Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TÓM TẮT MỘT SỐ NỘI DUNG TRONG MS.

EXCEL
1/. Tổ chức trong các File Excel:
1 file excel là 1 sổ bảng tính (Workbook)
1 WB gồm nhiều tờ (trang) bảng tính (Worksheet)
1 WS gồm nhiều cột: A-Z,AA-ZZ,AAA-XFD (16384 cột), nhiều dòng: 1-1,048,576 (2 2
=> Các ô (Cell) được địa chỉ hóa theo dạng "ColumnRow": A1, A2, …
=> Thông tin đầy đủ về địa chỉ của 1 ô gồm: Book!Sheet!ColumnRow
Nếu không chỉ rõ Book, Sheet thì hiểu là Book, Sheet hiện tại
2/. Địa chỉ của các ô:
Địa chỉ tương đối (Đc tham chiếu): Được quy chiếu (phụ thuộc) theo vị trí hiện tại, dạ
Địa chỉ tuyệt đối (Đc cố định): Không phụ thuộc vào vị trí hiện tại, dạng $Column$Ro
Địa chỉ hỗn hợp: $ColumnRow hoặc Column$Row
3/. Vùng (Area) - Địa chỉ vùng:
Các ô liền nhau dưới dạng hình CN được ghi nhận bởi 2 ô chéo góc:
Ô góc trên bên trái (Ô đầu) và Ô góc dưới bên phải (Ô cuối)
Một vùng trong các công thức được định địa chỉ theo địa chỉ của ô đầu và ô cuối, ng
bởi dấu "hai chấm" (:) theo dạng "ĐcÔĐầu:ĐcÔCuối"
=> Địa chỉ vùng tương đối: CđRđ:CcRc
=> Địa chỉ vùng tuyết đối: $Cđ$Rđ:$Cc$Rc
=> Địa chỉ vùng hỗn hợp: (14 địa chỉ)
Đặt tên cho vùng: Tên vùng là duy nhất và là địa chỉ tuyệt đối
=> Chọn vùng, nhập trực tiếp Tên vùng vào ô "Name Box" trên "Formula bar"
4/. Các bước thao tác với Ex:
B1- Nhập chính xác dữ liệu cơ sở (ban đầu) vào các ô của các sheet:
Nếu ô trộn: Nhập vào ô góc trên, bên trái của vùng trộn
B2 - Nhập công thức để hình thành dữ liệu phái sinh từ dữ liệu cơ sở:
Công thức bắt đầu bằng dấu "Bằng" (=) và kết quả của công thức được hiển thị
Công thức có thể có các phép toán, hàm của E
CT thường được lập ở ô đại diện và sao chép qua các ô khác
B3 - Định dạng bảng tính: Đóng khung, font, căn lề, trộn ô, hình thức hiển thị số, ngà
B4 - Định dạng trang in: Khổ giấy, hướng in, lề, tiêu đề
B5 - Lưu trữ và in ấn
dòng: 1-1,048,576 (2 20 dòng)
1, A2, …

c) theo vị trí hiện tại, dạng ColumnRow


tại, dạng $Column$Row

ủa ô đầu và ô cuối, ngăn cách

x" trên "Formula bar"

u cơ sở:
ông thức được hiển thị trong ô

nh thức hiển thị số, ngày, giờ


Báo cáo BH Ngày:6 File báo cáo: 772693473.xlsx

BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH BÁN HÀNG TRONG NGÀY


Ngày tổng hợp: 1/5/2024 Thuế suất th 10%
Đơn vị tính: 1,000 đồng
MÃ SỐ THÀNH THUẾ CHIẾT TIỀN THANH
STT TÊN HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ
HÀNG LƯỢNG TIỀN GTGT KHẤU TOÁN
1 TL02 Tủ lạnh Hitachi 250L Cái 28 32,000 896,000 89,600 0 985,600
2 MG02 Máy giặt Electrolux 6kg Thùng 45 20,500 922,500 92,250 101,475 913,275
3 MG01 Máy giặt Electrolux 8kg Thùng 30 25,000 750,000 75,000 82,500 742,500
4 TL01 Tủ lạnh Toshiba 180L Cái 45 12,000 540,000 54,000 59,400 534,600
6 TV02 Tivi Samsung 55 inches Chiếc 32 15,500 496,000 49,600 54,560 491,040
7 TV03 Tivi LG 50 inches Chiếc 30 14,000 420,000 42,000 46,200 415,800
TỔNG CỘNG: 280 5,169,500 516,950 344,135 5,342,315

