Professional Documents
Culture Documents
3_-KemThong-bao-cua-Hoi-dong_-Bang-diem-xet-tuyen_d3612
3_-KemThong-bao-cua-Hoi-dong_-Bang-diem-xet-tuyen_d3612
3 VA003 Nguyễn Thanh Bình 25/08/1984 Nam Kinh ĐHSP Ngữ Văn 5.00
7 VA007 Đàm Hà Duyên 22/10/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 60.00 60.00 60.00 60.00
8 VA008 Trần Văn Giáp 13/03/1994 Nam Kinh ĐHSP Ngữ Văn
9 VA009 Lê Thị Thanh Hà 14/12/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
10 VA010 Lê Thị Hân 06/06/1985 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 80.00 80.00 80.00
11 VA011 Trịnh Thị Thu Hằng 12/06/1993 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 5.00 60.00
12 VA012 Phạm Thị Thu Hiền 20/06/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 65.00 65.00 65.00 65.00
13 VA013 Quách Thị Hiền 15/01/1989 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 5.00 60.00
CN Văn học,
14 VA014 Trần Văn Hiếu 14/04/1994 Nam Kinh 72.00 72.00 72.00 72.00
CCNVSP
15 VA015 Trần Thị Hoa 24/09/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 55.00 55.00 55.00 55.00
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM
tính chấm số 1 chấm số 2 trung bình tiên điểm
16 VA016 Nguyễn Thành Hoàng 15/11/1992 Nam Kinh ĐHSP Ngữ Văn 50.00 50.00 50.00 2.50 52.50
17 VA017 Lê Thị Hồng 26/10/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 72.00 72.00 72.00 72.00
19 VA019 Trịnh Thị Mai Hương 19/09/1995 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 80.00 80.00 80.00
20 VA020 Hà Vũ Thảo Hương 14/02/1998 Nữ Thái ĐHSP Ngữ Văn 60.00 60.00 60.00 5.00 65.00
21 VA021 Vũ Thị Hường 10/10/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
22 VA022 Trịnh Thị Ngọc Khánh 02/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
23 VA023 Lê Thị Minh Khuê 14/10/2000 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 60.00 60.00 60.00 60.00
24 VA024 Đinh Thị Liên 25/04/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
25 VA025 Nguyễn Thị Linh 17/03/2000 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 62.00 62.00 62.00 5.00 67.00
26 VA026 Lê Thị Linh 18/03/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 77.00 77.00 77.00 77.00
27 VA027 Lê Khánh Linh 22/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
CN Ngữ Văn,
28 VA028 Nguyễn Thị Lự 26/08/1984 Nữ Kinh
CCNVSP
Ghi chú
Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú
Bộ đội
xuất ngũ
Người DTTS
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
8 VA036 Lê Thị Tâm 17/10/1984 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 80.00 80.00 5.00 85.00
9 VA037 Trịnh Minh Tâm 27/01/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
CN Ngữ Văn, Thạc
10 VA038 Nguyễn Thị Tâm 25/11/1982 Nữ Kinh sĩ VH Việt Nam, 5.00
CCNVSP
11 VA039 Vũ Thị Phương Thảo 25/07/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
12 VA040 Lê Phương Thảo 18/12/1996 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 73.00 73.00 73.00 73.00
13 VA041 Nguyễn Thị Thìn 03/09/1989 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 52.00 52.00 52.00 5.00 57.00
14 VA042 Hoàng Thị Thu 09/01/1995 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 51.00 51.00 51.00 51.00
15 VA043 Trịnh Thị Thu 02/04/1994 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
16 VA044 Phạm Thị Thu Thương 13/12/1998 Nữ Mường ĐHSP Ngữ Văn 57.00 55.00 56.00 5.00 61.00
17 VA045 Hoàng Thị Thương 20/10/1989 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 57.00 56.00 56.50 56.50
18 VA046 Trần Thị Thúy 02/11/1995 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 54.00 56.00 55.00 55.00
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
19 VA047 Trịnh Thị Thùy 10/08/1990 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 68.00 67.00 67.50 67.50
20 VA048 Trần Thị Thủy 28/07/1986 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
21 VA049 Trịnh Thu Trang 27/09/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 79.00 79.50 79.50
