Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Huỳnh Ngọc Thiên Trang

MSSV: 31211021176
Lớp học phần: BI-C6-B2-508

HW #1. Review questions

Phần 1.1

1. Các thành phần và giải thích của Mô hình Áp lực Kinh doanh - Phản hồi - Hỗ
trợ (Business Pressures-Responses-Support Model)

Mô hình Áp lực-Phản hồi-Hỗ trợ Kinh doanh có ba thành phần:

 Áp lực kinh doanh: Xuất phát từ môi trường kinh doanh hiện tại, bao gồm cạnh
tranh, thay đổi công nghệ, biến động kinh tế, quy định.
 Phản hồi: Là những hành động mà các công ty thực hiện để giải quyết các áp
lực (hoặc tận dụng các cơ hội có sẵn trong môi trường).
 Hỗ trợ trên máy tính: Giúp giám sát môi trường và nâng cao hiệu quả của các
hành động phản hồi của tổ chức.

2. Một số yếu tố chính trong môi trường kinh doanh hiện nay:

 Thay đổi nhanh chóng của công nghệ: Công nghệ đang phát triển với tốc độ
chóng mặt, mang lại nhiều cơ hội mới cho các doanh nghiệp nhưng cũng tạo ra nhiều
thách thức. Các doanh nghiệp cần phải liên tục cập nhật các công nghệ mới để có thể
cạnh tranh hiệu quả.
 Sự thay đổi của nhu cầu khách hàng: Nhu cầu của khách hàng đang thay đổi
theo thời gian, theo nền văn hóa và lối sống. Các doanh nghiệp cần phải hiểu rõ nhu cầu
của khách hàng để có thể đáp ứng tốt hơn.
 Sự cạnh tranh ngày càng gay gắt: Sự cạnh tranh trong các thị trường ngày càng
trở nên gay gắt, với sự tham gia của nhiều doanh nghiệp từ nhiều quốc gia khác nhau.
Các doanh nghiệp cần phải có chiến lược kinh doanh rõ ràng và hiệu quả để có thể cạnh
tranh thành công.
 Sự tác động của các yếu tố môi trường: Các yếu tố môi trường như kinh tế,
chính trị, xã hội,... có thể tác động đáng kể đến hoạt động kinh doanh của các doanh
nghiệp. Các doanh nghiệp cần phải theo dõi và đánh giá các yếu tố này để có thể đưa ra
các quyết định kinh doanh phù hợp.
3. Một số hoạt động phản hồi chính mà các tổ chức thực hiện:

 Đổi mới sản phẩm và dịch vụ


 Khảo sát: Đây là hoạt động phản hồi phổ biến nhất, được sử dụng để thu thập
phản hồi từ khách hàng, nhân viên và các bên liên quan khác. Hình ảnh mô tả một số
loại khảo sát phổ biến, bao gồm khảo sát trực tuyến, khảo sát qua điện thoại và khảo sát
trực tiếp.
 Đánh giá: Đánh giá là một hoạt động phản hồi chính thức hơn, được sử dụng để
đánh giá hiệu suất của nhân viên, sản phẩm hoặc dịch vụ của tổ chức. Hình ảnh mô tả
một số loại đánh giá phổ biến, bao gồm đánh giá hiệu suất, đánh giá sản phẩm và đánh
giá dịch vụ.
 Phản hồi trực tiếp: Phản hồi trực tiếp là loại phản hồi được cung cấp ngay sau
khi một sự kiện hoặc tương tác diễn ra. Hình ảnh mô tả một số ví dụ về phản hồi trực
tiếp, bao gồm phản hồi của khách hàng, phản hồi của nhân viên và phản hồi của nhà
cung cấp.
 Phỏng vấn: Phỏng vấn là một hoạt động phản hồi hiệu quả để thu thập phản hồi
chi tiết. Hình ảnh mô tả một số ví dụ về phỏng vấn phản hồi, bao gồm phỏng vấn khách
hàng, phỏng vấn nhân viên và phỏng vấn nhà cung cấp.

Phần 1.2

1. Định nghĩa BI (Business Intelligence):

BI là một tập hợp các công nghệ, quy trình và thực tiễn được sử dụng để thu thập,
phân tích và trực quan hóa dữ liệu kinh doanh. BI giúp các tổ chức hiểu rõ hơn về hoạt
động của mình, đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt và cải thiện hiệu quả hoạt
động.

2. Các thành phần chính của BI:

BI được mô tả như một vòng tròn gồm các thành phần sau:

 Dữ liệu: Đây là nguồn lực cơ bản của BI. Dữ liệu kinh doanh có thể được thu
thập từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hệ thống ERP, CRM, POS, hệ thống mạng xã
hội,...
 Phân tích dữ liệu: Đây là quá trình xử lý dữ liệu để tìm ra các xu hướng, mẫu và
mối quan hệ. Phân tích dữ liệu có thể được thực hiện bằng các phương pháp thủ công
hoặc tự động.
 Trực quan hóa dữ liệu: Đây là quá trình trình bày dữ liệu một cách trực quan,
giúp người dùng dễ dàng hiểu và phân tích. Trực quan hóa dữ liệu có thể được thực hiện
bằng các công cụ như biểu đồ, đồ thị, bản đồ,...
3. Một số ứng dụng điển hình của BI:

 Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng: BI có thể được sử dụng để hiểu hành vi của
khách hàng, xác định các nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Từ đó, các tổ chức có
thể cải thiện trải nghiệm khách hàng bằng cách cung cấp các sản phẩm, dịch vụ và hỗ
trợ phù hợp.

