KQ-K2-HOA 10

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

SỞ GD & ĐT TP CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNGTHPT TRUNG AN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA HỌC KÌ 2; MÔN: HOÁ KHỐI 10


Năm học: 2023 - 2024
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

1 Phan Kim Khánh Anh 22/01/2008 10C1 040006 147 6.50 3.000 9.5
2 Phan Thị Mỹ Anh 23/08/2008 10C1 040007 225 5.75 3.000 8.8
3 Hồ Nhật Ánh 28/08/2008 10C1 040019 147 5.75 3.000 8.8
4 Võ Chí Bình 24/08/2008 10C1 040024 421 6.25 2.750 9.0
5 Phạm Minh Dí 23/05/2008 10C1 040037 225 6.50 2.500 9.0
6 Phan Thành Đạt 12/01/2008 10C1 040064 421 5.50 3.000 8.5
7 Đặng Thành Đồng 28/12/2008 10C1 040080 147 7.00 2.750 9.8
8 Nguyễn Hữu Đức 17/07/2008 10C1 040081 328 6.50 3.000 9.5
9 Trần Thị Ngọc Hà 23/07/2008 10C1 040091 225 5.50 3.000 8.5
10 Nguyễn Minh Hạo 29/09/2008 10C1 040098 225 7.00 3.000 10.0
11 Phùng Tuấn Kiệt 19/12/2008 10C1 040151 328 7.00 3.000 10.0
12 Nguyễn Bảo Lộc 19/09/2008 10C1 040177 421 7.00 3.000 10.0
13 Nguyễn Minh Mẩn 12/06/2008 10C1 040190 147 6.50 3.000 9.5
14 Lê Hoàng Minh 11/04/2008 10C1 040191 421 6.25 2.500 8.8
15 Mạc Diễm Ngân 07/07/2008 10C1 040205 328 5.50 3.000 8.5
16 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 26/06/2008 10C1 040217 421 5.75 2.500 8.3
17 Nguyễn Văn Nhã 02/09/2008 10C1 040227 328 6.50 3.000 9.5
18 Cao Nguyễn Ngọc Nhi 30/06/2008 10C1 040234 421 6.00 2.500 8.5
19 Dương Tiến Phát 18/11/2008 10C1 040258 147 6.50 3.000 9.5
20 Lê Hoàng Phong 27/01/2008 10C1 040261 328 6.00 3.000 9.0
21 Nguyễn Hoàng Phú 21/09/2008 10C1 040266 147 6.50 3.000 9.5
22 Đỗ Hoàng Phúc 28/06/2008 10C1 040270 225 6.75 3.000 9.8
23 Nguyễn Minh Phúc 24/05/2008 10C1 040271 421 6.50 3.000 9.5
24 Nguyễn Thị Ngọc Phúc 08/04/2008 10C1 040272 225 6.50 3.000 9.5
25 Nguyễn Thị Kim Quỳnh 30/04/2008 10C1 040297 328 6.25 3.000 9.3
26 Lê Thị Kiều Sang 20/11/2008 10C1 040300 421 7.00 3.000 10.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

