Tiểu luận

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 52

Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Mục lục
PHẦN I: XU THẾ PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG ĐỘNG LỰC Ô TÔ...................................2
1. Giới thiệu và bối cảnh lịch sử:.....................................................................................2
2. Xu thế phát triển của động lưc ô tô:...........................................................................3
2.1. Sử dụng năng lượng điện:....................................................................................3
2.2. Sử dụng pin nhiên liệu (FCEV):........................................................................18
2.3. Ô tô Hybrid:........................................................................................................33
PHẦN 2: PHÂN TÍCH ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA FCEV..................................................41
1. Giới thiệu và bối cảnh lịch sử....................................................................................41
2. Ưu nhược điểm của FCEV.........................................................................................42
2.1. Ưu điểm của FCEV.............................................................................................42
2.2. Nhược điểm của FCEV:.....................................................................................47

1
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

PHẦN I: XU THẾ PHÁT TRIỂN HỆ THỐNG ĐỘNG LỰC Ô TÔ


1. Giới thiệu và bối cảnh lịch sử:

Lịch sử của hệ thống động lực ô tô bắt đầu từ những năm 1880, với sự ra
đời của những chiếc xe hơi đầu tiên. Ban đầu, động cơ đốt trong là công nghệ
chủ đạo, sử dụng nhiên liệu dầu mỏ để tạo ra sức mạnh di chuyển. Từ đó,
ngành công nghiệp ô tô đã trải qua nhiều thay đổi và phát triển, từ việc cải tiến
động cơ đốt trong cho đến việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống động lực
thay thế như động cơ điện và hybrid.

Hình 1.1: Lịch sử phát triển của ô tô

Trong những thập kỷ gần đây, nhu cầu về một hệ thống động lực ô tô bền
vững và thân thiện với môi trường đã trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết do
những lo ngại về biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường. Điều này đã thúc đẩy
sự phát triển mạnh mẽ của xe điện (EV), cùng với sự xuất hiện của xe tự hành
(AV) như là những giải pháp cho tương lai của giao thông vận tải.

Chuyển đổi từ động cơ đốt trong sang động cơ điện, động cơ Hybrid, động
cơ sử dụng pin nhiên liệu không chỉ đánh dấu một bước tiến công nghệ mà còn
phản ánh sự thay đổi trong quan điểm của xã hội về việc sử dụng năng lượng
và bảo vệ môi trường. Đây là một quá trình lâu dài với nhiều thách thức và cơ

2
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

hội, đòi hỏi sự hợp tác và đổi mới liên tục giữa các nhà sản xuất ô tô, chính
phủ, và người tiêu dùng.

2. Xu thế phát triển của động lưc ô tô:


2.1. Sử dụng năng lượng điện:

Carbon dioxide xảy ra tự nhiên trong khí quyển. Nó là một thành phần thiết
yếu trong quang hợp, quá trình thực vật tạo ra thức ăn và năng lượng. Mức độ
carbon dioxide trong khí quyển đã tăng lên kể từ cuộc cách mạng công nghiệp.
Nguyên nhân chính là nạn phá rừng và đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá.
Khi nồng độ carbon dioxide tăng lên, ảnh hưởng đến mức độ ô nhiễm không
khí. Carbon dioxide chiếm ít hơn 1 phần trăm của khí trong khí quyển. Tuy
nhiên, có một sự cân bằng tinh tế tồn tại giữa carbon dioxide và các loại khí
khác. Lượng carbon dioxide có sự thay đổi đáng kể trong một khoảng thời gian
tương đối ngắn.

Một tác động môi trường khác của carbon dioxide đối với ô nhiễm không
khí là biến đổi khí hậu. Nhiệt độ bề mặt trái đất đã tăng lên trong 100 năm qua,
theo các nghiên cứu được thực hiện bởi Cơ quan Khí quyển và Đại dương
Quốc gia (NOAA). Các nhà khoa học tin rằng ô nhiễm carbon dioxide là thủ
phạm chính.

3
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.2: Sự tăng CO 2 mạnh trong bầu khí quyển

Nhu cầu cấp thiết để cắt giảm lượng khí thải carbon đang thúc đẩy một
động thái nhanh chóng hướng tới phương tiện di chuyển bằng điện và mở rộng
triển khai năng lượng mặt trời và gió trên lưới điện.

NOx (oxit nitơ) là tên gọi chung cho nhóm các khí thải oxit nitric (NO)
và nitơ dioxit (NO2), là những thành phần quan trọng gây ô nhiễm môi trường
và được xếp vào nhóm khí thải cực độc gây tác động trực tiếp đến sức khỏe con
người. Bên cạnh đó, khí thải NOx còn góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính và
mưa axit. Xe chạy bằng điện có thể đưa mức phát thải Nox về 0

4
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.3: Phát thải NOx của ô tô sử dụng các loại nhiên liệu

Từ năm 2050, Việt Nam loại bỏ xe sử dụng động cơ đốt trong, sử dụng
xe điện

Giai đoạn từ năm 2022 - 2030, Việt Nam ưu tiên thúc đẩy sản xuất, lắp
ráp, nhập khẩu và chuyển đổi sử dụng các loại phương tiện giao thông cơ giới
đường bộ sử dụng điện, phát triển hạ tầng sạc điện, khuyến khích các bến xe,
trạm dừng chuyển đổi theo tiêu chí xanh.

Giai đoạn 2031-2050, năm 2040, Việt Nam sẽ từng bước hạn chế, tiến
tới dừng sản xuất, lắp ráp, nhập khẩu ô tô, mô tô sử dụng nhiên liệu hoá
thạch để sử dụng trong nước.

Đến năm 2050, 100% phương tiện giao thông cơ giới đường bộ như ô
tô, xe máy tham gia giao thông phải chuyển đổi sang sử dụng điện, năng lượng
xanh.

Quá trình chuyển tiếp từ ô tô xăng dầu sang ô tô điện gặp rất nhiều thách
thức về công nghệ, độ tin cậy, thói quen người dùng. Để chuyển tiếp cần tiếp
cận đến xe lai (xe Hyrid). Xe Hybrid kết hợp giữa động cơ đốt trong và công
nghệ pin xe điện có thể giúp ngành công nghiệp ô tô giảm mức tiêu tụ nhiên

5
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

liệu, khí thải, đồng thời giúp người tiêu dùng dễ dàng điện khí hoá phương tiện
hơn.

Hình 1.4: Sự chuyển tiếp từ ô tô xăng dầu sang ô tô điện

Ô tô điện không phải là mới nó đã được sử dụng vào cuối thế kỉ 19, ô tô
chạy bằng điện đã được phát minh trước khi ô tô chạy bằng động cơ đốt trong
ra đời. Tuy nhiên, lịch sử phát triền của ô tô cũng theo hình xoáy trôn ốc, thời
kì sau tiến bộ hơn thời kì trước nên vào giai đoạn nữa đầu thế kỉ 20 là sự hoàng
kim của ô tô sử dụng động cơ đốt trong.

6
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.5: Lịch sử phát triển của ô tô điện

Hình 1.6: Đường đặc tính công suất, momen xoắn theo tốc độ của động cơ đốt
trong và động cơ điện

 Động Cơ Đốt Trong


 Đường đặc tinh: Đường dặc tính momen-tốc độ của động cơ đốt trong
thường không tuyến tính. Momen cực đại xuất hiện ở tốc độ vòng quay
trung bình, và giảm dần khi tốc độ tăng lên. Điều này là do hiệu suất của
quá trình đốt cháy và khả năng làm mát giảm khi tốc độ tăng.
 Hiệu Suất: Hiệu suất của động cơ đốt trong bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu
tố như tỉ lệ nén, loại nhiên liệu, và công nghệ đốt cháy. Hiệu suất thường
không cao do tổn thất nhiệt lớn.
 Khả Năng Tăng Tốc: Khả năng tăng tốc của động cơ đốt trong phụ
thuộc vào momen xoắn và tốc độ vòng quay. Có thể cần hộp số để điều
chỉnh tốc độ và momen cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.
 Động Cơ Điện
 Đường đặc tính: Đường dặc tính của động cơ điện gần như tuyến tính
hoặc hình bậc thang, với momen cực đại có sẵn từ tốc độ 0 và duy trì ở
mức ổn định đến một tốc độ nhất định, sau đó giảm dần. Điều này cho
phép khả năng tăng tốc tốt hơn từ tình trạng đứng yên.
 Hiệu Suất: Động cơ điện có hiệu suất cao hơn động cơ đốt trong do ít
tổn thất nhiệt và có khả năng tái sử dụng năng lượng thông qua phanh
tái sinh.

