Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 52

SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 01
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Ngữ văn
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM
tính chấm số 1 chấm số 2 trung bình tiên điểm
1 VA001 Trần Thị Vân Anh 09/11/1998 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
2 VA002 Hoàng Hoài Anh 09/05/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 60.00 60.00 60.00 60.00

3 VA003 Nguyễn Thanh Bình 25/08/1984 Nam Kinh ĐHSP Ngữ Văn 5.00

4 VA004 Lê Hải Châu 18/05/1991 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn

ĐHSP Ngữ Văn,


5 VA005 Nguyễn Thị Dịu 19/05/1991 Nữ Kinh Tiến sĩ Văn học Việt 65.00 65.00 65.00 65.00
Nam

CN Ngữ Văn, Thạc


6 VA006 Vũ Văn Dương 12/08/1984 Nam Kinh sĩ Văn học Việt 67.00 67.00 67.00 67.00
Nam, CCNVSP

7 VA007 Đàm Hà Duyên 22/10/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 60.00 60.00 60.00 60.00
8 VA008 Trần Văn Giáp 13/03/1994 Nam Kinh ĐHSP Ngữ Văn
9 VA009 Lê Thị Thanh Hà 14/12/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
10 VA010 Lê Thị Hân 06/06/1985 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 80.00 80.00 80.00
11 VA011 Trịnh Thị Thu Hằng 12/06/1993 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 5.00 60.00
12 VA012 Phạm Thị Thu Hiền 20/06/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 65.00 65.00 65.00 65.00
13 VA013 Quách Thị Hiền 15/01/1989 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 5.00 60.00
CN Văn học,
14 VA014 Trần Văn Hiếu 14/04/1994 Nam Kinh 72.00 72.00 72.00 72.00
CCNVSP
15 VA015 Trần Thị Hoa 24/09/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 55.00
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM
tính chấm số 1 chấm số 2 trung bình tiên điểm

16 VA016 Nguyễn Thành Hoàng 15/11/1992 Nam Kinh ĐHSP Ngữ Văn 50.00 50.00 50.00 2.50 52.50

17 VA017 Lê Thị Hồng 26/10/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 72.00 72.00 72.00 72.00

CN Ngữ Văn, Thạc


18 VA018 Vũ Thị Huệ 19/08/1984 Nữ Kinh sĩ Ngôn ngữ Việt
Nam, CCNVSP

19 VA019 Trịnh Thị Mai Hương 19/09/1995 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 80.00 80.00 80.00
20 VA020 Hà Vũ Thảo Hương 14/02/1998 Nữ Thái ĐHSP Ngữ Văn 60.00 60.00 60.00 5.00 65.00
21 VA021 Vũ Thị Hường 10/10/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
22 VA022 Trịnh Thị Ngọc Khánh 02/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
23 VA023 Lê Thị Minh Khuê 14/10/2000 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 60.00 60.00 60.00 60.00
24 VA024 Đinh Thị Liên 25/04/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
25 VA025 Nguyễn Thị Linh 17/03/2000 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 62.00 62.00 62.00 5.00 67.00
26 VA026 Lê Thị Linh 18/03/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 77.00 77.00 77.00 77.00
27 VA027 Lê Khánh Linh 22/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
CN Ngữ Văn,
28 VA028 Nguyễn Thị Lự 26/08/1984 Nữ Kinh
CCNVSP

Danh sách gồm có 28 người


NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc

Ghi chú

Con TB, Con đẻ


NNCĐHH

Người DTTS

Người DTTS
Ghi chú

Bộ đội
xuất ngũ

Người DTTS

Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 02
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Ngữ văn
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 VA029 Lê Thị Ly Na 18/10/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 55.00
2 VA030 Hà Văn Nghiệp 28/02/2000 Nam Thái ĐHSP Ngữ Văn 71.00 71.00 71.00 5.00 76.00
ĐHSP Ngữ Văn,
3 VA031 Vũ Như Ngọc 24/07/1997 Nữ Kinh Thạc sĩ Ngôn ngữ 79.00 79.00 79.00 79.00
học
4 VA032 Ninh Thanh Nhàn 29/11/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 55.00
5 VA033 Võ Thị Nhung 17/02/2000 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 65.00 65.00 65.00 65.00
6 VA034 Nguyễn Thị Phương 02/05/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 52.00 52.00 52.00 52.00
7 VA035 Phạm Ngọc Thái Sơn 13/02/2001 Nam Kinh ĐHSP Ngữ Văn 70.00 70.00 70.00 70.00

