BÀI-TẬP-TÍNH-ĐẠO-HÀM-CƠ-BẢN

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

BÀI TẬP TÍNH ĐẠO HÀM CƠ BẢN

Bài tập 1: Tính đạo hàm các hàm số sau:


1) y = (x3 – 3x )(x4 + x2 – 1) 1
9) y 
2 x  3x  5
2
2) y  ( x 2  5) 3
10) y  x 2  6 x  7
3) y  ( x 2  1)(5  3x 2 )
11) y  x  1  x  2

2 
4) y    3 x 
x 
 x 1  12) y  ( x  1) x 2  x  1

x 2  2x  3
13) y 
5) y  2 x3 2x  1

6) y = ( 5x3 + x2 – 4 )5 1 x
14) y 
1 x
7) y  3x 4  x 2
2x2  5
8) y 
x2

BÀI 2: TRẮC NGHIỆM


1
Câu 11: Đạo hàm của hàm số y = x 2 − 3√x + x là:
3 1 3 1
A. y ′ = 2x + 2 − x2 B. y ′ = 2x + 2 + x2
√ x √ x

3 1 3 1
C. y ′ = 2x − 2 + x2 D. y ′ = 2x − 2 − x2
√x √x
x−2
Câu 12: Đạo hàm của hàm số y = 2x+3 là:
7 −7 x−2
A. y ′ = (2x+3)2 B. y ′ = (2x+3)2 C. y ′ = (2x+3)2 D. y ′ = 7

Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = (x − 1)(x − 3) là:


A. y ′ = x − 1 B. y ′ = x − 4 C. y ′ = 2x − 4 D. y ′ = x − 3
Câu 14: Cho hàm số y = x 3 − 3x 2 + 13. Giá trị của x để y’ > 0 là:
A. x ∈ (−2; 0) B. x ∈ (−∞; 0) ∪ (2; +∞)
C. x ∈ (−∞; −2) ∪ (0; +∞) D. x ∈ (0; −2)
Câu 15: Đạo hàm của hàm số y = (x 3 − 2x 2 )2 bằng:
A. 6x 5 − 20x 4 + 16x 3 B. 6x 5 − 20x 4 + 4x 3
C. 6x 5 + 16x 3 D. 6x 5 − 20x 4 − 16x 3
Câu 16: Phương trình xy ′ = 1 biết y = √x 2 − 1 có tập nghiệm là:
A. S={1} B. S = {2} C. S = {3} D.S = 
1
Câu 17: Đạo hàm của hàm số y = là:
√x+1−√x−1

1 1 1 1 1 1
A. y ′ = 2 ( + ) B. y ′ = 4 ( + )
√x+1 √x−1 √x+1 √x−1
1 1
C. y ′ = + D. Không tồn tại đạo hàm
√x+1 √x−1
x+9
Câu 18: Đạo hàm của hàm số f(x) = x+3 + √4x tại điểm x = 1 là:
5 25 5 11
A. − B. C. D.
8 16 8 8

Câu 19: Đạo hàm của hàm số y = (x − 2)√x 2 + 1 là:

2 x2  2 x  1 2 x2  2 x  1 2 x2  2 x 1 2 x2  2 x  1
A. y '  B. y '  C. y '  ; D. y ' 
x2  1 x2  1 x2  1 x2 1
1
Câu 20: Hàm số có y '  2 x  là:
x2

x3  1 3( x 2  x) x3  5 x  1 2 x2  x 1
A. y  B. y  C. y  D. y 
x x3 x x
60 64
Câu 21: Tìm nghiệm của phương trình f ′ (x) = 0 biết f(x) = 3x + − x3 + 5.
x

A. −2 và −4 B. 2 và 4 C. −2 và 4 D. ±2 và ±4

Câu 22: Cho hàm số f(x) = √1 + x. Giá trị biểu thức f(3) – 8f’(3) là:
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 23: Giả sử h(x) = 5(x + 1)3 + 4(x + 1). Tập nghiệm phương trình h′ (x) = 0 là:
A. [−1; 2] B. (−∞; 0] C. {−1} D. ∅
1 f′ (1)
Câu 24: Cho hai hàm số f(x) = x 2 + 2 và g(x) = 1−x . Tính .
g′ (0)

A. 2 B. 0 C. Không tồn tại D. -2


Câu 25: Cho hàm số y = mx 3 + x 2 + x − 5. Tìm m để y ′ = 0 có hai nghiệm trái dấu.
A. m = 0 B. m < 0 C. m > 0 D. m < 1

You might also like