7
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

 Khả Năng Tăng Tốc: Động cơ điện có khả năng tăng tốc xuất sắc do
momen cực đại có sẵn ngay cả ở tốc độ thấp. Điều này làm cho chúng lý
tưởng cho các ứng dụng cần tăng tốc nhanh chóng, như xe điện.

Qua đó cho thấy ưu điểm rõ rệt của đông cơ điện so với động cơ xăng

Chúng ta có thể xem xét chi tiết hơn từng ưu điểm của động cơ điện so
với động cơ đốt trong để hiểu rõ hơn về lý do đằng sau sự chuyển dịch ngày
càng tăng về việc sử dụng động cơ điện trong nhiều lĩnh vực, nhất là trong
ngành xe hơi.

Hình 1.7: So sánh xe sử dụng động cơ đốt trong và điện cơ điện

 Hiệu Suất Cao: Động cơ điện chuyển đổi năng lượng điện thành cơ năng
với hiệu suất cao, thường xuyên đạt trên 90%. Sự chênh lệch đáng kể so
với động cơ đốt trong, mà hiệu suất chỉ dao động từ 30% đến 40%, chủ
yếu do tổn thất nhiệt lớn và hao phí năng lượng trong quá trình chuyển
hóa năng lượng.
 Khả Năng Tăng Tốc Tốt Hơn: Động cơ điện cung cấp momen xoắn cực
đại ngay từ khi bắt đầu quay, điều này không thấy ở động cơ đốt trong,
giúp xe điện có khả năng tăng tốc nhanh chóng và mạnh mẽ từ trạng thái
dừng hoàn toàn.
 Bảo Trì Ít Hơn: Động cơ điện có ít bộ phận chuyển động hơn đáng kể so
với động cơ đốt trong, dẫn đến ít hao mòn và yêu cầu bảo trì ít hơn, chi

8
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

phí bảo trì thấp không cần thay dầu, lọc dầu, bu-gi, hoặc các công việc
bảo dưỡng thường xuyên khác mà động cơ đốt trong yêu cầu.
 Thân Thiện Với Môi Trường: Động cơ điện không phát thải CO2 và các
khí độc hại khác vào môi trường trong quá trình hoạt động, làm giảm ô
nhiễm không khí và góp phần vào việc giảm biến đổi khí hậu.
 Tiêu thụ năng lượng hiệu quả: Sử dụng điện có thể giảm bớt sự phụ
thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, nhất là khi nguồn điện được sản xuất từ
năng lượng tái tạo.
 Tiết Kiệm Nhiên Liệu: Giá điện thấp hơn nhiên liệu hóa thạch, chi phí
vận hành xe điện thường thấp hơn so với xe sử dụng nhiên liệu hóa
thạch do giá điện thấp hơn và hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn.
 Hoạt Động Êm Ái và Ít Rung Động: Động cơ điện vận hành một cách
êm ái, với ít tiếng ồn và rung động, cung cấp trải nghiệm lái xe thoải
mái và dễ chịu hơn so với động cơ đốt trong.
 Phanh Tái Sinh: Động cơ điện cho phép phanh tái sinh, thu hồi năng
lượng từ quá trình phanh và sử dụng lại nó, tăng cường hiệu quả sử dụng
năng lượng.
 Kiểm Soát Tốt Hơn: ộng cơ điện cho phép kiểm soát chính xác về mặt
điện tử đối với tốc độ và momen xoắn, mở ra khả năng tinh chỉnh hiệu
suất và hành vi lái xe mà động cơ đốt trong khó có thể đạt được.
 Tích hợp dễ dàng với công nghệ xe tự lái: Động cơ điện có thể được tích
hợp một cách dễ dàng với công nghệ xe tự lái và hệ thống điều khiển
điện tử, do khả năng phản hồi nhanh chóng và chính xác của nó với các
tín hiệu điện tử. Điều này làm cho xe điện trở thành nền tảng lý tưởng
cho việc phát triển và triển khai các công nghệ ô tô tiên tiến.
 Hỗ Trợ Điều Chỉnh Tải Trọng và Phân Phối Momen: Các xe điện với
nhiều động cơ có thể điều chỉnh một cách chính xác momen xoắn đến
từng bánh xe, cải thiện khả năng kiểm soát và ổn định xe. Điều này đặc
biệt quan trọng trong các điều kiện lái xe khó khăn, như đường trơn
trượt hoặc khi vào cua.

9
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

 Giảm Tiếng Ồn Đô Thị: Với việc hoạt động êm ái hơn, động cơ điện
giảm bớt đáng kể tiếng ồn từ giao thông, góp phần tạo ra môi trường đô
thị yên tĩnh và dễ chịu hơn. Điều này cũng giảm thiểu tác động tiếng ồn
đến sức khỏe con người.
 Tương Thích với Năng Lượng Tái Tạo: Động cơ điện có thể sử dụng
điện từ nhiều nguồn, bao gồm năng lượng tái tạo như mặt trời và gió,
giúp giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và giảm thiểu tác động
tiêu cực đến môi trường.

Hình 1.8: So sánh điều kiện vận hành

Vướng mắc lớn nhất của ô tô điện hiện nay là accu lưu trữ năng lượng.
Khác với các loại nhiên liệu, do không thay đổi lớn về enthalpy nên khả năng
lưu trữ của accu kém, tương tự khí nén

Accu đã có lịch sử phát triển hang trăm năm nhưng cho đến nay khả
năng lưu trữ năng lượng của nó còn thấp xa so với kỳ vong

10
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Giá thành của bộ accu chiếm 30-40% giá thành ô tô điện. Tuổi thọ của
accu có giới hạn, thời gian nạp điện kéo dài, quãng đường di chuyển thấp, cơ
sở hạ tầng nạp điện chưa được thiết lập rộng rãi,.. Là những rào cản khiến ô tô
điện chưa phát triển như các dự báo

Hình 1.9: Giá thành pin qua từng năm

Giá pin ô tô điện phụ thuộc vào công suất vận hành (kWh), cho biết
phạm vi hoạt động và mức công suất của động cơ. Vì vậy, pin xe ô tô điện có
tuổi thọ càng cao, dung lượng lớn, cho quãng đường di chuyển xa thì chi phí
pin cũng đắt đỏ và đẩy giá xe lên cao hơn. Đại đa số các loại xe chạy điện đều

11
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

sử dụng pin lithium-ion. Loại pin sạc này cung cấp mật độ năng lượng tốt nhất
(khoảng 150 Wh / kg).

Ngoài ra, giá pin ô tô điện còn ảnh hưởng bởi vật liệu chế tạo pin như
lithium, coban, niken và mangan. Vấn đề khai thác và sản xuất các loại vật liệu
này không đủ để đáp ứng nhu cầu cao như hiện nay, khiến nó đắt hơn so với
các loại pin axit-chì. Tuy nhiên, điều tích cực là chúng có tuổi thọ cao và chi
phí bảo trì thấp. Hơn nữa, chuỗi cung ứng pin ô tô điện vẫn còn hạn chế, đây
cũng là “nút thắt” cho ngành công nghiệp ô tô điện trên toàn cầu.

Hiện nay, các nhà sản xuất ô tô đang bắt kịp các công nghệ mới và mở
rộng chuỗi cung ứng trên toàn thế giới. Vì vậy, chúng ta có thể hy vọng chi phí
sản xuất pin xe điện sẽ từ từ giảm xuống khi công nghệ trở nên thích ứng hơn.

Ứng dụng công nghệ vào việc khai thác và chế tạo đã giúp giá pin ô tô
điện giảm liên tục trong một thập kỷ qua. Theo Bloomberg NEF, năm 2010,
pin xe điện có giá trung bình 1.191 USD (tương đương với hơn 23 triệu đồng)
trên mỗi kWh, đến năm 2020 giá pin dao động quanh mức 137 USD/kWh
(tương đương với khoảng 2,5 triệu đồng/kWh) và vẫn đang có xu hướng tiếp
tục giảm. Tuy nhiên, đây vẫn là một khoản chi phí không nhỏ khiến nhiều
người còn lo ngại khi quyết định mua xe ô tô điện.