27 Nguyễn Phạm Ngọc Thảo 28/04/2008 10C1 040324 421 7.00 3.000 10.0
28 Nguyễn Thị Hồng Thắm 05/12/2008 10C1 040327 328 7.00 3.000 10.0
29 Lê Quốc Thắng 24/04/2008 10C1 040329 225 5.50 3.000 8.5
30 Nguyễn Hữu Thiện 14/02/2008 10C1 040333 225 7.00 3.000 10.0
31 Lê Trần Tấn Thịnh 22/03/2008 10C1 040336 328 6.50 3.000 9.5
32 Lê Minh Thông 30/08/2008 10C1 040341 421 7.00 3.000 10.0
33 Trần Ngọc Anh Thơ 19/02/2008 10C1 040344 421 6.25 3.000 9.3
34 Trần Thị Thu Thủy 29/11/2008 10C1 040349 147 6.50 3.000 9.5
35 Vi Thị Bảo Thy 19/06/2008 10C1 040362 147 6.00 3.000 9.0
36 Trần Thị Mỹ Tiên 06/10/2008 10C1 040364 328 6.50 3.000 9.5
37 Trương Thị Yến Trang 07/04/2008 10C1 040381 225 7.00 3.000 10.0
38 Lê Nguyễn Khả Trân 10/08/2008 10C1 040395 328 7.00 3.000 10.0
39 Nguyễn Ngọc Tường Vi 11/11/2008 10C1 040439 328 6.50 3.000 9.5
40 Nguyễn Thị Yến Vi 17/09/2008 10C1 040440 147 7.00 3.000 10.0
41 Võ Đại Việt 21/04/2008 10C1 040442 225 7.00 3.000 10.0
42 Bùi Thị Mỹ An 07/08/2008 10C2 040003 421 6.50 3.000 9.5
43 Nguyễn Thị Thái An 16/08/2008 10C2 040004 147 5.50 2.500 8.0
44 Bùi Thị Mỹ Anh 30/01/2008 10C2 040008 328 5.50 2.750 8.3
45 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh 04/06/2008 10C2 040009 225 5.25 3.000 8.3
46 Nguyễn Thị Kim Anh 10/01/2008 10C2 040010 328 6.00 3.000 9.0
47 Nguyễn Tuấn Anh 27/05/2008 10C2 040011 225 5.25 2.500 7.8
48 Nguyễn Gia Bình 30/09/2008 10C2 040025 147 4.50 1.500 6.0
49 Lê Thị Dung 12/12/2008 10C2 040041 147 5.00 3.000 8.0
50 Nguyễn Quốc Hữu Duy 27/07/2008 10C2 040045 225 5.50 3.000 8.5
51 Nguyễn Thiện Duyên 15/10/2008 10C2 040057 147 5.75 2.000 7.8
52 Đỗ Thị Thùy Dương 13/07/2008 10C2 040059 225 4.50 3.000 7.5
53 Phạm Thái Ánh Dương 18/08/2008 10C2 040060 421 5.00 2.000 7.0
54 Trần Văn Giàu 21/09/2008 10C2 040088 421 7.00 3.000 10.0
55 Trương Đan Huy 14/01/2008 10C2 040120 328 6.50 3.000 9.5
56 Lê Quốc Hưng 09/05/2008 10C2 040128 225 5.00 3.000 8.0
57 Nguyễn Vĩ Khang 28/11/2008 10C2 040136 147 6.00 3.000 9.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

58 Võ Hữu Lộc 05/05/2008 10C2 040178 225 6.50 3.000 9.5


59 Dương Hoài Nam 10/12/2008 10C2 040200 147 5.50 2.500 8.0
60 Trần Bảo Ngọc 12/04/2008 10C2 040218 328 6.00 3.000 9.0
61 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 01/12/2008 10C2 040235 328 6.00 3.000 9.0
62 Nguyễn Thị Ngọc Nhớ 24/01/2008 10C2 040243 147 6.50 3.000 9.5
63 Trần Y Phụng 18/01/2008 10C2 040275 225 5.75 2.750 8.5
64 Nguyễn Thị Kiều Quyên 01/05/2008 10C2 040287 328 5.25 2.000 7.3
65 Đặng Băng Tâm 08/11/2008 10C2 040306 421 5.25 3.000 8.3
66 Nguyễn Quốc Thái 24/07/2008 10C2 040310 421 6.75 2.500 9.3
67 Nguyễn Thiện Trang Thanh16/01/2008 10C2 040317 225 6.75 3.000 9.8
68 Trần Văn Thành 10/02/2008 10C2 040321 147 6.25 2.000 8.3
69 Nguyễn Tấn Thạnh 14/07/2008 10C2 040323 328 7.00 3.000 10.0
70 Phan Thanh Thế 03/03/2008 10C2 040331 328 5.75 2.750 8.5
71 Võ Thị Kim Thoa 12/07/2008 10C2 040338 225 6.25 3.000 9.3
72 Nguyễn Phước Thông 09/07/2008 10C2 040342 328 6.50 3.000 9.5
73 Nguyễn Thị Ngọc Thư 25/07/2008 10C2 040350 147 4.50 1.750 6.3
74 Nguyễn Quốc Toàn 22/07/2008 10C2 040378 421 5.25 2.500 7.8
75 Trần Thị Quế Trân 22/05/2008 10C2 040396 421 5.50 2.250 7.8
76 Hồ Đức Trí 22/07/2008 10C2 040404 225 5.75 2.500 8.3
77 Nguyễn Minh Triết 04/01/2008 10C2 040407 147 6.50 3.000 9.5
78 Trần Kiều Vân 02/10/2008 10C2 040436 225 5.50 2.500 8.0
79 Hoàng Trung Việt 06/03/2008 10C2 040443 147 5.50 2.500 8.0
80 Nguyễn Triệu Vỹ 07/02/2008 10C2 040456 421 5.75 2.500 8.3
81 Lê Ngọc Khả Ái 04/10/2008 10C3 040001 147 5.25 2.500 7.8
82 Hồ Minh Chí 28/04/2008 10C3 040030 328 5.25 2.500 7.8
83 Trương Tấn Dũng 24/07/2008 10C3 040043 147 5.25 3.000 8.3
84 Nguyễn Hoàng Duy 12/01/2008 10C3 040046 421 5.00 2.500 7.5
85 Lê Thị Hương Giang 09/09/2008 10C3 040084 328 6.50 3.000 9.5
86 Phạm Văn Giàu 20/02/2008 10C3 040089 328 4.25 3.000 7.3
87 Đỗ Thị Kim Hân 14/01/2008 10C3 040101 225 5.75 2.500 8.3
88 Huỳnh Công Hậu 26/11/2008 10C3 040106 421 6.25 3.000 9.3
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