8 VA036 Lê Thị Tâm 17/10/1984 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 80.00 80.00 5.00 85.00

9 VA037 Trịnh Minh Tâm 27/01/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
CN Ngữ Văn, Thạc
10 VA038 Nguyễn Thị Tâm 25/11/1982 Nữ Kinh sĩ VH Việt Nam, 5.00
CCNVSP
11 VA039 Vũ Thị Phương Thảo 25/07/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
12 VA040 Lê Phương Thảo 18/12/1996 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 73.00 73.00 73.00 73.00
13 VA041 Nguyễn Thị Thìn 03/09/1989 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 52.00 52.00 52.00 5.00 57.00
14 VA042 Hoàng Thị Thu 09/01/1995 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 51.00 51.00 51.00 51.00
15 VA043 Trịnh Thị Thu 02/04/1994 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
16 VA044 Phạm Thị Thu Thương 13/12/1998 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 57.00 55.00 56.00 5.00 61.00
17 VA045 Hoàng Thị Thương 20/10/1989 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 57.00 56.00 56.50 56.50
18 VA046 Trần Thị Thúy 02/11/1995 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 54.00 56.00 55.00 55.00
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
19 VA047 Trịnh Thị Thùy 10/08/1990 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 68.00 67.00 67.50 67.50
20 VA048 Trần Thị Thủy 28/07/1986 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
21 VA049 Trịnh Thu Trang 27/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 79.00 79.50 79.50
22 VA050 Nguyễn Kiều Trang 07/11/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 62.00 60.00 61.00 61.00
23 VA051 Đỗ Thị Trang 27/12/1998 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
24 VA052 Nguyễn Thị Trang 27/08/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 79.00 79.50 79.50
25 VA053 Đặng Thị Tươi 02/03/1992 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
26 VA054 Phan Thị Vân 19/05/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 66.00 65.00 65.50 65.50
27 VA055 Lê Thị Vân 27/08/1986 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
28 VA056 Vi Thị Vinh 18/08/1995 Nữ Thái ĐHSP Ngữ Văn 70.00 71.00 70.50 5.00 75.50
29 VA057 Lê Thị Vụ 18/06/1990 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 61.00 60.00 60.50 60.50
30 VA058 Vũ Thị Xoan 05/10/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 70.00 70.00 70.00 70.00

Danh sách gồm có 30 người


Ủ NGHĨA VIỆT NAM
- Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

HĐLĐT 31/12/2015,
con TB

Con TB, Con đẻ


người NCĐHH

Người DTTS

Người DTTS
Ghi chú

Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 8
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Toán
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 TO001 Lê Thị Anh 13/12/1997 Nữ Kinh ĐHSP Toán
ĐHSP Toán,
2 TO002 Phạm Thị Vân Anh 19/06/1994 Nữ Kinh 77.00 77.00 77.00 77.00
Thạc sĩ Toán
3 TO003 Phùng Văn Ca 19/08/1985 Nam Kinh ĐHSP Toán 65.00 66.00 65.50 65.50
4 TO004 Nguyễn Danh Cảnh 20/06/2001 Nam Kinh ĐHSP Toán 60.00 58.00 59.00 59.00
5 TO005 Lê Thị Chung 04/12/1998 Nữ Kinh ĐHSP Toán
ĐHSP Toán,
6 TO006 Đỗ Viết Công 10/08/1989 Nữ Kinh 74.00 74.00 74.00 74.00
Thạc sĩ Toán
7 TO007 Đặng Thị Dung 30/05/1985 Nữ Kinh ĐHSP Toán
8 TO008 Nguyễn Lê Duy 04/11/2000 Nam Kinh ĐHSP Toán 85.00 85.00 85.00 85.00
ĐHSP Toán,
9 TO009 Lâm Tuấn Duy 14/04/1986 Nam Kinh 75.00 75.00 75.00 75.00
Thạc sĩ Toán
10 TO010 Nguyễn Trường Giang 28/08/1996 Nam Kinh ĐHSP Toán 65.00 65.00 65.00 65.00
ĐHSP Toán,
11 TO011 Cao Thị Hà 17/04/1987 Nữ Kinh 73.00 73.00 73.00 73.00
Thạc sĩ Toán
12 TO012 Lê Thị Hà 30/09/1995 Nữ Kinh ĐHSP Toán 80.00 80.00 80.00 80.00
13 TO013 Đỗ Nguyệt Hà 02/11/2000 Nữ Kinh ĐHSP Toán 69.00 69.00 69.00 69.00
ĐHSP Toán,
14 TO014 Hà Thị Thu Hà 04/02/1995 Nữ Kinh 77.00 77.00 77.00 77.00
Thạc sĩ Toán
15 TO015 Nguyễn Thị Thu Hà 25/12/1992 Nữ Kinh ĐHSP Toán
ĐHSP Toán,
16 TO016 Nguyễn Thị Hạnh 17/07/1998 Nữ Kinh 77.00 77.00 77.00 77.00
Thạc sĩ Toán
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
17 TO017 Mai Song Hào 01/06/1987 Nam Kinh ĐHSP Toán 60.00 60.00 60.00 2.50 62.50
18 TO018 Bùi Thị Hiên 10/05/1992 Nữ Mường ĐHSP Toán 66.00 67.00 66.50 5.00 71.50
19 TO019 Lê Thị Hiền 25/04/1998 Nữ Kinh ĐHSP Toán 75.00 75.00 75.00 75.00
20 TO020 Hà Xuân Hiếu 09/04/1991 Nam Kinh ĐHSP Toán 72.00 72.00 72.00 72.00
ĐHSP Toán,
21 TO021 Dương Thị Hoa 08/02/1995 Nữ Kinh
Thạc sĩ Toán
22 TO022 Đặng Văn Huấn 03/07/1989 Nam Kinh ĐHSP Toán 65.00 65.00 65.00 65.00
23 TO023 Bùi Thị Huệ 04/09/1986 Nữ Kinh ĐHSP Toán
24 TO024 Nguyễn Thị Thu Huyền 03/01/2001 Nữ Kinh ĐHSP Toán 72.00 72.00 72.00 72.00
25 TO025 Lê Thị Huyền 15/10/1987 Nữ Kinh ĐHSP Toán 64.00 63.00 63.50 63.50
26 TO026 Hoàng Thị Huyền 23/05/1997 Nữ Kinh ĐHSP Toán 62.00 62.00 62.00 62.00