12
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.10: Đánh giá yêu cầu quan trọng của các loại pin Li-ion có thể dùng
trên ô tô điện

Mức độ phủ của ra đa bị thu hẹp hoặc mở rộng được đặc trưng bởi các
đường bao 6 cạnh tương ứng với khả năng áp dụng của chúng. Trên hình cho
thấy, pin LCO và LMO cho mật độ năng lượng khácao tuy nhiên công suất
riêng, tuổi thọ thấp, do vậy khả năng ứng dụng với ô tô điện thấp. Pin LTO cho
mật độ năng lượng thấp nhất nhưng có ưu điểm nổi trội về độ an toàn, tuổi thọ
cao, ở phạm vị hẹp nhất định có thể dùng cho ô tô điện. Pin LFP có diện tích
phủ của ra đa rộng, tuy nhiên nhược điểm lớn là mật độ năng lượng thấp, loại
pin này thường sử dụng trên xe máy điện và ô tô điện cỡ nhỏ hoạt động với
phạm vi hẹp. Loại pin phù hợp hơn cả trong công nghệ pin sử dụng trên ô tô
điện thương mại hiện nay là pin Li-ion NMC bởi loại pin này cho mật độ năng

13
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

lượng cao nhất cùng với các yêu cầu khác đều lớn như: công suất riêng, tính an
toàn, chi phí và cả tuổi thọ của pin. Pin NCA cho ưu điểm nổi trội về mật độ
năng lượng, chi phí thấp, tuy nhiên tính an toàn thấp. Một so sánh tổng hợp giá
trị mật độ năng lượng của các loại pin dùng cho ô tô điện (pin/ ắc quy thấp áp
và cao áp) Qua biểu đồ nhận thấy, pin NCA có mật độ năng lượng nổi trội hơn,
tiếp theo là pin NMC và LCO. Nhưng loại pin này hiện đang được sử dụng trên
nhiều loại ô tô điện hiện nay.

Hình 1.11. So sánh về mật độ năng lượng các loại pin: Axít-Chì; Nikel và các
loại Li-ion

Hình 1.12: So sánh về mật độ năng lượng các loại pin ô tô điện hiện tại và
tương lai

14
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Trong tương lai, công nghệ pin cho ô tô điện hướng tới những yếu tố về
an toàn, tuổi thọ cao sẽ chiếm ưu thế hơn yếu tố về dung lượng pin hay mật độ
năng lượng. Mật độ năng lượng có thể được cải thiện bằng việc lựa chọn các
vật liệu điện cực đặc biệt (điện cực dương), tuy nhiên tuổi thọ của pin không
cao, hiện còn được tiếp tục nghiên cứu phát triển. So sánh về mật độ năng
lượng của các loại pin hiện đang sử dụng trên ô tô điện và pin Li-ion thế hệ.

Một số loại pin Li-ion thế hệ mới có thể ứng dụng trên ô tô điện trong
tương lai gần như:

 Pin Li-ion thể rắn (Solid-State Li-ion). Pin sử dụng vật liệu rắn cho điện
cực và chất điện phân thay cho vật liệu gel hoặc lỏng như trong các loại
pin Li-ion hiện nay.
 Pin Li-lưu huỳnh (Li-Sulfur). Pin sử dụng lưu huỳnh thay cho Cô ban
với các ưu điểm: Mật độ năng lượng cao (550Wh/kg), trọng lượng của
pin nhẹ. Tuy nhiên loại pin này có chu kỳ nạp xả thấp vào khoảng 1500
chu kỳ.
 Pin Li- không khí (Li-air). Loại pin này hay còn gọi là pin điện hoá
không khí: quá trình oxy hoá Liti ở điện cực dương và khử ô xy ở điện
cực âm để tạo ra dòng điện. Ưu điểm nổi bật là cho mật độ năng lượng
rất cao tới 1114Wh/kg ( cao gấp gần 5 lần so với loại pin Li-ion thông
thường). Tuy nhiên loại pin này có giá thành rất cao và hạn chế là tuổi
thọ thấp.

Tuy ô tô điện là xu thế mới, song đã có nhiều người tiêu dùng Việt biết và
chủ động tìm hiểu thông tin. Cuộc khảo sát đã thực hiện khảo sát trên 1.147
đáp viên trong độ tuổi tiềm năng mua ô tô (trên 24 tuổi), thu thập qua các nền
tảng trực tuyến trong tháng 6/2022.

Kết quả khảo sát cho thấy, có đến 99.4% người tiêu dùng trên 25 tuổi đã
từng nghe tới ô tô điện, trong đó 82% người quan tâm và từng tìm hiểu về ô tô
điện, 31% rất quan tâm và tìm hiểu rất nhiều về ô tô điện.

15
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.13: Mức độ nhận biết về ô tô điện của người dùng Việt

Người tiêu dùng đánh giá ô tô điện có nhiều ưu điểm hơn xe xăng dầu, quan
trọng nhất là tính kinh tế của ô tô điện. Trong thời điểm giá xăng dầu ngày một
tăng, việc sở hữu một chiếc ô tô điện sẽ giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí
bảo dưỡng, vận hành xe.

Trong khi đó, người tiêu dùng trên 40 tuổi có tài chính ổn định và tốt hơn
nhóm người trẻ, bên cạnh đó phần lớn đã lập gia đình nên tỷ lệ sở hữu ô tô của
nhóm này cao hơn nhóm người dưới 40 tuổi. Tuy nhiên, đây là nhóm khách
hàng tiềm năng cho các hãng vì họ có nhu cầu mua chiếc xe đầu tiên của mình
trong vòng 1 năm tới.

Khi đã có kế hoạch mua ô tô, người tiêu dùng sẽ tìm hiểu thông tin từ nhiều
kênh, nhiều nguồn. Với những người đã và đang tìm hiểu sâu sắc về ô tô điện,
nắm được những ưu điểm vượt trội mà ô tô điện mang lại, nhất là trong bối
cảnh giá xăng dầu leo thang,… thì 46.08% chắc chắn chọn mua ô tô điện trong
12 tháng tới.

16
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.14: Mức độ chọn mua xe điện trong 12 tháng tới

Có thể thấy, mặc dù ô tô điện mới được chính thức ra mắt tại Việt Nam
không lâu, song đã khắc sâu được vào tâm trí của người tiêu dùng, và có vị trí
tốt trong sự lựa chọn mua sắm sắp tới.

Vào năm 2024, doanh thu trên thị trường xe đienje dự kiến sẽ đật mức
đáng kinh ngạc là 623,3 tỷ USD trên thế giới.

Nhìn về phía trước, dự kiến thị trường sẽ có tốc độ tăng trưởng ổn định
hằng năm (CAGR 2024-2028) là 9,82%.

Sự tăng trưởng này cuối cùng sẽ dẫn đến khối lượng thị trường dự kiến
là 906,7 tỷ USD vào năm 2028.

Hơn nữa, doanh số bán đơn vị của thị trường xe đienj dự kiến đạt 17,07
triệu chiếc vào năm 2028.

17
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.15: Doanh số bán xe dự kiến trong tương lai

2.2. Sử dụng pin nhiên liệu (FCEV):

Xe chạy pin nhiên liệu hydro (FCEV) là một loại ô tô cải tiến sử dụng khí
hydro làm nguồn nhiên liệu sơ bộ để sản xuất điện thông qua quá trình hóa học
trong pin nhiên liệu. Trong pin nhiên liệu, hydro kết hợp với oxy từ không khí
để tạo ra năng lượng điện, sau đó được sử dụng để đẩy động cơ điện dẫn động
xe. Không giống như các phương tiện chạy bằng xăng truyền thống, FCEV
không tạo ra khí thải ở ống xả và sản phẩm phụ duy nhất là hơi nước. Công
nghệ này đại diện cho một giải pháp thay thế sạch và bền vững trong ngành
công nghiệp ô tô, góp phần nỗ lực giảm ô nhiễm không khí và sự phụ thuộc
vào nhiên liệu hóa thạch. FCEV thường có phạm vi lái xe dài hơn nhiều loại xe
điện chạy pin, khiến chúng phù hợp cho việc di chuyển đường dài mà không
ảnh hưởng đến sự thuận tiện khi tiếp nhiên liệu. Công nghệ pin nhiên liệu
hydro không chỉ giới hạn ở ô tô. Nó có những ứng dụng tiềm năng trong xe
buýt, xe tải, xe lửa và thậm chí cả máy phát điện cố định cho các tòa nhà.