89 Võ Minh Khang 16/09/2008 10C3 040137 147 6.75 3.000 9.8


90 Nguyễn Thị Kiều Lam 12/06/2008 10C3 040161 421 6.25 3.000 9.3
91 Nguyễn Nhật Long 21/12/2008 10C3 040175 328 5.75 2.000 7.8
92 Nguyễn Hữu Lộc 15/02/2008 10C3 040179 421 6.50 3.000 9.5
93 Nguyễn Ngọc Lợi 24/10/2008 10C3 040182 328 7.00 3.000 10.0
94 Trần Thị Diễm My 11/01/2008 10C3 040193 147 5.75 3.000 8.8
95 Nguyễn Thị Hằng Nghi 23/01/2008 10C3 040211 225 4.75 3.000 7.8
96 Lê Quang Ngọc 16/11/2008 10C3 040219 147 4.50 3.000 7.5
97 Nguyễn Dương Trọng Nhân21/11/2008 10C3 040228 147 5.00 3.000 8.0
98 Nguyễn Thị Nhẹ 04/09/2008 10C3 040233 225 4.50 3.000 7.5
99 Trần Thị Ngọc Như 25/10/2008 10C3 040248 328 5.75 3.000 8.8
100 Nguyễn Thanh Phong 21/02/2008 10C3 040262 147 6.00 3.000 9.0
101 Cao Thị Mỹ Phương 25/08/2008 10C3 040278 225 5.50 3.000 8.5
102 Trần Ngọc Phương Quyên 03/02/2008 10C3 040288 147 5.75 3.000 8.8
103 Nguyễn Thị Ahh Thư 04/07/2008 10C3 040351 225 6.50 3.000 9.5
104 Nguyễn Thị Anh Thư 14/08/2008 10C3 040352 225 6.00 3.000 9.0
105 Trần Thị Kim Thư 03/09/2008 10C3 040353 421 5.50 3.000 8.5
106 Trịnh Thị Minh Thư 18/06/2008 10C3 040354 328 4.75 2.500 7.3
107 Bùi Thị Mỹ Tiên 27/06/2008 10C3 040365 225 7.00 3.000 10.0
108 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 08/03/2008 10C3 040366 421 5.00 3.000 8.0
109 Nguyễn Ngọc Trâm 27/04/2008 10C3 040388 147 5.50 3.000 8.5
110 Đỗ Thị Quế Trân 16/03/2008 10C3 040397 421 6.75 3.000 9.8
111 Mai Hoa Thanh Trúc 03/05/2008 10C3 040413 328 6.00 3.000 9.0
112 Phạm Thị Ngọc Trúc 15/05/2008 10C3 040414 421 5.00 3.000 8.0
113 Trịnh Văn Trường 08/01/2008 10C3 040417 147 6.50 3.000 9.5
114 Lâm Tố Uyên 25/10/2008 10C3 040430 147 6.00 3.000 9.0
115 Nguyễn Minh Vàng 02/06/2008 10C3 040435 225 7.00 2.500 9.5
116 Phạm Nguyên Vẹn 28/05/2008 10C3 040438 421 7.00 3.000 10.0
117 Đỗ Thanh Vinh 03/09/2008 10C3 040444 328 7.00 3.000 10.0
118 Nguyễn Ngọc Phương Vy 13/04/2008 10C3 040448 328 7.00 3.000 10.0
119 Võ Minh An 22/12/2008 10C4 040005 421 4.00 2.500 6.5
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

