KQ-K2-AV 10 cham lai NHẬP NÓI

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 34

SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNGTHPT TRUNG AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ 2; MÔN: TIẾNG ANH KHỐI 10


Năm học: 2023 - 2024

Điểm Điểm ĐIỂM


STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

1 Phan Kim Khánh Anh 22/01/2008 10C1 040006 321 5.80 1.900 7.7
2 Phan Thị Mỹ Anh 23/08/2008 10C1 040007 132 5.40 1.900 7.3
3 Hồ Nhật Ánh 28/08/2008 10C1 040019 321 4.60 0.850 5.4
4 Võ Chí Bình 24/08/2008 10C1 040024 132 5.00 1.450 6.5
5 Phạm Minh Dí 23/05/2008 10C1 040037 243 4.20 1.900 6.1
6 Phan Thành Đạt 12/01/2008 10C1 040064 479 5.60 1.900 7.5
7 Đặng Thành Đồng 28/12/2008 10C1 040080 321 5.20 1.900 7.1
8 Nguyễn Hữu Đức 17/07/2008 10C1 040081 132 4.40 1.900 6.3
9 Trần Thị Ngọc Hà 23/07/2008 10C1 040091 321 5.60 1.900 7.5
10 Nguyễn Minh Hạo 29/09/2008 10C1 040098 479 6.40 1.750 8.2
11 Phùng Tuấn Kiệt 19/12/2008 10C1 040151 479 4.60 1.900 6.5
12 Nguyễn Bảo Lộc 19/09/2008 10C1 040177 479 4.40 1.650 6.1
13 Nguyễn Minh Mẩn 12/06/2008 10C1 040190 132 4.40 1.900 6.3
14 Lê Hoàng Minh 11/04/2008 10C1 040191 243 4.80 1.650 6.4
15 Mạc Diễm Ngân 07/07/2008 10C1 040205 321 5.40 1.900 7.3
16 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 26/06/2008 10C1 040217 132 5.60 1.650 7.3
17 Nguyễn Văn Nhã 02/09/2008 10C1 040227 132 5.40 1.250 6.7
18 Cao Nguyễn Ngọc Nhi 30/06/2008 10C1 040234 243 5.60 1.350 6.9
19 Dương Tiến Phát 18/11/2008 10C1 040258 479 4.60 1.550 6.1
20 Lê Hoàng Phong 27/01/2008 10C1 040261 321 3.60 1.550 5.2
21 Nguyễn Hoàng Phú 21/09/2008 10C1 040266 321 6.40 1.900 8.3
22 Đỗ Hoàng Phúc 28/06/2008 10C1 040270 243 5.80 1.900 7.7
23 Nguyễn Minh Phúc 24/05/2008 10C1 040271 132 4.60 1.900 6.5
24 Nguyễn Thị Ngọc Phúc 08/04/2008 10C1 040272 132 5.20 1.900 7.1
25 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 30/04/2008 10C1 040297 132 4.40 1.900 6.3
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

26 Lê Thị Kiều Sang 20/11/2008 10C1 040300 479 5.60 1.900 7.5
27 Nguyễn Phạm Ngọc Thảo 28/04/2008 10C1 040324 479 3.60 1.650 5.3
28 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/12/2008 10C1 040327 321 5.60 1.800 7.4
29 Lê Quốc Thắng 24/04/2008 10C1 040329 321 4.20 1.800 6.0
30 Nguyễn Hữu Thiện 14/02/2008 10C1 040333 243 4.60 1.900 6.5
31 Lê Trần Tấn Thịnh 22/03/2008 10C1 040336 479 4.40 1.700 6.1
32 Lê Minh Thông 30/08/2008 10C1 040341 321 4.80 1.900 6.7
33 Trần Ngọc Anh Thơ 19/02/2008 10C1 040344 132 4.60 1.800 6.4
34 Trần Thị Thu Thủy 29/11/2008 10C1 040349 321 4.60 1.450 6.1
35 Vi Thị Bảo Thy 19/06/2008 10C1 040362 321 4.20 1.900 6.1
36 Trần Thị Mỹ Tiên 06/10/2008 10C1 040364 321 5.40 1.800 7.2
37 Trương Thị Yến Trang 07/04/2008 10C1 040381 132 5.00 1.800 6.8
38 Lê Nguyễn Khả Trân 10/08/2008 10C1 040395 479 5.60 1.900 7.5
39 Nguyễn Ngọc Tường Vi 11/11/2008 10C1 040439 243 5.20 1.700 6.9
40 Nguyễn Thị Yến Vi 17/09/2008 10C1 040440 243 5.00 1.550 6.6
41 Võ Đại Việt 21/04/2008 10C1 040442 243 4.40 1.450 5.9
42 Nguyễn Hùng Anh 23/04/2008 10C10 040016 479 3.20 0.400 3.6
43 Phạm Văn Chí 04/01/2008 10C10 040031 132 3.80 0.850 4.6
44 Phạm Phú Dương 02/12/2008 10C10 040062 321 3.40 0.200 3.6
45 Nguyễn Minh Đạt 17/09/2008 10C10 040066 243 6.00 0.550 6.6
46 Nguyễn Văn Đạt 13/02/2008 10C10 040067 479 4.00 0.400 4.4
47 Nguyễn Thành Đoán 23/07/2008 10C10 040077 132 3.60 0.800 4.4
48 Nguyễn Ngọc Hải 10/12/2008 10C10 040092 479 3.40 1.100 4.5
49 Nguyễn Thị Thúy Hằng 07/09/2008 10C10 040100 321 3.80 0.750 4.6
50 Trần Minh Hóa 26/07/2008 10C10 040115 321 2.60 1.250 3.9
51 Nguyễn Thị Như Huỳnh 16/04/2008 10C10 040125 132 2.20 0.450 2.7
52 Trần Thị Như Huỳnh 09/11/2008 10C10 040126 243 3.60 1.250 4.9
53 Đinh Văn Khoa 17/04/2008 10C10 040145 132 2.60 0.900 3.5
54 Nguyễn Đăng Khoa 23/08/2008 10C10 040146 243 1.80 0.450 2.3
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