Danh sách gồm có 26 người


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Hạnh phúc

Ghi chú
Ghi chú

Bộ đội xuất ngũ


Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 9
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Toán
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
ĐHSP Toán, Thạc
1 TO027 Phạm Khánh Huyền 25/07/1998 Nữ Mường 69.00 69.00 69.00 5.00 74.00
sĩ Toán
2 TO028 Lê Minh Khoan 01/05/1982 Nam Kinh ĐHSP Toán 2.50
3 TO029 Đặng Thị Hồng Liên 29/01/2001 Nữ Kinh ĐHSP Toán 72.00 72.00 72.00 72.00
ĐHSP Toán, Thạc
4 TO030 Hồ Thị Thùy Linh 05/07/1997 Nữ Kinh
sĩ Toán
5 TO031 Lê Nhật Linh 11/05/1999 Nam Kinh ĐHSP Toán 72.00 72.00 72.00 72.00

6 TO032 Lê Thị Thùy Linh 15/10/1990 Nữ Kinh ĐHSP Toán 68.00 68.00 68.00 5.00 73.00

ĐHSP Toán, Thạc


7 TO033 Lê Mạnh Linh 25/10/1992 Nam Kinh 74.00 74.00 74.00 74.00
sĩ Toán
8 TO034 Nguyễn Thúy Loan 09/04/2000 Nữ Kinh ĐHSP Toán 58.00 58.00 58.00 58.00
ĐHSP Toán, Thạc
9 TO035 Nguyễn Thị Loan 12/07/1994 Nữ Kinh
sĩ Toán
10 TO036 Trương Thị Lý 15/08/1994 Nữ Kinh ĐHSP Toán 73.00 73.00 73.00 73.00
ĐHSP Toán, Thạc
11 TO037 Lê Hồng Nam 20/08/1989 Nam Thổ 69.00 69.00 69.00 5.00 74.00
sĩ Toán
12 TO038 Lê Thị Phương Ngọc 15/06/1998 Nữ Kinh ĐHSP Toán
13 TO039 Nguyễn Tuấn Ngọc 14/10/2002 Nam Kinh ĐHSP Toán 72.00 72.00 72.00 72.00
ĐHSP Toán, Thạc
14 TO040 Lê Thị Bích Ngọc 26/01/1987 Nữ Mường 69.00 69.00 69.00 5.00 74.00
sĩ Toán
ĐHSP Toán, Thạc
15 TO041 Phạm Thị Thu Phương 02/04/2000 Nữ Kinh 70.00 70.00 70.00 70.00
sĩ Toán
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
CN Toán,
16 TO042 Lương Thị Thanh Tâm 20/11/1984 Nữ Kinh CCNVSP, Thạc sĩ 76.00 76.00 76.00 76.00
Toán
17 TO043 Cao Thị Thơm 10/07/1999 Nữ Kinh ĐHSP Toán 76.00 76.00 76.00 76.00
18 TO044 Lê Thị Thu 26/12/2000 Nữ Kinh ĐHSP Toán 74.00 74.00 74.00 74.00
ĐHSP Toán, Thạc
19 TO045 Mai Văn Thu 05/07/1988 Nam Kinh 77.00 77.00 77.00 77.00
sĩ Toán
ĐHSP Toán, Thạc
20 TO046 Nguyễn Thị Phương Thúy 08/02/1999 Nữ Kinh 72.00 72.00 72.00 72.00
sĩ Toán
ĐHSP Toán, Thạc
21 TO047 Nguyễn Thị Trang 15/06/1990 Nữ Kinh 58.00 58.00 58.00 58.00
sĩ QLKT
22 TO048 Nguyễn Thị Trang 26/08/1998 Nữ Kinh ĐHSP Toán
23 TO049 Nguyễn Thu Trang 15/10/1997 Nữ Kinh ĐHSP Toán 60.00 60.00 60.00 60.00
24 TO050 Lương Quý Trọng 15/10/1997 Nam Thái ĐHSP Toán 5.00
25 TO051 Vũ Văn Tuấn 22/11/1990 Nữ Kinh ĐHSP Toán 60.00 60.00 60.00 2.50 62.50
ĐHSP Toán, Thạc
26 TO052 Vũ Thị Tươi 09/05/1992 Nữ Kinh 69.00 69.00 69.00 69.00
sĩ Toán
27 TO053 Nguyễn Anh Vũ 18/08/1998 Nam Kinh ĐHSP Toán 64.00 64.00 64.00 64.00
ĐHSP Toán, Thạc
28 TO054 Nguyễn Thị Yến 04/08/1986 Nữ Kinh 72.00 72.00 72.00 72.00
sĩ Toán

