Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

TRƯỜNG THPT PHÚC LỢI ĐỀ ÔN TẬP HỌC KÌ I-SỐ 1

TỔ TOÁN Môn: Toán 12. NĂM HỌC 2023-2024


Thời gian: 90 phút(không kể thời gian phát đề)
Câu 1. Gọi l, r lần lượt là độ dài đường sinh và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung quanh S xq của
1
hình nón là: A. S xq   rh . B. S xq  2 rl . C. S xq   rl . D. S xq   r 2 h .
3
Câu 2.Một mặt cầu có diện tích 16 thì bán kính mặt cầu bằng A. 2. B. 4. C. 4 2 . D. 2 2 .
Câu 3.Hàm số nào dưới đây có đồ thị như trong hình vẽ?

x
1
A. y  log 1 x . B. y  log 3 x . C. y  3 .x
D. y    .
3 3
Câu 4. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Điểm cực đại của đồ
thị hàm số y  f  x  là:
A. M  1;1 . B. M 1; 3 .
C. x  1 . D. x  1 .

 4 27. 3 9  11 11 11 11
Câu 5. Tính giá trị của biểu thức T  log 3   . A. T  B. T  C. T  D. T 
 3  4 24 6 12

16
Câu 6. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f ( x)  x 2  trên đoạn [-4; -1] . Tính
x
T  M  m A. T  32 . B. T  16 C. T  37 D. T  25 .
1 1
a2 3 b  b2 3 a 1 2 2 2 2 1
Câu 7. Cho a, b là số thực dương. Rút gọn biểu thức . A. a 3 3
b B. a 3 3
b C. 3
ab . D. a 3 b 3
6
a b6

Câu 8. Với a, b, c  0 , a  1 ,   , khẳng định sai là:

b
A. log a  b.c   log a b  log a c .B. log a  b  c   log a b.log a c .C. log a b   log a b .D. log a  log a b  log a c .
c

Câu 9. Tập nghiệm của phương trình log 3 ( x 2  7)  2 là:A. 4 B. 4 C. { 15; 15} D. {4;4}
3 1
Câu 10. Kết luận nào đúng về số thực a nếu  a  1 4   a  1 4 A. a  1 B. a  0 C. a  1 D. 1  a  0
Câu 11. Đạo hàm của hàm số y  log 3  4 x  1 là:
1 4 ln 3 4 ln 3
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
 4 x  1 ln 3  4 x  1 ln 3 4x 1 4x 1
Câu 12. Cho hàm số bậc ba y  f  x  có đồ thị đạo hàm y  f '  x  như hình sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào?A. 1; 2  . B.  3; 4  . C.  2;3 . D.  1;0  .

2x 1
Câu 13. Đồ thị của hàm số y  có tiệm cận ngang làA. x  2 .B. y  3 . C. x  3 . D. y  2 .
x3
Câu 14.Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ?

2x 1 x2 x2 x 1
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 15. Cho hàm số y  f  x  xác định trên \ 0 và có bảng biến thiên như hình vẽ

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f  x   2  0 là A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2 .

Câu 16.Phương trình 2 x 2  43 có nghiệm là A. x  1 .B. x  5 .C. x  4 . D. x  8 .

 
3
Câu 17.Tìm tập xác định D của hàm số y  x 2  x  2 .

A. D  . B. D  \ 1;2. C. D   ; 1   2;   . D. D   0;   .

1 1 1 1
Câu 18.Tính A     ....  A. logx2012!B. logx1002!C. logx2011!D. logx2011
log 2 x log 3 x log 4 x log 2011 x
Câu 19.Thể tích của khối chóp có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là
1 1 1
A. V  Bh. B. V  Bh. C. V  Bh. D. V  Bh.
2 6 3
Câu 20.Tính thể tích V của khối lập phương ABCD. ABC D, biết độ dài đường chéo AC   3a.
3 3 1
A. V  a 3 . B. V  3a 3 . C. V  a. D. V  a3 .
2 3
Câu 21.Cho khối trụ có thể tích bằng 3 a 3 và bán kính đáy bằng a. Độ dài đường sinh của hình trụ bằng
3a
A. 2 2a. B. 3a. C. 2a. D. .
2
Câu 22.Mặt phẳng đi qua trục hình trụ, cắt hình trụ theo thiết diện là hình vuông cạnh bằng a . Thể tích khối trụ
3 a3 a3
bằng: A. a 3 . B. a . C. . D. .
2 3 4