55 Nguyễn Thiên Kim 08/05/2008 10C10 040156 479 3.00 1.350 4.4
56 Đỗ Hồng Lam 23/06/2008 10C10 040165 479 2.00 1.250 3.3
57 Đỗ Ngọc Lam 21/04/2008 10C10 040166 321 4.20 1.050 5.3
58 Hồ Hữu Lộc 17/04/2008 10C10 040181 243 3.40 0.750 4.2
59 Nguyễn Thành Lực 01/12/2008 10C10 040185 321 4.40 0.400 4.8
60 Lê Thị Trúc Mai 24/12/2008 10C10 040188 321 2.00 0.400 2.4
61 Phan Tiểu My 16/08/2008 10C10 040196 321 4.60 0.400 5.0
62 Nguyễn Thị Bích Ngân 24/10/2008 10C10 040208 479 2.40 0.900 3.3
63 Hồ Bảo Ngọc 12/05/2008 10C10 040222 243 2.00 1.650 3.7
64 Vương Thị Hồng Ngọc 01/02/2007 10C10 040223 479 2.60 0.000 2.6
65 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 19/01/2008 10C10 040241 132 2.40 0.650 3.1
66 Lê Nguyễn Quỳnh Như 31/05/2008 10C10 040249 132 3.80 0.400 4.2
67 Trần Thị Kiều Oanh 09/01/2008 10C10 040257 243 3.20 0.400 3.6
68 Lê Định Quốc 09/08/2008 10C10 040285 132 2.80 0.600 3.4
69 Lê Thị Thúy Quyên 22/01/2008 10C10 040293 321 4.40 1.750 6.2
70 Nguyễn Đoàn Anh Thái 02/02/2008 10C10 040315 243 3.60 0.000 3.6
71 Nguyễn Thanh Thái 21/01/2008 10C10 040316 479 3.20 0.450 3.7
72 Dư Quốc Thanh 24/05/2008 10C10 040318 243 3.60 0.450 4.1
73 Đặng Thị Ngọc Thanh 27/06/2008 10C10 040319 132 3.40 0.200 3.6
74 Nguyễn Thị Anh Thơ 03/10/2008 10C10 040345 321 3.40 0.650 4.1
75 Ngô Mai Thuận 17/10/2008 10C10 040347 479 3.80 1.550 5.4
76 Lê Thị Nhật Tiên 09/11/2008 10C10 040370 243 3.20 0.750 4.0
77 Nguyễn Thị Ngọc Tiên 18/07/2008 10C10 040371 243 3.60 0.750 4.4
78 Lê Bảo Toàn 26/07/2005 10C10 040379 479 2.80 0.750 3.6
79 Huỳnh Ngọc Thùy Trang 05/11/2008 10C10 040385 132 2.00 0.450 2.5
80 Trần Gia Tuệ 30/11/2008 10C10 040424 243 5.60 1.800 7.4
81 Trần Thị Thu Uyên 16/07/2008 10C10 040433 132 2.00 0.200 2.2
82 Mai Nguyễn Hoàng Yến 22/09/2008 10C10 040463 132 3.40 1.600 5.0
83 Nguyễn Thị Kim Yến 08/05/2008 10C10 040464 479 2.00 0.400 2.4
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

84 Lê Ngọc Minh Anh 24/05/2008 10C11 040017 243 2.40 0.450 2.9
85 Trần Bảo Anh 25/12/2007 10C11 040018 132 2.40 0.200 2.6
86 Nguyễn Hồng Băng 18/07/2008 10C11 040022 132 3.40 1.450 4.9
87 Mai Nguyễn Phương Cúc 09/08/2008 10C11 040032 321 2.40 0.250 2.7
88 Trần Thị Hồng Cúc 19/02/2007 10C11 040033 321 2.60 0.500 3.1
89 Đặng Ngọc Diệp 26/10/2008 10C11 040039 321 4.80 1.700 6.5
90 Bùi Tấn Đạt 16/06/2008 10C11 040068 132 3.80 0.650 4.5
91 Đỗ Quốc Đạt 07/05/2008 10C11 040069 132 3.00 0.400 3.4
92 Nguyễn Văn Minh Đăng 09/10/2008 10C11 040072 321 2.00 0.200 2.2
93 Mai Thị Đẹp 28/11/2008 10C11 040073 132 2.60 0.400 3.0
94 Trương Thị Diễm Đình 21/05/2008 10C11 040074 321 4.00 0.650 4.7
95 Nguyễn Ngọc Hân 06/08/2008 10C11 040104 321 3.80 1.450 5.3
96 Vi Thị Mỹ Huyền 24/11/2008 10C11 040123 321 4.60 1.500 6.1
97 Cao Trần Đăng Khôi 06/12/2008 10C11 040148 132 3.60 1.400 5.0
98 Nguyễn Quang Lê 10/06/2008 10C11 040168 132 3.40 0.650 4.1
99 Bùi Phạm Tuyết Loan 29/07/2008 10C11 040174 479 4.80 1.550 6.4
100 Nguyễn Văn Mạnh 28/08/2008 10C11 040189 479 3.80 1.250 5.1
101 Võ Thị Kim Mỹ 04/01/2008 10C11 040199 479 3.00 0.500 3.5
102 Nguyễn Hoàng Nam 22/10/2008 10C11 040202 321 2.60 0.500 3.1
103 Nguyễn Ngọc Ngân 16/05/2008 10C11 040209 321 2.60 0.500 3.1
104 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 01/03/2008 10C11 040224 132 4.20 1.550 5.8
105 Nguyễn Chế Thiện Nhân 29/10/2007 10C11 040231 132 3.00 0.200 3.2
106 Phan Thị Hồng Nhung 24/08/2008 10C11 040247 479 4.40 1.250 5.7
107 Trương Thị Huỳnh Như 08/04/2008 10C11 040250 243 3.20 1.350 4.6
108 Đào Ngọc Tạo 27/10/2008 10C11 040305 243 4.00 1.650 5.7
109 Nguyễn Kim Thanh 31/08/2008 10C11 040320 321 4.00 0.400 4.4
110 Lê Thị Hồng Thắm 12/02/2008 10C11 040328 243 4.40 1.700 6.1
111 Lê Thị Phương Thi 07/01/2008 10C11 040332 132 3.40 1.700 5.1
112 Nguyễn Kim Thoa 13/12/2008 10C11 040339 243 2.60 0.750 3.4
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

