PHÉP CỌNG PHÉP TRỪ PHÂN THỨC

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Dạng 1: Thực hiện phép tính.

Bài 1: Thực hiện phép tính:


x  4 10  8 x 7 x  2 2  8 xy 3x  y 6 x  4 y
a)  b)  c)  d)
14 14 24 xy 24 xy 3x  y 3x  y
3xy  4 7  12 x 4 x  3
 
25 xy 25 xy 25 xy
Bài 2: Thực hiện phép tính:
3 2a  13
a) 
2a  5 2a  5

x 2  2 xy 3 y 2  xy 2 y 2  3xy
b)  
x y yx x y
6b  3 2bx  2ax  6a  3
c) 
a 2  b2 b2  a 2

x2  2 x2
d)  2 3
x  2x  x 2x  x  x
3 2

Bài 3: Thực hiện phép tính:


5 7  2x
a)  2
x2 x 4
2x  9 2
b) 
9  4x 2
2x  3
x 4y
c)  2
2 y  xy x  2 xy
2

1 2x  5
d)  2
x  x 2x  2
2

Bài 4: Thực hiện phép tính:


2 x 1 3
a)  2 
x2 x 4 x2

a 2  b 2  2a  b a
b) 
a  2  2b  ab b  1
1 22  7 x 5
c)  
9 x  18 72  18 x 12 x  24
2
Bài 5: Thực hiện phép tính:
1 1 x
a)   2
x  6x  9 6x  x  9 x  9
2 2

2x 1 32 x 2 1 2x
b)   2
2x  x 1  4x 2x  x
2 2

x4
c)  x3  x 2  x  1
1 x
Bài 6: Thực hiện phép tính:
4 3 3
a)  
 y  x  z  x   y  x  y  z   y  z  x  z 
1 2 3
b)  2  2
x  3x  2 x  12 x  35 x  7 x  10
2

Bài 7: Thực hiện phép tính.


1 2x 1
a,  3  2 .
x  3x  2 x  4 x  4 x x  5 x  6
2 2

1 1 x2
b,   2 .
2x  3 2x  3 2x  x  3
1 1 1 x
c,  2  .
x  x  2 x  x  2 ( x  1) 2  ( x  3)
2

Dạng 2: Đơn giản biểu thức.

Bài 8: Cho ba số a; b;c đôi một khác nhau. Chứng minh rằng biểu thức sau không phụ thuộc vào
a; b; c :

bc ac ab
 
 a  b  a  c   b  a b  c   c  a  c  b 
Bài 9: Cho a  b  c  0 . Rút gọn biểu thức:
1 1 1
 2 2  2 .
a  b  c b  c  a c  a 2  b2
2
2 2 2

You might also like