Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 29

THANH TOÁN

ĐIỆN TỬ
Thiều Quang Trung
Email: thieutrung@gmail.com
Website: https://thieutrung.com
Khái niệm thanh toán điện tử

Các hình thức thanh toán điện tử phổ biến

NỘI DUNG Lợi ích khi thanh toán điện tử

Rủi ro khi thanh toán điện tử - các biện pháp


phòng ngừa.

Ứng dụng các công nghệ trong thanh toán điện tử

2
KHÁI NIỆM VỀ
THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
• Thanh toán điện tử là quá trình trao
đổi giá trị tài chính thông qua các
phương tiện điện tử như máy tính,
điện thoại di động hoặc thiết bị kết
nối internet.
• Đây là một hình thức thanh toán
thuận tiện, không cần sử dụng tiền
mặt truyền thống và giúp tăng
cường sự tiện lợi cho người dùng.
3
KHÁI NIỆM VỀ THANH TOÁN
ĐIỆN TỬ
• Lịch sử TTĐT bắt đầu từ những năm 1960 khi thẻ tín
dụng đầu tiên được giới thiệu. Từ đó, các công nghệ
và phương thức TTĐT đã phát triển mạnh mẽ. Ví dụ
điển hình là hệ thống chuyển khoản tiền tệ qua mạng
SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial
Telecommunication) vào những năm 1970 và hệ thống
thẻ tín dụng/debit card từ những năm 1980. Sự phát
triển của internet và CNTT đã mở ra cánh cửa cho các
phương thức TTĐT mới, như e-wallets (ví điện tử) và
cryptocurrencies (tiền điện tử).
4
KHÁI NIỆM
VỀ THANH
TOÁN ĐIỆN
TỬ
• Năm 2021, thanh
toán điện tử chiếm
70% trong giao
dịch bán lẻ ở Việt
Nam (source:
Sapo).

5
CÁC HÌNH THỨC THANH
TOÁN ĐIỆN TỬ PHỔ BIẾN

• Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ


• Chuyển khoản ngân hàng
• Ví điện tử, quét mã QR
• Tiền điện tử

6
THẺ TÍN DỤNG/DEBIT CARD

• Đây là một hình thức thanh toán điện tử phổ biến


và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu.
• Thẻ tín dụng cho phép người dùng vay tiền từ
ngân hàng và thanh toán sau đó, trong khi thẻ
debit sẽ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản ngân hàng.
• Năm 2021, thanh toán bằng thẻ chiếm 8,5% trong
giao dịch bán lẻ ở Việt Nam (source: Sapo).

7
THẺ TÍN DỤNG/DEBIT CARD

• Khi mua hàng online trên trang web,


người dùng nhập thông tin mặt
trước thẻ (tên, mã thẻ, thời hạn hiệu
lực) và số kiểm tra thẻ ở mặt sau.
• Số kiểm tra thẻ CVV (Card Verification
Value) hoặc CVC (Card Verification
Code) là số thường in ở mặt sau thẻ
kế dãy chữ ký.

8
CHUYỂN KHOẢN
NGÂN HÀNG
• Hình thức thanh toán này cho phép
người dùng chuyển tiền giữa các
tài khoản ngân hàng thông qua
mạng internet. Người dùng có thể
thực hiện chuyển khoản trực tuyến
bằng cách đăng nhập vào tài khoản
ngân hàng qua trình duyệt web
hoặc ứng dụng di động.

9
CHUYỂN KHOẢN NGÂN HÀNG

• Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến cung


cấp tính tiện lợi và tốc độ nhanh chóng. Tuy
nhiên, cần lưu ý rằng thời gian xử lý và phí
có thể khác nhau tùy thuộc vào ngân hàng
và quốc gia.
• Năm 2021, thanh toán chuyển khoản ngân
hàng chiếm 36,5% trong giao dịch bán lẻ ở
Việt Nam (source: Sapo).
10
VÍ ĐIỆN TỬ
(E-WALLET)
• Ví điện tử là một ứng dụng hoặc dịch
vụ trực tuyến cho phép người dùng
lưu trữ thông tin tài chính và thực
hiện thanh toán trực tuyến.
• Người dùng có thể nạp tiền vào ví
điện tử thông qua thẻ tín dụng,
chuyển khoản ngân hàng hoặc thậm
chí bằng tiền mặt tại các điểm giao
dịch liên kết.
11
VÍ ĐIỆN TỬ (E-WALLET)

• Với ví điện tử, người dùng có thể thanh toán


cho các sản phẩm và dịch vụ trực tuyến, gửi tiền
cho người khác, và thậm chí thực hiện các giao
dịch trong cửa hàng vật lý thông qua mã QR
hoặc NFC (Near Field Communication).
• Năm 2021, thị trường thanh toán ví điện tử
chiếm 14,8% trong giao dịch bán lẻ ở Việt Nam
(source: Sapo).