18
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.16: Thị trường nhiên liệu hydro

19
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.17: Quá trình điện phân H 2

Oxy đi vào pin nhiên liệu ở cực âm và ở một số loại tế bào (như loại được
minh họa ở trên), nó kết hợp với các electron quay trở lại từ mạch điện và các
ion hydro đã đi qua chất điện phân từ cực dương. Ở các loại tế bào khác, oxy
nhận các electron và sau đó di chuyển qua chất điện phân đến cực dương, nơi
nó kết hợp với các ion hydro.

Chất điện phân đóng vai trò quan trọng. Nó chỉ cho phép các ion thích hợp
đi qua giữa cực dương và cực âm. Nếu các electron tự do hoặc các chất khác có
thể di chuyển qua chất điện phân, chúng sẽ làm gián đoạn phản ứng hóa học.

Cho dù chúng kết hợp ở cực dương hay cực âm, hydro và oxy cùng nhau
tạo thành nước, thoát ra khỏi tế bào. Chỉ cần pin nhiên liệu được cung cấp
hydro và oxy, nó sẽ tạo ra điện.

20
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Thậm chí còn tốt hơn nữa, vì pin nhiên liệu tạo ra điện về mặt hóa học chứ
không phải bằng quá trình đốt cháy nên chúng không tuân theo các định luật
nhiệt động lực học hạn chế nhà máy điện thông thường (xem phần "Giới hạn
Carnot" trong bảng chú giải thuật ngữ). Do đó, pin nhiên liệu hiệu quả hơn
trong việc khai thác năng lượng từ nhiên liệu. Nhiệt thải từ một số tế bào cũng
có thể được khai thác, nâng cao hiệu quả của hệ thống hơn nữa.

Các loại pin nhiên liệu khác nhau.

Pin nhiên liệu kiềm hoạt động bằng hydro và oxy nén. Họ thường sử
dụng dung dịch kali hydroxit (về mặt hóa học, KOH) trong nước làm chất điện
phân. Hiệu suất khoảng 70% và nhiệt độ hoạt động là 150 đến 200 độ C
(khoảng 300 đến 400 độ F). Công suất đầu ra của tế bào dao động từ 300 watt
(W) đến 5 kilowatt (kW). Tế bào kiềm được sử dụng trong tàu vũ trụ Apollo để
cung cấp cả điện và nước uống. Tuy nhiên, chúng yêu cầu nhiên liệu hydro tinh
khiết và chất xúc tác điện cực bạch kim của chúng rất đắt tiền. Và giống như
bất kỳ vật chứa chất lỏng nào, chúng có thể bị rò rỉ.

21
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.18: Tế bào kiềm

Pin nhiên liệu cacbonat nóng chảy (MCFC) sử dụng các hợp chất muối
nhiệt độ cao (như natri hoặc magie) cacbonat (về mặt hóa học, CO 3) làm chất
điện phân. Hiệu suất dao động từ 60 đến 80 phần trăm và nhiệt độ hoạt động
khoảng 650 độ C (1.200 độ F). Các tổ máy có công suất lên tới 2 megawatt
(MW) đã được xây dựng và hiện có thiết kế cho các tổ máy có công suất lên tới
100 MW. Nhiệt độ cao hạn chế thiệt hại do "ngộ độc" carbon monoxide của tế
bào và nhiệt thải có thể được tái chế để tạo thêm điện. Chất xúc tác điện cực
niken của chúng không đắt so với bạch kim được sử dụng trong các tế bào
khác. Nhưng nhiệt độ cao cũng hạn chế vật liệu và cách sử dụng an toàn của
MCFC – chúng có thể quá nóng để sử dụng tại nhà. Ngoài ra, các ion cacbonat
từ chất điện phân được sử dụng hết trong các phản ứng, do đó cần phải bơm
carbon dioxide để bù lại.

22
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.19: Một tế bào cacbonat nóng chảy

Pin nhiên liệu axit photphoric (PAFC) sử dụng axit photphoric làm chất
điện phân. Hiệu suất dao động từ 40 đến 80 phần trăm và nhiệt độ hoạt động là
từ 150 đến 200 độ C (khoảng 300 đến 400 độ F). Các tế bào axit photphoric
hiện có có công suất lên tới 200 kW và 11 tổ máy MW đã được thử
nghiệm. PAFC chịu được nồng độ carbon monoxide khoảng 1,5%, điều này
giúp mở rộng sự lựa chọn nhiên liệu mà chúng có thể sử dụng. Nếu sử dụng
xăng thì phải loại bỏ lưu huỳnh. Cần có chất xúc tác điện cực bạch kim và các
bộ phận bên trong phải có khả năng chịu được axit ăn mòn.

Pin nhiên liệu màng trao đổi proton (PEM) hoạt động với chất điện phân
polymer ở dạng tấm mỏng, có khả năng thấm. Hiệu suất khoảng 40 đến 50
phần trăm và nhiệt độ hoạt động khoảng 80 độ C (khoảng 175 độ F). Công suất
đầu ra của tế bào thường dao động từ 50 đến 250 kW. Chất điện phân rắn, dẻo
sẽ không bị rò rỉ hoặc nứt, và những tế bào này hoạt động ở nhiệt độ đủ thấp để
phù hợp cho gia đình và ô tô. Nhưng nhiên liệu của chúng phải được tinh chế
và chất xúc tác bạch kim được sử dụng ở cả hai mặt của màng, làm tăng chi
phí.

23
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.20: Hoạt động của cả oin nhiên liệu axit photphoric và PEM

Pin nhiên liệu Oxit rắn (SOFC) sử dụng hợp chất gốm cứng của oxit kim
loại (như canxi hoặc zirconi) (về mặt hóa học, O 2 ) làm chất điện phân. Hiệu
suất khoảng 60% và nhiệt độ hoạt động khoảng 1.000 độ C (khoảng 1.800 độ
F). Sản lượng tế bào lên tới 100 kW. Ở nhiệt độ cao như vậy, nhà cải cách
không cần phải tách hydro ra khỏi nhiên liệu và nhiệt thải có thể được tái chế
để tạo thêm điện. Tuy nhiên, nhiệt độ cao hạn chế ứng dụng của các đơn vị
SOFC và chúng có xu hướng khá lớn. Mặc dù chất điện phân rắn không thể rò
rỉ nhưng chúng có thể bị nứt.

Hình 1.21: Tế bào oxit rắn

24
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Bảng 1.1: So sánh các loại pin nhiên liệu

Công Hiệu quả Chi


Nhiệt độ
Tên tế bào suất đủ Trạng phí
Chất điện giải làm việc Tế Hệ
nhiên liệu tiêu thái (USD
(° C) bào thống
chuẩn (W) / W)

> −20
Thương
Pin nhiên liệu (đỉnh
mại /
hydrua kim Dung dịch kiềm 50%
Nghiên
loại P@
cứu
0°C)

Thương
Pin nhiên liệu mại /
Dung dịch kiềm <40
điện-galvanic Nghiên
cứu

Pin nhiên liệu Thương


axit formic Màng polyme mại /
<50 W <40
trực (ionomer) Nghiên
tiếp (DFAFC) cứu

Sản
Pin kẽm- xuất
Dung dịch kiềm <40
không khí hàng
loạt

Pin nhiên liệu Màng polyme Nghiên


<40
vi sinh hoặc axit humic cứu

Pin nhiên liệu


Nghiên
vi sinh ngược <40
cứu
dòng (UMFC)

Thương
Pin nhiên liệu Màng polyme mại /
<50
tái sinh (ionomer) Nghiên
cứu

25
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Công Nhiệt độ Hiệu quả Chi


Tên tế bào Trạng
Chất điện giải suất đủ làm việc Tế Hệ phí
nhiên liệu thái
tiêu (° C) bào thống (USD
chuẩn (W) / W)
Pin nhiên liệu
Quảng
borohydride Dung dịch kiềm 70
cáo
trực tiếp

Thương
Pin nhiên liệu 60– mại /
Dung dịch kiềm 10–200 kw <80 62%
kiềm 70% Nghiên
cứu

Thương
Pin nhiên liệu
Màng polyme 100 mW - 20– 10– mại /
methanol trực 90–120 125
(ionomer) 1 kW 30% 25% Nghiên
tiếp
cứu

250–300
Thương
Pin nhiên liệu (bộ cải
Màng polyme 5 W - 100 50– 25– mại /
methanol cải cách)
(ionomer) kw 60% 40% Nghiên
tiến 125–200
cứu
(PBI)

