008 10C4 040236 132 4.25 2.000 6.3
258 Bùi Thị Cẩm Nhung 26/05/2008 10C4 040245 132 6.50 2.500 9.0
259 Trần Minh Nhứt 06/04/2008 10C4 040251 485 4.25 3.000 7.3
260 Lê Minh Nhựt 24/08/2008 10C4 040252 357 4.00 0.250 4.3
261 Dương Thiện Phú 25/10/2008 10C4 040267 485 6.50 3.000 9.5
262 Phùng Thanh Quang 21/12/2007 10C4 040283 357 7.00 3.000 10.0
263 Nguyễn Thị Thúy Quyên 18/03/2008 10C4 040289 132 5.25 2.000 7.3
264 Nguyễn Quốc Thái 08/01/2008 10C4 040311 132 4.25 3.000 7.3
265 Dương Ngọc Anh Thư 08/02/2008 10C4 040355 357 6.00 2.500 8.5
266 Huỳnh Văn Thứ 24/02/2008 10C4 040360 209 5.75 2.500 8.3
267 Đặng Ngọc Trâm 28/11/2008 10C4 040389 357 4.00 2.250 6.3
268 Lương Minh Triết 13/03/2008 10C4 040408 209 5.00 2.250 7.3
269 Đinh Văn Trọng 25/05/2008 10C4 040411 132 6.50 1.750 8.3
270 Nguyễn Phước Trọng 21/06/2008 10C4 040412 357 5.25 3.000 8.3
271 Trịnh Trung Truyền 22/09/2008 10C4 040416 132 5.00 2.500 7.5
272 Lư Phụng Uyên 22/11/2008 10C4 040431 357 5.75 2.000 7.8
273 Nguyễn Hùng Vĩ 19/07/2008 10C4 040441 132 6.75 3.000 9.8
274 Nguyễn Thị Quỳnh Vy 20/10/2008 10C4 040449 132 5.50 2.500 8.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

275 Bùi Như Ý 21/06/2008 10C4 040458 209 5.00 2.000 7.0
276 Nguyễn Văn Duy 24/06/2008 10C5 040048 357 3.50 0.500 4.0
277 Vũ Kiến Gia 28/06/2008 10C5 040083 209 4.25 1.750 6.0
278 Nguyễn Gia Hào 11/01/2008 10C5 040095 209 3.50 1.250 4.8
279 Trần Đức Hòa 28/07/2008 10C5 040116 132 4.75 2.250 7.0
280 Nguyễn Bùi Quốc Khải 01/04/2008 10C5 040134 132 6.00 1.250 7.3
281 Dương Duy Khang 17/11/2008 10C5 040138 209 3.50 1.250 4.8
282 Võ Thiên Khánh 04/10/2006 10C5 040141 132 5.25 1.500 6.8
283 Nguyễn Đăng Khoa 23/02/2008 10C5 040143 209 6.50 3.000 9.5
284 Nguyễn Hiếu Kỳ 28/01/2008 10C5 040157 209 4.25 2.250 6.5
285 Lê Thị Trúc Lam 14/07/2008 10C5 040162 209 5.00 0.750 5.8
286 Bùi Thị Trúc Linh 02/10/2008 10C5 040171 209 3.75 0.250 4.0
287 Phan Nguyễn Kiều My 02/09/2008 10C5 040194 132 6.00 2.250 8.3
288 Trịnh Thị Trang My 02/09/2008 10C5 040195 132 3.25 1.000 4.3
289 Phương Hoàn Nam 20/03/2008 10C5 040201 485 6.00 2.000 8.0
290 Nguyễn Thị Ngà 12/12/2008 10C5 040204 357 4.00 2.250 6.3
291 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 28/12/2008 10C5 040226 209 4.00 2.250 6.3
292 Trần Thị Tú Nhi 22/10/2008 10C5 040237 485 4.00 2.000 6.0
293 Trương Hoàng Phúc 11/08/2008 10C5 040273 209 4.50 2.500 7.0
294 Đỗ Trúc Phương 03/11/2008 10C5 040279 132 5.25 2.000 7.3
295 Lê Văn Quyến 20/02/2008 10C5 040294 132 5.75 2.250 8.0
296 Trần Thị Như Quỳnh 18/12/2008 10C5 040298 132 6.50 3.000 9.5
297 Nguyễn Thị Kiều Sương 30/04/2008 10C5 040301 357 6.25 2.500 8.8
298 Lương Ngọc Kim Thư 22/07/2008 10C5 040356 485 5.25 1.750 7.0
299 Nguyễn Anh Thư 02/04/2008 10C5 040357 357 6.00 1.500 7.5
300 Trần Thị Kim Thư 06/12/2008 10C5 040358 485 5.00 3.000 8.0
301 Nguyễn Minh Tiến 07/08/2008 10C5 040374 357 3.75 1.750 5.5
302 Hà Thị Thùy Trang 14/10/2008 10C5 040382 209 3.50 3.000 6.5
303 Dương Quan Trạng 03/04/2008 10C5 040386 357 5.25 2.500 7.8
304 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 21/04/2008 10C5 040398 357 4.25 3.000 7.3
305 Lê Trọng Trí 14/04/2008 10C5 040405 209 3.75 2.000 5.8
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

