T12-ĐỀ-CHÍNH-THỨC-HKI-179-.2022

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

TRƯỜNG THPT PHÚC LỢI KIỂM TRA CUỐI KỲ I - NĂM HỌC 2022 - 2023

TỔ TOÁN Môn: Toán - Lớp 12


ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi này có 5 trang, 50 câu)
Mã đề thi
Họ và tên:………………………………………………….Lớp:……………...... 179

Câu 1. Cho hàm số y  2 cos x   x  1 e x .Khi đó y(0) có giá trị bằng:


A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 .
Câu 2. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số y   x  2 x  4 x  1 và đường thẳng y  6 .
3 2

A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2
Câu 3. Cho log 27 5  a, log8 7  b, log 2 3  c . Tính log12 35 .
3b  3ac 3b  2ac 3b  3ac 3b  2ac
A. . B. . C. . D. .
c2 c2 c 1 c3
3
Câu 4. Tính giá trị của biểu thức P  log 2 x x 2  log x x 2  0  x  1 .
2

61 13 13 61
A. B. C.  D. 
4 4 4 4
Câu 5. Bảng biến thiên trong hình vẽ là của hàm số

2 x  3 2 x x4 2 x  4
A. y  . B. y  . C. y  . D. y 
x 1 x 1 2x  2 x 1
Câu 6. Tập nghiệm của phương trình log 2  x 2  1  3 là:
A. 3 B. 3 C. 3;3 
D.  10; 10 
Câu 7. Số nghiệm phương trình 22 x 7 x 5  1 là:
2
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 8. Gọi l , r lần lượt là độ dài đường sinh và bán kính của hình trụ . Diện tích xung quanh S xq của
1
hình trụ là: A. S xq  2 rl . B. S xq   r 2 h . C. S xq   r 2 h . D. S xq   rl .
3
 4 27. 3 9 
Câu 9. Tính giá trị của biểu thức T  log 3   .
 3 
11 11 11 11
A. T  B. T  C. T  D. T 
4 12 6 24
xm 13
Câu 10. Cho hàm số y  ( m là tham số thực) thỏa mãn min y  max y  . Mệnh đề nào dưới
x2 [ 1;1] [ 1;1] 3
đây đúng?
A. m > 3 . B. 0  m  3 . C. 3  m  0 . D. m < -3 .
Câu 11. Hàm số y  33 x  x có đạo hàm là
2

A. y   3  2 x  33 x  x ln3 . B. y   3x  x 2  33 x  x ln3 .
2 2

C. y  33 x  x ln3 . D. y   3  2 x  33 x  x ln  3x  x 2  .
2 2

Mã đề 179 1/6
Câu 12. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x    x  2   x  1 x3 , x  . Số điểm cực tiểu của hàm
2

số đã cho là. A. 2. B. 1. C. 3 . D. 0.
Câu 13. Cho khối chóp S . ABC đáy là tam giác đều cạnh a , SA   ABC  , biết SC  a 2 . Chiều cao
của hình chóp là:
a 3
A. a 3 B. a C. D. 2a
4
3 1
Câu 14. Kết luận nào đúng về số thực a nếu  a  2  4   a  2  4
A. a  2 B. a  3 C. a  0 D. 2  a  3 .
Câu 15. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên hợp với đáy một góc 60 .
Thể tích V của khối chóp S . ABCD bằng:
a3 3 a3 6 a3 6 a3 3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
2 6 3 3
2x  3
Câu 16. Đồ thị hàm số y  có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:
x 1
A. x  1 và y  2 . B. x  2 và y  1 . C. x  1 và y  2 . D. x  1 và y  3 .
Câu 17. Hàm số y  log 2   x 2  5 x  6  có tập xác định là:
A.  2;3 B.  3;   C.  ; 2  D.  ; 2    3;  
Câu 18. Diện tích toàn phần của hình nón có bán kính đáy R và độ dài đường sinh l là:
A. Stp  2 R 2  2 Rl . B. Stp   R 2   Rl .
C. Stp  2 R 2   Rl . D. Stp   R 2  2 Rl .
1 1
a2 3 b  b2 3 a
Câu 19. Cho a, b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức .
6
a6b
1 2 2 1 2 2
A. a 3 b 3 . B. 3 ab . C. a 3 b 3 D. a 3 b 3 .
Câu 20. Cắt hình nón  N  bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta thu được thiết diện là tam giác đều
cạnh 2a . Thể tích của khối nón  N  là:
 a3 3  a3 3  a3 6
A. 3 a 3 . B. . C. . D. .
6 3 3
2 x 2  3x  3
Câu 21. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y  trên đoạn [0;2] lần lượt là:
x 1
17 17
A. ;  5. B. 3; 5. C. 3;  5. D. ; 3
3 3
Câu 22. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 8 a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối
2