113 Trần Quốc Thông 04/05/2008 10C11 040343 479 5.20 1.050 6.3
114 Đỗ Việt Tiến 08/07/2008 10C11 040376 479 3.40 1.250 4.7
115 Trương Hoàng Tính 02/02/2008 10C11 040377 321 4.40 1.550 6.0
116 Nguyễn Văn Tới 06/09/2008 10C11 040380 321 3.00 0.650 3.7
117 Nguyễn Thị Cẩm Tú 07/05/2008 10C11 040421 321 3.40 0.750 4.2
118 Nguyễn Ngọc Minh Tuyết 01/02/2008 10C11 040426 243 3.40 0.650 4.1
119 Nguyễn Thị Mỹ Tường 08/05/2008 10C11 040429 132 3.00 0.400 3.4
120 Nguyễn Thị Ái Vy 07/08/2008 10C11 040454 479 3.40 1.500 4.9
121 Đỗ Thị Khả Ái 22/12/2008 10C12 040002 243 3.40 1.650 5.1
122 Nguyễn Thị Kim Chi 09/08/2008 10C12 040029 132 1.80 0.400 2.2
123 Nguyễn Ngọc Kim Cương 22/05/2008 10C12 040035 243 3.40 1.700 5.1
124 Cao Nguyễn Quốc Cường 04/12/2008 10C12 040036 132 4.60 1.900 6.5
125 Lê Thị Mỹ Dung 15/12/2008 10C12 040042 321 4.60 1.750 6.4
126 Trần Anh Duy 28/03/2008 10C12 040056 132 3.80 1.250 5.1
127 Trần Thành Đạt 09/10/2008 10C12 040070 479 3.00 0.600 3.6
128 Đỗ Huyền Giao 06/01/2008 10C12 040087 321 3.40 0.450 3.9
129 Nguyễn Văn Hải 28/01/2008 10C12 040093 243 1.80 0.250 2.1
130 Lê Bảo Hân 16/04/2008 10C12 040105 132 3.40 0.650 4.1
131 Huỳnh Kim Hiền 04/09/2008 10C12 040109 243 4.80 1.900 6.7
132 Lê Thị Hoa 08/07/2008 10C12 040114 132 4.60 1.650 6.3
133 Trần Thị Mỹ Huệ 30/07/2008 10C12 040119 321 5.40 1.900 7.3
134 Trương Hà Gia Huy 29/09/2008 10C12 040122 132 2.80 1.200 4.0
135 Trần Thị Mỹ Huỳnh 17/10/2008 10C12 040127 479 4.80 1.500 6.3
136 Trần Gia Hưng 15/11/2008 10C12 040132 243 3.60 1.700 5.3
137 Lê Văn Hữu 12/10/2008 10C12 040133 321 4.80 0.600 5.4
138 Đởm Văn Kiện 04/06/2008 10C12 040150 479 2.80 1.150 3.9
139 Nguyễn Thị Thúy Kiều 20/02/2008 10C12 040155 243 3.40 1.700 5.1
140 Chu Công Lai 04/04/2008 10C12 040160 243 4.00 1.900 5.9
141 Đặng Thị Kiều My 29/12/2008 10C12 040197 132 3.40 0.800 4.2
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

142 Nguyễn Thị Hồng My 21/12/2008 10C12 040198 321 4.20 1.500 5.7
143 Trần Thị Kim Ngân 06/05/2008 10C12 040210 132 2.00 1.050 3.1
144 Bùi Thị Xuân Nghi 15/04/2008 10C12 040212 479 3.60 1.550 5.2
145 Bùi Thị Kiều Nữ 24/03/2008 10C12 040254 243 3.80 0.900 4.7
146 Lê Thị Kiều Quy 27/06/2008 10C12 040286 132 3.80 1.550 5.4
147 Lý Quốc Quyền 08/03/2008 10C12 040296 321 2.60 0.850 3.5
148 Nguyễn Tấn Tài 22/02/2008 10C12 040304 243 3.20 1.450 4.7
149 Nguyễn Phương Thảo 11/03/2008 10C12 040326 132 4.80 1.900 6.7
150 Nguyễn Thị Kim Thoa 13/01/2008 10C12 040340 321 4.60 1.650 6.3
151 Phan Thị Anh Thơ 03/07/2008 10C12 040346 132 2.80 0.000 2.8
152 Hồ Ngân Thuận 27/10/2008 10C12 040348 132 3.60 1.500 5.1
153 Đặng Thị Trúc Thương 19/08/2008 10C12 040361 132 1.60 0.600 2.2
154 Nguyễn Bảo Thy 19/02/2008 10C12 040363 479 5.00 1.550 6.6
155 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 15/06/2008 10C12 040372 132 4.00 1.150 5.2
156 Võ Thị Mỹ Tiên 12/04/2008 10C12 040373 479 3.20 1.650 4.9
157 Lương Thị Bích Trăm 17/09/2008 10C12 040387 không c ###
158 Hồ Thị Ngọc Trân 16/11/2008 10C12 040402 321 3.00 1.250 4.3
159 Võ Thị Huỳnh Trân 15/08/2008 10C12 040403 479 3.00 0.850 3.9
160 Võ Thị Mỹ Tú 01/01/2008 10C12 040422 132 4.60 1.700 6.3
161 Nguyễn Thị Tố Uyên 21/11/2008 10C12 040434 132 1.80 0.000 1.8
162 Đỗ Thanh Xuân 27/11/2008 10C12 040457 132 3.40 0.950 4.4
163 Bùi Thị Mỹ An 07/08/2008 10C2 040003 132 5.00 1.900 6.9
164 Nguyễn Thị Thái An 16/08/2008 10C2 040004 243 4.80 1.900 6.7
165 Bùi Thị Mỹ Anh 30/01/2008 10C2 040008 243 4.80 1.700 6.5
166 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 04/06/2008 10C2 040009 479 4.60 1.550 6.1
167 Nguyễn Thị Kim Anh 10/01/2008 10C2 040010 321 4.80 1.900 6.7
168 Nguyễn Tuấn Anh 27/05/2008 10C2 040011 479 4.20 1.900 6.1
169 Nguyễn Gia Bình 30/09/2008 10C2 040025 243 4.00 1.500 5.5
170 Lê Thị Dung 12/12/2008 10C2 040041 479 4.60 1.900 6.5
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

171 Nguyễn Quốc Hữu Duy 27/07/2008 10C2 040045 479 5.60 1.900 7.5
172 Nguyễn Thiện Duyên 15/10/2008 10C2 040057 132 5.00 1.900 6.9
173 Đỗ Thị Thùy Dương 13/07/2008 10C2 040059 243 4.60 1.900 6.5
174 Phạm Thái Ánh Dương 18/08/2008 10C2 040060 321 4.80 1.800 6.6
175 Trần Văn Giàu 21/09/2008 10C2 040088 479 5.40 1.900 7.3
176 Trương Đan Huy 14/01/2008 10C2 040120 243 4.40 1.550 6.0
177 Lê Quốc Hưng 09/05/2008 10C2 040128 243 3.20 0.450 3.7
178 Nguyễn Vĩ Khang 28/11/2008 10C2 040136 321 5.00 1.650 6.7
179 Võ Hữu Lộc 05/05/2008 10C2 040178 132 5.00 1.700 6.7
180 Dương Hoài Nam 10/12/2008 10C2 040200 243 4.60 1.900 6.5
181 Trần Bảo Ngọc 12/04/2008 10C2 040218 479 5.00 1.900 6.9
182 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 01/12/2008 10C2 040235 132 5.00 1.500 6.5
183 Nguyễn Thị Ngọc Nhớ 24/01/2008 10C2 040243 479 4.60 1.050 5.6
184 Trần Y Phụng 18/01/2008 10C2 040275 479 5.00 1.750 6.8
185 Nguyễn Thị Kiều Quyên 01/05/2008 10C2 040287 243 4.40 1.900 6.3
186 Đặng Băng Tâm 08/11/2008 10C2 040306 321 4.80 1.000 5.8
187 Nguyễn Quốc Thái 24/07/2008 10C2 040310 479 5.60 1.400 7.0
188 Nguyễn Thiện Trang Than 16/01/2008 10C2 040317 321 3.80 1.900 5.7
189 Trần Văn Thành 10/02/2008 10C2 040321 243 3.80 0.650 4.5
190 Nguyễn Tấn Thạnh 14/07/2008 10C2 040323 321 4.60 1.900 6.5
191 Phan Thanh Thế 03/03/2008 10C2 040331 243 3.80 1.900 5.7
192 Võ Thị Kim Thoa 12/07/2008 10C2 040338 479 5.40 1.800 7.2
193 Nguyễn Phước Thông 09/07/2008 10C2 040342 243 4.40 1.700 6.1
194 Nguyễn Thị Ngọc Thư 25/07/2008 10C2 040350 243 3.40 1.650 5.1
195 Nguyễn Quốc Toàn 22/07/2008 10C2 040378 132 5.20 1.900 7.1
196 Trần Thị Quế Trân 22/05/2008 10C2 040396 321 4.00 0.950 5.0
197 Hồ Đức Trí 22/07/2008 10C2 040404 479 3.60 1.250 4.9
198 Nguyễn Minh Triết 04/01/2008 10C2 040407 321 4.40 1.450 5.9
199 Trần Kiều Vân 02/10/2008 10C2 040436 132 4.20 1.900 6.1
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