22 VA050 Nguyễn Kiều Trang 07/11/2001 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 62.00 60.00 61.00 61.00
23 VA051 Đỗ Thị Trang 27/12/1998 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn
24 VA052 Nguyễn Thị Trang 27/08/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 80.00 79.00 79.50 79.50
25 VA053 Đặng Thị Tươi 02/03/1992 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
26 VA054 Phan Thị Vân 19/05/1997 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 66.00 65.00 65.50 65.50
27 VA055 Lê Thị Vân 27/08/1986 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 79.00 79.00 79.00 79.00
28 VA056 Vi Thị Vinh 18/08/1995 Nữ Thái ĐHSP Ngữ Văn 70.00 71.00 70.50 5.00 75.50
29 VA057 Lê Thị Vụ 18/06/1990 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 61.00 60.00 60.50 60.50
30 VA058 Vũ Thị Xoan 05/10/1993 Nữ Kinh ĐHSP Ngữ Văn 70.00 70.00 70.00 70.00
Ghi chú
Người DTTS
HĐLĐT 31/12/2015,
con TB
Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
Ghi chú
6 TO032 Lê Thị Thùy Linh 15/10/1990 Nữ Kinh ĐHSP Toán 68.00 68.00 68.00 5.00 73.00
Ghi chú
Người DTTS
Con đẻ người
HĐKCN CĐHH
Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú
HĐLĐ trước
31/12/2015
Người DTTS
Bộ đội xuất ngũ
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
12 SU012 Lê Thị Hiếu 10/09/1989 Nữ Thổ ĐHSP Lịch sử 80.00 80.00 80.00 5.00 85.00
13 SU013 Nguyễn Thị Hồng 09/08/1985 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 67.00 67.00 67.00 67.00
14 SU014 Vi Thị Huyền 28/12/2000 Nữ Thái ĐHSP Lịch sử 5.00
15 SU015 Lê Thị Khánh Huyền 05/04/2001 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 69.00 69.00 69.00 69.00
CN Lịch sử, Thạc
16 SU016 Lê Thị Lan 13/04/1983 Nữ Kinh sĩ Lịch sử, 80.00 80.00 80.00 80.00
CCNVSP
17 SU017 Mai Thị Liên 28/11/1998 Nữ Kinh ĐHSP Lịch sử 74.00 74.00 74.00 74.00
Điểm
Giới Điểm TV Điểm TV Điểm ưu Tổng
TT Số BD Họ tên Ngày sinh Dân tộc TĐCM trung
tính chấm số 1 chấm số 2 tiên điểm
bình
Ghi chú
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
DTTS,
Con bệnh binh
Người DTTS
Ghi chú
DTTS,
Con Thương binh
Người DTTS
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Con thương binh
Người DTTS
Con thương binh
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
Ghi chú
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Ghi chú
Người DTTS
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
Người DTTS
Ghi chú
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
4 TD004 Nguyễn Trung Cường 13/07/1996 Nam Mường ĐHSP GDTC 64 64 64 5.0 69.0
ĐHSP GDTC-
5 TD005 Lê Thị Dung 13/06/1985 Nữ Kinh 74 74 74 5.0 79.0
GDQP
ĐHSP GDTC,
6 TD006 Trần Thị Hiên 18/02/1985 Nữ Kinh 75 75 75 5.0 80.0
Thạc sĩ GDTC
7 TD007 Nguyễn Sỹ Hoàng 16/10/2000 Nam Kinh ĐHSP GDTC 63 63 63 63.0
8 TD008 Quách Thị Huệ 02/09/1994 Nữ Mường ĐHSP GDTC 84 84 84 5.0 89.0
9 TD009 Quách Thị Khánh Huyền 06/04/2001 Nữ Mường ĐHSP GDTC 69 69 69 5.0 74.0
10 TD010 Ngô Thị Ngọc 13/05/1990 Nữ Kinh ĐHSP GDTC 74 74 74 5.0 79.0
ĐHSP GDTC,
11 TD011 Lê Thị Nhung 27/04/1997 Nữ Kinh 83 83 83 83.0
Thạc sĩ GDTC
12 TD011 Hoàng Văn Thịnh 08/10/2001 Nam Kinh ĐHSP GDTC 73 73 73 73.0
13 TD011 Phạm Văn Trung 13/01/1984 Nam Kinh ĐHSP TDTT 87 87 87 87.0
Ghi chú
Người DTTS
Người DTTS
DTTS,
Con Thương binh
Người DTTS
Người DTTS
Con Thương binh
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT N
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
Người DTTS,
Con Thương binh
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
Người DTTS
SỞ GD&ĐT THANH HÓA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ
HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
GIÁO VIÊN THPT NĂM 2024
Ghi chú
5 MT005 Lương Thị Ánh Tuyết 10/10/1987 Nữ Kinh ĐHSP Mỹ Thuật 51.00 53.00 52.00 5.00 57.00
Ghi chú
1 TI001 Hoàng Thị Hảo 06/10/1982 Nữ Kinh CN Tin học, CCNVSP 83.00 83.00 83.00 83.00
2 TI002 Trần Thị Thu Ngân 14/04/1997 Nữ Kinh ĐHSP Tin học 80.00 80.00 80.00 80.00
CN Tin học, CCNVSP, Thạc
3 TI003 Phan Thành Vinh 21/10/1981 Nam Kinh sĩ Tin học
80.00 80.00 80.00 80.00
Ghi chú