 Tăng cường hiệu quả bán hàng: BI có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả
hoạt động bán hàng, xác định các cơ hội bán hàng và phát triển chiến lược bán hàng
hiệu quả.

 Giảm chi phí: BI có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu chi phí, xác định các
khu vực có thể cải thiện hiệu quả chi phí.

 Nâng cao hiệu quả vận hành: BI có thể được sử dụng để theo dõi hiệu quả hoạt
động sản xuất, phân phối và dịch vụ.

4. Đưa ra các ví dụ về Hệ thống hỗ trợ quyết định phân tích (ADS):

 Hệ thống đề xuất sản phẩm: Gợi ý sản phẩm phù hợp cho khách hàng dựa trên
lịch sử mua hàng và hành vi duyệt web.
 Hệ thống phát hiện gian lận: Phát hiện các giao dịch gian lận trong thẻ tín dụng
và bảo vệ khách hàng khỏi rủi ro.
 Hệ thống tối ưu hóa giá: Tự động điều chỉnh giá sản phẩm dựa trên nhu cầu thị
trường và cạnh tranh.
 Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng: Theo dõi và tối ưu hóa chuỗi cung ứng để
đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
 Hệ thống hỗ trợ ra quyết định cho vay: Đánh giá khả năng tín dụng của khách
hàng và đưa ra quyết định cho vay hợp lý.

5. Đưa ra các ví dụ về cảnh báo dựa trên sự kiện:

 Cảnh báo đột biến doanh số: Cảnh báo khi doanh số bán hàng tăng hoặc giảm
đột ngột so với mức bình thường.
 Cảnh báo lỗi hệ thống: Cảnh báo khi hệ thống gặp lỗi hoặc sự cố để có thể khắc
phục kịp thời.
 Cảnh báo vi phạm an ninh mạng: Cảnh báo khi có hành vi xâm nhập trái phép
vào hệ thống mạng.
 Cảnh báo về chất lượng sản phẩm: Cảnh báo khi chất lượng sản phẩm không
đạt tiêu chuẩn để có thể thu hồi hoặc khắc phục.
 Cảnh báo về sự thay đổi hành vi khách hàng: Cảnh báo khi hành vi mua hàng
của khách hàng thay đổi để có thể điều chỉnh chiến dịch marketing phù hợp.
Phần 1.3
1. Liệt kê các bước tạo ra và sử dụng trí tuệ:

 Thu thập dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như nội bộ doanh
nghiệp, khách hàng, thị trường, v.v.
 Xử lý dữ liệu: Làm sạch, chuẩn hóa và tích hợp dữ liệu để tạo ra một kho dữ
liệu thống nhất.
 Phân tích dữ liệu: Sử dụng các kỹ thuật thống kê và khai phá dữ liệu để trích
xuất thông tin hữu ích từ dữ liệu.
 Biểu diễn dữ liệu: Trình bày thông tin dưới dạng báo cáo, biểu đồ, bảng biểu để
dễ dàng hiểu và sử dụng.
 Sử dụng thông tin: Sử dụng thông tin để đưa ra quyết định sáng suốt, cải thiện
hiệu quả hoạt động và đạt được mục tiêu kinh doanh.

2. BI governance là gì?

BI governance là một tập hợp các quy trình, chính sách và cấu trúc được thiết lập để
quản lý và kiểm soát việc sử dụng BI trong doanh nghiệp. Nó bao gồm các yếu tố như:

 Xác định chiến lược BI: Xác định mục tiêu và tầm nhìn của BI trong doanh
nghiệp.
 Quản lý dữ liệu: Đảm bảo chất lượng và tính toàn vẹn của dữ liệu BI.
 Quản lý quy trình: Thiết lập các quy trình và tiêu chuẩn cho việc thu thập, xử
lý, phân tích và sử dụng dữ liệu BI.
 Quản lý truy cập: Quyền truy cập vào dữ liệu BI cho các nhân viên phù hợp.
 Giám sát và đánh giá: Theo dõi hiệu quả của BI và thực hiện các điều chỉnh khi
cần thiết.

3. Intelligence gathering là gì?

Intelligence gathering là quá trình thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để
phục vụ cho mục đích cụ thể. Trong bối cảnh BI, intelligence gathering bao gồm các
hoạt động như:

 Thu thập dữ liệu nội bộ: Thu thập dữ liệu từ các hệ thống kinh doanh của doanh
nghiệp như CRM, ERP, SCM, v.v.
 Thu thập dữ liệu thị trường: Thu thập dữ liệu về khách hàng, đối thủ cạnh tranh,
xu hướng thị trường, v.v.
 Thu thập dữ liệu từ các nguồn bên ngoài: Thu thập dữ liệu từ các nguồn công
khai như internet, mạng xã hội, báo cáo nghiên cứu, v.v.

You might also like