306 Võ Thị Cẩm Tú 24/11/2008 10C5 040420 357 4.00 2.250 6.3
307 Phạm Thị Ngọc Tuyết 25/06/2008 10C5 040425 357 3.75 2.500 6.3
308 Nguyễn Duy Tường 07/07/2008 10C5 040427 132 3.50 2.500 6.0
309 Nguyễn Thị Mỹ Vy 16/09/2008 10C5 040450 209 4.75 2.250 7.0
310 Lê Chí Vỷ 23/08/2008 10C5 040455 357 4.75 2.750 7.5
311 Dương Thị Kim Yến 11/10/2008 10C5 040461 209 5.75 2.000 7.8
312 Tống Thị Minh Anh 05/02/2008 10C6 040013 357 6.75 3.000 9.8
313 Dương Thị Ngọc Ánh 28/05/2008 10C6 040021 357 6.50 2.500 9.0
314 Nguyễn Đỗ Nguyệt Cát 23/02/2008 10C6 040026 132 6.50 2.750 9.3
315 Nguyễn Hoàng Duy 19/11/2008 10C6 040049 132 6.00 2.500 8.5
316 Nguyễn Nhật Duy 21/10/2008 10C6 040050 485 6.00 2.500 8.5
317 Nguyễn Quốc Duy 24/09/2008 10C6 040051 209 4.50 1.500 6.0
318 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/01/2007 10C6 040058 132 5.50 1.500 7.0
319 Hồ Tín Đạt 14/02/2008 10C6 040065 357 6.50 2.250 8.8
320 Nguyễn Văn Đức 12/12/2008 10C6 040082 132 5.25 1.250 6.5
321 Vương An Giang 11/05/2008 10C6 040085 485 7.00 2.250 9.3
322 Đỗ Ngọc Hoa 21/07/2008 10C6 040112 357 7.00 2.500 9.5
323 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 23/01/2008 10C6 040113 357 5.50 2.250 7.8
324 Lê Thị Cẩm Huỳnh 23/05/2008 10C6 040124 357 6.75 2.250 9.0
325 Võ Thị Ngọc Lan 15/03/2008 10C6 040167 132 4.50 2.500 7.0
326 Đinh Thị Chi Linh 17/03/2008 10C6 040172 357 5.75 2.500 8.3
327 Phạm Thị Tuyết Linh 24/08/2008 10C6 040173 357 6.25 2.250 8.5
328 Lâm Bá Lộc 13/01/2009 10C6 040180 485 5.75 3.000 8.8
329 Trần Hữu Nghĩa 06/03/2008 10C6 040213 485 5.50 0.250 5.8
330 Lê Trần Thúy Ngọc 18/08/2008 10C6 040220 357 6.50 2.500 9.0
331 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 04/03/2008 10C6 040221 485 4.75 2.000 6.8
332 Võ Vương Khiết Nhi 27/10/2008 10C6 040238 209 6.25 3.000 9.3
333 Trần Công Nhiệm 11/09/2008 10C6 040242 209 7.00 3.000 10.0
334 Dương Đạt Nhơn 15/09/2008 10C6 040244 357 6.75 3.000 9.8
335 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/10/2008 10C6 040246 209 6.75 3.000 9.8
336 Nguyễn Thị Trúc Oanh 16/06/2008 10C6 040255 485 6.75 3.000 9.8
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