Danh sách gồm có 28 người


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
o - Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

Bộ đội xuất ngũ

Con đẻ người
HĐKCN CĐHH

Người DTTS

Người DTTS
Ghi chú

HĐLĐ trước
31/12/2015

Người DTTS
Bộ đội xuất ngũ
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 3
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Lịch Sử
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 SU001 Nguyễn Thị Ánh 02/12/2001 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử
2 SU002 Nguyễn Thị Linh Chi 17/10/2001 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 67.00 67.00 67.00 67.00
3 SU003 Bùi Thị Kim Chi 10/10/1994 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 67.00 67.00 67.00 5.00 72.00
4 SU004 Lê Viết Cường 20/11/2001 Nam Kinh ĐHSP Lịch sử
5 SU005 Hà Văn Dàn 06/11/1992 Nam Thái ĐHSP Lịch sử 69.00 69.00 69.00 5.00 74.00
6 SU006 Nguyễn Trọng Định 15/01/1986 Nam Kinh ĐHSP Lịch sử
7 SU007 Tống Duy Dũng 01/12/1995 Nam Kinh ĐHSP Lịch sử 78.00 78.00 78.00 78.00
8 SU008 Trịnh Đình Duy 02/10/2000 Nam Kinh ĐHSP Lịch sử 78.00 78.00 78.00 78.00
9 SU009 Bùi Văn Giang 23/06/1999 Nam Mường ĐHSP Lịch sử 66.00 66.00 66.00 5.00 71.00
10 SU010 Hà Hương Giang 08/03/2000 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 66.00 66.00 66.00 5.00 71.00
11 SU011 Lê Thị Hiền 07/06/1996 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 66.00 66.00 66.00 66.00

12 SU012 Lê Thị Hiếu 10/09/1989 Nữ Thổ ĐHSP Lịch sử 80.00 80.00 80.00 5.00 85.00

13 SU013 Nguyễn Thị Hồng 09/08/1985 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 67.00 67.00 67.00 67.00
14 SU014 Vi Thị Huyền 28/12/2000 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 5.00
15 SU015 Lê Thị Khánh Huyền 05/04/2001 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 69.00 69.00 69.00 69.00
CN Lịch sử, Thạc
16 SU016 Lê Thị Lan 13/04/1983 Nữ Kinh sĩ Lịch sử, 80.00 80.00 80.00 80.00
CCNVSP
17 SU017 Mai Thị Liên 28/11/1998 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 74.00 74.00 74.00 74.00
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình

18 SU018 Trương Thị Lý 06/08/1988 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 5.00

19 SU019 Hà Thị Mực 13/05/1994 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 5.00


20 SU020 Nguyễn Thị Nga 03/04/2001 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 73.00 73.00 73.00 73.00
21 SU021 Ngô Thị Ngọc 20/09/1985 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 69.00 69.00 69.00 69.00
ĐHSP Lịch sử,
22 SU022 Bùi Thúy Nguyệt 07/04/1985 Nữ Mường 69.00 69.00 69.00 5.00 74.00
Thạc sĩ Lịch sử

Danh sách gồm có 22 người


CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

Người DTTS

Người DTTS
Người DTTS

DTTS,
Con bệnh binh

Người DTTS
Ghi chú

DTTS,
Con Thương binh
Người DTTS

Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 4
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Lịch Sử
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 SU023 Nguyễn Thị Nhật 07/02/1996 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 80.00 80.00 80.00 80.00
2 SU024 Phạm Thị Yến Nhi 12/12/2000 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 65.00 65.00 65.00 5.00 70.00
3 SU025 Nguyễn Đình Nhuận 05/05/1989 Nam Kinh ĐHSP Lịch sử 69.00 69.00 69.00 69.00
4 SU026 Hà Thị Nhung 01/03/2001 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 69.00 69.00 69.00 5.00 74.00
5 SU027 Hà Mai Nhung 19/11/2000 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 66.00 66.00 66.00 5.00 71.00
6 SU028 Hà Thị Oanh 15/10/1993 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 5.00
7 SU029 Đinh Thị Quyên 08/08/1985 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 85.00 85.00 85.00 5.00 90.00
8 SU030 Đỗ Thị Quỳnh 09/04/1993 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử
9 SU031 Hồ Sỹ Sơn 23/12/2000 Nam Kinh ĐHSP Lịch sử 77.00 77.00 77.00 77.00
10 SU032 Ngân Văn Thành 15/05/1992 Nam Thái ĐHSP Lịch sử 77.00 77.00 77.00 5.00 82.00
11 SU033 Lê Thị Phương Thảo 17/08/2000 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 60.00 60.00 60.00 5.00 65.00
12 SU034 Đỗ Thị Phương Thảo 29/12/1987 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 78.00 78.00 78.00 78.00
13 SU035 Trương Thị Thương 25/06/1989 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 67.00 67.00 67.00 5.00 72.00
14 SU036 Ngô Thị Thúy 02/01/1986 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử
15 SU037 Đỗ Thị Thúy 20/10/1983 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 55.00 55.00 55.00 5.00 60.00
16 SU038 Bùi Thị Thúy 29/05/2001 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 70.00 70.00 70.00 5.00 75.00
17 SU039 Hà Thị Thùy 21/01/2000 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 62.00 62.00 62.00 5.00 67.00
18 SU040 Lê Thị Thủy 10/07/2000 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử
19 SU041 Phạm Thị Thủy 12/06/1987 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 66.00 66.00 66.00 5.00 71.00
20 SU042 Nguyễn Thị Thủy 08/09/2000 Nữ Mường ĐHSP Lịch sử 68.00 68.00 68.00 5.00 73.00
21 SU043 Ngân Huyền Trang 16/05/1997 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 76.00 76.00 76.00 5.00 81.00
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
22 SU044 Lê Thị Thúy Vân 01/12/1984 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử
ĐHSP Lịch sử,
23 SU045 Ngô Quang Vinh 10/07/1995 Nam Kinh 78.00 78.00 78.00 78.00
Thạc sĩ Lịch sử
24 SU046 Hoàng Thị Yến 04/04/1996 Nữ Thổ ĐHSP Lịch sử 5.00

