Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 14

TOPIC 1: YOUR FRIEND

Part 1: Writing assignment

Introduce about yourself & the topic


(Giới thiệu bản thân & chủ đề)

The content (Nội dung)

Word count (Số từ): …..


Ending sentence (Câu kết)

Note:

Trong phần content (nội dung)

- Highlight the topical vocabularies with the yellow color (Đánh dấu các từ vựng thuộc chủ đề bằng màu vàng)
- Hightlight the learnt grammar with the blue color (Đánh dấu phần ngữ pháp đã học bằng màu xanh)
- Hightlight linking words with red color (Đánh dấu từ nối (linking words) bằng chữ màu đỏ)

Part 2: Q&A (Question & Answer)

Nhặt các thông tin trong phần nội dung tương ứng với các câu hỏi sau

1. What’s his/her last name? (Last name = family


name: Họ của anh ấy/cô ấy là gì?)
2. What’s his/her first name? (Tên của anh ấy/cô ấy là
gì?)
3. How do you spell his/her name? (Em đánh vần tên
của anh ấy/cô ấy như thế nào?)
4. How old is he/she? (Anh ấy/cô ấy bao nhiêu tuổi)
5. Is he/she married? (Anh ấy/cô ấy đã kết hôn chưa?)
6. Does he/she have a girlfriend/boyfriend? (Anh ấy/cô
ấy có người yêu chưa?)
7. What is his/her major? (Chuyên ngành của anh ấy/cô
ấy là gì?)
8. What is his/ her occupation = job? (Công việc của
anh ấy/cô ấy là gì?)
9. What are his/her hobbies? (Sở thích của người ấy là
gì)

https://www.tailieuielts.com/tu-vung-tieng-anh-chu-de-so-
thich-hobbies-interests/

10. Where does he/she live now? (Anh ấy/cô ấy đang


sống ở đâu)
11. What is his/her hometown? (Quê của anh ấy/cô ấy ở
đâu?)
12. What is his hometown famous for? (Quê của anh
ấy/cô ấy nổi tiếng vì điều gì?)
13. How do you describe her/his appearance? (Miêu tả
ngoại hình của người ấy)

https://thanhtay.edu.vn/mieu-ta-ngoai-hinh-bang-tieng-
anh/

14. Is he/she tall, short, cute, good-looking? … (Anh


ấy/cô ấy cao hay thấp, đáng yêu, hay ưa nhìn...? - Vẻ
bề ngoài)
15. How do you describe his/ her personality? (Miêu tả
tính cách của người ấy)

https://elight.edu.vn/70-tinh-tu-tieng-anh-ve-tinh-cach-
thuong-dung/

16. What do you and your friend do together? (Em và


người bạn của mình thường làm gì cùng nhau?)
17. Why do you like him/her? (Lý do tại sao em lại quý
anh ấy/cô ấy - người bạn đó?)

Self-reflection (Tự nhận xét)


Đánh dấu X vào cột tương ứng

ST Tiêu chí Có Không


T
1 Bài viết có đảm bảo độ dài từ 150-170 từ không?
2 Nội dung bài viết có bao quát hết các câu hỏi gợi ý không?
3 Bài viết có sử dụng từ vựng thuộc chủ đề không?
4 Bài viết có sử dụng ngữ pháp thuộc chủ đề không?
5 Bài viết có sử dụng các từ nối (linking words) không?
TOPIC 2: ABOUT YOUR MUSICAL TASTE

Part 1: Writing assignment

Introduce about yourself & the topic


(Giới thiệu bản thân & chủ đề)

The content (Nội dung)

Word count (Số từ): …..


Ending sentence (Câu kết)

Note:

Trong phần content (nội dung)

- Highlight the topical vocabularies with the yellow color (Đánh dấu các từ vựng thuộc chủ đề bằng màu vàng)
- Hightlight the learnt grammar with the blue color (Đánh dấu phần ngữ pháp đã học bằng màu xanh)
- Hightlight linking words with red color (Đánh dấu từ nối (linking words) bằng chữ màu đỏ)

Part 2: Q&A (Question & Answer)

Nhặt các thông tin trong phần nội dung tương ứng với các câu hỏi sau

1. Do you like music? (Em có thích âm nhạc không?)

2. How often do you listen to music? Mức độ thường


xuyên - trạng từ chỉ tần suất, once/twice/3 times a
day/week/year/month - all day)

3. When do you usually listen to music? (Thường nghe


vào khi nào)

4. Where do you usually listen to music? (Nghe nhạc ở


chỗ nào  địa điểm)

5. What is your favorite kind of music? (Thể loại âm


nhạc yêu thích)

6. Who is your favorite singer? Ai là ca sĩ yêu thích)

7. Why do you like him/ her? (Lý do tại sao thích ca sĩ


đó)

8. What is your favorite song? Why do you like that


song? (Bài hát yêu thích - Lý do tại sao thích)

9. How do you listen to music? (Nghe bằng phương


tiện nào (laptop/mobile phone/ mp3 player)

10. What is/ are your favorite website(s) to listen to


music? Website yêu thích mà em dùng để nghe nhạc

11. Why do you like that/those websites? (Lý do tại sao


thích các website/app đó)

12. Do you go to live concerts? Why? (Có đi buổi hoà


nhạc trực tiếp hay không? - Lý do tại sao ?
Part 3: Self-reflection (Tự nhận xét)

Đánh dấu X vào cột tương ứng

ST Tiêu chí Có Không


T
1 Bài viết có đảm bảo độ dài từ 150-170 từ không?
2 Nội dung bài viết có bao quát hết các câu hỏi gợi ý không?
3 Bài viết có sử dụng từ vựng thuộc chủ đề không?
4 Bài viết có sử dụng ngữ pháp thuộc chủ đề không?
5 Bài viết có sử dụng các từ nối (linking words) không?
TOPIC 3: ABOUT YOUR FAMILY

Part 1: Writing assignment

Introduce about yourself & the topic


(Giới thiệu bản thân & chủ đề)

The content (Nội dung)

Word count (Số từ): …..


