Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

131-134

131.
Highly=very much: cao
Anticipated (a): đượ c kỳ vọ ng
Aspiring=passionate (khá ch) đượ c mờ i
Noted=popular=well-know (a): nổ i tiếng
Dạ ng: tính từ
Cá ch là m:
1. dịch cả câ u 131 (1 lầ n)
2. dịch câ u đầ u+131+câ u sau
132.
Feature (n)=function (n): chứ c nă ng
 feature sth (v): bao gồ m
complimentary (a): miễn phí
Dạ ng: chia thì
Cá ch là m: dịch câ u trướ c+câ u sau

Be to V= be going to
133.
1. dịch câ u trướ c, dịch câ u sau (1 lầ n)
2. dịch 4 đá p á n (1 lầ n)
3. lặ p lạ i b1
4. loạ i 2 đá p á n
5. lặ p lạ i b1
6. chọ n đá p á n đú ng
Early last year: đầ u nă m ngoá i
Prominent=noticeable: đá ng chú ý, nổ i bậ t
Eatery=restaurant=bistro: nhà hà ng
Late+thờ i gian: cuố i
Early+thờ i gian: đầ u
Dine (v)=eat (v) -> diner (n): thự c khá ch
134.
Dạ ng: từ nố i
As soon as S+V, S+V: ngay khi=just as
Afterward, S+V: sau đó
In addition to, S+V: ngoà i ra
=moreover, = furthermore, =besides,
 in addition to+noun, S+V=besides+N, S+V
prior to+N/V.ing, S+V: trướ c
run sth (v)=operate (v): vậ n hà nh
decade (n): thậ p kỷ
135.
Dạ ng: từ loạ i
Correct (v/a)=accurate (a): chính xá c
 correct sth (v): sử a chữ a
 correction (n): sự đính chính/sự sử a sai
136.
Dạ ng: từ nố i
Cá ch là m: dịch câ u trướ c+136 (3 lầ n)
Namely=similarly (adv): tương tự
Distorted (a): bị méo mó
1. dịch 137 (1 lầ n)
2. câ u trướ c+137+dịch câ u sau
persist (nộ i độ ng từ ), ko đi vớ i sb/sth: kéo dà i
reside in sth (v): live in sth (v): số ng
determine sth (v): quyết định
assert THAT S+V: quả quyết
138.
Dạ ng: điền nguyên câ u
Cá ch là m: 6 bướ c
Appeal (n): sự thu hú t=attraction
Come by: ghé ngang qua
In person: trự c tiếp
After all: sau cù ng
139.
Dạ ng: từ nố i cặ p
Intended for sb/sth: dà nh cho
Intended to do sth: có ý định
Living stipend: tiền phụ cấ p
Generous: rộ ng rã i, hà o phó ng
In specific: cụ thể (adv)
Major=important (a): quan trọ ng
Submission (n): nộ p đơn=application (n): đơn
On a rolling basis: theo dạ ng cuố n chiếu
Even được chọn nếu chủ ngữ của câu chứa even đã được lặp lại ở câu
trước
141.
be best suited: phù hợ p nhấ t
be suitable: phù hợ p
 suit sb/sth: phù hợ p ai/cá i gì
a variety of: TRƯỚ C PHẢ I CÓ A SAU PHẢ I CÓ OF=a number of
entitle sb to sth (v)-> be entitled TO DO sth (v): cho phép
142.
Dạ ng: danh từ
1. dịch 142
2. dịch câ u trướ c+142+câ u sau
3. dịch 2 lầ n
evalutation=assessment (n): sự đá nh giá (biểu hiện cô ng việc)
=submission: đơn
=sự đạ t đượ c -> procure sth=obtain sth=get sth
143.
By default: mặ c định (adv)
Dạ ng: từ nố i
Wherever+S+V
Unless+S+V
Besides+cụ m N, S+V
S+V+once+S+V
No longer (Adv): khô ng cò n nữ a
Specifically (Adv): cụ thể -> specific=particular (a)
Inform sb (v): thô ng bá o (cho ai)
144.
Dạ ng: từ loạ i
Cá ch là m: ko dịch, là m 11_11
Noun+___Noun___
Verb+cụ m Noun+Adv
Notify sb=inform sb: thô ng bá o
145.
Digit: con số
Joint account: tà i khoả n đồ ng sở hữ u
Transaction: giao dịch
146.
Dạ ng: danh từ
Cá ch là m:
1. dịch 146 (2 lầ n)
2. dịch câ u trướ c+146+câ u sau (2 lầ n)

You might also like