Danh sách gồm có 24 người


CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Con thương binh

Người DTTS
Con thương binh

Người DTTS

Con thương binh


Người DTTS
Người DTTS

Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú

Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 6
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Tiếng Anh
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 TA001 Nguyễn Thị Mai Anh 03/03/2000 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 60.00 60.00 60.00 60.00
2 TA002 Trịnh Quỳnh Anh 17/11/2000 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 75.00 75.00 75.00 75.00
3 TA003 Đỗ Ngọc Ánh 26/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 70.00 70.00 70.00 70.00
4 TA004 Nguyễn Văn Cường 04/04/1999 Nam Kinh ĐHSP Tiếng Anh
5 TA005 Phí Thị Kim Dung 12/06/1993 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 60.00 60.00 60.00 60.00
6 TA006 Lê Thị Thùy Dung 25/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 60.00 60.00 60.00 60.00
7 TA007 Lê Thị Duyên 14/05/1997 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh
8 TA008 Nguyễn Thị Hằng 06/03/1991 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh
9 TA009 Nguyễn Thị Hảo 04/10/2000 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 65.00 65.00 65.00 65.00
10 TA010 Lê Thu Hiền 30/10/2001 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 70.00 70.00 70.00 70.00
CN Ngôn ngữ Anh,
11 TA011 Lê Thị Hiền 20/02/1999 Nữ Kinh 85.00 85.00 85.00 85.00
CCNVSP
12 TA012 Lê Minh Hiếu 28/02/1998 Nam Kinh ĐHSP Tiếng Anh 65.00 65.00 65.00 65.00
13 TA013 Trần Thị Khánh Hòa 28/08/2000 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 55.00 55.00 55.00 55.00
14 TA014 Lê Thị Huê 08/09/1987 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 75.00 75.00 75.00 75.00
15 TA015 Trương Thị Kiều Hưng 25/09/1999 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 70.00 70.00 70.00 70.00
16 TA016 Lê Thị Huyền 20/08/1994 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 60.00 60.00 60.00 60.00
17 TA017 Đàm Lê Tuấn Kiệt 01/01/2002 Nam Kinh ĐHSP Tiếng Anh 86.00 86.00 86.00 86.00
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
CN Ngôn ngữ Anh,
18 TA018 Đào Thị Ngọc Lâm 01/04/1998 Nữ Kinh 85.00 85.00 85.00 85.00
CCNVSP
CN Ngôn ngữ Anh,
19 TA019 Nguyễn Thị Thùy Liên 02/09/1994 Nữ Kinh 75.00 75.00 75.00 75.00
CCNVSP
20 TA020 Tô Khánh Linh 10/11/2001 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 55.00 55.00 55.00 55.00
21 TA021 Nguyễn Thị Loan 06/10/1988 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 82.00 82.00 82.00 82.00
22 TA022 Hoàng Thị Xuân Mai 03/09/2000 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 80.00 80.00 80.00 80.00