120 Mai Hoa Quế Anh 07/08/2008 10C4 040012 328 3.00 2.500 5.5
121 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2008 10C4 040020 421 3.75 0.750 4.5
122 Huỳnh Phạm Ngọc Bích 17/08/2008 10C4 040023 328 5.50 2.000 7.5
123 Phan Chí Cương 25/11/2008 10C4 040034 421 3.75 2.500 6.3
124 Nguyễn Quốc Duy 04/11/2008 10C4 040047 328 6.25 3.000 9.3
125 Nguyễn Mai Thùy Dương 10/09/2008 10C4 040061 328 3.50 0.750 4.3
126 Phạm Hồng Đào 26/07/2008 10C4 040063 328 4.25 3.000 7.3
127 Nguyễn Quốc Hân 05/01/2008 10C4 040102 328 4.75 2.500 7.3
128 Thi Vĩnh Hinh 15/02/2008 10C4 040111 147 4.25 0.750 5.0
129 Phan Thế Hưng 29/07/2008 10C4 040129 225 3.50 2.500 6.0
130 Lê Nguyễn Đức Long 06/05/2008 10C4 040176 328 5.50 3.000 8.5
131 Nguyễn Trí Lợi 24/08/2008 10C4 040183 328 5.50 3.000 8.5
132 Đỗ Hoàng Minh 25/01/2008 10C4 040192 225 5.25 2.750 8.0
133 Lư Thị Thúy Nga 24/10/2008 10C4 040203 421 5.00 2.500 7.5
134 Nguyễn Chí Nhân 06/07/2008 10C4 040229 225 5.25 3.000 8.3
135 Trần Thị Cẩm Nhân 04/02/2008 10C4 040230 328 5.50 2.500 8.0
136 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 28/12/2008 10C4 040236 328 4.00 3.000 7.0
137 Bùi Thị Cẩm Nhung 26/05/2008 10C4 040245 225 3.75 1.500 5.3
138 Trần Minh Nhứt 06/04/2008 10C4 040251 147 5.75 3.000 8.8
139 Lê Minh Nhựt 24/08/2008 10C4 040252 421 3.75 1.000 4.8
140 Dương Thiện Phú 25/10/2008 10C4 040267 421 6.25 3.000 9.3
141 Phùng Thanh Quang 21/12/2007 10C4 040283 421 5.75 3.000 8.8
142 Nguyễn Thị Thúy Quyên 18/03/2008 10C4 040289 225 4.25 3.000 7.3
143 Nguyễn Quốc Thái 08/01/2008 10C4 040311 421 5.00 3.000 8.0
144 Dương Ngọc Anh Thư 08/02/2008 10C4 040355 147 4.75 3.000 7.8
145 Huỳnh Văn Thứ 24/02/2008 10C4 040360 225 5.50 2.500 8.0
146 Đặng Ngọc Trâm 28/11/2008 10C4 040389 147 5.75 1.250 7.0
147 Lương Minh Triết 13/03/2008 10C4 040408 421 4.75 3.000 7.8
148 Đinh Văn Trọng 25/05/2008 10C4 040411 225 5.50 3.000 8.5
149 Nguyễn Phước Trọng 21/06/2008 10C4 040412 328 5.00 2.000 7.0
150 Trịnh Trung Truyền 22/09/2008 10C4 040416 147 5.50 3.000 8.5
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