Pin nhiên liệu


Màng polyme <140 > 25 Nghiên
ethanol trực
(ionomer) mW / cm² ? 90–120 cứu
tiếp

50–100 Thương
Tế bào nhiên
Màng polyme 1 W - 500 (Nafion) 50– 30– mại / 50–
liệu màng trao
(ionomer) kw 120–200 70% 50% Nghiên 100
đổi proton
(PBI) cứu

Pin nhiên liệu Chất điện phân 1 kW - 10 Nghiên


oxy hóa lỏng với con MW cứu
khử (RFC) thoi oxy hóa
khử và màng
polyme

26
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Công Nhiệt độ Hiệu quả Chi


Tên tế bào Trạng
Chất điện giải suất đủ làm việc Tế Hệ phí
nhiên liệu thái
tiêu (° C) bào thống (USD
chuẩn (W) / W)
(ionomer)

40%
Thương
Pin nhiên liệu Axit Đồng
mại / 4,00–
axit photphoric nóng <10 MW 150–200 55% thế
Nghiên 4,50
photphoric chảy (H3PO4) hệ:
cứu
90%

Thương
Pin nhiên liệu Muối oxyanion 10 W - 1 55– 40– mại /
200–300
oxit rắn dẫn H+ (axit đặc) kW 60% 45% Nghiên
cứu

Thương
Pin nhiên liệu
Cacbonat kiềm 45– mại /
cacbonat nóng 100 MW 600–650 55%
nóng chảy 55% Nghiên
chảy
cứu

Thương
Pin nhiên liệu
O2−- oxit gốm 850– 60– 55– mại /
oxit rắn hình <100 MW
dẫn điện 1100 65% 60% Nghiên
ống (TSOFC)
cứu

Pin nhiên liệu H+ -oxit gốm dẫn Nghiên


700
gốm protonic điện cứu

Thương
Pin nhiên liệu
mại /
carbon trực Một số khác nhau 700–850 80% 70%
Nghiên
tiếp
cứu

Thương
Pin nhiên liệu O 2−- oxit gốm 500– 60– 55– mại /
<100 MW
oxit rắn phẳng dẫn điện 1100 65% 60% Nghiên
cứu

27
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Công Nhiệt độ Hiệu quả Chi


Tên tế bào Trạng
Chất điện giải suất đủ làm việc Tế Hệ phí
nhiên liệu thái
tiêu (° C) bào thống (USD
chuẩn (W) / W)
Tế bào nhiên Bất kỳ điều gì sẽ
Nghiên
liệu sinh học không làm biến <40
cứu
enzyme tính enzym

Thương
Pin nhiên liệu
−20 đến mại /
không khí Nước muối 90%
55 Nghiên
magie
cứu

 Ưu điểm của ô tô sử dụng pin nhiên liệu:

- Không tiêu thụ xăng, dầu: xe vận hành bằng nhiên liệu hydro nên không sử
dụng các nhiên liệu đốt truyền thống.

- Hạn chế tối đa khí thải: Trong quá trình vận hành, pin nhiên liệu chỉ sản sinh
ra nước và hơi, không phát ra khí thải độc hại và CO2 như động cơ đốt trong.

- Hiệu suất nhiên liệu cao: Các dòng xe pin nhiên liệu có tỉ số tiêu thụ lít / km
trội hơn các loại nhiên liệu hóa thạch.

- Vận hành yên tĩnh: Phản ứng hóa học sinh ra điện năng nhằm vận hành xe
diễn ra một cách yên lặng và không gây ồn như động cơ đốt trong.

- Bảo trì định kỳ dễ dàng: các xe chạy pin nhiên liệu cấu thành từ ít các bộ phận
chuyển động hơn những mẫu xe truyền thống. Vì vậy, xe sẽ hao mòn ít hơn khi
sử dụng và có thể bảo dưỡng dễ dàng hơn.

 Nhược điểm của ô tô sử dụng pin nhiên liệu:

- Giá thành cao: Công nghệ tạo ra pin nhiên liệu hydro và xe sử dụng nhiên liệu
hydro đã phát triển mạnh trong thời gian qua. Song, giá thành xe và nhiên liệu

28
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

vẫn còn đang ở mức cao, phải cần thêm thời gian nữa để chi phí dòng xe trở
nên thân thiện hơn với túi tiền người lái.

- Số lượng trạm sạc còn hạn chế: Hiện nay, các trạm sạc hydro vẫn chưa có mặt
trên diện rộng để phục vụ nhu cầu người tiêu dùng trên mọi vùng. Tuy nhiên,
mạng lưới cung cấp hiện đang được đầu tư mở rộng và các trạm sạc sẽ trở nên
dễ tiếp cận hơn trong tương lai sắp tới.

- Độ bền chưa thỏa mãn: Khi so sánh với động cơ đốt trong, hệ thống pin nhiên
liệu hydro còn yếu về mặt sức bền. Đặc biệt, xe dễ gặp vấn đề khi vận hành
trong môi trường, khí hậu ẩm ướt.

- Độ đáng tin cậy của xe còn thấp: Khả năng vận hành xe còn hạn chế, nhiều
điểm khó thể sánh bằng với động cơ đốt.

- Công nghệ xe chưa phổ biến: Các thông tin về nhiên liệu hydro vẫn chưa phổ
biến với công chúng. Dòng xe vẫn chưa tạo được sự nổi bật để thực sự thu hút
thị hiếu người tiêu dùng.

Chi phí sản xuất và vận hành xe FCEV đang được cố gắng giảm bằng
cách tối ưu hóa quy trình sản xuất, sử dụng vật liệu mới có giá thành thấp hơn
và tăng tuổi thọ của pin nhiên liệu.

29
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.22: Chi phí của hệ thống pin nhiên liệu

Xe sử dụng pin nhiên liệu: Phạm vi hoạt động dài và tiếp nhiên liệu
nhanh, chúng cung cấp phạm vi hoạt động dài và sự tiện lợi của việc tiếp nhiên
liệu nhanh, đây là một lợi thế so với các loại xe điện chạy pin (BEV) có thể yêu
cầu thời gian sạc lâu hơn. FCEV được đánh dấu là phù hợp với khoảng cách từ
trung bình đến dài và hình ảnh cho thấy chúng lý tưởng cho việc lái xe hàng
ngày, các phương tiện vận tải nặng hơn như xe buýt và xe tải vận chuyển cũng
như thậm chí cả tàu vũ trụ vì hydro nhẹ cần không gian lớn để lưu trữ nên thích
hợp các loại xe có dung tích lớn

Phương tiện chạy điện (BEV): Thường chạy bằng pin và hiệu quả nhất
khi di chuyển quãng đường ngắn vì mật độ lưu trữ thấp ngoài ra khối lượng pin
chiếm khối lượng lớn trên toàn bộ chiếc xe nên chỉ phù hợp với các loại ô tô cỡ
nhỏ, các thiết bị di chuyển cá nhân, phương tiện di chuyển quãng đường ngắn.

Hybrids (HV)/plug-in Hybrids (PHV)**: Những phương tiện này có thể


sử dụng nhiều loại nhiên liệu, bao gồm xăng, dầu diesel, nhiên liệu sinh học,
CNG (Khí tự nhiên nén) và nhiên liệu tổng hợp vì tận dụng tối đa ưu nhược của
động cơ điện và động cơ đốt trong.

Phân khúc phạm vi bao gồm các khoảng cách ngắn và khoảng cách dài
được bao phủ bởi các phương tiện chạy bằng pin nhiên liệu. Phân khúc cự ly
ngắn dự kiến sẽ đạt mức tăng trưởng 45% từ năm 2023 đến năm 2032. So với
phân khúc cự ly dài, phân khúc cự ly ngắn sẽ chứng kiến mức tăng trưởng
nhanh hơn do nhu cầu sử dụng phương tiện có lượng khí thải thấp để đi lại
hàng ngày ngày càng tăng. Người tiêu dùng đang ưu tiên sử dụng FCEV để có
thể đi lại hoặc đi lại trong khoảng cách ngắn hơn. Để vận chuyển hàng hóa
trong cảng và sân bay, nhiều công ty đang sử dụng FCEV. Nhiều phương tiện
vận tải được sử dụng để di chuyển trong khoảng cách ngắn nhằm loại bỏ lượng
khí thải carbon của chúng.