200 Hoàng Trung Việt 06/03/2008 10C2 040443 243 5.00 1.700 6.7
201 Nguyễn Triệu Vỹ 07/02/2008 10C2 040456 321 5.00 1.650 6.7
202 Lê Ngọc Khả Ái 04/10/2008 10C3 040001 321 3.00 1.250 4.3
203 Hồ Minh Chí 28/04/2008 10C3 040030 132 5.00 1.250 6.3
204 Trương Tấn Dũng 24/07/2008 10C3 040043 132 3.80 1.700 5.5
205 Nguyễn Hoàng Duy 12/01/2008 10C3 040046 243 4.00 1.700 5.7
206 Lê Thị Hương Giang 09/09/2008 10C3 040084 321 5.20 1.900 7.1
207 Phạm Văn Giàu 20/02/2008 10C3 040089 243 2.80 1.450 4.3
208 Đỗ Thị Kim Hân 14/01/2008 10C3 040101 132 4.40 1.500 5.9
209 Huỳnh Công Hậu 26/11/2008 10C3 040106 243 4.40 1.900 6.3
210 Võ Minh Khang 16/09/2008 10C3 040137 479 4.00 1.900 5.9
211 Nguyễn Thị Kiều Lam 12/06/2008 10C3 040161 321 4.20 1.900 6.1
212 Nguyễn Nhật Long 21/12/2008 10C3 040175 479 3.60 1.550 5.2
213 Nguyễn Hữu Lộc 15/02/2008 10C3 040179 321 4.80 1.800 6.6
214 Nguyễn Ngọc Lợi 24/10/2008 10C3 040182 321 4.40 1.900 6.3
215 Trần Thị Diễm My 11/01/2008 10C3 040193 132 4.60 1.650 6.3
216 Nguyễn Thị Hằng Nghi 23/01/2008 10C3 040211 243 2.20 1.450 3.7
217 Lê Quang Ngọc 16/11/2008 10C3 040219 321 3.40 1.900 5.3
218 Nguyễn Dương Trọng Nhâ21/11/2008 10C3 040228 243 3.40 1.900 5.3
219 Nguyễn Thị Nhẹ 04/09/2008 10C3 040233 321 4.80 1.550 6.4
220 Trần Thị Ngọc Như 25/10/2008 10C3 040248 321 4.60 1.900 6.5
221 Nguyễn Thanh Phong 21/02/2008 10C3 040262 243 3.40 1.300 4.7
222 Cao Thị Mỹ Phương 25/08/2008 10C3 040278 479 3.80 1.750 5.6
223 Trần Ngọc Phương Quyên 03/02/2008 10C3 040288 321 5.40 1.750 7.2
224 Nguyễn Thị Ahh Thư 04/07/2008 10C3 040351 243 4.80 1.900 6.7
225 Nguyễn Thị Anh Thư 14/08/2008 10C3 040352 321 5.80 1.900 7.7
226 Trần Thị Kim Thư 03/09/2008 10C3 040353 132 4.60 1.650 6.3
227 Trịnh Thị Minh Thư 18/06/2008 10C3 040354 479 4.60 1.600 6.2
228 Bùi Thị Mỹ Tiên 27/06/2008 10C3 040365 132 4.40 1.900 6.3
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

229 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 08/03/2008 10C3 040366 243 4.00 1.750 5.8
230 Nguyễn Ngọc Trâm 27/04/2008 10C3 040388 132 4.00 1.650 5.7
231 Đỗ Thị Quế Trân 16/03/2008 10C3 040397 321 4.40 1.800 6.2
232 Mai Hoa Thanh Trúc 03/05/2008 10C3 040413 243 4.80 1.450 6.3
233 Phạm Thị Ngọc Trúc 15/05/2008 10C3 040414 321 3.00 1.450 4.5
234 Trịnh Văn Trường 08/01/2008 10C3 040417 479 2.60 1.700 4.3
235 Lâm Tố Uyên 25/10/2008 10C3 040430 243 4.20 1.800 6.0
236 Nguyễn Minh Vàng 02/06/2008 10C3 040435 132 3.40 1.650 5.1
237 Phạm Nguyên Vẹn 28/05/2008 10C3 040438 321 3.40 1.150 4.6
238 Đỗ Thanh Vinh 03/09/2008 10C3 040444 321 2.80 1.050 3.8
239 Nguyễn Ngọc Phương Vy 13/04/2008 10C3 040448 479 4.80 1.450 6.3
240 Võ Minh An 22/12/2008 10C4 040005 479 2.60 1.050 3.7
241 Mai Hoa Quế Anh 07/08/2008 10C4 040012 132 3.40 0.750 4.2
242 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2008 10C4 040020 479 3.80 0.650 4.5
243 Huỳnh Phạm Ngọc Bích 17/08/2008 10C4 040023 479 2.80 1.150 3.9
244 Phan Chí Cương 25/11/2008 10C4 040034 479 3.20 0.850 4.1
245 Nguyễn Quốc Duy 04/11/2008 10C4 040047 243 3.60 0.950 4.6
246 Nguyễn Mai Thùy Dương 10/09/2008 10C4 040061 132 2.40 0.400 2.8
247 Phạm Hồng Đào 26/07/2008 10C4 040063 321 6.20 0.800 7.0
248 Nguyễn Quốc Hân 05/01/2008 10C4 040102 243 4.00 1.900 5.9
249 Thi Vĩnh Hinh 15/02/2008 10C4 040111 321 4.40 1.650 6.1
250 Phan Thế Hưng 29/07/2008 10C4 040129 321 4.40 0.400 4.8
251 Lê Nguyễn Đức Long 06/05/2008 10C4 040176 321 4.60 1.700 6.3
252 Nguyễn Trí Lợi 24/08/2008 10C4 040183 132 5.00 1.450 6.5
253 Đỗ Hoàng Minh 25/01/2008 10C4 040192 243 5.40 1.150 6.6
254 Lư Thị Thúy Nga 24/10/2008 10C4 040203 132 3.60 0.650 4.3
255 Nguyễn Chí Nhân 06/07/2008 10C4 040229 132 3.20 1.800 5.0
256 Trần Thị Cẩm Nhân 04/02/2008 10C4 040230 243 2.20 0.850 3.1
257 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 28/12/2008 10C4 040236 321 4.40 0.450 4.9
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