Ending sentence (Câu kết)

Note:

Trong phần content (nội dung)

- Highlight the topical vocabularies with the yellow color (Đánh dấu các từ vựng thuộc chủ đề bằng màu vàng)
- Hightlight the learnt grammar with the blue color (Đánh dấu phần ngữ pháp đã học bằng màu xanh)
- Hightlight linking words with red color (Đánh dấu từ nối (linking words) bằng chữ màu đỏ)

Part 2: Q&A (Question & Answer)

Nhặt các thông tin trong phần nội dung tương ứng với các câu hỏi sau

1. How many people are there in your family? (Gia


đình em có bao nhiêu người?)
2. What’s your father’s name? (Tên của bố em là gì?)
3. How old is he? (Bố em bao nhiêu tuổi?)

4. What is your father’s occupation? (Nghề nghiệp của


bố em?)
5. What are your father’s hobbies? (Sở thích của bố
em?)
6. How do you describe your father’s appearnace?
Miêu tả ngoại hình của bố
7. How do you describe your father’s personality?
Miêu tả tính cách của bố
8. What is your mother’s name? (Mẹ em tên là gì?)

9. How old is she? (Mẹ em bao nhiêu tuổi?)

10. What is your mother’s occupation? (Công việc của


mẹ em?)
11. What are your mother’s hobbies? (Sở thích của mẹ
em là gì?)
12. How do you describe your mother’s appearnace?
Miêu tả ngoại hình của mẹ
13. How do you describe your mother’s personality?
Miêu tả tính cách của mẹ
14. Do you have any brothers or sisters? (Em có anh chị
em nào không?)
15. If yes, what is your brother’s/sister’s name? (Nếu có,
tên của anh/em trai, chị/em gái em là gì?)
16. How old is your brother/sister? (Anh trai/em trai, chị
gái/em gái em bao nhiêu tuổi)
17. What are your brother’s/sister’s hobbies? (Sở thích
của anh/chị/em của em là gì?)
18. How do you describe his/her appearnace? Miêu tả
ngoại hình của anh/chị/em em
19. Who do you love most in your family? Why? (Em
yêu ai nhất nhà? Tại sao?)
20. What do you and your family do together? (Em và
gia đình thường làm gì cùng nhau?)

Self-reflection (Tự nhận xét)

Đánh dấu X vào cột tương ứng

ST Tiêu chí Có Không


T
1 Bài viết có đảm bảo độ dài từ 150-170 từ không?
2 Nội dung bài viết có bao quát hết các câu hỏi gợi ý không?
3 Bài viết có sử dụng từ vựng thuộc chủ đề không?
4 Bài viết có sử dụng ngữ pháp thuộc chủ đề không?
5 Bài viết có sử dụng các từ nối (linking words) không?
TOPIC 4: ABOUT YOUR FAVOURITE RESTAURANT

Part 1: Writing assignment

Introduce about yourself & the topic


(Giới thiệu bản thân & chủ đề)

The content (Nội dung)

Word count (Số từ): …..


Ending sentence (Câu kết)

Note:

Trong phần content (nội dung)

- Highlight the topical vocabularies with the yellow color (Đánh dấu các từ vựng thuộc chủ đề bằng màu vàng)
- Hightlight the learnt grammar with the blue color (Đánh dấu phần ngữ pháp đã học bằng màu xanh)
- Hightlight linking words with red color (Đánh dấu từ nối (linking words) bằng chữ màu đỏ)

Part 2: Q&A (Question & Answer)

Nhặt các thông tin trong phần nội dung tương ứng với các câu hỏi sau
1. What is the name of your favorite restaurant? (Tên
của nhà hàng yêu thích)

2. What is the address/location? (Địa chỉ)

3. How far is it from your house to that restaurant?


(Cách nhà em bao xa)

4. How do you go there? (Phương tiện di chuyển đến


đó)

5. How is it decorated? Cách trang trí

6. What do you think about the decoration? Em nghĩ gì


về cách trang trí đó

7. What are there in the menu? (Có món gì trong


menu)

8. What is your favorite drink/food there? Đồ ăn, đồ


uống yêu thích của em ở nhà hàng này

9. How is the service? Staff? Price? Dịch vụ ở đó ra


sao (Nhân viên/giá cả)

10. How often do you go there? Mức độ thường xuyên


khi đến đó

11. Do you go there alone or with your friends? - Đi 1


mình hay đi với bạn
12. What do you love most about that place? Em thích gì
ở đó nhất? (the view/atmosphere/food/service…)

13. Are there anything you don’t like about that


restaurant? Có điều gì em không thích về nhà hàng
đó không?

Self-reflection (Tự nhận xét)

Đánh dấu X vào cột tương ứng

ST Tiêu chí Có Không


T
1 Bài viết có đảm bảo độ dài từ 150-170 từ không?
2 Nội dung bài viết có bao quát hết các câu hỏi gợi ý không?
3 Bài viết có sử dụng từ vựng thuộc chủ đề không?
4 Bài viết có sử dụng ngữ pháp thuộc chủ đề không?
5 Bài viết có sử dụng các từ nối (linking words) không?

You might also like