Danh sách gồm có 22 người


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Hạnh phúc

Ghi chú
Ghi chú
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 7
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Tiếng Anh
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 TA023 Trương Ngọc Mai 27/11/2001 Nữ Mường ĐHSP Tiếng Anh 73.00 73.00 73.00 5.00 78.00
2 TA024 Nguyễn Diệu Mai 04/10/1998 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 65.00 65.00 65.00 65.00
3 TA025 Quách Văn Nam 15/07/1992 Nam Mường ĐHSP Tiếng Anh 70.00 70.00 70.00 5.00 75.00
4 TA026 Dương Thị Ngân 05/11/2001 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 85.00 85.00 85.00 85.00
5 TA027 Nguyễn Thị Ngọc 06/08/1997 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh
6 TA028 Đậu Thị Ngọc 25/07/2001 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 70.00 70.00 70.00 70.00
7 TA029 Mai Thị Minh Nguyệt 30/01/2000 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh
8 TA030 Hà Thị Nhàn 16/02/1990 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 65.00 65.00 65.00 65.00
9 TA031 Đinh Thị Nhung 23/04/1992 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 82.00 82.00 82.00 82.00
10 TA032 Lê Thị Hồng Nhung 13/10/1999 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 80.00 80.00 80.00 80.00
11 TA033 Nguyễn Thị Phương 22/09/1993 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh
12 TA034 Vũ Thị Phương 16/08/1995 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 81.00 81.00 81.00 81.00
13 TA035 Phạm Thị Phương 20/11/1993 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 84.00 84.00 84.00 84.00
14 TA036 Phạm Hồng Thái 19/10/1994 Nam Kinh ĐHSP Tiếng Anh 75.00 75.00 75.00 75.00
15 TA037 Nguyễn Phương Thảo 23/11/2001 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 83.00 83.00 83.00 83.00
ĐHSP Tiếng Anh, Thạc
16 TA038 Nguyễn Thị Trang 17/03/1994 Nữ Kinh 85.00 85.00 85.00 85.00
sĩ Tiếng Anh

CN Ngôn ngữ Anh,


17 TA039 Lê Thị Ngọc Trang 24/04/2000 Nữ Kinh 72.00 72.00 72.00 72.00
CCNVSP
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
CN Ngôn ngữ Anh,
18 TA040 Lê Thị Trang 16/12/1991 Nữ Kinh 65.00 65.00 65.00 65.00
CCNVSP
19 TA041 Phạm Thị Quỳnh Trang 19/10/1996 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 70.00 70.00 70.00 70.00
20 TA042 Chung Thị Trang 30/09/1996 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 60.00 60.00 60.00 60.00
21 TA043 Ngô Thị Tương 30/07/1990 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 62.00 62.00 62.00 62.00
22 TA044 Nguyễn Thị Bảo Yến 17/07/1999 Nữ Kinh ĐHSP Tiếng Anh 76.00 76.00 76.00 76.00

Danh sách gồm có 22 người


Ủ NGHĨA VIỆT NAM
Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

Người DTTS
Ghi chú
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 5
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Địa lý
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 DL001 Trịnh Thị An 04/03/1996 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 67.00 67.00 67.00 67.00
2 DL002 Bùi Văn Chuân 09/02/1996 Nữ Mường ĐHSP Địa Lý 68.00 68.00 68.00 5.00 73.00
3 DL003 Phạm Thị Diện 08/05/1987 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 80.00 80.00 80.00 80.00
4 DL004 Nguyễn Thị Hà 25/07/1988 Nữ Mường ĐHSP Địa Lý 5.00
5 DL005 Lương Văn Hồng 05/07/1990 Nam Thái ĐHSP Địa Lý 85.00 85.00 85.00 5.00 90.00
6 DL006 Lê Thị Hồng 23/12/2001 Nữ Mường ĐHSP Địa Lý 65.00 65.00 65.00 5.00 70.00
7 DL007 Lê Thị Hồng 02/04/1993 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 80.00 80.50 80.25 80.25
ĐHSP Địa Lý,
8 DL008 Lường Thị Hồng 02/06/1998 Nữ Kinh 65.00 65.00 65.00 65.00
Thạc sĩ Địa lý
9 DL009 Nguyễn Thị Hồng 01/01/1983 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý
10 DL010 Lê Thị Huê 08/09/1987 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 60.00 60.00 60.00 60.00
11 DL011 Hà Thị Lượng 03/03/1995 Nữ Thái ĐHSP Địa Lý 80.00 80.00 80.00 5.00 85.00
12 DL012 Bùi Văn Ninh 03/04/1989 Nam Mường ĐHSP Địa Lý 65.00 65.00 65.00 5.00 70.00
13 DL013 Đặng Hà Phương 14/04/1991 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 60.00 60.00 60.00 60.00
14 DL014 Lê Thị Quyên 01/06/1995 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý
15 DL015 Trần Nhật Quỳnh 28/03/1998 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý
16 DL016 Vi Thị Sâm 01/10/1988 Nữ Thái ĐHSP Địa Lý 5.00
17 DL017 Phạm Thị Tâm 22/08/2001 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 68.00 68.00 68.00 68.00
18 DL018 Cù Thị Thanh 24/11/2001 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý
19 DL019 Hà Văn Thịnh 15/03/1995 Nam Thái ĐHSP Địa Lý 52.00 52.00 52.00 5.00 57.00
20 DL020 Nguyễn Thị Thủy 25/06/1988 Nữ Mường ĐHSP Địa Lý 74.00 73.00 73.50 5.00 78.50
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
21 DL021 Lò Huyền Trang 22/02/1990 Nữ Thái ĐHSP Địa Lý 72.00 70.00 71.00 5.00 76.00
22 DL022 Lương Văn Tú 12/07/1994 Nam Thái ĐHSP Địa Lý 20.00 20.00 20.00 5.00 25.00
23 DL023 Nguyễn Thị Tươi 03/03/1996 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 65.00 65.00 65.00 65.00
24 DL024 Trần Thị Tuyết 20/01/1994 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý
25 DL025 Phạm Thị Vân 19/05/1987 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý
26 DL026 Lưu Thị Yến 05/05/1998 Nữ Kinh ĐHSP Địa Lý 74.00 74.00 74.00 74.00