337 Lê Ngọc Thái Quyên 04/11/2008 10C6 040290 357 5.00 3.000 8.0
338 Hà Thị Hồng Quyến 01/12/2008 10C6 040295 209 6.25 3.000 9.3
339 Lâm Chí Tài 03/08/2008 10C6 040302 357 6.50 2.250 8.8
340 Trần Minh Tâm 28/10/2008 10C6 040307 209 6.50 3.000 9.5
341 Bùi Văn Thái 29/05/2008 10C6 040312 209 6.00 2.250 8.3
342 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/2008 10C6 040313 132 5.50 3.000 8.5
343 Đào Duy Thắng 12/08/2008 10C6 040330 357 7.00 1.750 8.8
344 Nguyễn Minh Thiện 14/03/2008 10C6 040334 209 6.75 3.000 9.8
345 Lê Thị Anh Thư 18/05/2008 10C6 040359 132 6.75 3.000 9.8
346 Nguyễn Thị Ngọc Trân 15/09/2007 10C6 040399 485 4.50 1.500 6.0
347 Nguyễn Thanh Vy 28/11/2008 10C6 040451 357 7.00 3.000 10.0
348 Tô Như Ý 23/01/2008 10C6 040459 357 6.50 3.000 9.5
349 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/08/2008 10C6 040462 132 7.00 3.000 10.0
350 Tăng Văn Tuấn Anh 26/11/2008 10C7 040014 357 4.00 0.500 4.5
351 Trần Thị Minh Châu 22/02/2008 10C7 040027 132 6.75 3.000 9.8
352 Trần Thị Ngọc Diệu 12/07/2008 10C7 040040 209 5.75 2.500 8.3
353 Huỳnh Tấn Dũng 30/01/2008 10C7 040044 485 4.00 0.750 4.8
354 Lai Trương Bảo Duy 23/12/2007 10C7 040052 132 6.50 0.500 7.0
355 Phan Minh Duy 14/05/2008 10C7 040053 485 3.75 0.000 3.8
356 Phan Văn Minh Đăng 26/03/2008 10C7 040071 357 4.75 3.000 7.8
357 Nguyễn Minh Định 09/12/2008 10C7 040075 485 5.75 2.000 7.8
358 Phạm Nam Định 10/12/2008 10C7 040076 209 6.25 3.000 9.3
359 Võ Thị Châu Đon 16/08/2007 10C7 040078 485 6.25 2.000 8.3
360 Nguyễn Nhật Hào 20/10/2008 10C7 040096 132 6.25 2.750 9.0
361 Lý Thị Kim Hiền 10/02/2008 10C7 040108 209 6.00 2.250 8.3
362 Võ Minh Huy 02/09/2008 10C7 040121 132 6.00 2.750 8.8
363 Huỳnh Đỗ Đăng Khoa 05/01/2008 10C7 040144 132 3.50 2.000 5.5
364 Nguyễn Đăng Khôi 13/11/2008 10C7 040147 132 5.75 2.250 8.0
365 Nguyễn Quốc Kiệt 14/01/2008 10C7 040152 357 3.25 0.250 3.5
366 Cao Gia Lạc 14/01/2008 10C7 040159 485 4.50 0.750 5.3
367 Phạm Thị Hồng Mai 19/06/2008 10C7 040186 485 6.00 2.750 8.8
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

368 Đỗ Thị Mỹ Ngân 21/03/2008 10C7 040206 132 5.75 2.500 8.3
369 Lê Mỹ Ngân 23/08/2008 10C7 040207 209 5.00 2.500 7.5
370 Trần Thanh Nghĩa 04/11/2008 10C7 040214 209 5.00 2.250 7.3
371 Nguyễn Thị Mỹ Ngoan 03/12/2008 10C7 040215 132 6.00 2.250 8.3
372 Võ Minh Phong 06/05/2008 10C7 040263 209 5.75 2.500 8.3
373 Nguyễn Văn Phú 17/02/2008 10C7 040268 209 5.25 2.250 7.5
374 Lê Phi Phụng 07/06/2008 10C7 040276 485 7.00 3.000 10.0
375 Phan Văn Phước 11/12/2008 10C7 040277 357 5.75 2.250 8.0
376 Phan Hiếu Thảo 27/05/2008 10C7 040325 485 5.25 2.500 7.8
377 Lê Thị Cẩm Tiên 29/12/2008 10C7 040367 485 4.00 3.000 7.0
378 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 28/01/2008 10C7 040368 357 7.00 2.750 9.8
379 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/01/2008 10C7 040383 209 6.50 3.000 9.5
380 Phạm Thị Huyền Trân 31/01/2008 10C7 040400 357 4.50 2.000 6.5
381 Võ Thị Tú Trinh 18/09/2008 10C7 040410 209 6.75 3.000 9.8
382 Nguyễn Công Tuấn 18/09/2008 10C7 040423 209 6.25 1.500 7.8
383 Nguyễn Ngọc Khánh Tường 07/01/2008 10C7 040428 132 6.00 1.000 7.0
384 Lý Quốc Vinh 20/09/2008 10C7 040445 132 4.50 2.500 7.0
385 Nguyễn Văn Minh Vũ 28/03/2008 10C7 040446 209 4.50 3.000 7.5
386 Nguyễn Thị Kim Chi 20/06/2008 10C8 040028 209 3.25 2.500 5.8
387 Đặng Nhựt Duy 26/11/2008 10C8 040054 357 4.00 2.250 6.3
388 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 31/12/2008 10C8 040086 485 7.00 2.250 9.3
389 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/12/2008 10C8 040099 209 5.50 2.000 7.5
390 Thái Thị Ánh Hồng 24/08/2008 10C8 040118 209 4.50 1.750 6.3
391 Tống Lê Quốc Kiệt 22/01/2008 10C8 040153 209 3.50 0.500 4.0
392 Huỳnh Văn Nhật 16/10/2008 10C8 040232 357 4.50 1.000 5.5
393 Phạm Thị Ngọc Nhi 23/01/2008 10C8 040239 132 5.00 2.000 7.0
394 Phạm Thị Kiều Oanh 24/04/2008 10C8 040256 485 6.50 2.500 9.0
395 Nguyễn Thành Phát 26/10/2008 10C8 040259 132 6.50 3.000 9.5
396 Phạm Đặng Lê Phong 29/03/2008 10C8 040264 357 6.25 2.500 8.8
397 Võ Thanh Phong 15/11/2008 10C8 040265 132 5.75 2.250 8.0
398 Huỳnh Thiên Phú 24/05/2008 10C8 040269 209 3.50 1.000 4.5
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