30
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.23: Sự phù hợp của các loại nhiên liệu

Quy mô thị trường xe điện chạy pin nhiên liệu toàn cầu được định giá 6 tỷ USD
vào năm 2022 và dự kiến sẽ đạt khoảng 428,7 tỷ USD vào năm 2032 với tốc độ
CAGR đăng ký là 53,3% từ năm 2023 đến năm 2032

31
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.24: Quy mô thị trườngxe sử dụng pin nhiên liệu trong tương lai

Hình 1.25: Thị trường xe sử dụng pin nhiên liệu trên thế giới

Ngành công nghiệp xe sử dụng nhiên liệu linh hoạt bao gồm một số
người chơi tạo nên một thị trường tập trung. Năm đối thủ cạnh tranh hàng đầu
trên thị trường chiếm hơn 60% toàn bộ thị phần nhờ có nhiều loại xe hoạt động
bằng pin nhiên liệu.

32
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.26: Các công ty dẫn đầu thị trường

2.3. Ô tô Hybrid:

Nhu cầu về ô tô vừa tiết kiệm nhiên liệu vừa thân thiện với môi trường đang
tạo ra sự thay đổi lớn trong ngành công nghiệp ô tô. Ô tô hybrid, kết hợp động
cơ điện và động cơ đốt trong truyền thống, là giải pháp tuyệt vời để giảm chất ô
nhiễm và cải thiện hiệu suất sử dụng nhiên liệu. Xu hướng thay đổi trò chơi này
nêu bật một tiến bộ quan trọng đối với các phương thức vận tải bền vững với
môi trường.

Sự phổ biến ngày càng tăng của xe hybrid đối với khách hàng là do họ ngày

càng hiểu rõ hơn về lợi ích mà chúng mang lại cho môi trường. Đáng chú ý,

doanh số bán xe hybrid đã đạt con số đáng kinh ngạc là 10 triệu chiếc trên toàn

cầu vào năm 2022, đánh dấu một cột mốc quan trọng. Con số đáng kinh ngạc

này làm nổi bật xu hướng ngày càng tăng đối với các lựa chọn giao thông thân

thiện với môi

 Mối quan tâm về môi trường: Một trong những lý do chính khiến nhu

cầu về xe hybrid ngày càng tăng là mối quan tâm ngày càng tăng đối với

môi trường. Xe hybrid thải ra ít khí nhà kính và chất gây ô nhiễm

hơn, khiến chúng ta trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường hơn so

33
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

với xe chạy bằng xăng truyền thống. Khi ngày càng nhiều người nhận

thức được tác động của lượng khí thải carbon đối với môi trường, họ

chọn mua xe hybrid như một cách để giảm lượng khí thải carbon.

 Tiết kiệm nhiên liệu: Một lý do khác khiến xe hybrid trở nên phổ biến là

tính tiết kiệm nhiên liệu của chúng. Xe hybrid sử dụng cả động cơ chạy

bằng điện và xăng, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với ô tô truyền

thống. Điều này có nghĩa là chủ xe có thể tiết kiệm tiền xăng về lâu dài,

khiến xe hybrid trở thành một lựa chọn tiết kiệm chi phí .

 Ưu đãi của Chính phủ: Nhiều chính phủ trên thế giới đang đưa ra các ưu

đãi để khuyến khích người dân mua xe hybrid. Những ưu đãi này bao

gồm các khoản tín dụng thuế, giảm giá và các ưu đãi tài chính khác giúp

mọi người mua xe hybrid có giá cả phải chăng hơn. Do đó, ngày càng có

nhiều người chọn mua xe hybrid như một cách để tận dụng những ưu

đãi này.

 Công nghệ cải tiến: Trong những năm qua, công nghệ đằng sau xe

hybrid đã được cải thiện đáng kể. Xe hybrid ngày nay đáng tin cậy hơn,

hiệu quả hơn và giá cả phải chăng hơn bao giờ hết. Do đó, ngày càng có

nhiều người chọn mua xe hybrid như một cách để tận dụng những tiến

bộ công nghệ này.

 Hình ảnh thương hiệu: Cuối cùng, nhiều người mua ô tô đang lựa chọn

xe hybrid vì họ muốn được coi là có ý thức về môi trường. Xe hybrid đã

trở thành biểu tượng của sự thân thiện với môi trường và tính bền vững.

 Nhu cầu ngày càng tăng đối với xe hybrid có thể là do nhiều yếu tố, bao

gồm mối quan tâm về môi trường, hiệu quả sử dụng nhiên liệu, ưu đãi

của chính phủ, công nghệ cải tiến và hình ảnh thương hiệu. Khi ngày

càng có nhiều người nhận thức được lợi ích của xe hybrid, chúng ta có

34
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

thể kỳ vọng sẽ thấy thị trường xe hybrid tiếp tục tăng trưởng trong

những năm tới. Nếu bạn đang tìm mua một chiếc ô tô mới, hãy cân nhắc

sử dụng xe hybrid như một cách để giảm lượng khí thải carbon và tiết

kiệm tiền xăng.


 Những năm tới, cho thấy người tiêu dùng vẫn tiếp tục quan tâm đến các
khía cạnh có lợi cho môi trường của xe hybrid. những lý do đằng sau
nhu cầu ngày càng tăng đối với xe hybrid.

Hình 1.27: Nhu cầu tăng của xe hybrid

Sự tiến bộ trong công nghệ hybrid là một xu hướng quan trọng trong ngành

công nghiệp ô tô trong vài năm qua. Công nghệ hybrid kết hợp việc sử dụng

động cơ điện và động cơ xăng để đạt hiệu quả sử dụng nhiên liệu tốt hơn và

giảm lượng khí thải. Công nghệ này ngày càng trở nên phổ biến khi mọi người

ngày càng có ý thức hơn về lượng khí thải carbon và tác động của hành động

của họ đối với môi trường. Chúng ta sẽ đi sâu vào những tiến bộ mới nhất trong

công nghệ hybrid và cách chúng định hình thị trường hybrid.

 Pin lithium-ion là một trong những tiến bộ quan trọng nhất trong công

nghệ hybrid. Những loại pin này nhẹ hơn, hiệu quả hơn và có mật độ

năng lượng cao hơn pin hydrua kim loại niken truyền thống. Pin lithium-

35
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

ion cũng có tuổi thọ dài hơn và có thể sạc lại nhanh hơn. Việc sử dụng

pin lithium-ion đã cho phép phát triển các loại xe điện hybrid cắm điện

(PHEV), có thể được sạc từ nguồn điện bên ngoài. PHEV mang lại

những điều tốt nhất cho cả hai thế giới, kết hợp lợi ích của xe điện với

sự tiện lợi của động cơ xăng.

 Phanh tái tạo là một tiến bộ quan trọng khác trong công nghệ

hybrid. Công nghệ này thu lại động năng được tạo ra trong quá trình

phanh và sử dụng nó để sạc lại pin. Phanh tái tạo giúp cải thiện hiệu quả

sử dụng tổng thể xe hybrid và giảm hao mòn trên má phanh. Công nghệ

đã trở nên phức tạp hơn và một số xe hybrid hiện có thể sử dụng phanh

tái tạo để giảm tốc độ xe mà không cần sử dụng bàn đạp phanh.

Hình 1.28: Lợi ích của xe Hybrid

Nhu cầu về thị trường xe hybrid ngày càng tăng cao do đáp ứng các tiêu
chuẩn quản lý khí thải nghiệm ngặt và nhu cầu ngày càng tăng đối với các
phương tiện có lượng khí thải thấp hoặc không có khí thải. Hơn nữa, chính
phủ nhiều quốc gia khác nhau cung cấp các khoản trợ cấp mua hang và
giảm thuế cho các loại xe hybrid, bao gồm HEV, PHEV.

36
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.29: Thị trường xe hybrid

Quy mô thị trường xe hybrid toàn cầu được định giá 400 tỷ USD vào
năm 2022 và dự kiến sẽ đạt 5006,35 tỷ USD vào năm 2032, tăng với tốc độ
CAGR là 28,8% trong giai đoạn dự báo từ 2023 đến 2032

Hình 1.30: Quy mô thị trường xe sử dụng HEV trong tương lai toàn cầu

Quy mô thị trường xe hybrid tại Nhật Bản đạt 49,2 tỷ USD vào năm 2022
và được dự đoán sẽ đạt giá trị 606,28 tỷ USD vào năm 2032, với tốc độ CAGR
là 28,60% trong giai đoạn dự báo từ 2023 đến 2032.