258 Bùi Thị Cẩm Nhung 26/05/2008 10C4 040245 132 3.20 0.450 3.7
259 Trần Minh Nhứt 06/04/2008 10C4 040251 132 3.60 0.900 4.5
260 Lê Minh Nhựt 24/08/2008 10C4 040252 479 2.60 0.650 3.3
261 Dương Thiện Phú 25/10/2008 10C4 040267 243 4.40 1.150 5.6
262 Phùng Thanh Quang 21/12/2007 10C4 040283 321 4.00 1.250 5.3
263 Nguyễn Thị Thúy Quyên 18/03/2008 10C4 040289 132 2.60 0.450 3.1
264 Nguyễn Quốc Thái 08/01/2008 10C4 040311 132 4.80 1.900 6.7
265 Dương Ngọc Anh Thư 08/02/2008 10C4 040355 479 2.60 0.550 3.2
266 Huỳnh Văn Thứ 24/02/2008 10C4 040360 479 2.80 0.650 3.4
267 Đặng Ngọc Trâm 28/11/2008 10C4 040389 132 5.00 0.750 5.8
268 Lương Minh Triết 13/03/2008 10C4 040408 243 4.60 0.750 5.4
269 Đinh Văn Trọng 25/05/2008 10C4 040411 132 3.80 1.050 4.9
270 Nguyễn Phước Trọng 21/06/2008 10C4 040412 479 2.60 0.450 3.1
271 Trịnh Trung Truyền 22/09/2008 10C4 040416 243 3.40 0.400 3.8
272 Lư Phụng Uyên 22/11/2008 10C4 040431 479 2.80 0.200 3.0
273 Nguyễn Hùng Vĩ 19/07/2008 10C4 040441 243 5.00 1.400 6.4
274 Nguyễn Thị Quỳnh Vy 20/10/2008 10C4 040449 479 5.00 0.450 5.5
275 Bùi Như Ý 21/06/2008 10C4 040458 479 3.20 1.600 4.8
276 Nguyễn Văn Duy 24/06/2008 10C5 040048 479 2.80 0.950 3.8
277 Vũ Kiến Gia 28/06/2008 10C5 040083 132 2.00 0.000 2.0
278 Nguyễn Gia Hào 11/01/2008 10C5 040095 243 2.60 0.200 2.8
279 Trần Đức Hòa 28/07/2008 10C5 040116 479 3.60 1.100 4.7
280 Nguyễn Bùi Quốc Khải 01/04/2008 10C5 040134 132 3.20 0.450 3.7
281 Dương Duy Khang 17/11/2008 10C5 040138 243 2.80 0.650 3.4
282 Võ Thiên Khánh 04/10/2006 10C5 040141 479 3.60 1.400 5.0
283 Nguyễn Đăng Khoa 23/02/2008 10C5 040143 479 3.60 1.000 4.6
284 Nguyễn Hiếu Kỳ 28/01/2008 10C5 040157 132 3.20 0.800 4.0
285 Lê Thị Trúc Lam 14/07/2008 10C5 040162 132 3.20 1.050 4.3
286 Bùi Thị Trúc Linh 02/10/2008 10C5 040171 243 2.80 0.450 3.3
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

287 Phan Nguyễn Kiều My 02/09/2008 10C5 040194 243 4.80 1.900 6.7
288 Trịnh Thị Trang My 02/09/2008 10C5 040195 479 2.60 0.450 3.1
289 Phương Hoàn Nam 20/03/2008 10C5 040201 132 4.80 1.450 6.3
290 Nguyễn Thị Ngà 12/12/2008 10C5 040204 243 3.20 0.450 3.7
291 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 28/12/2008 10C5 040226 321 2.40 0.600 3.0
292 Trần Thị Tú Nhi 22/10/2008 10C5 040237 479 2.60 0.450 3.1
293 Trương Hoàng Phúc 11/08/2008 10C5 040273 243 3.60 1.450 5.1
294 Đỗ Trúc Phương 03/11/2008 10C5 040279 132 3.20 0.550 3.8
295 Lê Văn Quyến 20/02/2008 10C5 040294 479 2.80 0.000 2.8
296 Trần Thị Như Quỳnh 18/12/2008 10C5 040298 243 2.60 1.750 4.4
297 Nguyễn Thị Kiều Sương 30/04/2008 10C5 040301 479 2.80 1.350 4.2
298 Lương Ngọc Kim Thư 22/07/2008 10C5 040356 243 3.40 0.650 4.1
299 Nguyễn Anh Thư 02/04/2008 10C5 040357 132 3.00 0.200 3.2
300 Trần Thị Kim Thư 06/12/2008 10C5 040358 243 3.80 0.450 4.3
301 Nguyễn Minh Tiến 07/08/2008 10C5 040374 243 2.40 0.950 3.3
302 Hà Thị Thùy Trang 14/10/2008 10C5 040382 321 2.40 0.650 3.1
303 Dương Quan Trạng 03/04/2008 10C5 040386 243 3.20 1.250 4.5
304 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 21/04/2008 10C5 040398 479 3.40 1.500 4.9
305 Lê Trọng Trí 14/04/2008 10C5 040405 321 2.60 0.500 3.1
306 Võ Thị Cẩm Tú 24/11/2008 10C5 040420 321 3.40 0.650 4.1
307 Phạm Thị Ngọc Tuyết 25/06/2008 10C5 040425 479 3.20 0.400 3.6
308 Nguyễn Duy Tường 07/07/2008 10C5 040427 132 3.20 0.450 3.7
309 Nguyễn Thị Mỹ Vy 16/09/2008 10C5 040450 479 4.00 1.400 5.4
310 Lê Chí Vỷ 23/08/2008 10C5 040455 132 3.20 0.550 3.8
311 Dương Thị Kim Yến 11/10/2008 10C5 040461 321 4.60 1.300 5.9
312 Tống Thị Minh Anh 05/02/2008 10C6 040013 321 3.80 0.250 4.1
313 Dương Thị Ngọc Ánh 28/05/2008 10C6 040021 243 4.40 1.300 5.7
314 Nguyễn Đỗ Nguyệt Cát 23/02/2008 10C6 040026 132 5.40 1.900 7.3
315 Nguyễn Hoàng Duy 19/11/2008 10C6 040049 132 5.60 1.100 6.7
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