12
QUÉT MÃ QR

• Chuyển tiền bằng quét mã QR


(Quick Response code) là một tính
năng thông minh tích hợp trên các
app ĐTDĐ mang lại sự tiện lợi cho
người dùng hơn so với cách
chuyển tiền truyền thống.
• Năm 2021, thanh toán quét mã QR
code chiếm 9,9% trong giao dịch
bán lẻ ở Việt Nam (source: Sapo).
13
TIỀN ĐIỆN TỬ (CRYPTO
CURRENCY)
• Tiền điện tử là một dạng tiền tệ kỹ thuật số
được tạo ra và quản lý bằng công nghệ mã hóa.
• Bitcoin là một trong những tiền điện tử phổ
biến nhất, nhưng hiện nay còn có nhiều loại tiền
điện tử khác như Ethereum, Ripple, Litecoin,
Stellar, v.v.

14
TIỀN ĐIỆN TỬ
(CRYPTO CURRENCY)
• Thanh toán bằng tiền điện tử không
phụ thuộc vào các ngân hàng trung
gian và không cần thông qua các
cổng thanh toán truyền thống.
• Giao dịch tiền điện tử được thực
hiện thông qua các ví điện tử đặc
biệt và được xác nhận bằng các quy
trình mã hóa và blockchain.
15
• Thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ: Dựa trên hệ
thống tín dụng của ngân hàng và có sự
PHÂN BIỆT bảo mật cao, nhưng phụ thuộc vào mạng
GIỮA CÁC POS hoặc máy ATM để hoàn thành thanh
HÌNH THỨC toán.

THANH TOÁN • Chuyển khoản ngân hàng trực tuyến: Yêu


cầu tài khoản ngân hàng và thông tin xác
ĐIỆN TỬ
thực. Thời gian chờ xử lý có thể kéo dài
và phụ thuộc vào hệ thống ngân hàng.

16
• Ví điện tử: Dễ sử dụng, tiện lợi và nhanh
chóng. Tuy nhiên, cần đảm bảo an toàn
thông tin cá nhân và phải có kết nối PHÂN BIỆT
internet. GIỮA CÁC
• Tiền điện tử: Không phụ thuộc vào ngân HÌNH THỨC
hàng trung gian, giao dịch nhanh chóng THANH TOÁN
và ẩn danh. Tuy nhiên, giá trị của tiền ĐIỆN TỬ
điện tử có thể biến đổi mạnh và không
được chính phủ bảo vệ.

17
• Tiết kiệm thời gian và công sức: Không
cần di chuyển đến ngân hàng hoặc dùng
tiền mặt, chỉ cần một thiết bị kết nối LỢI ÍCH KHI
internet. THANH TOÁN
• Tiện lợi: Có thể thanh toán mọi lúc, mọi ĐIỆN TỬ
nơi, từ việc mua hàng trực tuyến cho đến
thanh toán hóa đơn hàng tháng.

18
LỢI ÍCH KHI THANH TOÁN
ĐIỆN TỬ
• An toàn: Các hình thức thanh toán điện tử
cung cấp các lớp bảo mật và mã hóa để bảo
vệ thông tin tài chính của người dùng.
• Theo dõi dễ dàng: Giao dịch được lưu trữ và
có thể kiểm tra lại, giúp người dùng quản lý
tài chính hiệu quả hơn.

19
RỦI RO KHI THANH TOÁN
ĐIỆN TỬ - CÁC BIỆN PHÁP
PHÒNG NGỪA

• Lừa đảo và truy cập trái phép:


Nguy cơ bị lừa đảo qua các trang
web giả mạo hoặc bị tin tặc truy
cập thông tin cá nhân. Để phòng
ngừa, người dùng cần kiểm tra kỹ
địa chỉ website và không chia sẻ
thông tin cá nhân quan trọng.