37
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.31: Quy mô thị trường xe sử dụng HEV trong tương lai tại Nhật bản

Thị trường được chia thành các loại hybrid nhẹ, full hybrid và hybrid cắm
sạc. Phân khúc plug-in hybrid chiếm thị phần xe hybrid là lớn nhất.

Hình 1.32: Thị phần các loại xe hybrid

Hiện nay các hãng ô tô lớn đều sỡ hữu mẫu xe HEV

38
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 1.33: Các hãng ô tô lớn trên thế giới

Trong giai đoạn 1, BEV, xe plug-in hybrid và hybrid sẽ chiếm thị trường
với ICEV.

Trong giai đoạn 2, xe FCEV sẽ được đưa ra thị trường, xe ICEV sẽ được
thay thế dần dần bằng các loại xe plug in- hybrid, hybrid và BEV.

Trong giai đoạn 3, FCEV và BEV chiếm phần lớn số lượng ô tô, còn lại
là các loại xe hybrid khác nhau.

39
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Các quốc gia có sực chuyển dịch mạnh mẽ sang ô tô không khí thải sẽ
đầu tư mạnh vào phát triển cơ sở hạ tầng xe điện và có chính sách khuyến
khích người tiêu dung sủ dụng xe điện sẽ rút ngắn lại giai đoạn hybrid. Các
quốc gia chưa sẵn sàng cho quá trình chuyển đổi này sẽ tồn tại trong giai đoạn
kết hợp

Hình 1.32: Thị trường ô tô tương lai

40
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

PHẦN 2: PHÂN TÍCH ƯU NHƯỢC ĐIỂM CỦA FCEV

1. Giới thiệu và bối cảnh lịch sử

Pin nhiên liệu là một loại thiết bị chuyển đổi năng lượng hóa học thành
năng lượng điện thông qua một quá trình oxy hóa khử mà không cần đến sự đốt
cháy. Nguyên tắc hoạt động của pin nhiên liệu dựa trên sự kết hợp giữa hydro
và oxy để tạo ra điện, nước, và nhiệt. Có nhiều loại pin nhiên liệu khác nhau,
được phân loại theo loại chất điện phân sử dụng, bao gồm pin nhiên liệu hydro,
pin nhiên liệu methanol

Khái niệm về pin nhiên liệu được Sir William Grove, một nhà khoa học
người Wales, phát minh vào năm 1839. Ông đã tạo ra một thiết bị đơn giản,
được gọi là "pin Grove", dựa trên nguyên lý phản ứng giữa hydro và oxy để tạo
ra nước và điện. Tuy nhiên, do hiệu quả thấp và chi phí sản xuất cao, công nghệ
này không được thương mại hóa rộng rãi vào thời điểm đó.

Trong những năm 1950 và 1960, pin nhiên liệu bắt đầu được quân đội và cơ
quan vũ trụ Hoa Kỳ quan tâm như một nguồn cung cấp điện tiềm năng cho tàu
vũ trụ và các ứng dụng quân sự khác. Chương trình không gian Apollo của
NASA đã sử dụng pin nhiên liệu để cung cấp điện và nước uống cho phi hành
đoàn trên tàu vũ trụ.

Trong những năm gần đây, với sự quan tâm ngày càng tăng đối với các vấn
đề môi trường và nhu cầu giảm phát thải carbon, pin nhiên liệu đã trở thành
một phần quan trọng của chiến lược năng lượng tái tạo. Các công ty và cơ quan
nghiên cứu trên toàn thế giới đang tập trung vào việc cải thiện hiệu quả, giảm
chi phí sản xuất và tìm kiếm các ứng dụng mới cho pin nhiên liệu, bao gồm
phương tiện giao thông (xe hơi, xe buýt, tàu hỏa) và cung cấp điện cho các tòa
nhà thương mại và dân cư.

Pin nhiên liệu cung cấp một giải pháp hấp dẫn cho việc sản xuất năng lượng
sạch, nhưng vẫn đối mặt với một số thách thức như chi phí cao, hạ tầng tiếp

41
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

nhiên liệu hạn chế, và vấn đề lưu trữ và vận chuyển nhiên liệu an toàn. Nghiên
cứu và phát triển liên tục là chìa khóa để vượt qua những thách thức này và tận
dụng tối đa tiềm năng của pin nhiên liệu trong tương lai.

Hình 2.1: Cấu tạo xe FCEV

2. Ưu nhược điểm của FCEV


2.1. Ưu điểm của FCEV

Có thể tái tạo và tiếp cận dễ dàng

Hydro cho đến nay vẫn là nguyên tố phổ biến nhất trên Tráu Đất. Bất chấp
những khó khăn trong việc chiết xuất nó từ nước, đây là một dạng năng lượng
đặc biệt bền vững và vô hạn, khiến nó trở nên hoàn hảo cho nhu cầu năng
lượng và nhiệt tích hợp không carbon trong tương lai.

Xe điện có thể là sự thay thế lý tưởng để bảo tồn và sử dụng năng lượng tái
tạo cho giao thông vận tải. Các phương pháp sản xuất hydro mới mở rộng đáng
kể phạm vi thị trường cho xe điện tử. FCEV sẽ tồn tại và bổ sung trong tương
lai, mở đường cho một nguồn năng lượng tái tạo tiết kiệm

42
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 2.2: Sản xuất hydro bằng năng lượng tái tạo

43
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Có năng lực tốt so với các nguồn năng lượng khác

Pin nhiên liệu hydro sản xuất điện hiệu quả hơn các nguồn năng lượng
thông thường khác, bao gồm nhiều lựa chọn năng lượng xanh. Hiểu quả sử
dụng nhiên liệu cho phép đạt được công suất sản xuất lớn trên mỗi kg nhiên
liệu.

Sạch và không gây ô nhiễm:

Ô tô hydro được cung cấp năng lượng hoàn toàn bằng điện và lái xe không
có khí thải cục bộ. Do đó, trải nghiệm lái xe tương tự như xe điện. Cụ thể là:
khả năng tăng tốc động, hầu như không gây tiếng ồn, vì động cơ điện cung cấp
toàn bộ mô-men xoắn ngay cả ở tốc độ thấp.

Thời gian sạc nhanh:

Ưu điểm chính - và lợi thế cạnh tranh lớn nhất - là thời gian tiếp nhiên liệu
ngắn. Không giống như thời gian sạc của ô tô điện BEV, phụ thuộc vào cả kiểu
dáng và cơ sở hạ tầng, xe điện FCEV chỉ mất từ ba đến bốn phút để nạp đầy
bình hydro của BMW iX5 Hydrogen. Điều này mang lại sự sẵn có và tính linh
hoạt của phương tiện phù hợp với những chiếc ô tô thông thường

Bền hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với nhiên liệu hoá thạch

Kỹ thuật pin nhiên liệu hydro mang lại nguồn năng lượng mạnh mẽ, hiệu
quả cao. Tính theo trong lượng, hydro có sản lượng năng lượng sơ cấp cao nhất
so với bất kỳ loại nhiên liệu thông thường nào. Mật độ năng lượng trọng lượng
của chất lỏng áp suất thấp cao và hydro gần gấp ba lần khí tự nhiên hoá lỏng và
dầu diesel. Mật độ năng lượng thể tích tương đương với khí tự nhiên.