4
trụ bằng : A. 4 a 3 . B.  a 3 . C. 6 a 3 . D. 8 a 3 .
3
Câu 23. Giả sử x, y là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log x  log x  log y B. log  x  y   log x  log y
y

C. log xy  log x  log y D. log x y  log x  1 log y


2
Câu 24. Cho hình nón có đường sinh l  5 , bán kính đáy r  3 .Thể tích V của khối nón đó là:
A. V  12 . B. V  24 . C. V  36 . D. V  15 .
2/6 Mã đề 179
Câu 25. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở
bốn phương án A, B, C, D dưới đây.
y

O x
x

D. y    .
1
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y  2 x . B. y  log 2 x . C. y  x 2
2
Câu 26. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.

Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số y  f  x  là:


A. x  1 . B. x  1 . C. M  1;1 . D. M 1; 3 .
Câu 27. Đạo hàm của hàm số y  log3  4 x  1 là:
1 4 ln 3 4 ln 3
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  .
 4 x  1 ln 3 4x 1  4 x  1 ln 3 4x 1
4
0,75 
1 1 3
Câu 28. Giá trị của K      bằng:
 16  8
A. K  24 . B. K  18 . C. K  16 . D. K  12 .
Câu 29. Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh 6 . Thể tích của trụ là:
A. 36 . B. 54 . C. 18 . D. 72 .
Câu 30. Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD có AB  a , AC  a 5 . Diện tích xung quanh của
hình trụ khi quay đường gấp khúc BCDA xung quanh trục AB bằng
A. 4 a 2 . B. 2a 2 . C. 2 a 2 . D. 4a 2 .
Câu 31. Tìm tập xác định D của hàm số y  (3x 2  x  4)2 .
4  4 
A. D  (1; ) B. D  (;  )  (1; ) C. D  \  ;1 D. D 
3  3 
Câu 32. Cho hàm số y  f  x  có đồ thị như hình vẽ .

Tìm m để phương trình f  x   m có bốn nghiệm phân biệt.


A. 4  m  3 B. 4  m  3 C. m  4 D. 4  m  3
Mã đề 179 3/6
Câu 33. Hàm số y   x3  3x 2  1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  ;0  và  2;   . B.  ; 2  . C.  0; 2  . D.  0;   .
Câu 34. Cho lăng trụ đứng ABC. A1 B1C1 có đáy ABC là tam giác vuông tại B với AB  3a , AC  5a ,
A1 B  4a . Tính thể tích V của khối lăng trụ là
A. V  6 7 a 3 . B. V  30a 3 . C. V  12 7 a 3 . D. V  2 7a 3 .
Câu 35. Một khối lập phương có độ dài cạnh bằng 5, thể tích khối lập phương đã cho bằng:
A. 125 . B. 81 . C. 243 . D. 25 .
mx  1
Câu 36. Hàm số y = nghịch biến trên khoảng ( -  ; 0) khi :
xm
A. m < - 1 B. m > 2 C.  1  m  0 D. m > 0
Câu 37. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành và có thể tích là V . Điểm P là trung
điểm của SC . Mặt phẳng   qua AP cắt hai cạnh SB và SD lần lượt tại M và N . Gọi V1 là thể tích
V1
của khối chóp S . AMPN . Tìm giá trị nhỏ nhất của tỷ số ?
V
1 1 1 3
A. . B. . C. . D. .
3 8 2 8
Câu 38. Ông A muốn xây một cái bể chứa nước lớn dạng một khối hộp chữ nhật không nắp có thể tích
bằng 288 m 3 . Đáy bể là hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng, giá thuê nhân công để xây bể là
500000 đồng/ m 2 . Nếu ông An biết xác định các kích thước của bể hợp lí thì chi phí thuê nhân công sẽ
thấp nhất. Hỏi ông An trả chi phí thấp nhất để xây dựng bể đó là bao nhiêu?
A. 168 triệu đồng. B. 108 triệu đồng. C. 90 triệu đồng. D. 54 triệu đồng.
Câu 39. Cho a  b  0 và 4a  b  20ab . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2 2