20
RỦI RO KHI THANH TOÁN ĐIỆN TỬ
- CÁC BIỆN PHÁP PHÒNG NGỪA

• Rủi ro bảo mật: Dữ liệu tài khoản và thông tin


thanh toán có thể bị đánh cắp hoặc rò rỉ. Người
dùng nên chọn các hình thức thanh toán có các
biện pháp bảo mật mạnh mẽ và không sử dụng
mật khẩu dễ đoán.
• Rủi ro từ thay đổi giá trị tiền tệ: Với các loại tiền
điện tử, giá trị có thể biến đổi mạnh. Người dùng
cần nắm vững thông tin và nghiên cứu trước khi
tham gia giao dịch.
21
ỨNG DỤNG CÁC CÔNG NGHỆ
TRONG THANH TOÁN ĐIỆN TỬ

• Công nghệ Blockchain và tiền điện tử


• Kỹ thuật nhận dạng sinh trắc học
• Internet of Things (IoT)
• Thanh toán di động và ví điện tử
• Khái niệm "PayTech" (Payment Technology)

22
CÔNG NGHỆ BLOCKCHAIN VÀ
TIỀN ĐIỆN TỬ
• Blockchain đã chứng minh tiềm năng lớn trong
việc cung cấp một hệ thống thanh toán an toàn,
minh bạch và phi tập trung. Các giao dịch được lưu
trữ trong các khối và được xác minh bằng mạng
ngang hàng.
• Tiền điện tử, như Bitcoin và Ethereum, đã mở ra
một hình thức thanh toán không phụ thuộc vào
các ngân hàng trung gian và tiềm năng của chúng
trong tương lai là rất lớn. Chúng có thể mang lại
tính minh bạch và tốc độ giao dịch cao hơn.
23
KỸ THUẬT NHẬN DẠNG SINH
TRẮC HỌC
• Các công nghệ nhận dạng sinh trắc học như
nhận dạng khuôn mặt, vân tay và mống mắt
đang phát triển mạnh mẽ. Chúng có thể được
sử dụng để xác minh và ủy quyền người dùng
trong các giao dịch thanh toán điện tử.
• Thay vì sử dụng mật khẩu hay mã PIN, việc sử
dụng nhận dạng sinh trắc học mang lại tính bảo
mật cao hơn và giảm nguy cơ lừa đảo.
24
INTERNET OF THINGS (IOT)

• IoT đang mở ra khả năng kết nối các thiết bị


thông minh với nhau và với mạng internet.
Điều này có thể tạo ra một môi trường thanh
toán tự động thông qua trao đổi dữ liệu giữa
các thiết bị.
• Ví dụ, bạn có thể thanh toán tự động cho
dịch vụ điện, nước hoặc xăng dầu khi các
thiết bị IoT ghi nhận việc sử dụng và tự động
thực hiện thanh toán từ tài khoản của bạn.
25
THANH TOÁN DI ĐỘNG VÀ VÍ
ĐIỆN TỬ
• Sự phát triển của công nghệ di động đang dẫn đến
sự gia tăng của thanh toán di động và ví điện tử.
• Với sự phổ biến của điện thoại thông minh, người
dùng có thể thực hiện thanh toán bằng cách sử
dụng ứng dụng ví điện tử trên điện thoại di động
của mình. Việc thanh toán qua điện thoại di động
tiện lợi và nhanh chóng, không cần mang theo tiền
mặt hay thẻ tín dụng.

26
KHÁI NIỆM "PAYTECH"
(PAYMENT TECHNOLOGY)
• PayTech là thuật ngữ để chỉ sự kết hợp giữa thanh
toán điện tử và công nghệ mới như trí tuệ nhân
tạo (AI), chatbot, xác thực đa yếu tố (multi-factor
authentication) và phân tích dữ liệu.
• PayTech đang mở ra cánh cửa cho việc phát triển
các trải nghiệm thanh toán đột phá và cải thiện
đáng kể quy trình thanh toán cho người dùng.

27
• Thanh toán điện tử đang trở thành xu
hướng phổ biến và phát triển mạnh mẽ
trong thương mại điện tử. Việc hiểu và
áp dụng các hình thức thanh toán điện tử
TÓM TẮT sẽ mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân và
doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần nhận thức
về các rủi ro và áp dụng các biện pháp
phòng ngừa để đảm bảo an toàn và bảo
mật trong quá trình thanh toán.

28
• Tương lai thanh toán điện tử đầy triển
vọng với sự kết hợp của công nghệ
Blockchain, tiền điện tử, nhận dạng sinh
trắc học, IoT, thanh toán di động và
PayTech. Điều này sẽ tạo ra môi trường TÓM TẮT
thanh toán an toàn, tiện lợi và minh bạch
hơn cho người dùng và doanh nghiệp.
Chúng ta hãy chờ đón những sự phát
triển thú vị trong tương lai gần.

29

You might also like