Giảm thiểu dư lượng carbon

Pin nhiên liệu hydro hâu như không phát thải ra nhà kính, nghĩa là lượng
phát thải không đáng kể khi hoạt động. Không giống như khí tự nhiên và than
đá, pin nhiên liệu không thải ra carbon dioxide và các loại khí nhà kính khác
góp phần làm trái đất nóng lên, giảm ô nhiễm và cải thiện chất lượng không khí

44
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 2.3: Tác động các loại nhiên liệu đến môi trường

Sạc mất ít thời gian

Tốc độ sạc cho bộ pin của nhiên liệu hydro rất nhanh, tương đương với tốc
độ của động cơ đốt trong và nhanh hơn nhiều so với tốc độ sạc của ô tô điện.
Thời gian sạc cho xe điện dao động từ 30 phút đến vài giờ đồng hồ, trong khi
pin nhiên liệu hydro có thể được nạp đầy trong vòng chưa đầy 5 phút. Do thời
gian sạc nhanh, ô tô chạy bằng hydro dường như mang lại khả năng di chuyển
như ô tô thông thường

45
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 2.4: Thời gian sạc của các loại đông cơ khác nhau

Thời gian sử dụng rộng rãi

Hiệu suất cao hơn về thời gian sử dụng có thể đạt được với pin nhiên
liệu hydro. Một chiếc ô tô chạy bằng hydro có khả năng di chuyển tương tự
như một chiếc ô tô chạy bằng năng lượng hoá thạch khoảng 500km. Điều này
tốt hơn những gì xe điện đang đề xuất, thường được tăng cường bằng pin năng
lượng pin nhiên liệu làm bộ tăng cường tín hiệu. Không giống như xe điện, pin
nhiên liệu hydro không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ xung quanh và không bị hư
hỏng ở nhiệt độ lạnh hơn. Khi kết hợp với thời lượng sạc nhanh, lợi thế này
ngày càng được nâng cao

Giá thành dự kiến trong tương lai

Giá thành của hydro là thách đối với phương tiện sử dụng loại nhiên liệu
này. Tuy vậy, giá thành dự kiến sẽ giảm trong tương lai do công nghệ kỹ thuật
ngày càng phát triển

46
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 2.5: Chi phí trên mỗi KW phương tiện sử dụng pin nhiên liệu

2.2. Nhược điểm của FCEV:

Loại bỏ hydro

Hydro, có lẽ là nguyên tố phổ biến nhất trên trái đất, nhưng bằng cách nào
đó lại không tồn tại; nó phải được thu hồi từ chất lỏng bằng phương pháp điện
phân hoặc tách khỏi khí tự nhiên gốc cacbon. Mỗi quá trình này nhất thiết phải
liên quan đến một lượng điện năng đáng kể. Công suất này có thể lớn hơn công
suất thu được chỉ từ hydro trong khi lại đắt hơn. Hơn nữa, việc loại bỏ này
thường đòi hỏi phải sử dụng năng lượng hóa thạch, làm suy yếu hiệu quả môi
trường của hydro do thiếu khả năng thu hồi và lưu trữ Carbon.

Bộ sưu tập hydro

Vận chuyển và lưu trữ hydro phức tạp hơn nhiều so với vận chuyển và lưu
trữ khí đốt tự nhiên và than đá. Kết quả là sẽ phát sinh thêm chi phí khi sử dụng
pin nhiên liệu hydro làm nguồn điện. Tác động môi trường của phương tiện sử
dụng pin nhiên liệu phụ thuộc vào năng lượng sơ cấp mà hydro được tạo ra. Xe
chạy pin nhiên liệu chỉ thân thiện với môi trường khi hydro được sản xuất bằng
năng lượng tái tạo. Nếu đúng như vậy thì ô tô chạy pin nhiên liệu sẽ sạch hơn

47
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

và hiệu quả hơn ô tô chạy bằng nhiên liệu hóa thạch. Chúng không hiệu quả
bằng xe điện chạy pin vốn tiêu thụ ít năng lượng hơn trong chuỗi chuyển
đổi. Thông thường, ô tô chạy pin nhiên liệu tiêu thụ năng lượng gấp 2,4 lần so
với ô tô chạy pin, vì quá trình điện phân và lưu trữ hydro kém hiệu quả hơn
nhiều so với việc sử dụng điện để nạp trực tiếp vào pin.

Hydro rất dễ cháy

Hydro là nhiên liệu rất dễ cháy, rõ ràng có vấn đề về an toàn. Ở nồng độ từ


4 đến 75%, khí hydro bốc cháy trong khí quyển.

Vì hydro là nguyên tố nhẹ nhất nên nó dễ dàng thoát ra khỏi bể chứa. Điều
này làm cho việc lưu trữ hydro trở nên khó khăn.

Đầu tư phát triển đáng kể

Pin nhiên liệu hydro cần được tài trợ để đạt đến giai đoạn có thể coi chúng
là một dạng năng lượng bền vững. Điều này sẽ đòi hỏi sự khuyến khích của
chính phủ để trả tiền mặt và nỗ lực cải thiện và mở rộng đổi mới. Rào cản lớn
nhất để tạo ra năng lượng hydro lâu dài và phổ biến là tìm ra cách thiết lập một
hệ thống số lượng và giá cả hiệu quả về mặt chi phí.

Giá nguyên liệu thô

Iridium và bạch kim thường được sử dụng làm chất xúc tác trong pin
nhiên liệu và một số dạng điện phân nước, ngụ ý rằng chi phí ban đầu của pin
năng lượng (và điện phân nước) có thể cao. Một số người đã do dự khi chi tiền
cho việc phát triển pin nhiên liệu hydro vì chi phí quá lớn. Để biến pin nhiên
liệu hydro thành nguồn năng lượng khả thi cho mọi người, những mức giá này
phải được hạ xuống.

Chi phí tích lũy

48
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Pin nhiên liệu hydro hiện có giá trên mỗi đơn vị năng lượng cao hơn các
nguồn năng lượng khác, bao gồm cả năng lượng mặt trời. Điều này có thể thay
đổi khi công nghệ phát triển, nhưng hiện tại, chi phí hydro vẫn là một trở ngại
cho việc sử dụng rộng rãi nó, mặc dù nó hiệu quả hơn sau khi được tạo
ra. Khoản chi tiêu này tác động đến giá cả trong tương lai, chẳng hạn như việc
định giá ô tô chạy bằng hydro, khiến việc chấp nhận rộng rãi vào thời điểm đó
trở nên khó khăn.

Khả năng lưu trữ thấp

Nó bị hạn chế bởi một số yếu tố, chẳng hạn như mật độ năng lượng thể tích
và trọng lượng, trọng lượng và tuổi thọ của thùng chứa nhiên liệu, hiệu suất
chuyển đổi năng lượng hóa học thành điện năng, độ an toàn của nhiên liệu và
thùng chứa nhiên liệu trong quá trình tiếp nhiên liệu và vận chuyển và cuối
cùng là cơ sở hạ tầng phân phối nhiên liệu. Đối với ứng dụng pin nhiên liệu di
động, cả hydro và metanol đều rất hấp dẫn. Trong tương lai dự kiến mật độ sẽ
tăng mạnh khi sử dụng nhiều phương pháp lưu trữ khác nhau

49
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Hình 2.5: Mật độ năng lượng của pin nhiên liệu và pin so với năng lượng cụ thể

Hình 2.6: Các phương pháp lưu trữ hydro

50
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Tương lai của FCEV phụ thuộc vào nhiều yếu tố, từ sự tiến bộ công
nghệ, chính sách hỗ trợ, đến sự chấp nhận của người tiêu dùng. Mặc dù còn đối
mặt với thách thức, FCEV hiện nay đã và đang cho thấy tiềm năng lớn như một
giải pháp cho giao thông vận tải bền vững. Sự phát triển của FCEV không chỉ
giúp giảm phát thải khí nhà kính mà còn mở ra cơ hội cho việc tạo ra một
ngành công nghiệp năng lượng sạch mới, góp phần vào mục tiêu phát triển bền
vững toàn cầu. Để đạt được điều này, cần có sự đầu tư mạnh mẽ vào nghiên
cứu và phát triển, cũng như xây dựng hạ tầng và chính sách ưu đãi, để giúp làm
giảm chi phí và tăng cường sự tiện lợi cho người tiêu dùng.

51
Tiểu luận kỹ thuật ô tô Hybrid – Ô tô điện

Tài liệu tham khảo

https://vietnamnet.vn/8-xu-huong-phat-trien-cua-nganh-cong-nghiep-o-to-toan-
cau-trong-nam-2023-2096610.html https://oto.com.vn/thi-truong-o-to/khao-sat-
oto-dien-tai-viet-nam-articleid-2jl2apl

https://www.daily3svinfast.com/xu-huong-phat-trien-xe-dien-viet-nam-va-the-
gioi-hien-nay-tuong-lai/

https://www.chemistryviews.org/details/ezine/4817371/
Fuel_Cell_Capacity_and_Cost_Trends/

https://techetch.com/blog/advantages-and-disadvantages-to-fuel-cells/

https://www.horizoneducational.com/the-future-of-fuel-cells/t1426?
currency=usd

https://www.hydrogenbatteries.org/FCEVs_Fuel_Cell_Electric_Vehicles.htm

https://www.sciencedirect.com/topics/engineering/hydrogen-storage-for-fuel-
cells

https://www.researchgate.net/publication/224343937_Fuel_cell_based_battery-
less_UPS_system/figures?lo=1

52

You might also like