151 Lư Phụng Uyên 22/11/2008 10C4 040431 421 4.75 2.500 7.3
152 Nguyễn Hùng Vĩ 19/07/2008 10C4 040441 421 4.75 3.000 7.8
153 Nguyễn Thị Quỳnh Vy 20/10/2008 10C4 040449 225 5.50 2.500 8.0
154 Bùi Như Ý 21/06/2008 10C4 040458 147 5.25 3.000 8.3
155 Nguyễn Văn Duy 24/06/2008 10C5 040048 147 5.50 1.250 6.8
156 Vũ Kiến Gia 28/06/2008 10C5 040083 421 2.75 1.000 3.8
157 Nguyễn Gia Hào 11/01/2008 10C5 040095 147 4.00 2.000 6.0
158 Trần Đức Hòa 28/07/2008 10C5 040116 421 5.00 1.000 6.0
159 Nguyễn Bùi Quốc Khải 01/04/2008 10C5 040134 225 5.75 2.750 8.5
160 Dương Duy Khang 17/11/2008 10C5 040138 225 4.00 1.250 5.3
161 Võ Thiên Khánh 04/10/2006 10C5 040141 225 6.50 3.000 9.5
162 Nguyễn Đăng Khoa 23/02/2008 10C5 040143 328 4.75 2.500 7.3
163 Nguyễn Hiếu Kỳ 28/01/2008 10C5 040157 421 4.00 2.500 6.5
164 Lê Thị Trúc Lam 14/07/2008 10C5 040162 421 5.75 2.500 8.3
165 Bùi Thị Trúc Linh 02/10/2008 10C5 040171 147 4.50 3.000 7.5
166 Phan Nguyễn Kiều My 02/09/2008 10C5 040194 225 4.50 2.500 7.0
167 Trịnh Thị Trang My 02/09/2008 10C5 040195 225 5.00 2.500 7.5
168 Phương Hoàn Nam 20/03/2008 10C5 040201 328 4.25 2.500 6.8
169 Nguyễn Thị Ngà 12/12/2008 10C5 040204 421 2.50 2.000 4.5
170 Nguyễn Thị Ngọc Nguyên 28/12/2008 10C5 040226 328 4.25 0.500 4.8
171 Trần Thị Tú Nhi 22/10/2008 10C5 040237 421 4.50 2.500 7.0
172 Trương Hoàng Phúc 11/08/2008 10C5 040273 421 4.25 0.000 4.3
173 Đỗ Trúc Phương 03/11/2008 10C5 040279 147 4.25 1.250 5.5
174 Lê Văn Quyến 20/02/2008 10C5 040294 328 2.75 3.000 5.8
175 Trần Thị Như Quỳnh 18/12/2008 10C5 040298 225 3.50 3.000 6.5
176 Nguyễn Thị Kiều Sương 30/04/2008 10C5 040301 147 4.00 2.500 6.5
177 Lương Ngọc Kim Thư 22/07/2008 10C5 040356 421 5.75 2.500 8.3
178 Nguyễn Anh Thư 02/04/2008 10C5 040357 225 2.00 0.000 2.0
179 Trần Thị Kim Thư 06/12/2008 10C5 040358 147 4.50 0.750 5.3
180 Nguyễn Minh Tiến 07/08/2008 10C5 040374 421 5.25 1.250 6.5
181 Hà Thị Thùy Trang 14/10/2008 10C5 040382 147 6.00 1.000 7.0
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