316 Nguyễn Nhật Duy 21/10/2008 10C6 040050 321 5.80 1.900 7.7
317 Nguyễn Quốc Duy 24/09/2008 10C6 040051 243 5.40 0.900 6.3
318 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/01/2007 10C6 040058 479 3.60 0.650 4.3
319 Hồ Tín Đạt 14/02/2008 10C6 040065 243 6.40 1.750 8.2
320 Nguyễn Văn Đức 12/12/2008 10C6 040082 243 3.20 0.200 3.4
321 Vương An Giang 11/05/2008 10C6 040085 243 5.80 1.900 7.7
322 Đỗ Ngọc Hoa 21/07/2008 10C6 040112 479 5.00 1.900 6.9
323 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 23/01/2008 10C6 040113 243 4.00 1.300 5.3
324 Lê Thị Cẩm Huỳnh 23/05/2008 10C6 040124 479 2.60 0.750 3.4
325 Võ Thị Ngọc Lan 15/03/2008 10C6 040167 479 3.60 1.250 4.9
326 Đinh Thị Chi Linh 17/03/2008 10C6 040172 132 3.40 1.550 5.0
327 Phạm Thị Tuyết Linh 24/08/2008 10C6 040173 321 4.60 1.750 6.4
328 Lâm Bá Lộc 13/01/2009 10C6 040180 243 3.60 1.900 5.5
329 Trần Hữu Nghĩa 06/03/2008 10C6 040213 321 3.40 0.550 4.0
330 Lê Trần Thúy Ngọc 18/08/2008 10C6 040220 243 2.80 1.550 4.4
331 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 04/03/2008 10C6 040221 321 2.60 0.650 3.3
332 Võ Vương Khiết Nhi 27/10/2008 10C6 040238 479 5.40 1.600 7.0
333 Trần Công Nhiệm 11/09/2008 10C6 040242 321 3.60 1.200 4.8
334 Dương Đạt Nhơn 15/09/2008 10C6 040244 321 5.20 1.900 7.1
335 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/10/2008 10C6 040246 243 3.60 1.900 5.5
336 Nguyễn Thị Trúc Oanh 16/06/2008 10C6 040255 479 4.40 1.800 6.2
337 Lê Ngọc Thái Quyên 04/11/2008 10C6 040290 243 4.40 1.900 6.3
338 Hà Thị Hồng Quyến 01/12/2008 10C6 040295 479 2.20 0.950 3.2
339 Lâm Chí Tài 03/08/2008 10C6 040302 132 4.00 0.650 4.7
340 Trần Minh Tâm 28/10/2008 10C6 040307 132 3.00 1.750 4.8
341 Bùi Văn Thái 29/05/2008 10C6 040312 243 2.80 1.250 4.1
342 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/2008 10C6 040313 132 3.60 1.450 5.1
343 Đào Duy Thắng 12/08/2008 10C6 040330 479 4.40 1.700 6.1
344 Nguyễn Minh Thiện 14/03/2008 10C6 040334 132 4.60 1.500 6.1
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

345 Lê Thị Anh Thư 18/05/2008 10C6 040359 321 3.80 1.650 5.4
346 Nguyễn Thị Ngọc Trân 15/09/2007 10C6 040399 243 3.20 0.400 3.6
347 Nguyễn Thanh Vy 28/11/2008 10C6 040451 479 4.00 1.900 5.9
348 Tô Như Ý 23/01/2008 10C6 040459 321 6.00 1.800 7.8
349 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/08/2008 10C6 040462 243 5.80 1.900 7.7
350 Tăng Văn Tuấn Anh 26/11/2008 10C7 040014 243 2.40 0.450 2.9
351 Trần Thị Minh Châu 22/02/2008 10C7 040027 321 3.20 1.350 4.6
352 Trần Thị Ngọc Diệu 12/07/2008 10C7 040040 479 4.00 1.450 5.5
353 Huỳnh Tấn Dũng 30/01/2008 10C7 040044 321 2.60 0.250 2.9
354 Lai Trương Bảo Duy 23/12/2007 10C7 040052 479 3.60 1.250 4.9
355 Phan Minh Duy 14/05/2008 10C7 040053 321 2.60 0.900 3.5
356 Phan Văn Minh Đăng 26/03/2008 10C7 040071 243 2.40 1.000 3.4
357 Nguyễn Minh Định 09/12/2008 10C7 040075 479 3.80 1.200 5.0
358 Phạm Nam Định 10/12/2008 10C7 040076 321 4.00 1.650 5.7
359 Võ Thị Châu Đon 16/08/2007 10C7 040078 243 4.40 1.750 6.2
360 Nguyễn Nhật Hào 20/10/2008 10C7 040096 479 3.20 1.450 4.7
361 Lý Thị Kim Hiền 10/02/2008 10C7 040108 243 3.60 1.650 5.3
362 Võ Minh Huy 02/09/2008 10C7 040121 243 2.80 1.650 4.4
363 Huỳnh Đỗ Đăng Khoa 05/01/2008 10C7 040144 132 2.80 1.500 4.3
364 Nguyễn Đăng Khôi 13/11/2008 10C7 040147 243 3.60 1.800 5.4
365 Nguyễn Quốc Kiệt 14/01/2008 10C7 040152 321 2.80 0.900 3.7
366 Cao Gia Lạc 14/01/2008 10C7 040159 243 3.40 0.650 4.1
367 Phạm Thị Hồng Mai 19/06/2008 10C7 040186 479 3.40 1.750 5.2
368 Đỗ Thị Mỹ Ngân 21/03/2008 10C7 040206 479 3.00 1.450 4.5
369 Lê Mỹ Ngân 23/08/2008 10C7 040207 243 3.60 1.250 4.9
370 Trần Thanh Nghĩa 04/11/2008 10C7 040214 132 3.60 1.450 5.1
371 Nguyễn Thị Mỹ Ngoan 03/12/2008 10C7 040215 243 4.20 1.900 6.1
372 Võ Minh Phong 06/05/2008 10C7 040263 479 2.60 1.150 3.8
373 Nguyễn Văn Phú 17/02/2008 10C7 040268 479 2.40 0.700 3.1
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