 2a  b   2a  b  1
A. 2ln    ln a  ln b B. 2ln     ln a  ln b 
 2   4  2
 2a  b   2a  b  1
C. ln    ln a  ln b D. ln     ln a  ln b 
 2   4  2
Câu 40. Cho hàm số bậc bốn y  f  x  . Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của đạo hàm

f '  x  . Hàm số g  x   f  
x 2  2 x  2 có bao nhiêu điểm cực đại ?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4
Câu 41. Cho phương trình 9 x  4.3x  3  0 có hai nghiệm x1 , x2 , x3  x1  x2  x3  . Tính giá trị của
2 2

A  x1  3x2  10 x3 .
A. A  4 . B. A  9 . C. A  4 D. A  9 .

4/6 Mã đề 179
Câu 42. Cho hình nón  có chiều cao 2a . Cắt hình nón bằng một mặt phẳng qua đỉnh và cách tâm
4a 2 11
của đáy một khoảng bằng a ta được thiết diện có diện tích bằng . Thể tích khối nón đã cho
3
4 a3 5 10 a 3 4 a3 5
bằng A. . B. . C. 10 a 3
D. .
9 3 3
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a . Góc giữa mặt
 ABC  và mặt đáy là 45 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC. ABC 
a3
A. 3a 3 B. C. 6a 3 D. a 3
3
log 2 x 1 log 2 x 1  2 x 1
Câu 44. Số nghiệm nguyên của phương trình 3  32 x 1  9  3 là:
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 45. Cho hàm số y  m ln x  9 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
ln x  m
đồng biến trên khoảng 1;e  .
A. m   3;3 B. m   3; 0
C. m  1;3 D. m   3;0  1;3
Câu 46. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều cạnh
2a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABC , biết rằng
mặt phẳng (SBC) tạo với mặt phẳng đáy một góc 300 .
4 3a3 2 3a3
A. V  2 3a 3 . B. V  3a 3 . C. V  . D. V  .
3 3
x2  x  2
Câu 47. Tìm m đề đồ thị hàm số y  có 2 tiệm cận đứng.
x2  2x  m
A. m  1 và m  8 . B. m  1 .
C. m  1 và m  8 . D. m  1 và m  8 .
Câu 48. Đường thẳng d : y  x  4 cắt đồ thị hàm số y  x3  2mx 2  (m  3) x  4 tại 3 điểm phân biệt
A  0; 4  , B và C sao cho diện tích MBC bằng 4, với M 1;3 . Tìm tất cả các giá trị của m thỏa mãn
yêu cầu bài toán.
m  2  m  2  m  2
A.  B.  C.  D. m  3
m  3  m  3 m  3
1
Câu 49. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y   log 2 4 x  2 x 1  m  2 có
x  2mx  2m  m  1
2

tập xác định R.


A. m   ;0    2;   B. m   1; 2 
C. m   1;   D. m   1;0    2;  
Câu 50. Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số: y  2 x3  3(m  1) x 2  6(m  2) x  3 nghịch biến trên
khoảng có độ dài lớn hơn 3
m  0
A. m  0 B.  C. m  9 D. m  6
m  6

------------- HẾT -------------


Mã đề 179 5/6
Mã đề [179]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
A B A A A C C A C D A B B D B A A B B C D A B A A
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D C A B A C D C A A C A B D A D B A A D B A D D B

6/6 Mã đề 179

You might also like