182 Dương Quan Trạng 03/04/2008 10C5 040386 147 3.75 2.250 6.0
183 Nguyễn Thị Huỳnh Trân 21/04/2008 10C5 040398 328 4.25 3.000 7.3
184 Lê Trọng Trí 14/04/2008 10C5 040405 225 5.25 3.000 8.3
185 Võ Thị Cẩm Tú 24/11/2008 10C5 040420 421 6.25 3.000 9.3
186 Phạm Thị Ngọc Tuyết 25/06/2008 10C5 040425 225 4.75 1.500 6.3
187 Nguyễn Duy Tường 07/07/2008 10C5 040427 421 4.25 2.500 6.8
188 Nguyễn Thị Mỹ Vy 16/09/2008 10C5 040450 421 6.00 2.000 8.0
189 Lê Chí Vỷ 23/08/2008 10C5 040455 147 5.00 3.000 8.0
190 Dương Thị Kim Yến 11/10/2008 10C5 040461 225 5.25 3.000 8.3
191 Tống Thị Minh Anh 05/02/2008 10C6 040013 225 6.25 3.000 9.3
192 Dương Thị Ngọc Ánh 28/05/2008 10C6 040021 225 5.00 3.000 8.0
193 Nguyễn Đỗ Nguyệt Cát 23/02/2008 10C6 040026 421 5.75 3.000 8.8
194 Nguyễn Hoàng Duy 19/11/2008 10C6 040049 421 5.75 2.750 8.5
195 Nguyễn Nhật Duy 21/10/2008 10C6 040050 225 5.25 3.000 8.3
196 Nguyễn Quốc Duy 24/09/2008 10C6 040051 147 3.75 1.000 4.8
197 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 19/01/2007 10C6 040058 328 3.75 0.500 4.3
198 Hồ Tín Đạt 14/02/2008 10C6 040065 421 6.00 1.750 7.8
199 Nguyễn Văn Đức 12/12/2008 10C6 040082 225 4.25 2.750 7.0
200 Vương An Giang 11/05/2008 10C6 040085 421 6.25 2.750 9.0
201 Đỗ Ngọc Hoa 21/07/2008 10C6 040112 225 4.50 3.000 7.5
202 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 23/01/2008 10C6 040113 421 4.50 1.000 5.5
203 Lê Thị Cẩm Huỳnh 23/05/2008 10C6 040124 225 5.75 2.750 8.5
204 Võ Thị Ngọc Lan 15/03/2008 10C6 040167 147 4.50 3.000 7.5
205 Đinh Thị Chi Linh 17/03/2008 10C6 040172 421 4.50 3.000 7.5
206 Phạm Thị Tuyết Linh 24/08/2008 10C6 040173 147 5.50 3.000 8.5
207 Lâm Bá Lộc 13/01/2009 10C6 040180 147 5.75 2.500 8.3
208 Trần Hữu Nghĩa 06/03/2008 10C6 040213 421 4.75 0.000 4.8
209 Lê Trần Thúy Ngọc 18/08/2008 10C6 040220 225 5.75 3.000 8.8
210 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 04/03/2008 10C6 040221 421 4.75 2.500 7.3
211 Võ Vương Khiết Nhi 27/10/2008 10C6 040238 225 5.75 3.000 8.8
212 Trần Công Nhiệm 11/09/2008 10C6 040242 421 6.25 3.000 9.3
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

213 Dương Đạt Nhơn 15/09/2008 10C6 040244 225 6.25 3.000 9.3
214 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/10/2008 10C6 040246 421 6.00 3.000 9.0
215 Nguyễn Thị Trúc Oanh 16/06/2008 10C6 040255 147 6.00 3.000 9.0
216 Lê Ngọc Thái Quyên 04/11/2008 10C6 040290 421 4.00 2.000 6.0
217 Hà Thị Hồng Quyến 01/12/2008 10C6 040295 147 4.50 2.000 6.5
218 Lâm Chí Tài 03/08/2008 10C6 040302 147 6.50 2.250 8.8
219 Trần Minh Tâm 28/10/2008 10C6 040307 147 6.00 3.000 9.0
220 Bùi Văn Thái 29/05/2008 10C6 040312 147 5.75 2.750 8.5
221 Nguyễn Ngọc Thái 24/11/2008 10C6 040313 225 5.75 3.000 8.8
222 Đào Duy Thắng 12/08/2008 10C6 040330 147 6.75 3.000 9.8
223 Nguyễn Minh Thiện 14/03/2008 10C6 040334 225 6.50 3.000 9.5
224 Lê Thị Anh Thư 18/05/2008 10C6 040359 328 5.75 3.000 8.8
225 Nguyễn Thị Ngọc Trân 15/09/2007 10C6 040399 328 3.25 2.750 6.0
226 Nguyễn Thanh Vy 28/11/2008 10C6 040451 328 6.25 3.000 9.3
227 Tô Như Ý 23/01/2008 10C6 040459 225 7.00 3.000 10.0
228 Nguyễn Thị Hoàng Yến 11/08/2008 10C6 040462 328 6.50 3.000 9.5
229 Tăng Văn Tuấn Anh 26/11/2008 10C7 040014 328 2.00 0.000 2.0
230 Trần Thị Minh Châu 22/02/2008 10C7 040027 147 5.75 3.000 8.8
231 Trần Thị Ngọc Diệu 12/07/2008 10C7 040040 421 4.75 3.000 7.8
232 Huỳnh Tấn Dũng 30/01/2008 10C7 040044 225 3.25 0.500 3.8
233 Lai Trương Bảo Duy 23/12/2007 10C7 040052 328 4.00 0.000 4.0
234 Phan Minh Duy 14/05/2008 10C7 040053 225 4.00 0.000 4.0
235 Phan Văn Minh Đăng 26/03/2008 10C7 040071 225 3.50 3.000 6.5
236 Nguyễn Minh Định 09/12/2008 10C7 040075 147 3.75 2.500 6.3
237 Phạm Nam Định 10/12/2008 10C7 040076 328 5.25 2.000 7.3
238 Võ Thị Châu Đon 16/08/2007 10C7 040078 147 4.75 2.500 7.3
239 Nguyễn Nhật Hào 20/10/2008 10C7 040096 147 3.50 2.000 5.5
240 Lý Thị Kim Hiền 10/02/2008 10C7 040108 147 3.50 1.000 4.5
241 Võ Minh Huy 02/09/2008 10C7 040121 328 3.25 2.000 5.3
242 Huỳnh Đỗ Đăng Khoa 05/01/2008 10C7 040144 328 3.75 2.500 6.3
243 Nguyễn Đăng Khôi 13/11/2008 10C7 040147 421 3.75 2.750 6.5
Điểm Điểm Ghi
STT Họ và tên Ngày sinh LỚP Số BD Mã đề Tổng điểm
TN tự luận chú

