Tính Khối Lượng Đồng, Sắt

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

ỐNG TẢN NHIỆT

Vật liệu: C1220T (ĐỒNG) đồng ren

Đường kính Đường kính


Độ dày Độ dài Trọng lượng Trọng lượng
STT MÃ HÀNG ngoài trong 1.03
t(mm) t(mm) riêng Q (kg)
ØO.D (mm) Øo.d (mm)

1 FKY-417U3T 6 0.5 5 663 0.0000085 0.0487 0.0501 1.0680

2 FKY-421U3T-1 12.7 1.24 10.22 545 0.0000085 0.21 0.2129

3 FKY-428U1T 12.7 1.24 10.22 866 0.0000085 0.33 0.3383

4 FKY-436U1T 12.7 1.24 10.22 986 0.0000085 0.37 0.3852

5 FKY-660U3T 12.7 1.24 10.22 766 0.0000085 0.29053 0.2992

6 12.7 1.24 10.22 566 0.0000085 0.2147 0.2211

7 12.7 1.24 10.22 853 0.0000085 0.3235 0.3332

8 12.7 1.24 10.22 756 0.0000085 0.2867 0.2953

9 12.7 1.24 10.22 1526 0.0000085 0.5788 0.5961

10 12.7 1.24 10.22 2003 0.0000085 0.7597 0.7825

0.003141 x Độ dày (mm) x {Đường kính ngoài (mm) – Độ dày (mm)} x 8.5 (g/cm3) x Chiều dài (m)
0.56899843
ống
Vật liệu: (SẮT) SS400
Đường kính Đường kính
Độ dày Độ dài Trọng lượng Trọng lượng
STT MÃ HÀNG ngoài trong
t(mm) t(mm) riêng Q (kg)
ØO.D (mm) Øo.d (mm)
hàng 4 114.3x4.5 114.3 4.5 105.3 6000 0.00000785 73.07
hàng 5 139.8x4.5 139.8 4.5 130.8 6000 0.00000785 90.05
hàng 6 165.2x4 165.2 4 157.2 6000 0.00000785 95.36
hàng 8 216.3x5.8 216.3 5.8 204.7 6000 0.00000785 180.56
hàng 10 267.4x6.6 267.4 6.6 254.2 6000 0.00000785 254.57
hàng 3 89.1x4.2 89.1 4.2 80.7 6000 0.00000785 52.74
273 6 261 2568 0.00000785 101.40

You might also like