Danh sách gồm có 26 người


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS

Người DTTS
Người DTTS

Người DTTS

Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú

Người DTTS
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 10
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Giáo dục công dân
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
ĐHSP GDCT-
1 CD001 Nguyễn Viết Chiến 14/10/1986 Nam Kinh 50.00 50.00 50.00 50.00
GDQP
2 CD002 Hoàng Thị Giang 06/10/1987 Nữ Thái ĐHSP GDCT 55.00 55.00 55.00 5.00 60.00
3 CD003 Phạm Thị Hân 20/07/1983 Nữ Kinh ĐHSP GDCT
4 CD004 Lê Thị Hiếu 06/07/1985 Nữ Kinh ĐHSP GDCT 70.00 70.00 70.00 70.00
5 CD005 Lê Thị Hương 15/09/1987 Nữ Kinh ĐHSP GDCT
CN Chính trị học,
6 CD006 Lê Thị Hoài Thu 21/07/1999 Nữ Kinh 45.00 48.00 46.50 46.50
CCNVSP
7 CD007 Lê Thanh Thủy 08/09/1984 Nữ Kinh ĐHSP GDCT 55.00 55.00 55.00 55.00
8 CD008 Nguyễn Thị Kiều Trang 22/12/1989 Nữ Kinh ĐHSP GDCT 25.00 25.00 25.00 5.00 30.00
9 CD009 Nguyễn Thị Tươi 12/07/1987 Nữ Kinh ĐHSP GDCT 55.00 55.00 55.00 55.00

Danh sách gồm có 09 người


HỦ NGHĨA VIỆT NAM
o - Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

Con Thương binh


SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 11
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Sinh học
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 SI001 Hoàng Thị Ngọc Anh 04/09/1995 Nữ Kinh ĐHSP Sinh học 77.50 78.00 77.75 77.75
ĐHSP Sinh học,
2 SI002 Mai Huy Chung 04/05/1981 Nam Kinh
Thạc sĩ PPGD
3 SI003 Hoàng Thị Khánh 08/10/1985 Nữ Kinh ĐHSP Sinh học 60.00 60.00 60.00 60.00
ĐHSP Sinh học-
4 SI004 Lê Diệu Linh 11/08/1992 Nữ Kinh
KTNN
5 SI005 Vũ Thị Nguyệt 08/09/1997 Nữ Kinh ĐHSP Sinh học 80.00 80.00 80.00 80.00
6 SI006 Vũ Thị Ánh Nguyệt 08/10/1988 Nữ Kinh ĐHSP Sinh học 74.50 75.00 74.75 74.75
7 SI007 Trương Thị Nhung 12/02/1990 Nữ Mường ĐHSP Sinh học 5.00
8 SI008 Nguyễn Thị Phương 12/10/1997 Nữ Kinh ĐHSP Sinh học 83.00 83.50 83.25 83.25
9 SI009 Trần Thị Thơ 03/06/1987 Nữ Kinh ĐHSP Sinh học 74.00 73.50 73.75 73.75
10 SI010 Nguyễn Thị Xuân 01/10/1986 Nữ Kinh ĐHSP Sinh học 65.00 64.50 64.75 64.75

Danh sách gồm có 10 người


ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 11
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Thể dục
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 TD001 Thời Kim Anh 07/02/1998 Nữ Mường ĐHSP GDTC
2 TD002 Nguyễn Đức Cảnh 05/08/1985 Nam Kinh ĐHSP GDTC 68 68 68 68.0
3 TD003 Vi Mạnh Cường 09/01/1990 Nam Thái ĐHSP GDTC 68 68 68 5.0 73.0

4 TD004 Nguyễn Trung Cường 13/07/1996 Nam Mường ĐHSP GDTC 64 64 64 5.0 69.0

ĐHSP GDTC-
5 TD005 Lê Thị Dung 13/06/1985 Nữ Kinh 74 74 74 5.0 79.0
GDQP
ĐHSP GDTC,
6 TD006 Trần Thị Hiên 18/02/1985 Nữ Kinh 75 75 75 5.0 80.0
Thạc sĩ GDTC
7 TD007 Nguyễn Sỹ Hoàng 16/10/2000 Nam Kinh ĐHSP GDTC 63 63 63 63.0
8 TD008 Quách Thị Huệ 02/09/1994 Nữ Mường ĐHSP GDTC 84 84 84 5.0 89.0
9 TD009 Quách Thị Khánh Huyền 06/04/2001 Nữ Mường ĐHSP GDTC 69 69 69 5.0 74.0
10 TD010 Ngô Thị Ngọc 13/05/1990 Nữ Kinh ĐHSP GDTC 74 74 74 5.0 79.0
ĐHSP GDTC,
11 TD011 Lê Thị Nhung 27/04/1997 Nữ Kinh 83 83 83 83.0
Thạc sĩ GDTC
12 TD011 Hoàng Văn Thịnh 08/10/2001 Nam Kinh ĐHSP GDTC 73 73 73 73.0
13 TD011 Phạm Văn Trung 13/01/1984 Nam Kinh ĐHSP TDTT 87 87 87 87.0