399 Nguyễn Hoàng Phúc 12/06/2008 10C8 040274 357 7.00 3.000 10.0
400 Hà Trần Ánh Phương 13/01/2008 10C8 040280 357 6.00 2.000 8.0
401 Lê Thị Lan Phương 07/06/2008 10C8 040281 209 7.00 2.250 9.3
402 Võ Thị Yến Phượng 28/07/2008 10C8 040282 485 6.50 2.500 9.0
403 Đỗ Minh Quân 09/05/2008 10C8 040284 132 6.75 2.250 9.0
404 Nguyễn Thị Tố Quyên 16/06/2008 10C8 040291 485 6.25 3.000 9.3
405 Đỗ Thị Mộng Quỳnh 08/03/2008 10C8 040299 485 6.00 2.500 8.5
406 Trịnh Tấn Tài 24/06/2008 10C8 040303 209 6.50 3.000 9.5
407 Đỗ Nhựt Tân 12/06/2008 10C8 040308 485 4.75 0.750 5.5
408 Nguyễn Thanh Tân 20/10/2008 10C8 040309 485 5.00 2.250 7.3
409 Huỳnh Minh Thành 28/03/2008 10C8 040322 132 4.75 0.000 4.8
410 Hồ Trí Thiện 23/04/2008 10C8 040335 209 6.50 2.500 9.0
411 Lê Thị Thùy Trang 17/03/2008 10C8 040384 485 4.25 2.500 6.8
412 Đàm Thị Ngọc Trâm 17/08/2008 10C8 040390 132 6.75 2.500 9.3
413 Nguyễn Thị Trâm 06/09/2008 10C8 040391 209 4.50 2.500 7.0
414 Thái Thị Bích Trâm 11/11/2008 10C8 040392 132 6.75 3.000 9.8
415 Trương Thị Huyền Trâm 13/05/2008 10C8 040393 357 6.25 2.500 8.8
416 Nguyễn Ngọc Trầm 26/10/2008 10C8 040394 485 6.00 3.000 9.0
417 Nguyễn Thị Quế Trân 04/04/2008 10C8 040401 132 6.00 2.500 8.5
418 Lê Minh Trí 02/08/2008 10C8 040406 209 3.75 0.500 4.3
419 Nguyễn Trần Minh Triết 29/01/2008 10C8 040409 485 4.50 2.000 6.5
420 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/01/2008 10C8 040415 357 6.75 3.000 9.8
421 Đỗ Nguyễn Nhựt Trường 02/04/2008 10C8 040418 209 7.00 3.000 10.0
422 Nguyễn Đỗ Công Trường 11/02/2008 10C8 040419 485 5.75 2.000 7.8
423 Võ Thị Diễm Uyên 17/06/2008 10C8 040432 357 7.00 3.000 10.0
424 Nguyễn Thị Bích Vân 03/10/2008 10C8 040437 132 5.00 1.250 6.3
425 Từ Thị Yến Vy 03/01/2008 10C8 040452 485 6.50 2.500 9.0
426 Võ Thị Kiều Vy 26/09/2008 10C8 040453 132 6.25 2.500 8.8
427 Nguyễn Thị Phương Anh 01/06/2008 10C9 040015 485 3.00 0.500 3.5
428 Nguyễn Ngọc Diệp 02/02/2008 10C9 040038 132 6.00 3.000 9.0
429 Nguyễn Vũ Duy 31/08/2008 10C9 040055 132 6.25 0.500 6.8
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