Câu 23.Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên .
2x 1
A. f  x   x 3  3x 2  3x  4 . B. f  x   x 4  2 x 2  4 . C. f  x   . D. f  x   x 2  4 x  1
x 1
Câu 24. Phương trình log 22 x  5log 2 x  4  0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tích x1.x2 . A. 8 .B. 32 .C. 16 . D. 36 .

Câu 25. Cho hình chóp S . ABC có đáy là tam giác vuông tại A , AC  a , BC  2a . Hình chiếu vuông góc của
S trên  ABC  là trung điểm H của BC . Cạnh SB tạo với đáy một góc 600 . Tính thể tích V khối chóp S . ABC
a3 a3 3 a3 3 a3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
2 5 12 6
1 1
Câu 26. Với a là số thực dương tùy ý , log 2 a 7 bằng A. 7 log 2 a . B. log 2 a . C.  log 2 a . D. 7  log 2 a .
7 7
Câu 27. Cho hàm số y  ax 4  bx 2  c có đồ thị như hình vẽ sau. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào đúng

A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .

Câu 28. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 1. Cạnh bên SA vuông góc với mặt
3 3 15
phẳng  ABCD  và SC  5 . Tính thể tích S . ABCD A. V  . B. V  .C. V  3 .D. V  .
6 3 3
Câu 29. Cho lăng trụ đứng ABC. A ' B ' C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A, BC  2a, A ' B  3a. Thể tích
a3 2 3
của khối lăng trụ ABC. A ' B ' C ' bằng? A. 2a . 3
B. . C. 6a 3 . D. a 7 .
3
Câu 30. Cho hàm số y  f  x  xác định và liên tục trên khoảng  ;   , có bảng biến thiên như sau:

Mệnh đề nào sau đây đúng ?


A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 2  . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;1 .

C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;   . D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1;   .

6 3 3
Câu 31. Giá trị lớn nhất của hàm số y   x  1 3  x 2 .A. M  .B. M  .C. M  0 . D. M  .
4 4 2

x  2m 2  m
Câu 32. Tích tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn
x 3
0;1 bằng 2 . A.  1 . B.  15 . 3
C.  . D. 3 .
2 2 2

x2  2 x  6
Câu 33. Đồ thị hàm số y  có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 2 .
x 1

Câu 34.Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y  x3  mx 2   m2  4  x  3 đạt cực đại tại x  3 .
1
3
A. m  1 B. m  7 C. m  5 D. m  1
x3
Câu 35. Tìm tập các giá trị thực của tham số m để hàm số y   mx 2   m2  m  x  2019 có hai điểm cực trị
3
x1 , x2 thỏa mãn x1 x2  2 . A.  . B. {2} . C. {  1} . D. {  1; 2} .

Câu 36. Tích các nghiệm của phương trình 22 x  3.2 x  2  32  0 là: A. 6 . B. 32 . C. 12 . D. 15 .
Câu 37. Cho a, b, c là các số thực dương thỏa mãn a 2  bc . Tính S  2 ln a  ln b  ln c .
 a  a 
A. S  2ln   . B. S  2 ln   . C. S  0 . D. S  1 .
 bc   bc 
x
Câu 38. Hàm số y  2
2
2x
có đạo hàm là
A. y   4 x  1 22 x B. y  2 ln  2 x 2  x  . D. y   2 x 2  x  22 x
2 x2  x
x
C. y   4 x  1 22 x
2 2
x 2
x
ln2 ln2 . ln2
Câu 39. Một hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a. Tính diện
2 a 2 2  a2 2  a2 2
tích xung quanh của hình nón. A. . B. . C.  a 2 2 . D. .
3 4 2
500 100
Câu 40. Cho mặt cầu có bán kính r  5 . Diện tích mặt cầu bằng A. 25 .B. . C. 100 . D. .
3 3
4 a 3  a3
Câu 41. Thể tích khối cầu có đường kính 2a bằng A. . B. 4 a 3 . C. . D. 2 a 3 .
3 3
Câu 42. Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vuông cạnh 2a .
Diện tích xung quanh của hình trụ bằng: A. 16 a 2 . B. 2 a 2 . C. 8 a 2 . D. 4 a 2 .

Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy ABC là tam giác cân với AB  AC  a , BAC  120 . Mặt
phẳng ( ABC ) tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho.
3a3 9a 3 a3 3a3
A. V  B. V  C. V  D. V 
8 8 8 4
Câu 44. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông, tam giác SAB đều cạnh a và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy. Bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S . ABCD theo a .

a 12 a a 2 a 21
A. B. C. D.
12 2 2 6
x4
Câu 45. Cho đồ thị hàm số y   C  Gọi A  x A ; y A  , B  xB ; yB  là tọa độ giao điểm của  C  với các trục tọa
x2
độ. Khi đó ta có x A  xB  y A  yB bằng: A. 6 B. 2 C. 4 D. 1
mx  1
Câu 46. Hàm số y = nghịch biến trên ( -  ; 0) khi : A. m < - 1 B. m > 2 C.  1  m  0 D. m > 0
xm

Câu 47. Cho hàm số y  f  x  . Đồ thị hàm số y  f '  x  như hình bên dưới. Hỏi hàm số g  x   f  x 2  5  có
bao nhiêu khoảng nghịch biến?

A. 3. B. 2. C. 5. D. 4.

Câu 48. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để phương trình 4 x  m.2 x 1  m 2  9m  0 có hai nghiệm phân biệt
thỏa mãn x1  x2  3 ?A. 0 B. 1 C. 2 D. 3

Câu 49. Gọi m0 là giá trị thực nhỏ nhất của tham số m sao cho phương trình
m 1 log 21 x 2 m 5 log 1 x 2 m 1 0 có nghiệm thuộc 2;4 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2 2

5 4 10
A. m 5; . B. m 1; . C. m 2; D. Không tồn tại.
2 3 3

Câu 50. Cho hình chóp S . ABC có SA   ABC  , SA  2a , đáy ABC là tam giác đều cạnh a . Gọi M , N lần lượt
là trung điểm các cạnh bên SA , SB . Thể tích khối đa diện MNABC bằng
a3 3 a3 3 3a 3 3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
6 8 8 16
Câu 51. Cho hình trụ có các đường tròn đáy là  O  và  O  , bán kính đáy bằng chiều cao và bằng a. Các điểm
A, B lần lượt thuộc các đường tròn đáy  O  và  O  sao cho AB  3a. Thể tích của khối tứ diện ABOO  là

a3 a3 a3
A. . B. . C. . D. a 3 .
2 3 6
Câu 53. Cho a  b  0 và 4a  b  20ab . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2 2

 2a  b   2a  b 
A. ln    ln a  ln b B. 2ln    ln a  ln b
 2   2 
 2a  b  1  2a  b  1
C. ln     ln a  ln b  D. 2ln     ln a  ln b 
 4  2  4  2
log x 1 log x 1  2 x 1
Câu 53. Số nghiệm nguyên của phương trình 3  32 x 1  9  3
2 2
là:A. 1 B. 2 C. 3 . D. 4 .
Câu 54. Tìm m để phương trình log 2  mx  6 x   log 1  14 x  29 x  2   0 có 3 nghiệm phân biệt:
3 2

39 39 3 39
A. 19  m  B. m  C. m D. Đáp án khác.
2 2 38 2
m ln x  9
Câu 55. Cho hàm số y  với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số đồng biến
ln x  m
trên khoảng 1;e  . A. m   3;0  1;3 B. m   3;0 C. m  1;3 D. m   3;3

x2  x  2
Câu 56. Tìm m để đồ thị hàm số y  có 2 tiệm cận đứng.
x2  2x  m
A. m  1 và m  8 . B. m  1 và m  8 . C. m  1 và m  8 . D. m  1
Câu 57. Có bao nhiêu số nguyên m để phương trình log 2  x  3x  2m   log 2  x  m  có nghiệm?
2

A. 8. B. 9. C. 10. D. 7.
---HẾT---

You might also like