374 Lê Phi Phụng 07/06/2008 10C7 040276 479 3.80 1.650 5.4
375 Phan Văn Phước 11/12/2008 10C7 040277 321 2.80 1.450 4.3
376 Phan Hiếu Thảo 27/05/2008 10C7 040325 479 4.80 1.900 6.7
377 Lê Thị Cẩm Tiên 29/12/2008 10C7 040367 321 3.40 1.250 4.7
378 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 28/01/2008 10C7 040368 243 4.40 1.750 6.2
379 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/01/2008 10C7 040383 479 4.40 1.750 6.2
380 Phạm Thị Huyền Trân 31/01/2008 10C7 040400 243 4.20 0.550 4.8
381 Võ Thị Tú Trinh 18/09/2008 10C7 040410 243 4.00 1.550 5.6
382 Nguyễn Công Tuấn 18/09/2008 10C7 040423 132 2.80 0.600 3.4
383 Nguyễn Ngọc Khánh Tườn07/01/2008 10C7 040428 321 2.80 0.450 3.3
384 Lý Quốc Vinh 20/09/2008 10C7 040445 321 3.40 1.100 4.5
385 Nguyễn Văn Minh Vũ 28/03/2008 10C7 040446 321 1.60 0.850 2.5
386 Nguyễn Thị Kim Chi 20/06/2008 10C8 040028 479 2.40 0.450 2.9
387 Đặng Nhựt Duy 26/11/2008 10C8 040054 243 2.80 0.650 3.4
388 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 31/12/2008 10C8 040086 132 3.40 0.450 3.9
389 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/12/2008 10C8 040099 479 4.20 0.450 4.7
390 Thái Thị Ánh Hồng 24/08/2008 10C8 040118 132 4.60 1.750 6.4
391 Tống Lê Quốc Kiệt 22/01/2008 10C8 040153 132 3.20 0.450 3.7
392 Huỳnh Văn Nhật 16/10/2008 10C8 040232 479 1.80 0.200 2.0
393 Phạm Thị Ngọc Nhi 23/01/2008 10C8 040239 321 3.80 0.500 4.3
394 Phạm Thị Kiều Oanh 24/04/2008 10C8 040256 321 4.40 1.600 6.0
395 Nguyễn Thành Phát 26/10/2008 10C8 040259 321 5.00 0.950 6.0
396 Phạm Đặng Lê Phong 29/03/2008 10C8 040264 243 3.20 0.650 3.9
397 Võ Thanh Phong 15/11/2008 10C8 040265 479 3.40 1.350 4.8
398 Huỳnh Thiên Phú 24/05/2008 10C8 040269 321 3.20 0.000 3.2
399 Nguyễn Hoàng Phúc 12/06/2008 10C8 040274 321 5.40 1.650 7.1
400 Hà Trần Ánh Phương 13/01/2008 10C8 040280 243 2.00 1.450 3.5
401 Lê Thị Lan Phương 07/06/2008 10C8 040281 132 3.60 1.750 5.4
402 Võ Thị Yến Phượng 28/07/2008 10C8 040282 243 2.60 0.750 3.4
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

403 Đỗ Minh Quân 09/05/2008 10C8 040284 479 2.60 1.050 3.7
404 Nguyễn Thị Tố Quyên 16/06/2008 10C8 040291 243 3.40 1.050 4.5
405 Đỗ Thị Mộng Quỳnh 08/03/2008 10C8 040299 321 3.00 1.250 4.3
406 Trịnh Tấn Tài 24/06/2008 10C8 040303 321 4.40 1.450 5.9
407 Đỗ Nhựt Tân 12/06/2008 10C8 040308 479 2.60 0.200 2.8
408 Nguyễn Thanh Tân 20/10/2008 10C8 040309 321 2.20 0.000 2.2
409 Huỳnh Minh Thành 28/03/2008 10C8 040322 132 2.80 0.300 3.1
410 Hồ Trí Thiện 23/04/2008 10C8 040335 479 3.40 0.250 3.7
411 Lê Thị Thùy Trang 17/03/2008 10C8 040384 243 3.00 0.400 3.4
412 Đàm Thị Ngọc Trâm 17/08/2008 10C8 040390 243 3.40 1.450 4.9
413 Nguyễn Thị Trâm 06/09/2008 10C8 040391 132 4.00 1.450 5.5
414 Thái Thị Bích Trâm 11/11/2008 10C8 040392 321 4.60 1.700 6.3
415 Trương Thị Huyền Trâm 13/05/2008 10C8 040393 243 4.00 1.900 5.9
416 Nguyễn Ngọc Trầm 26/10/2008 10C8 040394 132 4.40 1.250 5.7
417 Nguyễn Thị Quế Trân 04/04/2008 10C8 040401 479 3.40 1.450 4.9
418 Lê Minh Trí 02/08/2008 10C8 040406 132 3.80 0.750 4.6
419 Nguyễn Trần Minh Triết 29/01/2008 10C8 040409 132 3.40 0.700 4.1
420 Nguyễn Thị Thanh Trúc 24/01/2008 10C8 040415 321 3.00 1.550 4.6
421 Đỗ Nguyễn Nhựt Trường 02/04/2008 10C8 040418 479 2.80 1.750 4.6
422 Nguyễn Đỗ Công Trường 11/02/2008 10C8 040419 479 2.00 0.450 2.5
423 Võ Thị Diễm Uyên 17/06/2008 10C8 040432 321 3.60 1.650 5.3
424 Nguyễn Thị Bích Vân 03/10/2008 10C8 040437 132 2.60 0.450 3.1
425 Từ Thị Yến Vy 03/01/2008 10C8 040452 479 4.60 1.900 6.5
426 Võ Thị Kiều Vy 26/09/2008 10C8 040453 243 1.80 0.650 2.5
427 Nguyễn Thị Phương Anh 01/06/2008 10C9 040015 321 2.20 0.650 2.9
428 Nguyễn Ngọc Diệp 02/02/2008 10C9 040038 243 4.00 0.700 4.7
429 Nguyễn Vũ Duy 31/08/2008 10C9 040055 479 2.60 0.900 3.5
430 Nguyễn Minh Đông 22/09/2008 10C9 040079 479 3.40 0.500 3.9
431 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 03/01/2008 10C9 040090 132 3.00 0.950 4.0
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

432 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 24/07/2008 10C9 040094 479 2.80 1.750 4.6
433 Nguyễn Quốc Hảo 15/05/2008 10C9 040097 132 3.60 1.050 4.7
434 Võ Thị Mỹ Hân 11/05/2008 10C9 040103 479 2.40 0.700 3.1
435 Lê Văn Hậu 24/09/2008 10C9 040107 321 3.00 0.450 3.5
436 Ngô Thị Ngọc Hiếu 11/12/2008 10C9 040110 479 3.80 1.650 5.4
437 Trần Minh Hoàng 17/06/2008 10C9 040117 132 3.80 1.450 5.3
438 Huỳnh Văn Hưng 26/06/2008 10C9 040130 321 2.00 1.550 3.6
439 Trần Hữu Hưng 10/08/2008 10C9 040131 243 4.00 1.000 5.0
440 Tăng Hồng Khải 06/10/2008 10C9 040135 479 3.00 0.450 3.5
441 Phạm Chí Khang 01/12/2008 10C9 040139 132 4.20 1.900 6.1
442 Phạm Hoàng Khang 07/11/2008 10C9 040140 132 3.40 1.200 4.6
443 Dương Hồ Gia Khánh 22/07/2008 10C9 040142 321 3.40 0.850 4.3
444 Nguyễn Văn Kiên 26/03/2008 10C9 040149 321 3.80 1.150 4.9
445 Đào Tuấn Kiệt 05/09/2008 10C9 040154 243 4.80 1.900 6.7
446 Phạm Vĩnh Kỳ 11/02/2008 10C9 040158 321 3.60 1.050 4.7
447 Nguyễn Thanh Lam 13/04/2008 10C9 040163 479 3.40 0.750 4.2
448 Nguyễn Thị Ngọc Lam 10/11/2008 10C9 040164 321 2.80 1.000 3.8
449 Nguyễn Chí Lên 28/03/2008 10C9 040169 132 3.00 0.450 3.5
450 Nguyễn Hiếu Liêm 13/09/2008 10C9 040170 243 2.40 0.200 2.6
451 Phan Văn Lực 17/05/2008 10C9 040184 479 2.20 0.900 3.1
452 Lại Thị Trúc Mai 09/07/2008 10C9 040187 132 2.00 0.300 2.3
453 Nguyễn Thị Bé Ngoan 03/01/2008 10C9 040216 479 2.20 0.650 2.9
454 Đỗ Văn Ngon 13/03/2008 10C9 040225 243 2.60 0.900 3.5
455 Nguyễn Ngọc Nhi 22/05/2008 10C9 040240 479 2.60 0.650 3.3
456 Nguyễn Thị Thu Nữ 16/08/2008 10C9 040253 132 3.40 0.900 4.3
457 Ngô Tấn Phát 14/08/2008 10C9 040260 132 2.60 0.750 3.4
458 Tô Thị Thuý Quyên 27/08/2008 10C9 040292 132 2.20 0.200 2.4
459 Kiều Minh Thái 25/02/2008 10C9 040314 321 2.00 0.200 2.2
460 Mai Thanh Thịnh 22/02/2008 10C9 040337 132 2.40 0.650 3.1
Điểm Điểm ĐIỂM
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận NÓI