430 Nguyễn Minh Đông 22/09/2008 10C9 040079 209 7.00 2.250 9.3
431 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 03/01/2008 10C9 040090 132 6.75 2.750 9.5
432 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/07/2008 10C9 040094 357 6.25 2.000 8.3
433 Nguyễn Quốc Hảo 15/05/2008 10C9 040097 485 4.25 0.000 4.3
434 Võ Thị Mỹ Hân 11/05/2008 10C9 040103 485 5.25 2.250 7.5
435 Lê Văn Hậu 24/09/2008 10C9 040107 209 3.75 2.500 6.3
436 Ngô Thị Ngọc Hiếu 11/12/2008 10C9 040110 485 6.75 2.750 9.5
437 Trần Minh Hoàng 17/06/2008 10C9 040117 209 6.25 2.750 9.0
438 Huỳnh Văn Hưng 26/06/2008 10C9 040130 485 4.75 1.500 6.3
439 Trần Hữu Hưng 10/08/2008 10C9 040131 357 6.00 0.250 6.3
440 Tăng Hồng Khải 06/10/2008 10C9 040135 357 5.25 2.000 7.3
441 Phạm Chí Khang 01/12/2008 10C9 040139 132 6.75 2.500 9.3
442 Phạm Hoàng Khang 07/11/2008 10C9 040140 357 5.25 0.750 6.0
443 Dương Hồ Gia Khánh 22/07/2008 10C9 040142 485 4.00 0.750 4.8
444 Nguyễn Văn Kiên 26/03/2008 10C9 040149 357 5.00 2.500 7.5
445 Đào Tuấn Kiệt 05/09/2008 10C9 040154 485 5.75 2.250 8.0
446 Phạm Vĩnh Kỳ 11/02/2008 10C9 040158 357 4.75 2.250 7.0
447 Nguyễn Thanh Lam 13/04/2008 10C9 040163 132 7.00 1.750 8.8
448 Nguyễn Thị Ngọc Lam 10/11/2008 10C9 040164 132 3.00 0.500 3.5
449 Nguyễn Chí Lên 28/03/2008 10C9 040169 357 4.75 2.000 6.8
450 Nguyễn Hiếu Liêm 13/09/2008 10C9 040170 132 5.25 0.750 6.0
451 Phan Văn Lực 17/05/2008 10C9 040184 357 6.00 2.250 8.3
452 Lại Thị Trúc Mai 09/07/2008 10C9 040187 357 3.75 1.500 5.3
453 Nguyễn Thị Bé Ngoan 03/01/2008 10C9 040216 357 4.25 2.500 6.8
454 Đỗ Văn Ngon 13/03/2008 10C9 040225 209 6.50 1.250 7.8
455 Nguyễn Ngọc Nhi 22/05/2008 10C9 040240 485 5.25 0.500 5.8
456 Nguyễn Thị Thu Nữ 16/08/2008 10C9 040253 209 5.75 2.500 8.3
457 Ngô Tấn Phát 14/08/2008 10C9 040260 357 4.50 1.250 5.8
458 Tô Thị Thuý Quyên 27/08/2008 10C9 040292 209 5.75 2.750 8.5
459 Kiều Minh Thái 25/02/2008 10C9 040314 132 2.25 0.000 2.3
460 Mai Thanh Thịnh 22/02/2008 10C9 040337 132 4.75 2.500 7.3
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

461 Lê Thị Thùy Tiên 18/07/2008 10C9 040369 485 6.50 3.000 9.5
462 Lê Thị Mỹ Tiến 09/12/2008 10C9 040375 132 2.75 1.000 3.8
463 Võ Văn Vương 23/07/2008 10C9 040447 357 4.25 3.000 7.3
464 Cao Thị Như Ý 23/04/2008 10C9 040460 357 7.00 2.500 9.5
94.12%
Duyệt BGH
GV chấm bài

Đỗ Thanh Phổ Thông


Trần Minh Tâm
Nguyễn Văn Tình

You might also like