Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

www.pmpenglish.edu.

vn
Nhà nước XHCN mang bản chất giai cấp nào? a. Giai cấp nông dân b. Giai cấp tư sản c.
Tất cả đều đúng d. Giai cấp công nhân
ChatGPT

Nhà nước xã hội chủ nghĩa (XHCN) mang bản chất giai cấp công nhân.

Do đó, đáp án đúng là:

d. Giai cấp công nhân

4o
Hình thức phân phối chủ yếu trong nền dân chủ XHCN là a. Phân phối theo phúc lợi xã
hội b. Tất cả đều đúng c. Phân phối theo kết quả lao động d. Phân phối theo nhu cầu
ChatGPT

Hình thức phân phối chủ yếu trong nền dân chủ xã hội chủ nghĩa là phân phối theo kết quả lao động.

Do đó, đáp án đúng là:

c. Phân phối theo kết quả lao động

4o
Theo phạm vi tác động, Nhà nước XHCN có chức năng: a. Chức năng chính trị b. Chức
năng đối nội c. Tất cả đều đúng d. Chức năng kinh tế
ChatGPT

Theo phạm vi tác động, Nhà nước xã hội chủ nghĩa có chức năng đối nội và đối ngoại. Chức năng đối nội
bao gồm các hoạt động liên quan đến chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa, an ninh và quốc phòng trong
nước. Chức năng đối ngoại liên quan đến quan hệ quốc tế và bảo vệ đất nước trước các mối đe dọa từ bên
ngoài.

Do đó, đáp án đúng là:

c. Tất cả đều đúng

4o
Nền dân chủ trong xã hội cộng sản nguyên thủy là: a. Tất cả đều đúng b. Dân chủ tư
sản c. Dân chủ nguyên thủy d. Dân chủ chủ nô
ChatGPT

Nền dân chủ trong xã hội cộng sản nguyên thủy là dân chủ nguyên thủy.

Do đó, đáp án đúng là:

c. Dân chủ nguyên thủy

4o

ChatGPT có thể mắc lỗi. Hãy kiểm tra các thông tin quan trọng.

2
www.pmpenglish.edu.vn

LESSON 1: LUYỆN TẬP PART 1 & PART 2


I/ LISTENING VOCABULARY

1. Climb (v) (up) A1 /klaɪm/ Leo lên

Ex: She climbed up the stairs. (Cô leo lên cầu thang.)

2. Monitor (n) B2 /ˈmɑːnɪtər/ Màn hình

Ex: The details of today's flights are displayed on the monitor. (Thông tin chi tiết về
chuyến bay hôm nay được hiển thị trên màn hình.)

3. Hang (v) B1 /hæŋ/ Treo

Ex: Clothes hung from hooks on the walls. (Quần áo treo trên móc trên tường.)

4. Lean toward (v) /liːn/ /tɔːrd/ Nghiêng về

Ex: The UK leant towards the US proposal. (Anh nghiêng về đề xuất của Mỹ.)

5. Wrap (up) (v) B2 /ræp/ /ʌp/ Gói

Ex: He spent the evening wrapping up the Christmas presents. (Anh ấy đã dành cả
buổi tối để gói những món quà Giáng sinh.)

6. Negotiate (v) B2 /nɪˈɡəʊʃieɪt/ Đàm phán

Ex: We still need to negotiate the details of the contract. (Chúng ta vẫn cần phải
đàm phán các chi tiết của hợp đồng.)

7. Light (v) A2 /laɪt/ Thắp sáng

Ex: She lit a candle. (Cô thắp một ngọn nến.)

8. Explain (v) A1 /ɪkˈspleɪn/ Giải thích

Ex: Please explain your reasons. (Hãy giải thích lý do của bạn.)

9. Purchase (n) B2 /ˈpɜːrtʃəs/ Món hàng đã mua

Ex: If you are not satisfied with your purchase we will give you a full refund. (Nếu
bạn không hài lòng với món hàng của mình, chúng tôi sẽ hoàn lại tiền đầy đủ cho
bạn.)

3
www.pmpenglish.edu.vn

10. Arrange (v) A2 /əˈreɪndʒ/ Sắp xếp

Ex: The streets are arranged in a grid pattern. (Các đường phố được sắp xếp theo
mô hình lưới.)

11. Reschedule (v) /ˌriːˈskedʒuːl/ Lên lịch lại

Ex: The meeting has been rescheduled for next week. (Cuộc họp đã được lên lịch lại vào
tuần tới.)

12. Registration (n) B2 /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ Sự đăng ký

Ex: The registration deadline is November 4. (Hạn chót đăng ký là ngày 4 tháng 11.)

13. Seminar (n) C1 /ˈsemɪnɑːr/ Hội thảo

Ex: I recently spoke at an educational seminar for judges. (Gần đây tôi đã phát biểu
tại một hội thảo giáo dục dành cho các thẩm phán.)

14. Receptionist (n) /rɪˈsepʃənɪst/ Nhân viên tiếp tân

Ex: When you get here, the receptionist will direct you to my office. (Khi bạn đến đây, nhân
viên tiếp tân sẽ hướng dẫn bạn đến văn phòng của tôi.)

15. Office supplies (n) /ˈɑːfɪs/ /səˈplaɪz/ Văn phòng phẩm

Ex: United Stationers sells office supplies through 30 distribution centers throughout
the country. (United Stationers bán văn phòng phẩm thông qua 30 trung tâm phân
phối khắp cả nước.)

16. Sign up (v) /saɪn/ /ʌp/ Đăng ký

Ex: You can sign up online for language classes. (Bạn có thể đăng ký trực tuyến
các lớp học ngôn ngữ.)

17. Replace (v) A2 /rɪˈpleɪs/ Thay thế

Ex: He will be difficult to replace when he leaves. (Anh ấy sẽ khó thay thế khi anh ấy
ra đi.)

18. Secretary (n) A2 /ˈsekrəteri/ Thư ký

Ex: Please contact my secretary to make an appointment. (Vui lòng liên hệ với thư
ký của tôi để đặt lịch hẹn.)

4
www.pmpenglish.edu.vn

You might also like