Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Số Y/C : 22G03GND03562 d

Người Y/C : Siam City Cement ( Viet Nam ) Ltd


Hàng : Clinker xá
Số sà lan : Tung Lâm 19 -01
Ng giao/ nhận Insee Hiệp Phước
Nơi GĐ : SCC-VN Nhơn Trạch
Cảng dỡ : Insee Hiệp Phước
Xếp/ dỡ từ tàu : HAI DANG 68

LẦN ĐẦU
Ngày GĐ : 30/08/2022 08:15 đến 08:30

Tỷ trọng 1.0030
Trim -0.1 Có thể Thiếu Hàng so với số bờ/BILL
xem lại cách xếp cho cân tàu

(m) 1.850 1.800 (m) Xf1 (m)


Ttb = 4.3829 4.380 -1.044
Xf = -1.044 4.390 -1.045
∆t = -0.0017 4.3829 -1.044
(m) 0.780 Tf = 4.3812 0.750 (m) Volume (m)
M3 = 3,607.03 4.380 3,605.936
MT = 3,617.85 4.390 3,615.044
H2O = 44.47 4.3812 3,607.03
(m) 1.090 MT = 3,573.38 1.000 (m) 3,616.044
3,616.04
Dầu : 9.00 tấn 3,617.044
Fwt : 35.47 tấn #DIV/0!
Bwt : 0.00 tấn 3,618.044
Khác : 0.00 tấn
Total : 44.47 tấn

Khối lượng : 1,061.50 TẤN


-185.75
Dm = 6.260 B/L 1,247.25 Số bờ
Dg = 5.150 Const loading 274.21 - H2O Số mơn
Dd = 5.380 Const du kien 2,326.13
Lđ = 27.930 Cargo dk 2,051.92
Lm = 32.970
Lm + Ld = 60.900

LẦN CUỐI
30/08/2022 12:20 đến 12:50

1.0030
-0.02 Có thể Thiếu Hàng so với số bờ/BILL
xem lại cách xếp cho cân tàu

1.880 1.860 (m) Xf2


Ttb = 4.5171 4.510 0.155
Xf = 0.145 4.520 0.141
∆t = 0.0000 4.5171 0.145
0.510 Tf = 4.5171 0.480 (m) Volume
M3 = 2,520.25 4.510 2,514.943
MT = 2,527.81 4.520 2,522.416
H2O = 15.93 4.5171 2,520.25
1.030 MT = 2,511.88 0.990 (m)

Dầu : 1.60 tấn


Fwt : 14.33 tấn
Bwt : 0.00 tấn
Khác : 0.00 tấn
Total : 15.93 tấn
4960.00
1,061.50
-3,898.50
HH.04-B3

BIÊN BẢN GIÁM ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUA MỚN NƯỚC TÀU / SÀ LAN
Số : 22G03GND03562 -01
Ngày : 30/08/2022

Người yêu cầu : Siam City Cement ( Viet Nam ) Ltd Người giao / nhận : Insee Hiệp Phước
Tên hàng : Clinker xá Tên Tàu / Sà lan : Tung Lâm 19
Nơi giám định : SCC-VN Nhơn Trạch Xếp /dỡ từ tàu : HAI DANG 68

KẾT QUẢ GIÁM ĐỊNH


Giám định lần đầu ngày : 30/08/2022 @ 08:15 - 08:30 Tỷ trọng nước : 1.0030

Mạn nổi mũi Mạn nổi giữa Mạn nổi đuôi Mớn Mớn nước Thể tích Lượng thoát
Tm ( m ) Tg ( m ) Tđ ( m ) Nước B/Q B/Q cuối thoát nước nước
Trái Phải Trái Phải Trái Phải Ttb (m) Tf (m) (m )3
( Tấn ) ( A )
1.850 1.800 0.780 0.750 1.090 1.000
M. nước M. nước M. nước
Tm = 4.435 Tg = 4.385 Tđ = 4.335 4.3829 4.3812 3,607.03 3,617.85


Tên két Khối lượng tổng
Khoảng trống Chiều sâu ( cm ) ( Tấn ) (a)
Khối lượng 44.47

Giám định lần cuối ngày : 30/08/2022 @ 12:20 - 12:50 Tỷ trọng nước : 1.0030

Mạn nổi mũi Mạn nổi giữa Mạn nổi đuôi Mớn Mớn nước Thể tích Lượng thoát
Tm ( m ) Tg ( m ) Tđ ( m ) Nước B/Q B/Q cuối thoát nước nước
Trái Phải Trái Phải Trái Phải Ttb (m) Tf (m) (m )3
( Tấn ) ( B )
1.880 1.860 0.510 0.480 1.030 0.990
M. nước M. nước M. nước
Tm = 4.390 Tg = 4.655 Tđ = 4.370 4.5171 4.5171 2,520.25 2,527.81

Tên két Khối lượng tổng


✘ Khoảng trống Chiều sâu ( cm ) ( Tấn ) (b)
Khối lượng 15.93

Khối lượng hàng giao như sau : (A-a)-(B-b) : 1,061.50 Tấn


Bằng chữ : ###
Các thông số
Dm = 6.260 m Đại diện phương tiện Đại diện Insee Nhơn Trạch Giám định viên
Dg = 5.150 m
Dd = 5.380 m
Ld = 27.930 m
Lm = 32.970 m
Lm + Ld = 60.900 m Lê Minh Chiến Phạm Duy Hưng
Xf 1 = -1.044 m
Xf 2 = 0.145 m
∆ T1 = -0.0017 m
∆ T2 = 0.0000 m
HH.17

RECORD ON SEALING No : 22G03GND03562 -01


Date : 30/08/2022

Applicant : Siam City Cement ( Viet Nam ) Ltd Means of transportation : Tung Lâm 19
Commodity : Clinker xá Received from M/V : HAI DANG 68
Declared quantity : 1,061.50 MT Port of loading : SCC-VN Nhơn Trạch
Place of sealing : SCC-VN Nhơn Trạch Port of discharging : Insee Hiệp Phước
Date of sealing : 30/08/2022

RESULTS OF INSPECTION

1. Position, quantity and mark of seal :

HOLD HATCH COVER MANHOLE VENTILATOR QUANTITY


No Seal Seal marks Seal Seal marks Seal Seal marks of seal
04 Theo sơ đồ

04 seals

2. Sealing plan :

2312494 2312495

2312497 2312496

CAPTAIN OF MEANS OF TRANSPORTATION SURVEYOR,

Lê Minh Chiến Phạm Duy Hưng

You might also like