Người báo cáo: Phùng Lê Diễm My Trang 3


Báo cáo BH Ngày:6 File báo cáo: 772693473.xlsx

BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH BÁN HÀNG TRONG NGÀY


Ngày tổng hợp: 1/5/2024 Thuế suất th 10%
Đơn vị tính: 1,000 đồng
MÃ SỐ THÀNH THUẾ CHIẾT TIỀN THANH
STT TÊN HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ
HÀNG LƯỢNG TIỀN GTGT KHẤU TOÁN
1 TV01 Tivi Sony 65 inches Chiếc 25 18,000 450,000 45,000 0 495,000
2 TV02 Tivi Samsung 55 inches Chiếc 32 15,500 496,000 49,600 54,560 491,040
3 TV03 Tivi LG 50 inches Chiếc 30 14,000 420,000 42,000 46,200 415,800
4 MG01 Máy giặt Electrolux 8kg Thùng 30 25,000 750,000 75,000 82,500 742,500
5 MG02 Máy giặt Electrolux 6kg Thùng 45 20,500 922,500 92,250 101,475 913,275
6 MG03 Máy giặt Sanyo 10kg Thùng 20 16,500 330,000 33,000 0 363,000
7 MG04 Máy giặt LG 8kg Thùng 25 14,600 365,000 36,500 0 401,500
8 TL01 Tủ lạnh Toshiba 180L Cái 45 12,000 540,000 54,000 59,400 534,600
9 TL02 Tủ lạnh Hitachi 250L Cái 28 32,000 896,000 89,600 0 985,600
TỔNG CỘNG: 280 5,169,500 516,950 344,135 5,342,315

Người báo cáo: Phùng Lê Diễm My Trang 4


Báo cáo BH Ngày:6 File báo cáo: 772693473.xlsx

BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH BÁN HÀNG TRONG NGÀY


Ngày tổng hợp: 1/5/2024 Thuế suất th 10%
Đơn vị tính: 1,000 đồng
MÃ SỐ THÀNH THUẾ CHIẾT TIỀN THANH
STT TÊN HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ
HÀNG LƯỢNG TIỀN GTGT KHẤU TOÁN
1 TL02 Tủ lạnh Hitachi 250L Cái 28 32,000 896,000 89,600 0 985,600
2 MG02 Máy giặt Electrolux 6kg Thùng 45 20,500 922,500 92,250 101,475 913,275
3 MG01 Máy giặt Electrolux 8kg Thùng 30 25,000 750,000 75,000 82,500 742,500
4 TL01 Tủ lạnh Toshiba 180L Cái 45 12,000 540,000 54,000 59,400 534,600
5 TV01 Tivi Sony 65 inches Chiếc 25 18,000 450,000 45,000 0 495,000
6 TV02 Tivi Samsung 55 inches Chiếc 32 15,500 496,000 49,600 54,560 491,040
7 TV03 Tivi LG 50 inches Chiếc 30 14,000 420,000 42,000 46,200 415,800
8 MG04 Máy giặt LG 8kg Thùng 25 14,600 365,000 36,500 0 401,500
9 MG03 Máy giặt Sanyo 10kg Thùng 20 16,500 330,000 33,000 0 363,000
TỔNG CỘNG: 280 5,169,500 516,950 344,135 5,342,315

Người báo cáo: Phùng Lê Diễm My Trang 5


Báo cáo BH Ngày:6 File báo cáo: 772693473.xlsx

BẢNG TỔNG HỢP TÌNH HÌNH BÁN HÀNG TRONG NGÀY


Ngày tổng hợp: 1/5/2024 Thuế suất th 10%
Đơn vị tính: 1,000 đồng
MÃ SỐ THÀNH THUẾ CHIẾT TIỀN THANH
STT TÊN HÀNG ĐVT ĐƠN GIÁ
HÀNG LƯỢNG TIỀN GTGT KHẤU TOÁN
1 TV01 Tivi Sony 65 inches Chiếc 25 18,000 450,000 45,000 0 495,000
2 TV02 Tivi Samsung 55 inches Chiếc 32 15,500 496,000 49,600 54,560 491,040
3 TV03 Tivi LG 50 inches Chiếc 30 14,000 420,000 42,000 46,200 415,800
4 MG01 Máy giặt Electrolux 8kg Thùng 30 25,000 750,000 75,000 82,500 742,500
5 MG02 Máy giặt Electrolux 6kg Thùng 45 20,500 922,500 92,250 101,475 913,275
6 MG03 Máy giặt Sanyo 10kg Thùng 20 16,500 330,000 33,000 0 363,000
7 MG04 Máy giặt LG 8kg Thùng 25 14,600 365,000 36,500 0 401,500
8 TL01 Tủ lạnh Toshiba 180L Cái 45 12,000 540,000 54,000 59,400 534,600
9 TL02 Tủ lạnh Hitachi 250L Cái 28 32,000 896,000 89,600 0 985,600
TỔNG CỘNG: 280 5,169,500 516,950 344,135 5,342,315

Người báo cáo: Phùng Lê Diễm My Trang 6

You might also like