461 Lê Thị Thùy Tiên 18/07/2008 10C9 040369 479 3.00 0.650 3.7
462 Lê Thị Mỹ Tiến 09/12/2008 10C9 040375 132 2.20 0.450 2.7
463 Võ Văn Vương 23/07/2008 10C9 040447 321 1.80 0.650 2.5
464 Cao Thị Như Ý 23/04/2008 10C9 040460 243 2.80 0.700 3.5
47.06% 0.00%
Duyệt BGH
GV chấm bài

Đỗ Thanh Phổ Thông


Trần Minh Tâm
Nguyễn Văn Tình
TỔNG
7.7
7.3
5.4
6.5
6.1
7.5
7.1
6.3
7.5
8.2
6.5
6.1
6.3
6.4
7.3
7.3
6.7
6.9
6.1
5.2
8.3
7.7
6.5
7.1
6.3
TỔNG
7.5
5.3
7.4
6.0
6.5
6.1
6.7
6.4
6.1
6.1
7.2
6.8
7.5
6.9
6.6
5.9
3.6
4.6
3.6
6.6
4.4
4.4
4.5
4.6
3.9
2.7
4.9
3.5
2.3
TỔNG
4.4
3.3
5.3
4.2
4.8
2.4
5.0
3.3
3.7
2.6
3.1
4.2
3.6
3.4
6.2
3.6
3.7
4.1
3.6
4.1
5.4
4.0
4.4
3.6
2.5
7.4
2.2
5.0
2.4
TỔNG
2.9
2.6
4.9
2.7
3.1
6.5
4.5
3.4
2.2
3.0
4.7
5.3
6.1
5.0
4.1
6.4
5.1
3.5
3.1
3.1
5.8
3.2
5.7
4.6
5.7
4.4
6.1
5.1
3.4
TỔNG
6.3
4.7
6.0
3.7
4.2
4.1
3.4
4.9
5.1
2.2
5.1
6.5
6.4
5.1
3.6
3.9
2.1
4.1
6.7
6.3
7.3
4.0
6.3
5.3
5.4
3.9
5.1
5.9
4.2
TỔNG
5.7
3.1
5.2
4.7
5.4
3.5
4.7
6.7
6.3
2.8
5.1
2.2
6.6
5.2
4.9
###
4.3
3.9
6.3
1.8
4.4
6.9
6.7
6.5
6.1
6.7
6.1
5.5
6.5
TỔNG
7.5
6.9
6.5
6.6
7.3
6.0
3.7
6.7
6.7
6.5
6.9
6.5
5.6
6.8
6.3
5.8
7.0
5.7
4.5
6.5
5.7
7.2
6.1
5.1
7.1
5.0
4.9
5.9
6.1
TỔNG
6.7
6.7
4.3
6.3
5.5
5.7
7.1
4.3
5.9
6.3
5.9
6.1
5.2
6.6
6.3
6.3
3.7
5.3
5.3
6.4
6.5
4.7
5.6
7.2
6.7
7.7
6.3
6.2
6.3
TỔNG
5.8
5.7
6.2
6.3
4.5
4.3
6.0
5.1
4.6
3.8
6.3
3.7
4.2
4.5
3.9
4.1
4.6
2.8
7.0
5.9
6.1
4.8
6.3
6.5
6.6
4.3
5.0
3.1
4.9
TỔNG
3.7
4.5
3.3
5.6
5.3
3.1
6.7
3.2
3.4
5.8
5.4
4.9
3.1
3.8
3.0
6.4
5.5
4.8
3.8
2.0
2.8
4.7
3.7
3.4
5.0
4.6
4.0
4.3
3.3
TỔNG
6.7
3.1
6.3
3.7
3.0
3.1
5.1
3.8
2.8
4.4
4.2
4.1
3.2
4.3
3.3
3.1
4.5
4.9
3.1
4.1
3.6
3.7
5.4
3.8
5.9
4.1
5.7
7.3
6.7
TỔNG
7.7
6.3
4.3
8.2
3.4
7.7
6.9
5.3
3.4
4.9
5.0
6.4
5.5
4.0
4.4
3.3
7.0
4.8
7.1
5.5
6.2
6.3
3.2
4.7
4.8
4.1
5.1
6.1
6.1
TỔNG
5.4
3.6
5.9
7.8
7.7
2.9
4.6
5.5
2.9
4.9
3.5
3.4
5.0
5.7
6.2
4.7
5.3
4.4
4.3
5.4
3.7
4.1
5.2
4.5
4.9
5.1
6.1
3.8
3.1
TỔNG
5.4
4.3
6.7
4.7
6.2
6.2
4.8
5.6
3.4
3.3
4.5
2.5
2.9
3.4
3.9
4.7
6.4
3.7
2.0
4.3
6.0
6.0
3.9
4.8
3.2
7.1
3.5
5.4
3.4
TỔNG
3.7
4.5
4.3
5.9
2.8
2.2
3.1
3.7
3.4
4.9
5.5
6.3
5.9
5.7
4.9
4.6
4.1
4.6
4.6
2.5
5.3
3.1
6.5
2.5
2.9
4.7
3.5
3.9
4.0
TỔNG
4.6
4.7
3.1
3.5
5.4
5.3
3.6
5.0
3.5
6.1
4.6
4.3
4.9
6.7
4.7
4.2
3.8
3.5
2.6
3.1
2.3
2.9
3.5
3.3
4.3
3.4
2.4
2.2
3.1
TỔNG
3.7
2.7
2.5
3.5
47.06%

You might also like