244 Nguyễn Quốc Kiệt 14/01/2008 10C7 040152 147 3.50 0.000 3.5
245 Cao Gia Lạc 14/01/2008 10C7 040159 328 3.50 1.000 4.5
246 Phạm Thị Hồng Mai 19/06/2008 10C7 040186 147 5.00 3.000 8.0
247 Đỗ Thị Mỹ Ngân 21/03/2008 10C7 040206 225 4.75 3.000 7.8
248 Lê Mỹ Ngân 23/08/2008 10C7 040207 328 5.25 2.750 8.0
249 Trần Thanh Nghĩa 04/11/2008 10C7 040214 147 4.75 2.500 7.3
250 Nguyễn Thị Mỹ Ngoan 03/12/2008 10C7 040215 225 5.00 2.500 7.5
251 Võ Minh Phong 06/05/2008 10C7 040263 328 4.50 2.750 7.3
252 Nguyễn Văn Phú 17/02/2008 10C7 040268 328 5.00 3.000 8.0
253 Lê Phi Phụng 07/06/2008 10C7 040276 147 4.25 3.000 7.3
254 Phan Văn Phước 11/12/2008 10C7 040277 421 4.00 2.500 6.5
255 Phan Hiếu Thảo 27/05/2008 10C7 040325 328 4.00 1.500 5.5
256 Lê Thị Cẩm Tiên 29/12/2008 10C7 040367 328 2.50 2.000 4.5
257 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 28/01/2008 10C7 040368 328 5.75 3.000 8.8
258 Nguyễn Thị Thùy Trang 01/01/2008 10C7 040383 328 3.25 3.000 6.3
259 Phạm Thị Huyền Trân 31/01/2008 10C7 040400 328 3.75 2.500 6.3
260 Võ Thị Tú Trinh 18/09/2008 10C7 040410 225 4.75 3.000 7.8
261 Nguyễn Công Tuấn 18/09/2008 10C7 040423 225 3.00 0.000 3.0
262 Nguyễn Ngọc Khánh Tường07/01/2008 10C7 040428 421 4.50 2.500 7.0
263 Lý Quốc Vinh 20/09/2008 10C7 040445 328 5.25 3.000 8.3
264 Nguyễn Văn Minh Vũ 28/03/2008 10C7 040446 147 5.50 1.000 6.5
88.51%
Duyệt BGH
GV chấm bài

Đỗ Thanh Phổ Thông


Trần Minh Tâm
Nguyễn Văn Tình

You might also like