Professional Documents
Culture Documents
T12-ĐỀ-CHÍNH-THỨC-HKI-179-.2022
T12-ĐỀ-CHÍNH-THỨC-HKI-179-.2022
T12-ĐỀ-CHÍNH-THỨC-HKI-179-.2022
A. 1 . B. 3 . C. 0 . D. 2
Câu 3. Cho log 27 5 a, log8 7 b, log 2 3 c . Tính log12 35 .
3b 3ac 3b 2ac 3b 3ac 3b 2ac
A. . B. . C. . D. .
c2 c2 c 1 c3
3
Câu 4. Tính giá trị của biểu thức P log 2 x x 2 log x x 2 0 x 1 .
2
61 13 13 61
A. B. C. D.
4 4 4 4
Câu 5. Bảng biến thiên trong hình vẽ là của hàm số
2 x 3 2 x x4 2 x 4
A. y . B. y . C. y . D. y
x 1 x 1 2x 2 x 1
Câu 6. Tập nghiệm của phương trình log 2 x 2 1 3 là:
A. 3 B. 3 C. 3;3
D. 10; 10
Câu 7. Số nghiệm phương trình 22 x 7 x 5 1 là:
2
A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .
Câu 8. Gọi l , r lần lượt là độ dài đường sinh và bán kính của hình trụ . Diện tích xung quanh S xq của
1
hình trụ là: A. S xq 2 rl . B. S xq r 2 h . C. S xq r 2 h . D. S xq rl .
3
4 27. 3 9
Câu 9. Tính giá trị của biểu thức T log 3 .
3
11 11 11 11
A. T B. T C. T D. T
4 12 6 24
xm 13
Câu 10. Cho hàm số y ( m là tham số thực) thỏa mãn min y max y . Mệnh đề nào dưới
x2 [ 1;1] [ 1;1] 3
đây đúng?
A. m > 3 . B. 0 m 3 . C. 3 m 0 . D. m < -3 .
Câu 11. Hàm số y 33 x x có đạo hàm là
2
A. y 3 2 x 33 x x ln3 . B. y 3x x 2 33 x x ln3 .
2 2
C. y 33 x x ln3 . D. y 3 2 x 33 x x ln 3x x 2 .
2 2
Mã đề 179 1/6
Câu 12. Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x x 2 x 1 x3 , x . Số điểm cực tiểu của hàm
2
số đã cho là. A. 2. B. 1. C. 3 . D. 0.
Câu 13. Cho khối chóp S . ABC đáy là tam giác đều cạnh a , SA ABC , biết SC a 2 . Chiều cao
của hình chóp là:
a 3
A. a 3 B. a C. D. 2a
4
3 1
Câu 14. Kết luận nào đúng về số thực a nếu a 2 4 a 2 4
A. a 2 B. a 3 C. a 0 D. 2 a 3 .
Câu 15. Cho hình chóp tứ giác đều S . ABCD có cạnh đáy bằng a , cạnh bên hợp với đáy một góc 60 .
Thể tích V của khối chóp S . ABCD bằng:
a3 3 a3 6 a3 6 a3 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
2 6 3 3
2x 3
Câu 16. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là:
x 1
A. x 1 và y 2 . B. x 2 và y 1 . C. x 1 và y 2 . D. x 1 và y 3 .
Câu 17. Hàm số y log 2 x 2 5 x 6 có tập xác định là:
A. 2;3 B. 3; C. ; 2 D. ; 2 3;
Câu 18. Diện tích toàn phần của hình nón có bán kính đáy R và độ dài đường sinh l là:
A. Stp 2 R 2 2 Rl . B. Stp R 2 Rl .
C. Stp 2 R 2 Rl . D. Stp R 2 2 Rl .
1 1
a2 3 b b2 3 a
Câu 19. Cho a, b là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức .
6
a6b
1 2 2 1 2 2
A. a 3 b 3 . B. 3 ab . C. a 3 b 3 D. a 3 b 3 .
Câu 20. Cắt hình nón N bằng một mặt phẳng qua trục của nó, ta thu được thiết diện là tam giác đều
cạnh 2a . Thể tích của khối nón N là:
a3 3 a3 3 a3 6
A. 3 a 3 . B. . C. . D. .
6 3 3
2 x 2 3x 3
Câu 21. Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn [0;2] lần lượt là:
x 1
17 17
A. ; 5. B. 3; 5. C. 3; 5. D. ; 3
3 3
Câu 22. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 8 a và bán kính đáy bằng a . Thể tích của khối
2
4
trụ bằng : A. 4 a 3 . B. a 3 . C. 6 a 3 . D. 8 a 3 .
3
Câu 23. Giả sử x, y là các số thực dương. Mệnh đề nào sau đây sai?
A. log x log x log y B. log x y log x log y
y
O x
x
D. y .
1
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y 2 x . B. y log 2 x . C. y x 2
2
Câu 26. Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên.
2a b 2a b 1
A. 2ln ln a ln b B. 2ln ln a ln b
2 4 2
2a b 2a b 1
C. ln ln a ln b D. ln ln a ln b
2 4 2
Câu 40. Cho hàm số bậc bốn y f x . Đồ thị hình bên dưới là đồ thị của đạo hàm
f ' x . Hàm số g x f
x 2 2 x 2 có bao nhiêu điểm cực đại ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4
Câu 41. Cho phương trình 9 x 4.3x 3 0 có hai nghiệm x1 , x2 , x3 x1 x2 x3 . Tính giá trị của
2 2
A x1 3x2 10 x3 .
A. A 4 . B. A 9 . C. A 4 D. A 9 .
4/6 Mã đề 179
Câu 42. Cho hình nón có chiều cao 2a . Cắt hình nón bằng một mặt phẳng qua đỉnh và cách tâm
4a 2 11
của đáy một khoảng bằng a ta được thiết diện có diện tích bằng . Thể tích khối nón đã cho
3
4 a3 5 10 a 3 4 a3 5
bằng A. . B. . C. 10 a 3
D. .
9 3 3
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh 2a . Góc giữa mặt
ABC và mặt đáy là 45 . Tính theo a thể tích khối lăng trụ ABC. ABC
a3
A. 3a 3 B. C. 6a 3 D. a 3
3
log 2 x 1 log 2 x 1 2 x 1
Câu 44. Số nghiệm nguyên của phương trình 3 32 x 1 9 3 là:
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 3 .
Câu 45. Cho hàm số y m ln x 9 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số
ln x m
đồng biến trên khoảng 1;e .
A. m 3;3 B. m 3; 0
C. m 1;3 D. m 3;0 1;3
Câu 46. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, mặt bên SAD là tam giác đều cạnh
2a và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S . ABC , biết rằng
mặt phẳng (SBC) tạo với mặt phẳng đáy một góc 300 .
4 3a3 2 3a3
A. V 2 3a 3 . B. V 3a 3 . C. V . D. V .
3 3
x2 x 2
Câu 47. Tìm m đề đồ thị hàm số y có 2 tiệm cận đứng.
x2 2x m
A. m 1 và m 8 . B. m 1 .
C. m 1 và m 8 . D. m 1 và m 8 .
Câu 48. Đường thẳng d : y x 4 cắt đồ thị hàm số y x3 2mx 2 (m 3) x 4 tại 3 điểm phân biệt
A 0; 4 , B và C sao cho diện tích MBC bằng 4, với M 1;3 . Tìm tất cả các giá trị của m thỏa mãn
yêu cầu bài toán.
m 2 m 2 m 2
A. B. C. D. m 3
m 3 m 3 m 3
1
Câu 49. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y log 2 4 x 2 x 1 m 2 có
x 2mx 2m m 1
2
6/6 Mã đề 179