Danh sách gồm có 13 người


HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS

Người DTTS
DTTS,
Con Thương binh

Con Thương binh

Con đẻ người HĐKC


NCĐHH

Người DTTS
Người DTTS
Con Thương binh
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 10
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Quốc phòng và An ninh
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
ĐHSP GDQP-
1 QP001 Nguyễn Trung Cường 13/07/1996 Nam Mường 86.00 86.00 86.00 5.00 91.00
AN
ĐHSP GDQP-
2 QP002 Trương Văn Hòa 03/09/1996 Nam Mường 76.00 74.00 75.00 5.00 80.00
AN
ĐHSP GDQP-
3 QP003 Lê Thị Huệ 10/10/1997 Nữ Kinh 88.00 88.00 88.00 88.00
AN
ĐHSP GDQP-
4 QP004 Bùi Ngọc Khánh 26/04/1998 Nữ Mường 70.00 71.00 70.50 5.00 75.50
AN
ĐHSP GDQP-
5 QP005 Lê Thị Kim Oanh 23/08/1999 Nữ Kinh
AN
ĐHSP GDQP-
6 QP006 Nguyễn Văn Quý 23/09/2000 Nam Kinh 79.00 78.00 78.50 78.50
AN
ĐHSP GDQP-
7 QP007 Phạm Văn Tiến 04/02/1999 Nam Thái 75.00 74.00 74.50 5.00 79.50
AN
ĐHSP GDQP-
8 QP008 Ngân Văn Tòa 04/06/1994 Nam Thái 75.00 75.00 75.00 5.00 80.00
AN
Danh sách gồm có 08 người
ỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

Người DTTS,
Con Thương binh

Người DTTS

Người DTTS

Người DTTS

Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 12
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Âm nhạc
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 NH001 Ngô Văn Đông 20/05/1995 Nam Kinh ĐHSP Âm nhạc
2 NH002 Hoàng Văn Đức 16/08/1986 Nam Kinh ĐHSP Âm nhạc 86.00 85.00 85.50 85.50
3 NH003 Phan Thị Cẩm Hồng 05/04/1987 Nữ Kinh ĐHSP Âm nhạc 67.00 66.00 66.50 5.00 71.50
4 NH004 Trần Thị Lệ 15/04/1985 Nữ Kinh ĐHSP Âm nhạc 50.00 50.00 50.00 50.00
5 NH005 Nguyễn Thị Mai 01/04/1987 Nữ Kinh ĐHSP Âm nhạc 88.00 88.00 88.00 88.00
6 NH006 Đặng Trường Sơn 03/09/1992 Nam Kinh ĐHSP Âm nhạc 71.00 68.00 69.50 69.50
ĐHSP Âm nhạc, Thạc
7 NH007 Bùi Thị Thùy Trang 09/11/1993 Nữ Kinh 55.00 55.00 55.00 55.00
sĩ LL&PPGD

Danh sách gồm có 07 người


HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

Con Thương binh


SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 12
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Mỹ thuật
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
1 MT001 Nguyễn Xuân Ninh 03/03/1983 Nam Kinh ĐHSP Mỹ Thuật 18.00 16.00 17.00 17.00
2 MT002 Lê Thị Thu Trang 23/11/1990 Nữ Kinh ĐHSP Mỹ Thuật 81.00 83.00 82.00 82.00
3 MT003 Lê Thị Trang 04/02/2000 Nữ Kinh ĐHSP Mỹ Thuật 42.00 40.00 41.00 41.00
4 MT004 Mai Thị Tuyết 22/05/1990 Nữ Kinh ĐHSP Mỹ Thuật 14.00 16.00 15.00 15.00

5 MT005 Lương Thị Ánh Tuyết 10/10/1987 Nữ Kinh ĐHSP Mỹ Thuật 51.00 53.00 52.00 5.00 57.00

Danh sách gồm có 05 người


HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
- Tự do - Hạnh phúc

Ghi chú

Con Thương binh,


Con Bệnh binh
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VI
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐIỂM VẤN ĐÁP


Phòng thi số: 10
Vị trí việc làm: Giáo viên môn Tin học
(Kèm theo Thông báo số ngày 16/4/2024 của Hội đồng tuyển dụng)

Giới Điểm TV Điểm TV Điểm Điểm ưu Tổng


TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM
tính chấm số 1 chấm số 2 trung bình tiên điểm

1 TI001 Hoàng Thị Hảo 06/10/1982 Nữ Kinh CN Tin học, CCNVSP 83.00 83.00 83.00 83.00
2 TI002 Trần Thị Thu Ngân 14/04/1997 Nữ Kinh ĐHSP Tin học 80.00 80.00 80.00 80.00
CN Tin học, CCNVSP, Thạc
3 TI003 Phan Thành Vinh 21/10/1981 Nam Kinh sĩ Tin học
80.00 80.00 80.00 80.00

Danh sách gồm có 03 người


CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc

Ghi chú

You might also like